Useful đi với giới từ gì? Cấu trúc về Useful mà bạn nên biết

Back to school IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, từ “useful” có khả năng kết hợp với một loạt các giới từ để tạo ra những ý nghĩa khác nhau. Vậy Useful đi với giới từ gì? BHIU mời các bạn đọc cùng khám phá cách Useful với các giới từ khác nhau qua bài viết dưới đây nhé!

Useful là gì?

Useful là gì?
Useful là gì?

Useful” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có ích, hữu ích, mang lại lợi ích hoặc giúp giải quyết một vấn đề cụ thể.

ví dụ

Reading books is a useful way to expand your knowledge. (Đọc sách là một cách hữu ích để mở rộng kiến thức của bạn.)

This app has a useful feature that helps you track your daily exercise routine. (Ứng dụng này có một tính năng hữu ích giúp bạn theo dõi lịch tập luyện hàng ngày.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Taking notes during lectures can be very useful for reviewing before exams. (Việc ghi chép trong suốt bài giảng có thể rất hữu ích để ôn tập trước kỳ thi.)

The workshop provided useful insights into effective time management. (Buổi hội thảo cung cấp những hiểu biết hữu ích về quản lý thời gian hiệu quả.)

Learning a new language can be challenging but highly useful when traveling to different countries. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng rất hữu ích khi đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)

Các từ loại với gốc “Useful”

TừLoại từÝ nghĩa
usefullyTrạng từMột cách hữu ích
usefulnessDanh từSự hữu ích
unusedTính từKhông được sử dụng
useĐộng từSử dụng, sử dụng tốt
misusedTính từBị lạm dụng, sử dụng sai

Useful đi với giới từ gì? 

Useful đi với giới từ gì? 
Useful đi với giới từ gì? 

Từ “useful” thường được sử dụng cùng với các giới từ như “for“, “in“, “to“, và “with” để thể hiện mục đích, ngữ cảnh, hoặc cách mà một thứ gì đó có thể hữu ích.

Useful đi với giới từ for

Cách dùng: Sử dụng giới từ “for” để biểu thị mục đích hoặc lợi ích mà một thứ gì đó mang lại.

Ví dụ:

The umbrella is very useful for keeping you dry during the rainy season. (Cái ô rất hữu ích để giữ bạn khô ráo trong mùa mưa.)

A dictionary is useful for looking up unfamiliar words. (Một từ điển hữu ích để tra cứu những từ chưa quen.)

Exercise is useful for maintaining good physical health. (Tập thể dục hữu ích để duy trì sức khỏe cơ thể tốt.)

>>> Tham khảo thêm:

Useful đi với giới từ in

Cách dùng: Sử dụng giới từ “in” để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà một thứ gì đó có thể hữu ích.

Ví dụ:

Problem-solving skills are useful in various aspects of life. (Kỹ năng giải quyết vấn đề hữu ích trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.)

Creativity is useful in artistic pursuits. (Sự sáng tạo hữu ích trong các hoạt động nghệ thuật.)

Time management is useful in maximizing productivity. (Quản lý thời gian hữu ích để tối ưu hóa năng suất.)

Useful đi với giới từ to

Cách dùng: Sử dụng giới từ “to” để chỉ mục tiêu hoặc những người hưởng lợi từ cái gì đó có ích.

Ví dụ:

Learning a new language is useful to travelers. (Học một ngôn ngữ mới hữu ích cho những người đi du lịch.)

Proper communication skills are useful to succeed in a professional setting. (Kỹ năng giao tiếp đúng đắn hữu ích để thành công trong môi trường chuyên nghiệp.)

Problem-solving abilities are useful to students in tackling complex assignments. (Khả năng giải quyết vấn đề hữu ích cho sinh viên trong việc giải quyết các bài tập phức tạp.)

Useful đi với giới từ with

Cách dùng: Sử dụng giới từ “with” để chỉ sự kết hợp hoặc tương tác với một thứ khác mà khiến cái gì đó trở nên hữu ích.

Ví dụ:

A smartphone is useful with a reliable internet connection. (Một điện thoại thông minh hữu ích khi có kết nối internet đáng tin cậy.)

Good time management is useful with a well-organized schedule. (Quản lý thời gian tốt hữu ích khi có lịch trình được tổ chức cẩn thận.)

Teamwork is useful with effective communication among team members. (Công việc nhóm hữu ích khi có giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên nhóm.)

Những cụm từ thường gặp với Useful

Cụm từÝ nghĩa
Very usefulRất hữu ích
Highly usefulHữu ích một cách cao cả
Incredibly usefulHữu ích một cách đáng kinh ngạc
Extremely usefulHữu ích cực kỳ
Quite usefulKhá hữu ích
Useful toolCông cụ hữu ích
Useful informationThông tin hữu ích
Useful resourceNguồn tài liệu hữu ích
Useful tipsMẹo hữu ích
Useful adviceLời khuyên hữu ích
Useful skillKỹ năng hữu ích
Useful techniqueKỹ thuật hữu ích
Useful strategyChiến lược hữu ích
Useful insightHiểu biết hữu ích
Useful approachPhương pháp hữu ích
Useful resourceNguồn tài liệu hữu ích
Useful applicationỨng dụng hữu ích
Useful featureTính năng hữu ích
Useful additionBổ sung hữu ích
Useful contributionĐóng góp hữu ích

Bài tập Useful đi với giới từ gì

Bài tập Useful đi với giới từ gì
Bài tập Useful đi với giới từ gì
  1. Learning a new language is __________ travelers.
  2. The workshop provided some __________ insights into effective communication.
  3. This app has a __________ feature that helps you track your expenses.
  4. Time management skills are __________ various aspects of life.
  5. The book “Mindfulness Meditation” is __________ enhancing mental clarity.

Đáp án

  1. Learning a new language is useful to travelers.
  2. The workshop provided some useful insights into effective communication.
  3. This app has a useful feature that helps you track your expenses.
  4. Time management skills are useful in various aspects of life.
  5. The book “Mindfulness Meditation” is useful for enhancing mental clarity.

Việc hiểu rõ cách từ “useful” tương tác với các giới từ như “for,” “in,” “to,” và “with” không chỉ giúp chúng ta sử dụng từ vựng một cách chính xác, mà còn giúp làm cho văn phong trở nên mượt mà và sâu sắc hơn. BHIU hi vọng các bạn hãy tiếp tục khám phá và nâng cao sự hiểu biết về ngữ pháp để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận