Đại từ sở hữu trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức

Back to school IELTS Vietop

Đại từ sở hữu là một trong số những loại đại từ quan trọng trong tiếng Anh. Qua bài viết này, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu sâu hơn về đại từ sở hữu để có thể nắm rõ cách sử dụng chúng nhé!

Định nghĩa đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) được dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ chỉ những chủ thể được chỉ định sở hữu hoặc có quyền sở hữu, nhằm nhấn mạnh ý nghĩa và tránh lặp từ trong câu.

E.g.: Alice’s bag is much bigger than mine. (Túi của Alice to hơn túi của tôi nhiều.)

Các loại đại từ sở hữu

Trong tiếng Anh có các loại đại từ sở hữu phổ biến sau:

Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữuVí dụ
IMineThat book is mine. (Cuốn sách đó là của tôi.)
YouYoursThat book is yours. (Cuốn sách đó là của bạn.)
WeOursThat book is ours. (Cuốn sách đó là của chúng tôi.)
TheyTheirsThat book is theirs. (Cuốn sách đó là của họ.)
HeHisThat book is his. (Cuốn sách đó là của anh ta.)
SheHersThat book is hers. (Cuốn sách đó là của cô ta.)
ItIts (ít được sử dụng)Look at that dog. These bones are its. (Nhìn con chó đó kìa. Những khúc xương này là của nó.)
Đại từ sở hữu

Ta chú ý phân biệt đại từ sở hữu (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives):

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ (không có mạo từ đi kèm) để chỉ sự sở hữu của ai đó và để bổ nghĩa cho danh từ đó.

E.g.: My bag is small. Her bag is big. (Túi của tôi thì nhỏ. Túi của cô ấy thì to.)

→ Ta thấy “my” và “her” ở đây là tính từ sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ “bag” ở trong 2 câu.

  • Đại từ sở hữu có thể đứng một mình tương đương với một tính từ sở hữu kết hợp với một danh từ.

E.g.: Her bag is bigger than mine. (Túi của cô ấy to hơn của tôi.)

→ Ở câu này, ta thấy “mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my bag” (túi của tôi) để tránh lặp từ.

Vị trí của đại từ sở hữu trong câu

Trong một câu, đại từ sở hữu có thể đứng ở các vị trí sau:

  • Chủ ngữ

E.g.: Her car is red. Mine is blue. (Xe hơi của cô ấy màu đỏ. Của tôi thì màu xanh dương.)

  • Tân ngữ

E.g.: The pen he is using is hers. (Cái bút anh ta đang dùng là của cô ấy.)

  • Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)

E.g.: We could tackle their problem but we don’t know what to do with ours. (Chúng tôi có thể giải quyết vấn đề của họ nhưng chúng tôi không biết phải làm gì với (vấn đề) của chúng tôi.)

Cách sử dụng đại từ sở hữu và một số chú ý

  • Đại từ sở hữu được sử dụng thay thế cho danh từ có chứa tính từ sở hữu

E.g.: My dress is blue. Hers is green. (Tôi có một cái đầm màu xanh dương. Của cô ấy thì màu xanh lá.)

→ Đại từ sở hữu “hers” được sử dụng thay thế cho “her dress” chứa danh từ “dress” với tính từ sở hữu “my”

  • Đại từ sở hữu sử dụng để nhấn mạnh sự sở hữu

E.g.: This is my pen. (Đây là cây bút của tôi.)

This pen is mine. (Cây bút này là của tôi.)

→ Khi sử dụng đại từ sở hữu, sự sở hữu được nhấn mạnh hơn.

  • Đại từ sở hữu sử dụng để tránh lặp từ trong câu

E.g.: Her bag is bigger than mine. (Túi của cô ấy to hơn của tôi.)

→ Ở câu này, ta thấy “mine” là đại từ sở hữu, thay thế cho “my bag” (túi của tôi) để tránh lặp từ, gây lỗi lủng củng.

  • Đại từ sở hữu sử dụng cuối các lá thư như một quy ước

Yours: thân

Yours sincerely: trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)

Yours faithfully: trân trọng (trong trường hợp biết tên người nhận thư)

  • Đại từ sở hữu dùng sau giới từ “of” để thể hiện ý nghĩa sở hữu, thường sử dụng trong văn chương

E.g.: A friend of mine told me about him. (Một người bạn của tôi đã kể cho tôi nghe về anh ta.)

  • “Whose” đứng một mình cũng có thể là đại từ sở hữu

E.g.: I found this wallet on the table, do you know whose is it? (Tôi tìm thấy chiếc ví này trên bàn, bạn có biết nó là của ai không?)

Bài tập vận dụng

Đại từ sở hữu

A. Complete the sentences using the correct possessive adjective or possessive pronoun

1. I got a watch. This is _______ watch.

2. My friends and I have got sweets. The sweets are _______.

3. Mum has got a new bag. That’s _______ bag.

4. Peter has got a kite. The kite is _________.

5. My brothers have got bikes. The bikes are __________.

6. Lily has got a dog. That’s ______ dog.

7. She has a new cat. It is __________.

8. You have a new toy. It is __________.

9. The coat belongs to me. It is __________.

10. The pen belongs to Mary. It is __________.

B. Choose the correct answer

  1. Andre has already done his work, but I’m saving ______  until later.

a. hers        b. her       c. mine            d. my

  1. She has broken ______ arm by accident.

a. hers        b. her       c. his            d. their

  1. His car needs to be fixed, but ______ is still working.

a. mine        b. his       c. our            d. their

  1. Their computer is a desktop, but ______ is a laptop.

a. you        b. your       c. yours            d. my

  1. We gave them our number, and they gave us ______.

a. their        b. theirs       c. ours            d. mine

Đáp án

A. 1. My; 2. Ours; 3. Her; 4. His; 5. Theirs

6. Her;  7. Hers; 8. Yours; 9. Mine; 10. Hers

B. 1c; 2b; 3c; 4c; 5b

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp các kiến thức cơ bản về đại từ sở hữu trong tiếng Anh đến các bạn, giúp các bạn nắm vững hơn về cách sử dụng loại đại từ này. Chúc các bạn học thật tốt và đừng quên chờ đón những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé!  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận