BHIU mời các bạn cùng khám phá khía cạnh ngữ pháp thú vị với từ consist , đó là consist đi với giới từ gì. Việc sử dụng đúng giới từ trong câu là một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và mạch lạc. Chúng ta sẽ khám phá cùng nhau về cách “consist” kết hợp với các giới từ nào và những bài tập liên quan cụ thể qua bài viết dưới đây.
Consist là gì?
Consist là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao gồm hoặc được tạo thành từ những thành phần cụ thể. Nó được sử dụng để miêu tả sự cấu thành hoặc cấu tạo của một vật gì đó dựa trên các thành phần riêng biệt.
Ví dụ:
The salad consists of lettuce, tomatoes, cucumbers, and dressing. (Danh sách bắp chuối bao gồm rau xà lách, cà chua, dưa leo và nước sốt.)
The team consisted of players from different countries. (Đội bóng bao gồm các cầu thủ từ các quốc gia khác nhau.)
Her consistent efforts led to her success in the competition. (Những nỗ lực nhất quán của cô ấy đã dẫn đến thành công trong cuộc thi.)
The chef emphasized the importance of consistency in flavor in his dishes. (Đầu bếp nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đồng nhất về hương vị trong các món ăn của mình.)
Các từ loại với gốc “Consist ”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
Consist | Động từ | Bao gồm, được tạo thành từ những thành phần | The committee consists of five members. | Uỷ ban bao gồm năm thành viên. |
Consisted | Động từ | Quá khứ đơn của “consist” | The team consisted of both experienced and new players. | Đội bao gồm cả những cầu thủ kinh nghiệm và mới. |
Consisting | Động từ | V-ing của “consist” | The dessert is consisting of layers of cake and cream. | Món tráng miệng đang được tạo từ các lớp bánh và kem. |
Consistent | Tính từ | Đồng nhất, nhất quán | Her actions are consistent with her words. | Hành động của cô ấy nhất quán với lời nói. |
Consistency | Danh từ | Tính đồng nhất, tính nhất quán | The consistency of the sauce is important in cooking. | Tính nhất quán của nước sốt quan trọng trong nấu ăn. |
Inconsistent | Tính từ | Không nhất quán, không đồng nhất | Her statements were inconsistent with the evidence. | Những tuyên bố của cô ấy không nhất quán với bằng chứng. |
Consist đi với giới từ gì?
“Consist” thường được sử dụng với giới từ “of” để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể hoặc khía cạnh nào đó. Ngoài ra “consist” v cũng có thể kết hợp với giới từ “in“, và “with“.
Consist + of
Cấu trúc “consist of something” được sử dụng để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể, một nguyên tố hoặc một khía cạnh nào đó.
Consist of something
Ví dụ:
The cake consists of three layers of chocolate sponge and creamy frosting. (Cái bánh gồm ba lớp bánh mì chocolate và lớp kem phủ béo béo.)
The committee consists of experts from various fields, such as economics, law, and technology. (Uỷ ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế, luật và công nghệ.)
The artwork consists of intricate patterns and vibrant colors. (Bức tranh bao gồm các mẫu hoa văn tinh tế và những màu sắc sống động.)
Consist + in
Cấu trúc “consist in something” được sử dụng để diễn tả cơ cấu hoặc yếu tố chính của một khía cạnh, một nguyên tắc, hoặc một tính chất.
Consist in sth
Ví dụ:
The true essence of happiness consists in finding joy in the little things in life. (Bản chất thực sự của hạnh phúc nằm trong việc tìm thấy niềm vui từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)
The success of the business largely consists in maintaining strong customer relationships. (Sự thành công của doanh nghiệp chủ yếu nằm trong việc duy trì mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ.)
The beauty of this artwork consists in its intricate details and harmonious color palette. (Vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật này nằm trong các chi tiết tinh tế và bảng màu hài hòa của nó.)
Consist + with
Cấu trúc “consist with something” thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc sự tương thích của một điều gì đó với một nguyên tắc, tiêu chuẩn, hoặc tình hình.
Consist with sth
Ví dụ:
Her actions consistently consist with her values and beliefs. (Những hành động của cô ấy luôn phù hợp với giá trị và niềm tin của cô.)
The experimental results consist with the initial hypothesis. (Kết quả thử nghiệm tương thích với giả thuyết ban đầu.)
His behavior doesn’t consist with the company’s code of conduct. (Hành vi của anh ấy không phù hợp với mã đạo đức của công ty.)
Xem thêm:
- Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc chi tiết của Proud
- Anxious đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập về Anxious
- Amazed đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc của từ Amazed
- Independent đi với giới từ gì? Independent là gì?
- Impact đi với giới từ gì và các cụm từ thường gặp của impact
Phân biệt giữa các từ “include,” “contain,” và “consist of”
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Include | Bao gồm, chứa trong danh sách hoặc nhóm | The shopping list includes eggs, milk, and bread. |
(Danh sách mua sắm bao gồm trứng, sữa và bánh mì.) | ||
Contain | Chứa đựng, có thể thấy được bên trong | The bottle contains water. |
(Cái chai chứa nước.) | ||
Consist of | Bao gồm những thành phần cụ thể, cấu thành | The team consists of players from different countries. |
(Đội bóng bao gồm các cầu thủ từ các quốc gia khác nhau.) |
Bài tập Consist đi với giới từ gì
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ phù hợp để hoàn thành cụm từ với từ “consist.” Sau đó, kiểm tra đáp án ở phần cuối.
- The recipe ______________ is a mix of various spices.
- Her daily routine ______________ exercising and meditation.
- The committee ______________ experts from different fields.
- The success of the project ______________ careful planning.
- The beauty of the painting ______________ intricate brushwork.
Đáp án
- The recipe consists of a mix of various spices.
- Her daily routine consists of exercising and meditation.
- The committee consists of experts from different fields.
- The success of the project consists of careful planning.
- The beauty of the painting consists of intricate brushwork.
Hy vọng rằng thông qua bài viết hôm nay, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về consist đi với giới từ gì và áp dụng được kiến thức này vào việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng kiến thức của mình trong ngôn ngữ này.
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!