Cách sử dụng đúng chủ ngữ trong tiếng Anh 

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì và sử dụng chúng ra làm sao? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm rõ qua lý thuyết cũng như các ví dụ kèm theo qua bài viết dưới đây nhé!

chủ ngữ trong tiếng Anh 

1. Định nghĩa

Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ ngữ chính thực hiện một hành động hoặc được mô tả trong một câu. Chủ ngữ thường đứng trước động từ. 

Có 3 trường hợp chính của chủ ngữ. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và các dạng đặc biệt. Mời các bạn tiếp tục theo dõi phần bên dưới để hiểu rõ hơn.

Ví dụ:

  • Butter cookies are my favorite food.
    Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
  • She runs to the store.
    Cô ấy chạy tới cửa hàng.

2. Nếu chủ ngữ là cụm danh từ

Khi chủ ngữ trong tiếng Anh hoạt động như cụm danh từ, mỗi từ lẻ được sử dụng có thể là một từ khác nhau.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.1. Danh từ

Danh từ là một từ được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh hàng ngày. Danh từ là những từ chỉ sự vật, con vật hoặc khái niệm.

Ví dụ:

  • The buffalo likes eating grass.
    Con trâu thích ăn cỏ.
  • A house is all I want.
    Một ngôi nhà là tất cả những gì tôi muốn.
chủ ngữ trong tiếng Anh 

2.2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ

Danh từ là khái niệm tưởng chừng xa lạ nhưng thực ra lại rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một tên và một tên khác để bổ trợ nghĩa.

Ví dụ:

  • An ice cream is on the table.
    Một cây kem lạnh đang ở trên bàn.
  • Our Chemistry teacher went home already.
    Giáo viên Hóa của chúng tôi đã về nhà rồi.

2.3. Tính từ

Tính từ là những từ dùng để chỉ tính chất, sắc thái, đặc điểm của một số đối tượng.

Tính từ là những từ dùng để chỉ tính chất, sắc thái, đặc điểm của một số đối tượng. Một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm với tính từ, nhưng những từ này cũng có thể là danh từ. Những từ không thể là danh từ không thể làm chủ ngữ khi ở đứng riêng. Chỉ khi một tính từ bổ nghĩa cho một danh từ khác thì nó mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò như một chủ ngữ.

Ngoại lệ là khi tính từ được đặt trong dấu ngoặc kép 

Các danh từ viết giống với tính từ:

Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)

Objective: mục tiêu

Normal: trạng thái bình thường

​​Potential: tiềm năng

Representative: người đại diện

Alternative: sự lựa chọn, khả năng

Original: bản gốc

Individual: cá nhân

Ví dụ: 

  • The original is not as popular as the cover.
    Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover.
  • White is chosen as the dress code for tonight.
    Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.
chủ ngữ trong tiếng Anh 

2.4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ và trạng thái của tính từ sau. Các trạng từ bổ nghĩa  tính từ có thể là: really, quite,very,…

Ví dụ:

  • A very cute dog is running into our house!
    Một chú cún vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta!
  • The three really ugly shirts are still in your closet.
    Ba cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.
chủ ngữ trong tiếng Anh 

2.5. Từ hạn định

Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, được sử dụng để trợ nghĩa giới hạn và xác định danh từ đó. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…

Ví dụ:

  • My friend doesn’t like smoothies.
    Bạn tôi không thích nước sinh tố.
  • One dish of tuna is coming right up!
    Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây! 

2.6. Cụm giới từ

Cụm giới từ là một cụm từ bắt đầu bằng một giới từ. Các cụm từ giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ định địa điểm, đặc điểm hoặc thông tin khác về danh từ. Các cụm từ giới từ có thể là: in the room, on the floor,…

Ví dụ:

  • The cup on the table needs to be replaced.
    Cái ly trên bàn cần được thay thế.
  • My friend in the next room will come here soon.
    Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.

2.7. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ / đại từ và bổ nghĩa cho danh từ / đại từ. 

Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như that, who, which.

Ví dụ:

  • The woman who talked to us is the CEO of this company.
    Người phụ nữ vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này.
  • The bag of pink that you bought is gone.
    Chiếc túi hồng mà cậu mua mất rồi.

2.8. To + Verb

Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiện được đề cập đã xảy ra bao nhiêu lần.

Ví dụ:

  • His first friend to come to the party is John.
    Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là John.
  • The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
    Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.

2.9. Lưu ý khác

Tóm lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi đi kèm với một danh từ (cụm từ) như sau: 

(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)

Trong đó:

  • Các từ và cấu trúc trong ngoặc đơn không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa 
  • Phải có danh từ chính, trừ các cụm từ cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”.

3. Nếu chủ ngữ là đại từ

Đại từ trong tiếng Anh là một từ dùng để biểu thị một đối tượng đã được đề cập hoặc xác định trước đó. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là một đại từ, chúng ta có các từ: I, we, you, he, she, it, they, this, that, these, those.

Ví dụ:

  • I heard that a new student is going to join our class. She is from France. (“She” thay thế cho “a new student”)
    Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Pháp.
  • The girl with the black hat is a dancer. She is very popular in American. (“She” thay thế cho “The girl with the black hat”)
    Cô gái với chiếc mũ đen là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Mỹ.

4. Nếu chủ ngữ là các dạng đặc biệt

Ngoài các loại từ trong phần 2 và 3, còn có các dạng đặc biệt khác của chủ ngữ trong tiếng Anh.

4.1. Dạng động từ V-ing

Động từ dạng V-ing trong tiếng Anh có thể là chủ ngữ vì sau đó chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử động từ to speak (nói) được thay đổi thành speak sẽ có nghĩa là “nói, nói về hoạt động nói chuyện.”

Ví dụ:

  • Running is not my favorite activity.
    Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi.
  • Going to Italy is my mom’s dream.
    Đi tớ Ý là ước mơ của mẹ tôi.
chủ ngữ trong tiếng Anh 

4.2. Dạng động từ To + Verb

Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (infinitive). Cụm từ này có nghĩa tương tự như V-ing, dùng để chỉ một hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb, thường sẽ có một động từ to be

Ví dụ:

  • To win the award is Henry’s wish.
    Thắng giải thưởng là mong ước của Henry.
  • To be with him is the only thing I want.
    Được ở bên anh ấy là điều duy nhất tôi muốn.

4.3. Dạng that Clause

Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that Clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ “that” kèm sau đó là chủ ngữ và vị ngữ. oàn bộ mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • That you are not happy with the idea makes me change my mind.
    Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tôi đổi ý.
  • That he took all my money away has upsetted me.
    Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.

5. Bài tập

Đúng như vậy, đối với những người mới bắt đầu làm quen với môn tiếng Anh, những kiến ​​thức như vậy sẽ khá khó để ghi nhớ ngay lập tức. Do đó, hãy thử làm các bài tập nhận biết chủ đề tiếng Anh sau đây.

Bài 1: Nối từ với loại từ đã học tương ứng trong chủ ngữ:

Từ hạn định

Trạng từ

Tính từ

Danh từ bổ nghĩa

Danh từ chính

Mệnh đề quan hệ

to + Động từ nguyên mẫu (sau danh từ)

Cụm giới từ

Dạng động từ V-ing

Dạng động từ To + Verb

Dạng that clause

Ví dụ:

A really nice sofa in the bedroom

=> A: Từ hạn định

Really: Trạng từ

Nice: Tính từ

Sofa: Danh từ chính

In the bedroom: Cụm giới từ

  1. Two lovely bottles of wine
  2. The small car key on the backseat
  3. The first person to sign the contract 
  4. Some very interesting cable car
  5. The story that I told him about

Bài 2: Xác định đầy đủ chủ ngữ chính của câu bằng cách gạch chân

Ví dụ:

The pair of shoes that Bob got are old now.

=> The pair of shoes that Bob got are old now.

  1. The beautiful cup of coffee on the table is mine.
  2. An old lady just walked in the store.
  3. That you need more time is unacceptable.
  4. Going to the mall with sister is my favorite activity on the weekend.
  5. The kid who wears green shorts is Wendy’s brother.

Đáp án:

Bài 1: Nối từ với loại từ đã học tương ứng trong chủ ngữ:

  1. Two lovely bottles of wine

Two: Từ hạn định

Lovely: Tính từ

Bottles of wine: Danh từ chính

2. The small car key on the backseat

The: Từ hạn định

Small: Tính từ

Car: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ chính

Key: Danh từ chính

On the backseat: Cụm giới từ

3. The first person to sign the contract 

The first: Từ hạn định

Person: Danh từ chính

To sign the contract: to + Động từ nguyên mẫu (sau danh từ)

4. Some very interesting cable car

Some: Từ hạn định

Very: Trạng từ

Interesting: Tính từ

Cable: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ chính

Car: Danh từ chính

5. The story that I told him about

The: Từ hạn định

Story: Danh từ chính

That I told him about: Mệnh đề quan hệ

Bài 2: Xác định đầy đủ chủ ngữ chính của câu bằng dấu cách gạch chân

  1. The beautiful cup of coffee on the table is mine.
  2. An old lady just walked in the store.
  3. That you need more time is unacceptable.
  4. Going to the mall with sister is my favorite activity on the weekend.
  5. The kid who wears green shorts is Wendy’s brother.

Bài viết này đã cung cấp đến bạn một nguồn kiến thức về chủ ngữ trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình luyện tập, hãy theo dõi trên website Bhiu.edu.vn nhé.  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày.

.

Viết một bình luận