Thì tương lai đơn – future simple tense là một trong số 12 thì căn bản của tiếng Anh hiện đại, được sử dụng với mức độ thường xuyên và phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Hôm nay, xin mời các bạn cùng chúng mình điểm qua những cấu trúc quan trọng của thì tương lai đơn cũng như cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của nó qua bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Thì tương lai đơn – future simple tense được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói, nghĩa là ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
E.g: I think I will go to the supermarket this evening. (Tôi nghĩ tôi sẽ đi siêu thị vào tối nay..)
2. Công thức của thì tương lai đơn
2.1. Câu khẳng định – Affirmative
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Công thức | S + will + be + N/Adj | S + will + V-infinitive |
Lưu ý | will = ‘ll | will = ‘ll |
Ví dụ | Peter said that he will be at his grandma’s house this afternoon. (Peter nói rằng anh ấy sẽ ở nhà bà của mình vào chiều nay.) | Peter said that he will go to the park this afternoon. (Peter nói rằng anh ấy sẽ đến công viên vào chiều nay.) |
2.2. Câu phủ định – Negative
Động từ “to be” | Động từ thường | |
Công thức | S + will + be + N/Adj | S + will + V-infinitive |
Lưu ý | will not = won’t | will not = won’t |
Ví dụ | Peter said that he won’t be at his grandma’s house this afternoon. (Peter nói rằng anh ấy sẽ ở không nhà bà của mình vào chiều nay.) | Peter said that he won’t go to the park this afternoon. (Peter nói rằng anh ấy sẽ không đến công viên vào chiều nay.) |
2.3. Câu nghi vấn – Interrogative
Ta có 3 dạng là câu nghi vấn có – không hoặc đúng – sai (Yes – No questions), câu nghi vấn WH- (WH- questions) và câu nghi vấn sử dụng trợ động từ do/does.
Câu nghi vấn WH- có các từ để hỏi như: what, where, when, why, which, who, whose, how.
Yes – No questions | WH- questions | Do/does | |
Công thức | Hỏi: Will + S + be + … ?Đáp: Yes, S + will.No, S + will not. | Hỏi: WH-word + will + S +…? Đáp: S + will (+ not) + V-inf. | Hỏi: Will/Shall + S + V-inf? Đáp: Yes, S + will.No, S + will not. |
Lưu ý | will = ‘ll will not = won’t | will = ‘ll will not = won’t | will = ‘ll will not = won’t |
Ví dụ | Will/Shall James be at home tomorrow? (Ngày mai James có ở nhà chứ?) Yes, he will. / No, he won’t. (Có, anh ta sẽ ở nhà./ Không, anh ta sẽ không ở nhà.) Lưu ý: Khi nào phía sau will có động từ/mệnh đề thì will mới viết tắt thành ‘’ll. Ta không nói | What will the weather be like this afternoon? (Chiều nay thời tiết sẽ như thế nào?) I think it’ll rain this afternoon. (Tôi nghĩ chiều nay trời sẽ mưa.) | Will you go to school by bus tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ đi học bằng xe buýt chứ?) Yes, I will. / Yes, I’ll go to school by bus tomorrow. (Có, tôi sẽ đi. / Có, tôi sẽ đến trường bằng xe buýt ngày mai.) No, I won’t. / No, I won’t go to school by bus tomorrow. (Không, tôi sẽ không đi. / Không, tôi sẽ không đến trường bằng xe buýt ngày mai.) |
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trạng từ chỉ thời gian | – in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa) – tomorrow: ngày mai – Next day: ngày hôm tới – Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới E.g.: Don’t worry, she‘ll be there in a few minutes. (Đừng lo lắng, cô ấy sẽ đến trong vài phút nữa thôi.) |
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra | – think/ believe/ suppose/ …: nghĩ/ tin rằng/ cho là – perhaps: có lẽ – probably: có lẽ – promise: hứa E.g.: I suppose we’ll have to push this box out of the way. (Tôi cho là chúng ta sẽ phải đẩy cái thùng này ra khỏi lối đi.) |
4. Khi nào ta dùng thì tương lai đơn trong tiếng Anh?
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói | We will see what we can do to help you. (Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.) |
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời | Will you open the door? (Anh mở cửa giúp tôi được không?) → lời yêu cầu.Will you go to this party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?)→ lời mời. |
Diễn đạt dự đoán không có căn cứ | I think people will not use computers after the 25th century. (Tôi nghĩ con người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25) |
Diễn đạt lời hứa | I promise Alice that I will write to her every week. (Tôi hứa với Alice là tôi sẽ viết thư cho cô ấy mỗi tuần.) |
Diễn đạt lời cảnh báo hoặc đe dọa | You guys should be quiet or the teacher will be pissed off. (Các bạn nên im lặng đi, nếu không giáo viên sẽ bực mình đấy.) |
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai | If it stops raining, we will go to the zoo. (Nếu trời tạnh mưa thì chúng tôi sẽ đi tới thảo cầm viên.) |
5. Bài tập ứng dụng
A. Complete the following sentences with the correct verb form (future simple)
- They ________ (do) it for you tomorrow.
- My father __________ (call) you soon.
- We believe that Marie __________ (recover) from her illness in no time.
- I promise I _________ (return) from school on time.
- If it rains, he __________ (stay) at home.
- ________ you ________ (take) the children to the zoo this weekend?
- I think he __________ (not come) back to his hometown.
- When we get home, we __________ (have) dinner.
- In 4 years time, I believe I ________ (be) at university.
- I’m sure they ___________ (lose) the match.
B. Complete these sentences using the prompts and future simple tense
- She/ hope/ that/ John/ come/ party/ tonight.
- I/ finish/ my report/ 3 days/promise.
- If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
- You/ look/ tired,/ I/ bring/ you/ something/ to eat.
- you/ please/ give/ me/ a lift/ to / the station / ?
Đáp án:
A. 1. will do
2. will call
3. will recover
4. will return
5. will stay
6. Will – take
7. did – drank
8. won’t come
9. will be
10. will lose
B. 1. She hopes that John will come to the party tonight.
2. I will finish my report in 2 days, I promise.
3. If you don’t study hard, you won’t pass the final exam.
4. You look tired, I will bring you something to eat.
5. Will you please give me a lift to the station?
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức cũng như bài tập về thì tương lai đơn – Future simple tense trong tiếng Anh, hy vọng với bài viết này, chúng mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì này. Các bạn nhớ thường xuyên luyện tập và hãy cùng nhau chờ những bài viết ngữ pháp tiếp theo từ chúng mình nhé!