Present Simple – Thì hiện tại đơn, được cho là ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Để học có thể sử dụng thành thạo ngữ pháp này, bạn cần nghiên cứu những cách học thật hiệu quả để bé ở nhà có thể dễ dàng tiếp thu nhanh nhất. Hãy tham khảo qua bài viết của Bhiu.edu.vn hôm nay về bài Cách dạy trẻ thành thạo thì hiện tại đơn nhé
Cấu trúc “Thì hiện tại đơn” khi đi cùng động từ TO BE:
Câu khẳng định (Affimative Sentence):
S + am/is/are + …
Ex: I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Câu phủ định (Negative Sentence)
S + am/ is/ are + not
Ex: I am not a student. (Tôi không phải là một học sinh.)
Câu nghi vấn (Question Sentence)
Câu nghi vấn: Am/ Is/ Are + S ?
Trả lời:
Yes, I + am. – Yes, he/ she/ it + is. – Yes, we/ you/ they + are.
No, I + am not . – No, he/ she/ it + isn’t. – No, we/ you/ they + aren’t.
Ex: Are you a student? – Yes, I am/ No, I am not. (Bạn có phải là một học sinh không? – Vâng tôi là học sinh / Không, tôi không phải là học sinh)
Cấu trúc “Thì hiện tại đơn” khi đi cùng ĐỘNG TỪ THƯỜNG
Câu khẳng định (Affimative Sentence):
S(Số ít, He, She, It,…) + V(s/es) + …
S(số nhiều, I, You, We, They,…) + V(nguyên thể)
Ex: He often plays badminton. (Anh ấy thường xuyên chơi cầu lông)
I go to school everyday. ( Tôi đi đến trường mỗi ngày)
Câu phủ định (Negative Sentence)
S + do/does + NOT (don’t/doesn’t) + V(nguyên thể)
Ex: He doesn’t often play badminton (Anh ấy không thường xuyên chơi cầu lông)
Câu nghi vấn (Question Sentence)
Do/Does + S + V(nguyên thể)
Trả lời:
Yes, I/we/you/they + do./ No, he/she/it + does.
No, he/she/it + doesn’t./ No, he/ she/ it + doesn’t.
Ex: Do you like cooking? (Bạn có thích nấu nướng không?)
=> Yes, I do / No, I don’t
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Bài tập thì hiện tại đơn cho trẻ em
- Bài tập câu bị đông thì hiện tại đơn
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Cách dạy trẻ thành thạo Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động, một sự việc diễn ra thường xuyên và được lặp đi lặp lại hay diễn tả một thói quen.
Ex: I drink coffee every morning (Tôi uống cà phê mỗi sáng)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý luôn đúng
Ex: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)
- Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình có sẵn, thời gian biểu rõ ràng
Ex: The flight starts at 9 am tomorrow. (Chuyến bay sẽ bắt đầu vào lúc 9h sáng ngày mai).
- Thì hiện tại đơn diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
Ex: She feels very tired now. (Bây giờ cô ấy cảm thấy rất mệt)
3. Dấu hiệu nhận biết “Thì hiện tại đơn – Present Simple”
Khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian như: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, every day/ week/ month/ year, once, twice, three times… Đó chính là câu sử dụng ngữ pháp “Thì hiện tại đơn – Present Simple”. Dạy trẻ cách dùng Thì hiện tại đơn cần nhất là chú trọng những dấu hiệu cơ bản để trẻ nhận biết chính xác mẫu câu này.
Trên đây là nội dung chính của thì hiện tại đơn với cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết. Trong quá trình dạy bé học ngữ pháp tiếng Anh, ba mẹ hãy chú ý đến những điểm quan trọng trên nhé. Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .