Câu so sánh trong tiếng Anh – Bạn đã biết hết chưa?

Giảm UP TO 40% học phí IELTS tại IELTS Vietop

“Do you prefer this shirt or that shirt?”

“Hmm, this shirt is smaller than that one, I don’t think it will fit me.

“But this shirt has a brighter color, doesn’t it? And that shirt is more costly…”

“Well, I think the one over there is the most expensive one.”

Đoạn hội thoại trên diễn ra giữa hai người cùng nhau lựa quần áo trong lúc mua sắm – đây là tình huống khiến người ta dễ đưa ra sự so sánh. Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp cũng như văn viết, tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn gặp khó khăn khi phân biệt giữa các dạng so sánh hơn và so sánh nhất, dẫn đến việc dùng từ không đúng hoặc diễn đạt sai ý. Sau đây, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình điểm lại những kiến thức về câu so sánh trong tiếng Anh để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo và chính xác nhất nhé!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Định nghĩa

Câu so sánh là câu sử dụng phương pháp đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác ở một khía cạnh cụ thế nào đó, với mục đích so sánh hoặc nhấn mạnh nội dung của câu. Cũng như trong tiếng Việt, ở tiếng Anh ta có 3 dạng câu so sánh, đó là:

  • So sánh bằng (comparative)

E.g.: This shirt is as expensive as that one. (Cái áo này cũng đắt như cái áo kia)

E.g.: This shirt is more expensive than that one. (Cái áo này đắt hơn cái áo kia)

  • So sánh nhất (superlative)

E.g.: This shirt is the most expensive. (Cái áo này là đắt nhất)

Các dạng câu so sánh

Các loại tính từ và trạng từ dùng trong câu so sánh

  • Tính từ ngắn và tính từ dài: 

Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết như good, bad, short, tall,… hoặc có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et, ví dụ như clever, sweet,…

Tính từ dài là các tính từ có từ ba âm tiết trở lên, ví dụ như beautiful, intelligent, expensive, confident,…

  • Trạng từ ngắn và trạng từ dài: 

Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết, như near, far, slow, fast, hard, right, wrong,…

Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên, như beautifully, quickly, kindly,…

So sánh bằng (comparative)

S + V + as + adj/ adv + as + O

E.g. : Hayley sings as beautifully as a singer. (Hayley hát hay như là ca sĩ)

This dress is as colorful as the one you’re wearing. (Cái đầm này cũng nhiều màu như cái đầm bạn đang mặc.)

S + V + the same + noun + as + O

E.g. : These students speak the same language as us. (Những học sinh này nói cùng thứ tiếng với chúng ta)

Look, Andrew is wearing the same hat as yours! (Nhìn kìa, Andrew cũng đang đội cái nón giống cái của cậu!)

Ngoài ra ta có different from (khác) là trái nghĩa với the same… as (giống)

E.g. : These students speak a different language from us. (Những học sinh này nói khác thứ tiếng với chúng ta)

So sánh hơn (positive)

S + V + “short” adj/adv + than + O

E.g.: Helen is taller than Ivy. (Helen cao hơn Ivy)

This dog runs faster than that dog. (Con chó này chạy nhanh hơn con chó kia)

S + V + more + “long” adj/adv + than + O

E.g.: Kelly is more intelligent than George. (Kelly thông minh hơn George)

My mother drives more carefully than my father. (Mẹ tôi lái xe cẩn thận hơn bố tôi)

Ta có thể thêm far hoặc much trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. 

E.g.: My mother drives far/much more carefully than my father. (Mẹ tôi lái xe cẩn thận hơn bố tôi nhiều)

So sánh nhất (superlative)

S + V + the + adj/adv + -est

E.g.: Andy is the youngest person in our office. (Andy là người trẻ nhất trong văn phòng của chúng tôi)

Among the animals, the cheetah runs the fastest. (Trong số các loài động vật, con báo chạy nhanh nhất)

Nếu muốn nhấn mạnh tính từ khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất, ta có thể thêm very trước tính từ.

E.g.: This is the very lowest price I can offer. (Đây là mức giá thấp nhất mà tôi có thể đưa ra)

S + V + the + most + adj/adv

E.g.: She is the most beautiful woman he has ever met. (Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất mà anh ta từng gặp)

In this office, Alex is the one who works the most carefully. (Trong văn phòng này, Alex là người làm việc cẩn thận nhất)

Các dạng so sánh khác

  • So sánh gấp nhiều lần (so sánh gấp rưỡi, gấp hai, gấp ba,…)

S + V + bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

E.g.: Dominic is twice as tall as me. (Dominic cao gấp đôi tôi)

They ate four times as much as us. (Họ ăn gấp bốn lần chúng tôi)

  • So sánh kép (càng – càng)

The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V

E.g.: The more careful you are, the less mistakes you will make. (Bạn càng cẩn thận thì sẽ càng ít lỗi sai hơn)

The harder she studies, the higher her test score will be. (Cô ta càng học chăm chỉ thì điểm thi sẽ càng cao)

Ví dụ Câu so sánh
Ví dụ Câu so sánh

Một số lưu ý khi sử dụng câu so sánh

  • Tính từ và trạng từ bất quy tắc

Vì một số tính từ và trạng từ trong câu so sánh sẽ được biến đổi khác biệt so với cấu trúc thông thường, cho nên bạn cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng chúng nhé.

So sánh hơnSo sánh nhất
good/wellbetterthe best
bad/badlyworsethe worst
many/muchmorethe most
littlelessthe least
farfatherfurther the farthestthe furthest

E.g. : She sings better than her classmates. (Cô ấy hát hay hơn các bạn cùng lớp)

She is the best singer in her class. (Cô ấy là người hát hay nhất lớp)

  • So sánh hơn được sử dụng giữa 2 chủ thể, so sánh nhất sẽ áp dụng khi có 3 chủ thể trở lên

E.g. : Anna is shorter than Mike. (Anna thấp hơn Mike)

In her class, Anna is the shortest. (Anna là người thấp nhất trong lớp cô ấy)

  • Khi sử dụng câu so sánh, ta phải có hai chủ thể cùng loại (người, vật, sự việc,…)

E.g. : This shirt is more costly than that shirt. (Cái áo này đắt hơn cái áo kia)

  • Dùng other hoặc else khi so sánh một cá thể với phần còn lại của tập thể

E.g. : She sings better than any other student in class. (Cô ấy hát hay hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp)

  • Fewer dùng cho danh từ đếm được, less dùng cho danh từ không đếm được

E.g. : We have fewer tickets than them. (Ta có ít vé hơn họ)

We have less time than them. (Ta có ít thời gian hơn họ)

Bài tập vận dụng

A. Give the correct form of the adjectives and adverbs in brackets

  1. This chair is ______________ than that one. (comfortable)
  2. Your flat is ______________ than mine. (large)
  3. The weather today is ______________  than it was yesterday. (hot)
  4. The Nile is the ______________  river in the world. (long)
  5. Chinese bicycles are ______________  than Japanese ones. (bad)
  6. Mathematics is ______________ than English. (difficult)
  7. Ho Chi Minh city is the ______________ city in Viet Nam. (big)
  8. He drives ______________ than his friend. (careful)
  9. She sings ______________ in this school. (beautiful)
  10. I read ______________  than my sister. (slow)
  11. Grace is ______________  girl in our class. (old)
  12. This exercise is ______________ than that one. (easy)

B. Choose the correct answer

1. Mr. Brown receives a …………. salary than anyone else in the company.

A. big B. more bigger C. bigger D. the bigger

2. My young brother grew very quickly and soon he was ……….. my mother.

A. more big than B. so big than C. as big as D. too big than

3. He is not ……………………tall as his father.

A. the B. as C. than D. more

4. John’s grades are ………………..than his sister’s.

A. higher B. more high C. high D. the highest

5. Deana is the …………………… of the three sisters.

A. most short B. shorter C. shortest D. more short

6. She speaks English as ………………. as her friend does.

A. good B. well C. better D. the best

7. Of the three shirts, this one is the …………………  .

A. prettier B. most prettiest C. prettiest D. most pretty

8. The baby’s illness is ………………… than we thought at first.

A. bad B. worst C. worse D. badly

9. Today is the ………………… day of the month.

A. hot B. hotter C. hottest D. hottest than

10 He works more ………………….. than I.

A. slow B. slowly C. slowest D. most slowly

Đáp án

A. 

  1. more comfortable
  2. larger
  3. hotter
  4. longest
  5. worse
  6. more difficult
  7. biggest
  8. more carefully
  9. the most beautifully
  10. slower
  11. the oldest
  12. easier

B. 1C; 2C; 3A; 4A; 5C; 6B; 7C; 8C; 9C; 10B

Qua bài viết trên, chúng mình hy vọng đã có thể đem đến cho các bạn những kiến thức hữu ích về cấu trúc các loại câu so sánh trong tiếng Anh. Chúc các bạn học thật tốt và hãy cùng đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! Hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .

Viết một bình luận