Trong tiếng Anh, từ “useful” có khả năng kết hợp với một loạt các giới từ để tạo ra những ý nghĩa khác nhau. Vậy Useful đi với giới từ gì? BHIU mời các bạn đọc cùng khám phá cách Useful với các giới từ khác nhau qua bài viết dưới đây nhé!
Useful là gì?
Useful” là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có ích, hữu ích, mang lại lợi ích hoặc giúp giải quyết một vấn đề cụ thể.
ví dụ
Reading books is a useful way to expand your knowledge. (Đọc sách là một cách hữu ích để mở rộng kiến thức của bạn.)
This app has a useful feature that helps you track your daily exercise routine. (Ứng dụng này có một tính năng hữu ích giúp bạn theo dõi lịch tập luyện hàng ngày.)
Taking notes during lectures can be very useful for reviewing before exams. (Việc ghi chép trong suốt bài giảng có thể rất hữu ích để ôn tập trước kỳ thi.)
The workshop provided useful insights into effective time management. (Buổi hội thảo cung cấp những hiểu biết hữu ích về quản lý thời gian hiệu quả.)
Learning a new language can be challenging but highly useful when traveling to different countries. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng rất hữu ích khi đi du lịch đến các quốc gia khác nhau.)
Các từ loại với gốc “Useful”
Từ | Loại từ | Ý nghĩa |
usefully | Trạng từ | Một cách hữu ích |
usefulness | Danh từ | Sự hữu ích |
unused | Tính từ | Không được sử dụng |
use | Động từ | Sử dụng, sử dụng tốt |
misused | Tính từ | Bị lạm dụng, sử dụng sai |
Useful đi với giới từ gì?
Từ “useful” thường được sử dụng cùng với các giới từ như “for“, “in“, “to“, và “with” để thể hiện mục đích, ngữ cảnh, hoặc cách mà một thứ gì đó có thể hữu ích.
Useful đi với giới từ for
Cách dùng: Sử dụng giới từ “for” để biểu thị mục đích hoặc lợi ích mà một thứ gì đó mang lại.
Ví dụ:
The umbrella is very useful for keeping you dry during the rainy season. (Cái ô rất hữu ích để giữ bạn khô ráo trong mùa mưa.)
A dictionary is useful for looking up unfamiliar words. (Một từ điển hữu ích để tra cứu những từ chưa quen.)
Exercise is useful for maintaining good physical health. (Tập thể dục hữu ích để duy trì sức khỏe cơ thể tốt.)
>>> Tham khảo thêm:
- Protect đi với giới từ gì
- Consist đi với giới từ gì
- Proud đi với giới từ gì
- Impression đi với giới từ gì
- Similar đi với giới từ gì
Useful đi với giới từ in
Cách dùng: Sử dụng giới từ “in” để chỉ ngữ cảnh hoặc lĩnh vực mà một thứ gì đó có thể hữu ích.
Ví dụ:
Problem-solving skills are useful in various aspects of life. (Kỹ năng giải quyết vấn đề hữu ích trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.)
Creativity is useful in artistic pursuits. (Sự sáng tạo hữu ích trong các hoạt động nghệ thuật.)
Time management is useful in maximizing productivity. (Quản lý thời gian hữu ích để tối ưu hóa năng suất.)
Useful đi với giới từ to
Cách dùng: Sử dụng giới từ “to” để chỉ mục tiêu hoặc những người hưởng lợi từ cái gì đó có ích.
Ví dụ:
Learning a new language is useful to travelers. (Học một ngôn ngữ mới hữu ích cho những người đi du lịch.)
Proper communication skills are useful to succeed in a professional setting. (Kỹ năng giao tiếp đúng đắn hữu ích để thành công trong môi trường chuyên nghiệp.)
Problem-solving abilities are useful to students in tackling complex assignments. (Khả năng giải quyết vấn đề hữu ích cho sinh viên trong việc giải quyết các bài tập phức tạp.)
Useful đi với giới từ with
Cách dùng: Sử dụng giới từ “with” để chỉ sự kết hợp hoặc tương tác với một thứ khác mà khiến cái gì đó trở nên hữu ích.
Ví dụ:
A smartphone is useful with a reliable internet connection. (Một điện thoại thông minh hữu ích khi có kết nối internet đáng tin cậy.)
Good time management is useful with a well-organized schedule. (Quản lý thời gian tốt hữu ích khi có lịch trình được tổ chức cẩn thận.)
Teamwork is useful with effective communication among team members. (Công việc nhóm hữu ích khi có giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên nhóm.)
Những cụm từ thường gặp với Useful
Cụm từ | Ý nghĩa |
Very useful | Rất hữu ích |
Highly useful | Hữu ích một cách cao cả |
Incredibly useful | Hữu ích một cách đáng kinh ngạc |
Extremely useful | Hữu ích cực kỳ |
Quite useful | Khá hữu ích |
Useful tool | Công cụ hữu ích |
Useful information | Thông tin hữu ích |
Useful resource | Nguồn tài liệu hữu ích |
Useful tips | Mẹo hữu ích |
Useful advice | Lời khuyên hữu ích |
Useful skill | Kỹ năng hữu ích |
Useful technique | Kỹ thuật hữu ích |
Useful strategy | Chiến lược hữu ích |
Useful insight | Hiểu biết hữu ích |
Useful approach | Phương pháp hữu ích |
Useful resource | Nguồn tài liệu hữu ích |
Useful application | Ứng dụng hữu ích |
Useful feature | Tính năng hữu ích |
Useful addition | Bổ sung hữu ích |
Useful contribution | Đóng góp hữu ích |
Bài tập Useful đi với giới từ gì
- Learning a new language is __________ travelers.
- The workshop provided some __________ insights into effective communication.
- This app has a __________ feature that helps you track your expenses.
- Time management skills are __________ various aspects of life.
- The book “Mindfulness Meditation” is __________ enhancing mental clarity.
Đáp án
- Learning a new language is useful to travelers.
- The workshop provided some useful insights into effective communication.
- This app has a useful feature that helps you track your expenses.
- Time management skills are useful in various aspects of life.
- The book “Mindfulness Meditation” is useful for enhancing mental clarity.
Việc hiểu rõ cách từ “useful” tương tác với các giới từ như “for,” “in,” “to,” và “with” không chỉ giúp chúng ta sử dụng từ vựng một cách chính xác, mà còn giúp làm cho văn phong trở nên mượt mà và sâu sắc hơn. BHIU hi vọng các bạn hãy tiếp tục khám phá và nâng cao sự hiểu biết về ngữ pháp để truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.