Trong tiếng Anh, tính từ Fascinated đi với giới từ gì. Đây chắc hẳn sẽ là câu hỏi nhận về không ít sự thắc mắc của nhiều bạn khi lần đầu tìm hiểu về tính từ này. Trong bài viết dưới đây, Bhiu.edu.vn sẽ cùng bạn đi tìm hiểu câu trả lời để giải đáp cho câu hỏi trên nhé.
“Fascinated” nghĩa là gì?
Fascinated là một Adjective có nghĩa là “cuốn hút, say mê, quyến rũ”.
Phiên âm: /ˈfæsɪneɪtɪd/
Theo từ điển Oxford, tính từ “Fascinated” được định nghĩa như sau:
- Very interested: Rất thú vị, cuốn hút.
Example:
Với vai trò là tính từ:
The guests watched, fascinated, as the picture began to appear.
Các vị khách mời đã xem, bị mê hoặc, khi bức tranh bắt đầu xuất hiện.
Với vai trò là động từ:
Technology has always fascinated humans.
Công nghệ luôn có sức cuốn hút với con người.
Fascinated đi với giới từ gì?
“Fascinated by”
Cấu trúc:
Subject + fascinated + by + something |
Example:
Evelyn has always been fascinated by William’s ideas.
Evelyn luôn bị cuốn hút bởi những ý tưởng của William.
“Fascinated with”
Cấu trúc:
Subject + fascinated + with + something |
Example:
Evelyn has always been fascinated with William’s ideas.
Evelyn luôn bị cuốn hút bởi những ý tưởng của William.
So sánh về ý nghĩa và cách sử dụng của hai cụm từ này
Xét về ý nghĩa, không có sự khác biệt giữa hai cụm từ này, chúng đều được hiểu là “bị hấp dẫn, cuốn hút, mê hoặc bởi ai/cái gì”.
Example:
Rose has been fascinated by Steven’s presentation. (Rose bị cuốn hút bởi bài thuyết trình của Steve)
= Rose has been fascinated with Steven’s presentation. (Rose bị cuốn hút bởi bài thuyết trình của Steve).
Chú ý: Giới từ “with” được dùng khi và chỉ khi tân ngữ đằng sau là một vật (không phải con người). Bên cạnh đó, giới từ “by” được sử dụng khi tân ngữ đằng sau nó chỉ con người.
Example:
Diana was fascinated with these beautiful roses (Diana bị mê hoặc bởi những bông hồng xinh đẹp này)
Diana was fascinated by her husband. He gave her a bunch of beautiful roses (Diana bị chồng mê hoặc. Anh tặng cô một bó hoa hồng rất đẹp)
So sánh về mức độ phổ biến
Theo một số cuộc khảo sát, mật độ sử dụng cụm từ “fascinated by” luôn cao hơn so với cụm “fascinated with”. Cụm từ “fascinated by” có thể dùng kết hợp với tân ngữ phía sau là người và cả vật,….
Example:
- Marrie’s child were absolutely fascinated by the video game = Marrie’s child were absolutely fascinated with the video game (Con của Marie hoàn toàn bị mê hoặc bởi trò chơi điện tử)
So sánh “Fascinated” và “Fascinating”
Điểm giống nhau
Cả “Fascinated” và “Fascinating” đều có các điểm chung sau đây:
- Cả hai đều có gốc động từ là “Fascinate”.
- Chúng đều được sử dụng như một tính từ trong câu.
- Cả hai đều mang ý nghĩa là “hấp dẫn, thu hút, mê hoặc,…”
Example:
I was fascinated by Charlotte’s new novel. (Tôi bị cuốn hút bởi cuốn tiểu thuyết mới của Charlotte)
Joan’s new novel was so fascinating. (Cuốn tiểu thuyết mới của Joan rất thú vị, lôi cuốn)
Điểm khác nhau
Điểm khác nhau dễ nhận thấy nhất ở hình thức của hai tính từ này đó là:
- Tính từ “Fascinated” có đuôi “ed” trong khi “Fascinating” được cấu tạo từ việc thêm đuôi “ing” vào sau động từ “Fascinate” ban đầu.
- “Fascinated” được dùng để diễn tả cảm xúc của con người. Còn “Fascinating” được sử dụng mô tả tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Example:
Eric wrote a fascinated story about his life. | Incorrect |
Eric wrote a fascinating story about his life. | Correct |
Eric was fascinating with his story. | Incorrect |
Eric was fascinated with his story. | Correct |
Bài tập vận dụng
Hoàn thành các câu dưới đây. Điền “FASCINATED” hoặc “FASCINATING” vào chỗ trống.
- Geography is ………………, Mary and Jake often spend 2 hours per day studying it.
- Amanda was……………when she talked about her travels in Miami City.
- Kate and I found the Avenger movie ………….
- The museum which has a …………. collection of exhibits ranging from Iron Age pottery to Inuit clothing opens on Mondays.
- This large palace made me ………… at first sight.
- My mother is ………….. with the decoration of this room.
- The breathtaking view ………… my soul.
- Audiences were ……….. by her performance on stage last week.
- I love reading …………….. cartoons. They make me ……………
- My younger sister is sometimes …………. by a computer game.
Đáp án:
FASCINATING | 6. FASCINATED |
FASCINATED | 7. FASCINATED |
FASCINATING | 8. FASCINATED |
FASCINATING | 9. FASCINATING/FASCINATED |
FASCINATED | 10. FASCINATED |
Xem thêm:
- Bored đi với giới từ gì? Cấu trúc và thành ngữ về Bored
- Jealous đi với giới từ gì? Cấu trúc kèm ví dụ chi tiết
- Demand đi với giới từ gì? Kiến thức về Demand
Bài viết trên đây là về chủ đề Fascinated đi với giới từ gì? Cấu trúc kèm bài tập có đáp án. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có học thêm kiến thức ngữ pháp thú vị mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học tập tốt!