Already là thì gì? Cách dùng và vị trí của Already

Back to school IELTS Vietop

Các thì trong tiếng Anh là một kiến thức nền tảng cơ bản mà ai học tiếng Anh cũng nên nắm rõ. Tuy nhiên, trong các thì có sự xuất hiện khá nhiều của trạng từ “Already” khiến nhiều người học còn phân vân và bối rối khi không biết Already là thì gì và cách dùng sao cho đúng. Vì vậy, trong bài viết này Bhiu sẽ giúp các bạn trả lời những câu hỏi trên.

Already là thì gì?

Already là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Đây cũng là đáp án cho câu hỏi already là thì gì đặt ra ở đầu bài viết.

Already-la-thi-gi
Already-la-thi-gi

Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Cấu Trúc:

(+) S + have/ has + V_ed/3 +O

(-) S + have/ has + not + V_ed/3 +O

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

(?)Have/ has + S + V_ed/3 +O?

Cách Dùng: 

  • Diễn tả hành động vừa mới diễn ra

E.g: By the time my father called me. I have just brushed. Lúc ba tôi gọi cho tôi, tôi vừa mới đánh răng xong.

 – Diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại.

E.g: I have worked here for three years. Tôi đã làm việc ở đây trong 3 năm. 

– Diễn tả hành động diễn ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói chính xác thời gian diễn ra.

E.g: We can’t change because it has already happened.

Chúng ta không thể thay đổi được gì vì nó đã xảy ra rồi.

– Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

E.g: Linh has listened to these songs several times. Linh đã nghe những bài hát này vài lần rồi. 

– Diễn tả một kinh nghiệm cho đến thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

E.g: We haven’t ever traveled by plane. Chúng tôi chưa từng đi du lịch bằng máy bay.

Dấu Hiệu Nhận Biết:

Trong câu có các từ:

– just= recently= lately: gần đây, vừa mới

– already: đã rồi

– before: trước đây

– ever: đã từng

– never: chưa từng, không bao giờ

– for+ quãng thời gian: trong khoảng (for a month, for a year, for a long time,… )

– since+ mốc thời gian: từ khi (since 2010, since June,…)

– yet: chưa (câu phủ định và câu hỏi)

– so far = until now = up to the present= up to now: cho đến bây giờ

Xem thêm:

Yet là thì gì? Tất tần tật kiến thức về Yet

Trong tiếng Anh Always là thì gì? Cách dùng Always chuẩn

Up to now là thì gì? Công thức và ví dụ về Up to now

Every morning là thì gì và bài tập vận dụng có đáp án

Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Cấu Trúc:

(+) S + had + V3/ed + O

(-) S + had + not + V3/ed + O

(?) Had + S + V3/ed + O?

Cách Dùng:

– Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ

By 7:00 pm John had already prepared to go to work. Đến 7 giờ John đã chuẩn bị xong để đi làm rồi.

– Diễn tả một hành động đã diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động diễn ra trước dùng quá khứ hoàn thành – diễn ra sau dùng quá khứ đơn.

Before Mary hung out , she had already done my homework . Trước khi Mary đi ra ngoài chơi với bạn, cô ấy đã làm bài tập về nhà rồi.

Dấu Hiệu Nhận Biết:

Trong câu thường có các từ:

  • By the time, already, prior to that time, after, before, as soon as,…
  • Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn.
  • Quá khứ đơn + after + quá khứ hoàn thành.

Cách dùng và vị trí của already trong câu

“ALREADY” có nghĩa tiếng Việt là “RỒI”, được dùng trong câu nhằm diễn tả và nhấn mạnh một hành động hay sự việc đã hoàn thành hay kết thúc trước một hành động, sự việc khác. 

E.g: By the time their customer got there, they had already discussed the situation by phone.

Lúc khách hàng của họ đến đây, họ đã thảo luận xong tình hình qua điện thoại rồi. 

Cách dùng của Already
Cách dùng của Already

Cách Dùng Của Already

Trạng từ ‘Already” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. 

E.g:  Mary has already broken up with her boyfriend.

Mary đã chia tay với bạn trai của cô ấy. 

Ngoài ra, “Already” cũng được dùng trong câu để thể hiện thái độ ngạc nhiên về những điều đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra sớm hơn dự kiến.

It’s 10 o’clock.Tôi không ngạc nhiên khi bây giờ là 9 giờ.
It’s 10 o’clock already!(Thể hiện sự bất ngờ) tôi nghĩ là bây giờ sớm hơn 10 giờ. 

Note: “Already” chỉ được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn, KHÔNG dùng trong câu phủ định.Trong câu phủ định, ta dùng trạng từ “ Yet”. 

E.g: Mary has already had dinner.

Mary đã ăn tối rồi.

✕ Not:  Mary has not already had dinner. 

Vị Trí của “Already” Trong Câu

“Already” thường đứng ở vị trí giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc đứng sau động từ khiếm khuyết (modal verbs) hoặc trợ động từ đầu tiên, hay cũng có thể đứng sau “be” như một động từ chính. 

E.g: I already have your resume. (Tôi đã có sơ yếu lý lịch của bạn rồi.)

Are you already calm? (Bạn đã bình tĩnh chưa?)

Chúng ta  dùng “Already” ở cuối câu để nhấn mạnh nhiều hơn hoặc để thể hiện sự bất ngờ, ngạc nhiên lớn hơn. Điều này thường được thấy trong văn nói.

E.g: Have you finished exercise already? (Bạn ăn hoàn thành xong bài tập chưa?)

My father had come home already. (Ba tôi đã về nhà rồi.) 

Ngoài ra, “Already” còn có thể đúng ở đầu câu (trước chủ ngữ). Tuy nhiên, trường hợp này không phổ biến và dùng để thể hiện sự trang trọng. 

Already 10 seats are reserved. (10 ghế ngồi đã được đặt trước.)

Bài viết này đã cung cấp thông tin về cách dùng, vị trí của already cũng như giải đáp thắc mắc Already là thì gì. Mong rằng những kiến thức bổ ích này sẽ có thể giúp đỡ bạn trong quá trình học tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi danh mục Grammar để học kiến thức hữu ích nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận