Up to now là thì gì? Công thức và ví dụ về Up to now

Back to school IELTS Vietop

Cấu trúc Up to now là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp cũng như các kỳ thi tiếng Anh. Tuy vậy, nhiều bạn vẫn còn khá lúng túng không biết áp dụng nó như thế nào cho đúng. Bài viết dưới đây của Bhiu.edu.vn sẽ chia sẻ đến bạn tất cả kiến thức về cụm từ này như định nghĩa Up to now là thì gì? Cùng Bhiu theo dõi và ôn tập ngay thôi nào. 

Up to now là thì gì?

Up to now là thì gì
Up to now là thì gì

Up to now thuộc thì hiện tại hoàn thành. Nó chính là một trong những dấu hiệu giúp chúng ta có thể nhận biết được loại thì này. Bên cạnh cụm từ Up to now thì already, before, ever, never, just, recently, so far, until now, up to the present cũng là một trong các dấu hiệu đặc trưng giúp chúng ta có thể xác định thì hiện tại hoàn thành.

Ngoài ra thì hiện tại hoàn thành còn có các cấu trúc Since + mốc thời gian, For + quãng thời gian nữa.

Để giúp các bạn có thể hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành, bài viết sau đây sẽ là những chia sẻ chi tiết toàn bộ kiến thức về nó bao gồm: công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết cùng ví dụ các bạn tham khảo nhé.

Công thức thì hiện tại hoàn thành

Câu khẳng định

Cấu trúcSubject + have/ has + V3/V-ed.

Lưu ý
Subject = I/ We/ You/ They + have
Subject = He/ She/ It + has 


Ví dụ
Up to now, Evelyn has had more than 3 years experience in teaching France.Cho đến nay Evelyn đã có hơn 3 năm kinh nghiệm dạy tiếng Pháp.
Jake and Harry have encountered many difficulties while working on that project up tonow.Cho đến giờ Jack và Harry đã gặp phải rất nhiều khó khăn khi làm dự án đó.

Câu phủ định


Cấu trúc
Question: Have/Has + Subject + V3/V-ed?Answer:  Yes, Subject + have/hasNo, Subject + haven’t/hasn’t



Ví dụ
Have you ever traveled to England? (Bạn đã từng du lịch tới Vương quốc Anh bao giờ chưa?)→ Yes, I have/No, I haven’t.Has Anna finished the task up to now? (Đến giờ Anna đã hoàn thành nhiệm vụ chưa?)→ Yes, she has/No, she hasn’t.
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Công thức thì hiện tại hoàn thành

Xem thêm bài viết đang được quan tâm:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Yet là thì gì

Tomorrow là thì gì

Yesterday là thì gì

Cách sử dụng thì up to now

Dùng diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (có thể sẽ tiếp tục tiếp diễn ở tương lai).

  • Kate and William have lived in Cambridge since 2004 (Kate và William đã sống ở Cambridge từ năm 2004 đến nay)
  • Tina has worked in the bank for three years (Tina đã làm ở ngân hàng được 3 năm)
  • I haven’t seen her again up to now (Cho đến bây giờ tôi vẫn chưa gặp lại cô  ấy)
  • Owen has lived here since I met him (Owen đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp anh ấy)

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng chúng ta không biết rõ thời gian (hoặc thời gian đóng vai trò không quan trọng)

  • Harrison has moved to London (Harrison đã chuyển đến Luân Đôn)
  • They have lost seven phones in total up to now (Tính đến nay họ đã làm mất tổng cộng bảy cái điện thoại)

Dùng để kể về kinh nghiệm hoặc trải nghiệm trong cuộc sống (làm gì, được bao nhiêu lần, đã từng làm hoặc chưa làm bao giờ làm được)

  • Up to now Finley and Kitty have seen that film 5 times (Đến giờ Finley và Kitty đã xem bộ phim đó 5 lần)
  • Daisy has never studied French (Daisy chưa bao giờ học qua tiếng Pháp)
  • Rose traveled around Europe on her motorbike (Rose đã đi vòng quanh châu Âu trên chiếc xe máy của mình)
  • Have you ever traveled to Latvia? Bạn đã tới Latvia bao giờ chưa?

Dùng diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

  • Tony has broken his watch so he doesn’t know what time it is (Tony đã làm vỡ cái đồng hồ của mình nên anh ấy không biết bây giờ là mấy giờ)

Up to now và các dấu hiệu nhận biết của thì HTHT

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

  • Already: rồi
  • Before: trước đây
  • Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 1992, since June,…)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ

Vị trí của Up to now cùng các dấu hiệu nhận biết khác

already, never, ever, just: luôn đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

already: cũng có thể đứng ở cuối câu.

Example: They have just come back home (Họ vừa mới về đến nhà)

Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Example: Mina hasn’t told me about you yet (Mina vẫn chưa kể với tôi về bạn)

Recently, lately, So far = Until now = Up to now = Up to the present, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.

Example: Charles has seen this film recently (Charles xem bộ phim này gần đây)

Bài viết trên đây là về chủ đề Up to now là thì gì? Công thức và ví dụ về Up to now. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!  Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận