Cấu trúc Support – cùng “hỗ trợ” nhau nào!

Back to school IELTS Vietop

Ngoài ý nghĩa “hỗ trợ” ra thì động từ “support” còn được dùng với nhiều vai trò khác nhau. Trong bài viết dưới đây, mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về cấu trúc support và cách sử dụng nó trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa support

Động từ “support” /səˈpɔːrt/ thường được hiểu với nghĩa là “hỗ trợ” hoặc “giúp đỡ”. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là “ủng hộ”, và khi đóng vai trò danh từ, “support” được hiểu như là “sự giúp đỡ” hoặc “sự ủng hộ”. 

E.g: My colleagues support me a lot in my work.

(Các đồng nghiệp giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.)

My brother supports my dream.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(Anh trai tôi ủng hộ ước mơ của tôi.)

I receive great support from them.

(Tôi nhận được sự ủng hộ tuyệt vời từ họ.)

Định nghĩa support
Định nghĩa support

2. Cách sử dụng cấu trúc support

2.1. Dạng động từ

Với “support” ở dạng động từ, ta có cấu trúc chung sau:

S + support + O

Ta lưu ý, thì của động từ “support” chia tùy theo chủ ngữ và ngữ cảnh. Theo sau “support” sẽ là tân ngữ.

Và động từ “support” ở đây sẽ có hai nghĩa.

  • Nghĩa thứ nhất – hỗ trợ, giúp đỡ

E.g: My friends supported me a lot when I was in highschool. (Các bạn của tôi đã hỗ trợ tôi rất nhiều khi tôi còn đi học trung học.)

  • Nghĩa thứ hai – ủng hộ, đồng tình, tán thành

E.g: My parents don’t support going out too late. (Ba mẹ tôi không tán thành việc đi chơi lúc quá muộn.)

cấu trúc support
cấu trúc support

2.2. Dạng danh từ

Với “support” là danh từ với ý nghĩa “sự giúp đỡ” hoặc “sự ủng hộ”

E.g: I owe him. He gave me a lot of support. (Tôi nợ anh ta. Anh ta đã cho tôi rất nhiều sự giúp đỡ.)

They received many support from Alex. (Họ đã nhận nhiều sự ủng hộ từ Alex.)

This campaign requires great support from everybody. (Chiến dịch này cần được sự ủng hộ to lớn từ mọi người.)

cấu trúc support
cấu trúc support

2.3. Các cụm từ thường gặp với Support trong tiếng Anh

Ngoài vai trò động từ hay danh từ thì “support” cũng có xuất hiện trong một số cụm từ khác, các bạn có thể xem qua để nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh của mình.

  • Give support to somebody: ủng hộ ai đó.
  • In support: đội dự bị.
  • Support a family: nuôi nấng gia đình.
  • Support a policy: ủng hộ một chính sách nào đó.
  • Support a charge: chứng minh lời kết tội.
  • Speak in support of somebody: phát biểu ý kiến ủng hộ ai đó.

Bây giờ các bạn hãy cùng chúng mình làm một vài bài tập nhỏ về “support” dưới đây để sử dụng cấu trúc ngữ pháp này thành thạo hơn nhé!

3. Bài tập ứng dụng

A. Translate the following Vietnamese sentences into English, using “support” structure

  1. Tôi hy vọng nhận được sự ủng hộ từ ba mẹ mình khi tôi mở cửa hàng.
  • ________________________________________________________.
  1. Giáo viên sẽ luôn nỗ lực hết mình để hỗ trợ học sinh của mình thành công.
  • ________________________________________________________.
  1. Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ anh ta vượt qua thách thức.
  • ________________________________________________________.
  1. Đa số người dân ở thị trấn rất ủng hộ kế hoạch của chính quyền về việc xây dựng một trường tiểu học mới trên đồi.
  • The majority ________________________________________________________.
  1. John là một người rất tốt. Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
  • ________________________________________________________.

B. Complete these sentences with “support” at its correct form

  1. The government promised financial _____ to the areas affected by the flooding.
  2. Linn and I _____ each other to overcome difficulties in learning English last year.
  3. They _____ me to sign that contract.
  4. Anna’s parents said they wouldn’t _____ her anymore.
  5. They have succeeded in drumming up a lot of local _____ for their attempt to stop the superstore being built.

Đáp án:

A. (1) I hope to get support from my parents when I open the shop.

(2) Teachers will always do their best to support their students to succeed.

(3) The timely support of everyone helped him to overcome the challenge.

(4) The majority of people in the town strongly support the authority’s plan of building a new primary school on the hill.

(5) John is a very nice person. He supported me in completing this project.

B. (1) support

(2) supported

(3) support

(4) support

(5) support

cấu trúc support
cấu trúc support

Cấu trúc “support” tuy rất căn bản nhưng cũng cần phải nắm chắc. Hy vọng bài viết này của Bhiu sẽ giúp các bạn hiểu rõ và dễ dàng hơn trong việc sử dụng cấu trúc ngữ pháp này trong quá trình học tiếng Anh. Hãy đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng mình nhé! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để không bỏ lỡ những bài học mới nhất nhé!

Xem thêm:

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận