Bored đi với giới từ gì? Cấu trúc và thành ngữ về Bored

Back to school IELTS Vietop

Bored được xem là từ vựng đơn giản và cơ bản nhất vì Bored thuộc nhóm từ vựng A1, đây là nhóm từ vựng thuộc mức thấp nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều bạn chưa biết Bored đi với giới từ gì. Bài viết này, Bhiu.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về cách dùng cũng như các thành ngữ về Bored. Cùng theo dõi và ôn tập với Bhiu nhé! 

Bored nghĩa là gì?

Bored nghĩa là gì?
Bored nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, Bored là một Adjective, được phiên âm là /bɔːd/.

Tính từ Bored có nghĩa là “cảm giác buồn chán, chán nản”.

Theo Oxford Dictionary, tính từ Bored được định nghĩa như sau:

  • Feeling tired and impatient because you have lost interest in somebody/something or because you have nothing to do.

Ý nghĩa: Cảm thấy mệt mỏi và thiếu kiên nhẫn vì bạn đã mất hứng thú với ai đó/thứ gì đó hoặc vì bạn không có việc gì để làm.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Example:

There was a bored expression on Emma’s face. 

Có một biểu hiện chán nản trên khuôn mặt của Emma.  

David seemed faintly bored by the whole process.

David có vẻ hơi buồn chán bởi toàn bộ quá trình.

Bored đi với giới từ gì?

Bored đi với giới từ gì?
Bored đi với giới từ gì?

Bored with/of somebody/something|bored with/of doing something

Example:

Harry was bored with their conversation.

Harry cảm thấy nhàm chán với cuộc trò chuyện của họ.

Cindy’s children quickly got bored with staying indoors. 

Các con của Cindy nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với việc ở trong nhà. 

Rose was rather bored with her life in a small town.

Rose khá buồn chán với cuộc sống của mình trong một thị trấn nhỏ.

Catherine was bored at the prospect of going shopping.

Catherine cảm thấy buồn chán với viễn cảnh đi mua sắm. 

Cụm từ/thành ngữ có Bored

Bored stiff/silly/bored to death(tears)/bored out of your mind

Ý nghĩa: cực kỳ sợ hãi hoặc buồn chán (to be extremely frightened or bored)

Susan remembers being bored stiff during her entire time at high school.

Susan nhớ mình đã cảm thấy buồn chán trong suốt thời gian cô ấy ở trường trung học. 

Be scared/bored/frighten witless

Ý nghĩa: cực kỳ buồn chán (extremely bored)

Pinky was extremely bored during college.

Pinky thì cảm thấy cực kỳ buồn chán trong suốt thời gian học đại học. 

Một số từ/cụm từ liên quan với Bored

Một số từ/cụm từ liên quan với Bored
Một số từ/cụm từ liên quan với Bored
  • (stuck) in a rut /(stʌk) ɪn ə rʌt/: quá cố định (dẫn đến mức chán nản) trong một loại công việc, hoạt động, phương pháp cụ thể,…và cần phải thay đổi. 
  • be (stuck) in a groove /biː (stʌk) ɪn ə gruːv/: cảm thấy buồn chán bởi vì bạn đang làm những công việc giống như bạn đã phải làm chúng trong một thời gian rất dài.
  • be watching the clock (also have/keep your eye on the clock) /biː ˈwɒʧɪŋ ðə klɒk (ˈɔːlsəʊ hæv/kiːp jɔːr aɪ ɒn ðə klɒk)/: kiểm tra xem thời gian hiện là bao nhiêu, thường là vì bạn đang buồn chán hoặc muốn sự việc nhanh chóng kết thúc. 
  • drive somebody around the bend /draɪv ˈsʌmbədi əˈraʊnd ðə bɛnd/: làm cho ai đó cảm thấy rất buồn chán/tức giận.
  • you should get out more / juː ʃʊd gɛt aʊt mɔː/: được sử dụng để nói với ai đó rằng họ đang dành quá nhiều thời gian để làm những việc nhàm chán hoặc những sự việc không thật sự quan trọng.

Xem thêm:

Suitable đi với giới từ gì và bài tập có đáp án chi tiết

Bài viết trên đây là về chủ đề Bored đi với giới từ gì? Cấu trúc và thành ngữ về Bored. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học thêm kiến thức bổ ích mỗi ngày nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận