Busy đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Back to school IELTS Vietop

Trong tiếng Anh, khi muốn biểu đạt trạng thái bận rộn, tất bật, phải giải quyết nhiều công việc, chắc hẳn nhiều bạn sẽ liên tưởng ngay đến từ “busy”. Vậy bạn có biết, ngoài ý nghĩa này thì “busy” còn mang nghĩa nào khác? Hay Busy đi với giới từ gì? Cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cũng như cấu trúc của “busy” qua bài viết dưới đây nhé!

Busy nghĩa là gì?

Busy” thuộc từ loại tính từ có nghĩa là bận rộn, có nhiều việc phải làm, không rảnh để làm việc khác, dành tất cả sự chú ý và nỗ lực của bạn cho một hoạt động cụ thể.

Busy nghĩa là gì?
Busy nghĩa là gì?

Ex:

  • Evelyn’s busy writing out the wedding invitations.

Evelyn đang bận viết thiệp mời đám cưới.

  • The principal is a very busy woman.

Hiệu trưởng là một phụ nữ rất bận rộn.

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • We’ll be too busy to come to the meeting.

Chúng tôi đã quá bận rộn để đến cuộc họp.

Bên cạnh đó, “Busy” còn được sử dụng chỉ nơi chốn nghĩa là địa điểm đó đang tập hợp rất đông người hoặc có rất nhiều hoạt động sôi động, náo nhiệt đang diễn ra ở đó, 

Ex:

  • This is one of the busiest times of the year for the sales department.

Đây là một trong những thời điểm bận rộn nhất trong năm đối với bộ phận bán hàng.

Busy” còn được sử dụng cho điện thoại để diễn tả ý nghĩa nếu một đường dây điện thoại đang bận, có nghĩa là ai đó đang sử dụng nó.

Ex:

  • Thomas tried calling you but the line was busy.

Thomas đã cố gọi cho bạn nhưng đường dây bận.

Bên cạnh chức năng là một tính từ trong câu, “busy” còn được sử dụng như một động từ trong câu với cấu trúc “busy yourself”. 

Busy yourself: Làm một hoạt động hoặc một nhiệm vụ để lấp đầy thời gian của bạn.

Ex:

  • Catherine busied herself with the preparations for the party.

Catherine bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc.

Busy đi với giới từ gì?

Busy đi với giới từ “with” có nghĩa là “dành tất cả sự chú ý và nỗ lực của bạn cho một hoạt động cụ thể”. Điều này đúng trong cả hai trường hợp khi  “busy”  là động từ và tính từ trong câu. 

Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với giới từ gì?
Busy with something/somebody

Và: 

Busy oneself with something 

Ex:

  • Megan’s busy with her homework.

Megan đang bận làm bài tập về nhà.

  • Anna busied herself with a favorite book.

Anna bận rộn với cuốn sách yêu thích.

Busy + V-ing hay to V?

Trong trường hợp “busy” đóng vai trò là tính từ, động từ theo sau “Busy” sẽ là V-ing.

Ex:

  • They were busy enjoying themselves at the party.

Họ bận rộn tận hưởng bữa tiệc.

  • Daniel is busy adapting Brinkworth’s latest novel for television CNN.

Daniel đang bận chuyển thể cuốn tiểu thuyết mới nhất của Brinkworth cho kênh truyền hình CNN.

Những cách dùng của “Busy”

Những cách dùng của “Busy”
Những cách dùng của “Busy”

Cụm từ “Busy signal”

Busy signal” có nghĩa là tín hiệu điện thoại đang bận. Đây là tín hiệu âm thanh cho biết điện thoại bạn đang gọi đang được sử dụng.

Ex:

  • Nathan tries to contact her through her cell phone, but only receives a busy signal.

Nathan cố gắng liên lạc với cô ấy qua điện thoại di động, nhưng chỉ nhận được tín hiệu bận.

Cụm từ “A Busy Tone”

A busy tone” có nghĩa là một âm thanh điện tử khi bạn gọi đến một số điện thoại khác. Nó cho bạn biết người mà bạn đang gọi hiện đang sử dụng điện thoại cho một cuộc gọi khác.

Ex:

  • Rose’s mother tried calling her several times but she kept on getting a busy tone.

Mẹ của Rose đã cố gắng gọi cho cô ấy nhiều lần nhưng cô ấy liên tục nhận được âm báo bận.

Thành ngữ Be (as) busy as a bee

Thành ngữ Be (as) busy as a bee có nghĩa là rất bận rộn, làm rất nhiều việc. 

Ex:

  • Emily was as busy as a bee.

Emily đang rất bận rộn. 

Lead A Busy, Normal, Quiet, Etc. Life 

“Lead a busy, normal, quite, etc life” được sử dụng để diễn tả việc sống một kiểu sống cụ thể.

Chẳng hạn: “Lead a normal life” nghĩa là “sống một cuộc sống bình thường”.

Ex:

  • Diana certainly doesn’t lead a life of luxury but she’s not poor either.

Diana chắc chắn không có cuộc sống xa hoa nhưng cô ấy cũng không nghèo.

Các từ/ cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Busy”

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với “Busy”: Unavailable, engaged, tied up.

BusyUnavailableTied upEngaged
Ý nghĩa“Busy” dùng để chỉ những người bận rộn, có nhiều việc phải làm, không rảnh để làm việc khác, dành tất cả sự chú ý và nỗ lực của bạn cho một hoạt động cụ thể.“Unavailable” được sử dụng để chỉ ai đó luôn trong tình trạng bận rộn, họ không thể nói chuyện với mọi người hoặc gặp gỡ mọi người.“Tied up” dùng để diễn tả khi ai đó đang bận rộn, không thể nói chuyện với ai hoặc đi đâu đó được.“Engage” cũng được sử dụng với ý nghĩa bạn đang bận làm gì đó vì kế hoạch đã được lên trước đó.
Ví dụJackie is busy practising for the school concert.
Jackie đang bận luyện tập cho buổi hòa nhạc ở trường.
The president is currently unavailable – may I take a message?
Chủ tịch hiện không rảnh – tôi có thể nhắn tin được không?
Mrs Morgan is tied up in a meeting at the moment, but I’ll ask her to call you later.
Bà Morgan đang bận họp vào lúc này, nhưng tôi sẽ nhắn bà ấy gọi cho bạn sau.
Mrs Sweet is engaged with a customer at the moment.
Bà Sweet đang bận làm việc với một khách hàng vào lúc này.

Bên cạnh các từ/cụm từ kể trên, thì vẫn còn rất nhiều thành ngữ tiếng Anh có thể sử dụng để thông báo rằng bạn đang bận. Nếu bạn đang luôn trong trạng thái bận và công việc dường như bị “quá tải”, vượt quá khả năng bạn có thể đảm nhận, bạn có thể sử dụng thành ngữ sau:

  1. Up to your ears/ eyes/ eyeballs/ neck: bận bù đầu bù cổ.

Ex:

  • Our team is up to our ears in work.

Đội ngũ của chúng tôi rất bận rộn với công việc.

  1. Bạn có thể sử dụng thành ngữ “have your hands full” để diễn tả việc quá bận rộn đến nỗi bạn không có thời gian để làm bất cứ điều gì khác.

Ex:

  • Susan certainly has her hands full with four kids in the house.

Susan chắc chắn rất bận rộn với 4 đứa trẻ trong nhà.

  1. Ngoài ra, nếu bạn có rất nhiều cộng việc, vấn đề cần giải quyết, bạn có thể sử dụng thành ngữ “have a lot on your plate”, “have enough on your plate” hoặc “have too much on your plate”

Ex:

  • Vicky has got a lot on her plate – especially with two new projects starting this week.

Vicky có rất nhiều việc phải làm – đặc biệt là với hai dự án mới bắt đầu vào tuần này.

Các từ trái nghĩa với “Busy” có thể kể đến như “Free”“Available”.

Ex:

  • Mrs Scott is in a meeting at present, but I will let you know as soon as she becomes available.

Bà Scott hiện đang họp, nhưng tôi sẽ cho bạn biết ngay khi bà ấy rảnh.

>>> Xem thêm:

Admire đi với giới từ gì

Explain đi với giới từ gì

Influence đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng 

Chọn đáp án đúng nhất

1. They are busy ______ for a hectic day’s activity on Wednesday.

  1. prepare
  2. to prepare
  3. preparing
  4. prepared

2. We tried to reach him, but the line is ______

  1. stuck
  2. off
  3. out of order
  4. busy

3. Simon was too busy with his work _____ care of his family.

  1. take
  2. to take
  3. taking
  4. taken

4. I’d like to help, but I’m up to my _____ at the moment.

  1. hand
  2. leg
  3. head
  4. neck

5. Could we meet next Sunday instead? I’m busy as a ____ right now.

  1. dog
  2. buffalo
  3. bee
  4. cat

Bài viết trên đây là về chủ đề Busy đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận