Advise đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường dùng của advise

Back to school IELTS Vietop

Advise là một trong những động từ được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh, nhất là trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày. Advise có thể được kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo nên những ý nghĩa riêng biệt, vậy advise đi với giới từ gì? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Advise là gì?

Động từ advise vừa có thể làm nội động từ và ngoại động từ trong câu, thường có nghĩa là đưa ra lời khuyên. Thông thường, advise được dùng ở ngôi thứ nhất để đưa ra lời khuyên cho các đối tượng giao tiếp ở ngôi thứ hai, hoặc cũng dùng để thuận lại lời khuyên cho một ai đó.

Ví dụ: She’d advise buying my tickets in advance if I want to go to Bigbang’s concert. (Cô ấy khuyên tôi nên mua vé trước nếu tôi muốn đến xem buổi hòa nhạc của Bigbang.) ⇨ Advise đóng vai trò ngoại động từ.

Lưu ý rằng advise luôn là ngoại động từ khi nó mang ý nghĩa cung cấp cho ai đó một thông tin chính tống về việc gì đó.

Ví dụ: Beauty bloggers advise that sunscreen be reapplied every two to three hours. (Các beauty bloggers khuyên rằng nên thoa kem chống nắng lại sau mỗi 2 -3 giờ.)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Các cấu trúc Advise thường dùng

Mặc dù advise trong các cấu trúc dưới đây có vị trí cũng như cấu trúc khác nhau nhưng chúng đều mang nghĩa  là khuyên nhủ, khuyên bảo ai đó.

Các cấu trúc Advise thông dụng của Advise
Các cấu trúc Advise thông dụng của Advise

Advise to V

Khi được dùng trong công thức advise sb to V, advise có nghĩa là khuyên bảo ai đó nên làm hoặc không nên làm việc gì đó.

S + advise + (O) + to do something hay S + advise + (O) + not to do something 

Ví dụ:

  • My mother advised my sister to enroll in this course. (Mẹ tôi khuyên chị tôi nên đăng ký khóa học này.)

Advise V-ing

Tương tự với cấu trúc advise to V, cấu trúc advise V-ing cũng mang ý nghĩa tương tự và chỉ khác nhau về mặt cấu trúc và cách chia động từ.

S + advise + V-ing

Ví dụ:

The teacher advises checking for plagiarism before submission. (Các giáo viên khuyên rằng nên kiểm tra đạo văn trước khi nộp hồ sơ.)

Advise + clause

Khi advise kết hợp cùng một mệnh đề, nó vẫn mang ý nghĩa là khuyên bảo ai đó nên làm điều gì đó.

S + advise + (O) + that + S + (should) + V + (O).

Ví dụ:

The teacher advises that students should not use unreliable sources on Internet as their main research materials. (Giáo viên khuyên sinh viên không nên dùng các nguồn không đáng tin cậy trên Internet làm tài liệu nghiên cứu chính của mình.)

Advise đi với giới từ gì?

Vậy advise đi với giới từ gì? Advise thường được kết hợp cùng giới từ “against”, “on”, và “about”. Khi kết hợp cùng against, advise truyền đạt ý nghĩa khuyên ai đó không nên làm điều gì đó.

S + advise (+O) + against + V-ing + (O).

Ví dụ:

My doctor advised me against drinking alcohol. (Bác sĩ khuyên tôi không nên uống rượu.)

Trái lại, khi kết hợp với giới từ “on” hoặc “about”, cấu trúc có nghĩa là đưa ra lời khuyên về một chủ đề hay lĩnh vực nào đó mà người đó có kiến thức, kinh nghiệm về chủ đề đó.

S + advise (+O) + on/about +N + (O).

Ví dụ:

The History instructor advises the pupils on how to write an academic essay. (Giảng viên Lịch sử đưa lời khuyên cho học sinh về cách viết một bài luận học thuật.)

Advise đi với giới từ gì
Advise đi với giới từ gì

Phân biệt Advise và Advice

Mặc dù có hình thức và cách đọc khá giống nhau, hai từ “advise” và “advice” lại khác nhau hoàn toàn về mặt từ loại cũng như cách dùng, điều này gây khó khăn không nhỏ cho những ai mới học tiếng Anh. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách để phân biệt advise và advice

Về nghĩa

Advise là động từ, mang nghĩa là đưa ra lời khuyên (give advice ). Trong khi đó, Advice là danh từ, nghĩa là lời khuyên, sự chỉ bảo. Ví dụ : Nếu bạn muốn xin lời khuyên của ai đó, bạn sẽ nói là :“Please advise me. I need you to advise me” Hoặc là “Please give me advice. I need you to give me advice”

Về cách đọc

Ngoài âm tiết thứ nhất đều đọc giống nhau là / əd /, trong khi danh từ Advice thì đọc giống với từ Mice / aɪs / còn động từ Advise có âm tiết thứ hai giống từ Prize / aɪz /.

Để biết nên dùng từ nào trong trường hợp đơn cử, bạn hãy thử dùng từ assistance (sự giúp sức) để thay thế. Sau đó, nếu thấy hài hòa và hợp lý thì từ cần điền vào chỗ trống là Advice. Mẹo này hiệu suất cao bởi assistance và advice đều giống nhau về mặt từ loại, cả hai đều là danh từ. Trong trường hợp thay thế từ assist, assists, assisting (giúp đỡ – động từ) mới hợp lý thì bạn hãy dùng advise (hoặc advises, advising…).

Ví dụ:

I strongly advise her to lose weight (Tôi thực sự khuyên cô au71 nên giảm cân)

She finally did what we advised ( Cuối cùng, cô ấy đã làm những gì chúng tôi khuyên)

Let me give you some advice: stay away from John. (Hãy để tôi cho bạn một lời khuyên: hãy tránh xa John.) (Lưu ý: không dùng Let me give you an advice)

Mary gave John a lot of advice, but I don’t think he listened (Mary đã cho John rất nhiều lời khuyên, nhưng tôi không nghĩ anh ấy lắng nghe )

(Không dùng: …a lot of advices … ) Nếu bạn muốn dùng “Advice” trong trạng thái đếm được, thì phải sử dụng từ chỉ số lượng ở trước nó. Ví dụ: I have three pieces of advice for you about the holiday. ( Tôi có 3 lời khuyên cho bạn về kỳ nghỉ.)

Xem thêm những bài viết khác:

Look đi với giới từ gì? Cách sử dụng cùng các ví dụ về Look

Annoyed đi với giới từ gì trong tiếng Anh?

Take đi với giới từ gì? Khái niệm cùng cách sử dụng

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết lại các câu bên dưới theo gợi ý được cho sẵn

1. If I were Mary, I would do the homework in advance.

⇨(advise to)

2. Let’s go to Starbucks for lunch, John.

⇨ (advise to)

3. You should not buy water colors for this project, Lisa.

⇨ (advise against)

4. Why don’t we have lunch at the restaurant?

⇨ (advise V-ing)

5. How about travelling to Vung Tau on the weekend?

⇨ (advise V-ing)

Bài tập 2: Chọn A, B, C hay D để hoàn thành các câu sau

1. My mother always give me good ____________ .

A. advice  B. advise C. advices

2. Do you have any advice ____________ teaching?

A. on B. to C. against

3. The teacher ____________ me to buy a dictionary to improve my French.

A. advice B. advise C. advised

4. Why do Mary advise us ____________ going out at night?

A. on B. against C. about

5. It is advised that everybody ____________ wear facemask when they go to public places.

A. should B. can C. may

Đáp án:

Bài tập 1:

1. I advise Mary to do the homework in advance.

2. I advise John to go to Starbucks for lunch.

3. I advise Lisa against buying watercolors for this project.

4. I advise having lunch at the restaurant.

5. I advise traveling to Vung Tau on the weekend.

Bài tập 2:

  1. C
  2. A
  3. C
  4. B
  5. A

Bài viết đã giới thiệu cho các bạn về nghĩa của động từ advise và phân biệt với danh từ advice; bên cạnh đó, còn giới thiệu về các cấu trúc advise thường dùng cũng như giải đáp advise đi với giới từ gì? Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Và đừng quên ghé qua chuyên mục Grammar để học nhiều chủ điểm ngữ pháp hay nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận