Là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh nhưng liệu bạn có biết At the moment là thì gì không? Hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé. Hi vọng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu giúp bạn nắm vững được cấu trúc, cách dùng chính xác, từ/cụm từ đồng nghĩa và các mẫu câu “At the moment” thông dụng.
“At The Moment” nghĩa là gì?
Cụm từ “At the moment” có nghĩa là “ngay bây giờ”, “hiện tại”, “ngay vào lúc này”, “vào thời điểm hiện tại”, được dùng để diễn tả một sự việc hay hành động xảy ra vào thời điểm được đề cập đến.
Ex:
Is Steve all right? He doesn’t seem quite herself at the moment.
Steve có ổn không? Anh ấy dường như không hoàn toàn là chính mình vào lúc này.
Are you staying with your family at the moment?
Bạn đang ở với gia đình của bạn vào lúc này?
Henry’s not dating anyone at the moment.
Henry không hẹn hò với ai vào lúc này.
Vị trí của “At The Moment” trong câu
“At the moment” có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
Ex:
- Khi “At the moment” ở vị trí đầu câu:
At the moment, we do not have a choice.
Hiện tại, chúng tôi không có lựa chọn nào khác.
At the moment, there’s only one antibiotic that’s effective against the virus.
Hiện tại, chỉ có một loại kháng sinh có hiệu quả chống lại virus.
- Khi “At the moment” ở vị trí cuối câu:
Are you staying with your sister at the moment?
Hiện tại bạn có đang ở với em gái bạn không?
Sorry, Mr. and Mrs. Smith are not here at the moment.
Xin lỗi, ông bà Smith không có ở đây vào lúc này.
Từ và cụm từ đồng nghĩa với “At The Moment”
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với “At The Moment” sẽ được Bhiu tổng hợp ở bảng sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Lưu ý |
Just now | Ngay bây giờ, ngay lúc này | Ex:We saw Emily just now.Chúng tôi vừa thấy Emily ở đây mà. |
At the present | Hiện tại, hiện giờ | Ex:We do not have any more information at the present.Chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào vào thời điểm hiện tại. |
Right now/ Right away | Ngay lập tức/ Ngay bây giờ | Ex:Sophia told him right away/ right now what she thought of him.Sophia nói ngay với anh ấy những gì cô ấy nghĩ về anh ấy. |
At once | Ngay lập tức, cùng một lúc | Ex:We can’t do two things at once.Chúng tôi không thể làm hai việc cùng một lúc. |
Lưu ý: Khi muốn nói về một hành động đang diễn ra thì những cụm từ này đều có cùng ý nghĩa là “ở tại thời điểm hiện tại”:
at the present = just now = at the moment: ở tại thời điểm hiện tại. |
Ex:
Just now/ at present/ at the moment, Mr. Smith is working in the field.
⇨ Lúc này Ông Smith đang làm việc trên cánh đồng.
At The Moment là thì gì?
At The Moment là thì gì? Đáp án đó là: Cụm từ “At The Moment” chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Cụm từ này chủ yếu dùng để diễn tả về một hành động nào đó đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
Ex:
- Câu khẳng định:
My business is going pretty well at the moment.
Hiện tại công việc kinh doanh của tôi đang tiến triển khá tốt.
At the moment, we are choosing a good school for our children.
Hiện tại, chúng tôi đang lựa chọn một ngôi trường tốt cho các con.
- Câu phủ định:
Wendy is not telling him the bad news about his father at the moment.
Wendy không nói cho anh ấy biết tin xấu về cha anh ấy vào lúc này.
Eric’s not living with his wife at the moment.
Hiện tại Eric không sống với vợ.
- Câu nghi vấn:
Are you staying with Emily at the moment?
Bạn đang ở với Emily vào lúc này?
Is Evelyn playing the guitar at the moment?
Có phải Evelyn đang chơi guitar vào lúc này không?
>>> Xem thêm:
Một số dấu hiệu nhận biết khác của thì hiện tại tiếp diễn
Vậy các bạn đã hiểu “at the moment” là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài cụm từ “At the moment” thì hiện tại tiếp diễn còn những dấu hiệu nhận biết nào khác nữa hay không? Câu trả lời là có, các dấu hiệu đó là:
Dấu hiệu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
At present | hiện tại | At present Rose’s working abroad. Hiện tại Rose đang làm việc ở nước ngoài. |
Now | bây giờ | Now, listen to what she’s saying. Bây giờ, hãy lắng nghe những gì cô ấy nói. |
Right now | ngay bây giờ | Whom are you living with right now? Hiện tại bạn đang sống với ai? |
It’s + time + now… | Bây giờ là … giờ | It’s 12:15 now, and we are preparing for our parents’ 25th wedding anniversary. Bây giờ là 12:15, và chúng tôi đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm 25 năm ngày cưới của bố mẹ. |
Một số động từ gây chú ý
Dấu hiệu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Be careful! | Hãy cẩn thận! | Be careful! Anna is lying.Hãy cẩn thận! Anna đang nói dối đấy. |
Keep silent! | Hãy im lặng! | Keep silent! We are talking on the phone.Hãy im lặng! Chúng tôi đang nói chuyện qua điện thoại. |
Look out! | Coi chừng! | Look out! There’s a car going very fast!Coi chừng! Có một chiếc xe ô tô đang chạy rất nhanh đấy. |
Listen! | Nghe này! Nghe kìa! | Listen! Is anyone playing the piano?Nghe kìa! Có ai đang chơi đàn piano phải không nhỉ? |
Look!/watch! | Xem kìa! | Look! There is a bird singing.Nhìn kìa! Có một chú chim đang hót. |
Watch out! | Coi chừng! | Watch out! The little girl is going to hit the bus!Coi chừng! Cô bé sắp tông vào xe buýt! |
Mẫu câu với “At The Moment”
Sau đây là một số mẫu câu với “At the moment” bạn có thể tham khảo.
Mẫu câu với “At the moment” | Ý nghĩa |
Our family is having lunch at the moment. | Gia đình chúng tôi đang ăn trưa vào lúc này. |
Elena is not working at the office at the moment. | Elena không làm việc tại văn phòng vào lúc này. |
At the moment, Jennifer is helping her grandparents with the garden. | Hiện tại, Jennifer đang giúp ông bà làm vườn. |
My younger sister isn’t working. She is watching a movie with her husband at the moment. | Em gái tôi không làm việc. Cô ấy đang xem phim với chồng vào lúc này. |
Alice is teaching her sister to do the exercise at the moment. | Alice đang dạy em gái của cô ấy làm bài tập vào lúc này. |
Charlotte and her close friends are video-calling on TikTok at the moment. | Charlotte và những người bạn thân của cô ấy đang gọi điện video trên TikTok vào lúc này. |
Jonathan is washing his clothes at the moment. | Jonathan đang giặt quần áo của anh ấy vào lúc này. |
At the moment, Evelyn is traveling to a beautiful place. | Hiện tại, Evelyn đang đi du lịch đến một nơi rất đẹp. |
My teacher is giving some gifts to her students at the moment. | Giáo viên của tôi đang tặng một số món quà cho học sinh của cô ấy vào lúc này. |
At the moment, Alan isn’t working. He is attending the party with his wife. | Hiện tại, Alan không làm việc. Anh ấy đang dự tiệc cùng vợ. |
Sunny is playing badminton with her colleagues at the moment. | Sunny đang chơi cầu lông với các đồng nghiệp của cô ấy vào lúc này. |
Are you listening to the advice of her doctor at the moment? | Bạn có đang lắng nghe lời khuyên của bác sĩ vào lúc này không? |
At the moment, Jimmy is preparing to go to the movies with his family. | Hiện tại Jimin đang chuẩn bị đi xem phim với gia đình. |
Emily is finding her keys at the moment. | Emily đang tìm chìa khóa của cô ấy vào lúc này. |
FAQs
- What does “at the moment” mean?
At the moment means “now”, “at this moment”, “at the moment”, “at the present time”
- What is “at the moment”?
“At the moment” is the telltale sign of the present continuous.
Bài tập vận dụng “At The Moment”
Chọn đáp án đúng
1. Keep silent! My parents _______.
A. is sleeping
B. are sleeping
C. sleep
D. sleeps
⇨ B
2. At the moment, the dog _______ with the ball.
A. are playing
B. is playing
C. play
D. plays
⇨ B
3. Be careful! You _____ so fast.
A. is driving
B. driving
C. drives
D. are driving
⇨ D
4. Our family members _______ for our parent’s gold wedding anniversary at the moment.
A. are preparing
B. is preparing
C. preparing
D. prepared
⇨ A
5. It’s 11 o’clock, and my husband ______ lunch in the kitchen.
A. cooked
B. is cooking
C. are cooking
D. cook
⇨ B
Tìm lỗi sai và viết lại thành câu đúng
1. Diana visiting her grandparents at the moment.
⇨ Diana is visiting her grandparents at the moment.
2. Look! Harison is watch us.
⇨ Look! Harison is watching us.
3. Now, Dr. Caroline writes books about the battle against COVID-19.
⇨ Now, Dr. Caroline is writing books about the battle against COVID-19.
4. What they doing at the moment?
⇨ What are they doing at the moment?
5. Keep silent! They are attend the meeting.
⇨ Keep silent! They are attending the meeting.
Bài viết trên đây là về chủ đề At the moment là thì gì? Cấu trúc, từ và cụm từ đồng nghĩa. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều bài học mới nhé!
Bạn có biết rằng việc nắm vững các thì trong tiếng Anh, đặc biệt là thì hiện tại tiếp diễn (At the moment là thì gì?), sẽ giúp bạn tự tin hơn trong bài thi IELTS Speaking? Khi bạn sử dụng đúng thì, câu nói của bạn sẽ trở nên chính xác và trôi chảy hơn, gây ấn tượng tốt với giám khảo. Khóa học ôn thi IELTS của IELTS Vietop sẽ giúp bạn làm chủ mọi kiến thức ngữ pháp cần thiết để thành công trong kỳ thi.