Consist đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng của Consist

Back to school IELTS Vietop

BHIU mời các bạn cùng khám phá khía cạnh ngữ pháp thú vị với từ consist , đó là consist đi với giới từ gì. Việc sử dụng đúng giới từ trong câu là một yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và mạch lạc. Chúng ta sẽ khám phá cùng nhau về cách “consist” kết hợp với các giới từ nào và những bài tập liên quan cụ thể qua bài viết dưới đây.

Consist là gì? 

Consist là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao gồm hoặc được tạo thành từ những thành phần cụ thể. Nó được sử dụng để miêu tả sự cấu thành hoặc cấu tạo của một vật gì đó dựa trên các thành phần riêng biệt.

Consist là gì? 
Consist là gì? 

Ví dụ:

The salad consists of lettuce, tomatoes, cucumbers, and dressing. (Danh sách bắp chuối bao gồm rau xà lách, cà chua, dưa leo và nước sốt.)

The team consisted of players from different countries. (Đội bóng bao gồm các cầu thủ từ các quốc gia khác nhau.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Her consistent efforts led to her success in the competition. (Những nỗ lực nhất quán của cô ấy đã dẫn đến thành công trong cuộc thi.)

The chef emphasized the importance of consistency in flavor in his dishes. (Đầu bếp nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đồng nhất về hương vị trong các món ăn của mình.)

Các từ loại với gốc “Consist ”

TừLoại từÝ nghĩaVí dụ tiếng AnhDịch tiếng Việt
ConsistĐộng từBao gồm, được tạo thành từ những thành phầnThe committee consists of five members.Uỷ ban bao gồm năm thành viên.
ConsistedĐộng từQuá khứ đơn của “consist”The team consisted of both experienced and new players.Đội bao gồm cả những cầu thủ kinh nghiệm và mới.
ConsistingĐộng từV-ing của “consist”The dessert is consisting of layers of cake and cream.Món tráng miệng đang được tạo từ các lớp bánh và kem.
ConsistentTính từĐồng nhất, nhất quánHer actions are consistent with her words.Hành động của cô ấy nhất quán với lời nói.
ConsistencyDanh từTính đồng nhất, tính nhất quánThe consistency of the sauce is important in cooking.Tính nhất quán của nước sốt quan trọng trong nấu ăn.
InconsistentTính từKhông nhất quán, không đồng nhấtHer statements were inconsistent with the evidence.Những tuyên bố của cô ấy không nhất quán với bằng chứng.

Consist đi với giới từ gì? 

“Consist” thường được sử dụng với giới từ “of” để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể hoặc khía cạnh nào đó. Ngoài ra “consist” v cũng có thể kết hợp với giới từ “in“, và “with“.

Consist đi với giới từ gì? 
Consist đi với giới từ gì? 

Consist + of

Cấu trúc “consist of something” được sử dụng để diễn tả thành phần cấu tạo hoặc bao gồm của một vật thể, một nguyên tố hoặc một khía cạnh nào đó.

Consist of something

Ví dụ:

The cake consists of three layers of chocolate sponge and creamy frosting. (Cái bánh gồm ba lớp bánh mì chocolate và lớp kem phủ béo béo.)

The committee consists of experts from various fields, such as economics, law, and technology. (Uỷ ban bao gồm các chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế, luật và công nghệ.)

The artwork consists of intricate patterns and vibrant colors. (Bức tranh bao gồm các mẫu hoa văn tinh tế và những màu sắc sống động.)

Consist + in

Cấu trúc “consist in something” được sử dụng để diễn tả cơ cấu hoặc yếu tố chính của một khía cạnh, một nguyên tắc, hoặc một tính chất.

Consist in sth

Ví dụ:

The true essence of happiness consists in finding joy in the little things in life. (Bản chất thực sự của hạnh phúc nằm trong việc tìm thấy niềm vui từ những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)

The success of the business largely consists in maintaining strong customer relationships. (Sự thành công của doanh nghiệp chủ yếu nằm trong việc duy trì mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ.)

The beauty of this artwork consists in its intricate details and harmonious color palette. (Vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật này nằm trong các chi tiết tinh tế và bảng màu hài hòa của nó.)

Consist + with

Cấu trúc “consist with something” thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp hoặc sự tương thích của một điều gì đó với một nguyên tắc, tiêu chuẩn, hoặc tình hình.

Consist with sth

Ví dụ:

Her actions consistently consist with her values and beliefs. (Những hành động của cô ấy luôn phù hợp với giá trị và niềm tin của cô.)

The experimental results consist with the initial hypothesis. (Kết quả thử nghiệm tương thích với giả thuyết ban đầu.)

His behavior doesn’t consist with the company’s code of conduct. (Hành vi của anh ấy không phù hợp với mã đạo đức của công ty.)

Xem thêm:

 Phân biệt giữa các từ “include,” “contain,” và “consist of”

TừÝ nghĩaVí dụ
IncludeBao gồm, chứa trong danh sách hoặc nhómThe shopping list includes eggs, milk, and bread.
(Danh sách mua sắm bao gồm trứng, sữa và bánh mì.)
ContainChứa đựng, có thể thấy được bên trongThe bottle contains water.
(Cái chai chứa nước.)
Consist ofBao gồm những thành phần cụ thể, cấu thànhThe team consists of players from different countries.
(Đội bóng bao gồm các cầu thủ từ các quốc gia khác nhau.)

Bài tập Consist đi với giới từ gì

Bài tập Consist đi với giới từ gì
Bài tập Consist đi với giới từ gì

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ phù hợp để hoàn thành cụm từ với từ “consist.” Sau đó, kiểm tra đáp án ở phần cuối.

  1. The recipe ______________ is a mix of various spices.
  2. Her daily routine ______________ exercising and meditation.
  3. The committee ______________ experts from different fields.
  4. The success of the project ______________ careful planning.
  5. The beauty of the painting ______________ intricate brushwork.

Đáp án

  1. The recipe consists of a mix of various spices.
  2. Her daily routine consists of exercising and meditation.
  3. The committee consists of experts from different fields.
  4. The success of the project consists of careful planning.
  5. The beauty of the painting consists of intricate brushwork.

Hy vọng rằng thông qua bài viết hôm nay, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về consist đi với giới từ gì và áp dụng được kiến thức này vào việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Hãy tiếp tục thực hành và mở rộng kiến thức của mình trong ngôn ngữ này.

Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận