Cấu trúc Unless trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

Được hiểu như một dạng của câu điều kiện, cấu trúc unless là một cấu trúc rất quan trọng trong tiếng Anh và thường được áp dụng nhiều vào trong các bài thi hiện nay. Trong bài viết ngữ pháp hôm nay, mời các bạn cùng BHIU tìm hiểu qua về cấu trúc “unless” trong tiếng Anh nhé.

1. Định nghĩa Cấu trúc Unless

Xét về mặt ngữ nghĩa, “unless” là một liên từ được dùng trong mệnh đề quan hệ (Conditional sentence) và có nghĩa là “trừ khi” hoặc “nếu…không….”

E.g. : Unless he forgot his luggage, he would not be late for the bus. (Trừ khi anh ấy để quên hành lý, anh ấy sẽ không bị trễ xe buýt.)

I wouldn’t eat that food unless I was really hungry. (Tôi sẽ không ăn món ăn đó nếu tôi không thực sự đói.)

Nếu chúng ta không nhanh lên, thì chúng ta sẽ bị trễ tàu.

2. Công thức và cách dùng cấu trúc unless

2.1. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentence type 1)

Ta dùng “unless” ở câu điều kiện loại 1 nhằm thể hiện một sự việc có thể xảy ra ở tương lai.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

S + will/can/shall + V + unless + S + V (present simple)

E.g. : You’ll be sick unless you stop eating. (Bạn sẽ bị ốm trừ nếu bạn không dừng ăn.)

Unless + S + V (present simple), S + will/can/shall + V

E.g. : Unless Alan studies hard, he’ll never pass the exam. (Trừ khi Alan học tập chăm chỉ, cậu ta sẽ không bao giờ vượt qua kỳ thi.)

2.2. Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentence type 2)

Ta dùng “unless” ở câu điều kiện loại 2 nhằm thể hiện một tình huống không thể xảy ra ở hiện tại.

S + would + V + unless + S + V-ed / V2 (past simple) 

E.g. : She would be here by now unless she was stuck in traffic. (Cô ấy sẽ ở đây ngay bây giờ trừ khi cô ấy bị kẹt xe.)

Unless + S +V-ed / V2 (past simple), S + would + V

E.g. : Unless he refused, I would be very happy. (Nếu anh ta không từ chối thì tôi sẽ rất vui.)

2.3. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3)

Ta dùng “unless” ở câu điều kiện loại 3 nhằm thể hiện tình huống đã không xảy ra trong quá khứ.

S + would + have + V-ed/V3 + unless + S + had + V-ed/V3

E.g. : I wouldn’t have phoned him unless you’d suggested it. (Tôi sẽ không gọi cho anh ấy trừ khi bạn đề nghị.)

Unless + S + had + V-ed/V3, S + would + have + V-ed/V3

E.g. : Unless Tim had walked in the rain yesterday, he would not have been sick. (Nếu Tim không đi bộ dưới cơn mưa vào hôm qua, anh ta đã không bị ốm.)

2.4. Khi cảnh báo hoặc đề xuất một ý kiến

Ngoài các câu điều kiện, ta còn dùng “unless” khi muốn:

  • Nhấn mạnh, cảnh báo một hành động nào đó phải diễn ra để không xảy ra hậu quả đáng tiếc.

E.g. : Marie will be late for work unless she hurries up. (Marry sẽ bị muộn giờ làm nếu cô ấy không nhanh lên.)

  • Bày tỏ một ý kiến hay gợi ý.

E.g. : Unless Sam is busy, he will go out with his girlfriend. (Trừ phi Sam bận, anh ta sẽ đi chơi với bạn gái của anh ta.)

3. Lưu ý khi dùng cấu trúc “unless”

  • Unless chỉ đi với câu khẳng định vì bản thân nó đã mang sẵn nghĩa phủ định.
  • Dù gần nghĩa với “if not” nhưng trong câu hỏi, ta chỉ dùng “if not” mà không được dùng “unless” thay thế.

E.g. : What will happen if I do not present tomorrow? (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi không có mặt vào ngày mai?)

“What will happen unless I do my homework tomorrow?” là sai.

  • Ta tuyệt đối không sử dụng will/would trong mệnh đề chứa cấu trúc “unless”

E.g. : Unless you go to sleep soon, you will be very tired.

Unless you will go to sleep soon, you will be very tired. là sai.

  • “Not unless” hay được hiểu theo nghĩa Tiếng Việt là “chỉ khi”, nó tương đồng với cấu trúc “only if”

E.g. : Only if / Not unless you tell your mother the truth, can she forgive you. (Chỉ khi bạn nói cho mẹ bạn biết sự thật, bà ấy mới có thể tha thứ cho bạn.)

4. Bài tập ứng dụng

A. Choose the correct answer (if or unless)

  1. _____  you help me, I’ll be unable to do it .
  2. _____ I meet him, I’ll tell him the whole truth.
  3. You won’t get well _____  you stop smoking.
  4. _____  you exercise regularly, you won’t be able to lose some weight.
  5. _____  you exercise regularly, you’ll lose some weight.
  6. The teacher will be furious _____  you don’t do the homework.
  7. You can’t go on vacation _____  you don’t save some money.
  8. You will feel cold _____  you wear a warm jacket.
  9. We’ll arrive on time _____  we hurry.
  10. Don’t call me _____  it’s an emergency.

B. Transform these sentences using “unless”

  1. If Long doesn’t practice English everyday, he will forget how to use it.

=> ___________________________________.

  1. If you don’t practice harder, you will lose in the next game.

=> ___________________________________.

  1. If students don’t return books to the library this week, they’ll have to pay a fine.

=> ___________________________________.

  1. If Susan didn’t study hard, she could not get high marks.

=> ___________________________________.

Đáp án:

A.

  1. Unless you help me, I’ll be unable to do it .
  2. If I meet him, I’ll tell him the whole truth.
  3. You won’t get well unless you stop smoking.
  4. Unless you exercise regularly, you won’t be able to lose some weight.
  5. If you exercise regularly, you’ll lose some weight.
  6. The teacher will be furious if you don’t do the homework.
  7. You can’t go on vacation if you don’t save some money.
  8. You will feel cold unless you wear a warm jacket.
  9. We’ll arrive on time if we hurry.
  10. Don’t call me unless it’s an emergency.

B. 

1. Unless Long practices English every day, he will forget how to use it.

= Long will forget how to use English unless he practices it everyday.

2. Unless you practice harder, you will lose in the next game.

= You will lose in the next game unless you practice harder.

3. Unless students return books to the library this week, they will have to pay a fine.

= Students will have to pay a fine unless they return books to the library this week.

4. Unless Susan studied hard, she could not get high marks.

= Susan could not get high marks unless she studied hard.

Bài tập cấu trúc unless
Bài tập cấu trúc unlessBạn sẽ không thể học tốt ngữ pháp tiếng Anh trừ phi bạn luyện tập chăm chỉ“.

Hy vọng qua bài viết này, chúng mình đã đem đến cho các bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc unless trong tiếng Anh. Hãy nhớ thường xuyên luyện tập để có thể sử dụng nó thật thành thạo nhé! Chúc các bạn học tốt!

Viết một bình luận