Nhắc đến lĩnh vực xây dựng thì từ khóa “Nhà thầu” không còn xa lạ với các bạn nữa. Nhưng bạn có từng thắc mắc không biết nhà thầu tiếng Anh là gì? Công việc này là gì? Bài viết dưới đây của Bhiu.edu.vn sẽ giúp bạn giải đáp tất cả câu hỏi trên. Cùng Bhiu ôn tập nhé!
Nhà thầu tiếng Anh là gì?
Nhà thầu có tên tiếng Anh là Contractor /kənˈtræktə(r)/.
Danh từ Contractor được định nghĩa trong tiếng Anh như sau:
- A person or company that has a contract to do work or provide goods or services for another company.
Ý nghĩa: Một người hoặc công ty có hợp đồng làm việc hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một công ty khác.
Example:
Our company will need to employ a building contractor to do the work.
Công ty chúng tôi sẽ cần thuê một nhà thầu xây dựng để thực hiện công việc.
Các ví dụ về Contractor
My father was a businessman and building contractor by career.
Cha tôi là một doanh nhân và nhà thầu xây dựng.
William shall give the view of one private defense contractors.
William sẽ đưa ra quan điểm của một nhà thầu quốc phòng tư nhân.
Eric was not employed by the dockyard, but by an outside contractor.
Eric không làm việc cho xưởng đóng tàu mà làm việc cho một nhà thầu bên ngoài.
Prior to 1870, if waste was collected at all, private contractors had often undertaken the task.
Trước năm 1870, nếu rác thải được thu gom, các nhà thầu tư nhân thường đảm nhận nhiệm vụ này.
Here are two proposed contractor drawings for the same system.
Đây là hai bản vẽ đề xuất của nhà thầu cho cùng một hệ thống.
Working 24/7 is something IT contractors must get used to if they want to compete.
Làm việc 24/7 là điều mà các nhà thầu công nghệ thông tin phải làm quen nếu họ muốn cạnh tranh.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Diện tích tiếng Anh là gì? Khái niệm cùng các ví dụ liên quan
- Ham học hỏi tiếng Anh là gì? Từ vựng và ví dụ chi tiết
- Ngôi nhà tiếng Anh là gì? Ý nghĩa cùng các ví dụ liên quan
Từ vựng liên quan về Contractor
- Bid currency /bɪd ˈkʌrənsi/: Đồng tiền dự thầu.
- Advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/: Quảng cáo.
- Evaluation of Bids (Bid evaluation) /bɪd ɪˌvæljʊˈeɪʃən/: Đánh giá hồ sơ dự thầu.
- Alternative bids /ˈɔːltərətɪv bɪdz/: Giá thầu thay thế.
- Bid closing /bɪd ˈkləʊzɪŋ/: Đóng thầu.
- Applicable law /ˈæplɪkəbl lɔː/: Luật áp dụng.
- Bid form /bɪd fɔːm/: Mẫu đơn dự thầu.
- Bid evaluation report /bɪd ɪˌvæljʊˈeɪʃən rɪˈpɔːt/: Báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu.
- Tenderer = Bidder /ˈtɛndərə = ˈbɪdə/: Người/đơn vị dự đấu thầu.
- Bid security /bɪd sɪˈkjʊərɪti/: Bảo đảm dự thầu.
- Bid discounts /bɪd ˈdɪskaʊnts/: Giảm giá dự thầu.
- Bid invitation letter /bɪd ˌɪnvɪˈteɪʃən ˈlɛtə/:Thư mời thầu.
- Bid opening /bɪd ˈəʊpnɪŋ/: Mở thầu.
- Bid prices /bɪd ˈpraɪsɪz/: Giá dự thầu.
- Bid submission /bɪd səbˈmɪʃən/: Nộp thầu.
- Bidding documents /ˈbɪdɪŋ ˈdɒkjʊmənts/: Hồ sơ mời thầu.
- Bids Document /bɪdz ˈdɒkjʊmənt/: Hồ sơ dự thầu
- Bidder /ˈbɪdə/: Nhà thầu.
- Bid validity /bɪd vəˈlɪdɪti/ : Hiệu lực giá thầu.
- Acceptance of bids /əkˈsɛptəns ɒv bɪdz/: Chấp nhận hồ sơ dự thầu.
- Elimination of Bids /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən ɒv bɪdz/: Loại bỏ hồ sơ dự thầu.
- Guidelines for Procurement /ˈgaɪdlaɪnz fɔː prəˈkjʊəmənt/: Hướng dẫn về đấu thầu.
Bài viết trên đây là về chủ đề Nhà thầu tiếng Anh là gì? Ý nghĩa cùng bộ từ vựng về ngành nghề này. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé! Chúc các bạn học tập tốt!