Đại từ chỉ định trong tiếng Anh: khái niệm và cách sử dụng

Back to school IELTS Vietop

Các từ “this, that, these, those” hẳn không hề xa lạ với những bạn học tiếng Anh. Những từ này được gọi là đại từ chỉ định và chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành nền tảng ngữ pháp tiếng Anh. Vì thế, lần này Bhiu.edu.vn mời các bạn hãy cùng chúng mình hệ thống lại kiến thức về đại từ chỉ định nhé!

Định nghĩa

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) là những từ dùng để chỉ người hoặc vật, dựa vào khoảng giữa người nói đến đối tượng họ đang muốn nhắc đến.

E.g.: This is an orange. (Đây là một trái cam.)

That is a dog. (Đó là một con chó.)

Các loại đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định

Trong tiếng Anh, ta có các đại từ chỉ định thông dụng sau:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Khoảng cách (so với người nói)Chỉ số ítChỉ số nhiều
GầnThisThese
XaThatThose
  • This these được dùng để nói về người hoặc vật ở khoảng cách gần với người nói, hoặc để giới thiệu.

E.g.: This is my school. (Đây là trường học của tôi.)

These are my favorite dishes. (Đây là những món ăn yêu thích của tôi.)

  • That Those được dùng để nói về người hoặc vật ở khoảng cách xa với người nói, hoặc để xác định hay nhận dạng.

E.g.: That is not a playground. (Đó không phải là một sân chơi.)

Those are mine books. (Đó là những quyển sách của tôi.)

Ngoài ra ta còn có các đại từ chỉ định khác như: 

  • None (không ai, không cái nào): đại từ chỉ định số ít và số nhiều

E.g.: None of us knew what was going on. (Không ai trong chúng tôi biết điều gì đang xảy ra.)

  • Neither (không ai, không cái nào): đại từ chỉ định số ít và đi với động từ chia số ít

E.g.: Neither parent came to meet the teacher. (Không phụ huynh nào đến gặp giáo viên.)

  • Such (đây, cái này): đại từ chỉ định số ít và số nhiều

E.g.: . (Nếu đây là cách bạn giải thích, thì họ sẽ không hiểu đâu.)

Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Trong câu, đại từ chỉ định có thể đảm nhận vị trí:

  • Chủ ngữ của động từ

E.g.: This is my dog. (Đây là con chó của tôi.)

  • Tân ngữ trong câu

E.g.: This costs more than that. (Cái này đắt hơn cái kia.)

  • Sau giới từ trong cụm giới từ

E.g.: Can you tell me the breed of this dog? (Bạn có thể cho tôi biết giống của chú chó này được không?)

Đại từ chỉ định

Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

Đại từ chỉ định sẽ không đứng trước danh từ, nếu đứng trước thì chúng sẽ trở thành tính từ chỉ định.

Đại từ chỉ định = Tính từ chỉ định + Danh từ

E.g.: That is my book. (Đó là cuốn sách của tôi.)

→ Đại từ chỉ định – chỉ quyển sách.

These books are mine. (Những quyển sách này là của tôi.)

→ Tính từ chỉ định – miêu tả tính chất những quyển sách này thuộc về tôi.

Bài tập vận dụng

Đại từ chỉ định

A. Complete with the right demonstrative

  1. (Talking about a book in your hand) How could you buy something like_______________?
  2. (With a bowl of cherries on your lap)_____________cherries are delicious!
  3. (During a long walk) I should have worn______________shoes I bought in Greece last year;________________have never been comfortable.
  4. Could you bring me_____________book I left in the garden?
  5. (From the marriage vows) To have and to hold from_____________day forward.
  6. I hate_____________books which tell you: “_____________is what you have to do to become rich.”.
  7. (About a picture hanging on the wall)____________are my children.
  8. (About a picture you’ve just taken from your wallet)_________is my wife.

B. Fill in the blanks with correct demonstrative pronouns

  1. Can you bring me ____magazine, I want to read it before I go to bed.
  2. My mother likes____ vase, the one over there.
  3. ____batteries in my hand are the most powerful.
  4. I never liked ____ silk flowers, the ones they sell on the bridge.
  5. ____ are my children’s toys, I am surprised they are in that basket.
  6. Here, take ____ pill and you will feel better by the morning.
  7. It’s very delicious! In fact, __ is the best spaghetti I have had in my life.
  8. Take the wheel, I am going to take a look at ____ noise in the back.
  9. ____shoes are so old, I didn’t even know they were there.
  10. I don’t feel comfortable at ____ place, I think I will go home.

Đáp án

A. 1. This; 2. These; 3. Those – these; 4. That; 5. This; 6. This; 7. Those; 8. This

B. 1. That; 2. That; 3. These; 4. Those; 5. Those; 6. This; 7. This; 8. That; 9. Those; 10. This

Hy vọng qua bài viết trên, chúng mình đã giúp các bạn điểm lại những phần kiến thức quan trọng về đại từ chỉ định để có thể sử dụng chúng thành thạo hơn trong quá trình học tiếng Anh. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập và cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! Chúc các bạn học tốt!  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận