Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh B1 và bạn cần trau dồi thêm từ vựng để phần thi nói của mình được hoàn hảo và đạt điểm cao nhất. Bạn nên tham khảo bài viết dưới đây của BHIU về từ vựng tiếng Anh B1 và phương pháp học hiệu quả.
Bộ 250 từ vựng tiếng anh B1 theo chủ đề
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh B1 theo các chủ đề nói thông dụng nhất.
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề công việc
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | ambition, n | /æmˈbɪʃ.ən/ | tham vọng, hoài bão |
2 | bank account, n | /bæŋk əˈkaʊnt/ | tài khoản ngân hàng |
3 | goal, n | /ɡəʊl/ | mục tiêu |
4 | poverty, n | /ˈpɒv.ə.ti/ | sự nghèo khó |
5 | application, n | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | đơn xin việc, đơn ứng tuyển |
6 | pressure, n | /ˈpreʃ.ər/ | áp lực |
7 | boss, nboss, adjbossy, adjboss, vboss s.o around, v | /bɒs/ /ˈbɑː.si/ | sếp, ông chủ, bà chủrất giỏi việc gìhách dịchbắt ai làm gì nhiều lầnkiểm soát/chỉ huy ai |
8 | colleague, n | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp |
9 | salary, n | /ˈsæl.ər.i/ | lương |
10 | pension, n | /ˈpen.ʃən/ | lương hưu |
11 | manager, n | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý |
12 | staff, nstaff, v | /stɑːf/ | nhân viênbố trí nhân viên |
13 | contract, n, v | /ˈkɒn.trækt/ | hợp đồng |
14 | leader, n | /ˈliː.dər/ | lãnh đạo, trưởng (nhóm,…) |
15 | department, n | /dɪˈpɑːt.mənt/ | phòng ban |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề sức khỏe
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
16 | cough, v cough, n | /kɒf/ | ho, tiếng ho |
17 | painful, adj | /ˈpeɪn.fəl/ | đau đớn |
18 | limit, vlimit, n | /ˈlɪm.ɪt/ | hạn chếgiới hạn |
19 | addicted, adj | /əˈdɪk.tɪd/ | bị nghiện cái gì |
20 | allergic, adjallergy, n | /əˈlɜː.dʒɪk/ | dị ứng,bệnh dị ứng, cơn dị ứng |
21 | flu, n | /fluː/ | cúm |
22 | chill, nchill, adjchill, v | /tʃɪl/ | cảm lạnhmát mẻ, se se lạnhlàm lạnh cái gì |
23 | ill, adjill, advill, n | /ɪl/ | đau ốm, bệnh tật khó điều ác, điều rủi ro |
24 | inflamed, adj | /ɪnˈfleɪmd/ | sưng tấy |
25 | gout, n | /ɡaʊt/ | bệnh gút |
26 | hepatitis, n | /ˌhepəˈtaɪtɪs/ | viêm gan |
27 | insect bite, n | /ˈɪn.sekt baɪt/ | vết côn trùng cắn |
28 | headache, n | /ˈhed.eɪk/ | đau đầu |
29 | stomachache, n | /ˈstʌmək-eɪk/ | đau dạ dày |
30 | toothache, n | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
31 | medicine, n | /ˈmɛd.sən/ | thuốc |
32 | antibiotics, n | /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/ | thuốc kháng sinh |
33 | tablet, n | /ˈtæblət/ | thuốc dạng viên |
34 | doctor, n | /ˈdɒk.tə/ | bác sĩ |
35 | general practitioner, n | /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ | bác sĩ đa khoa |
36 | surgeon, n | /’sə:dʤən/ | bác sĩ phẫu thuật |
37 | nurse, nnurse, v | /nɜːs/ | y táchăm sóc, nuôi dưỡng |
38 | patient, npatient, adj | /peɪʃnt/ | bệnh nhânkiên nhẫn |
39 | physician, n | /fɪˈzɪʃ.ən/ | y sĩ |
40 | hospital, n | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
41 | operating room, n | /ˈɑː.pə.reɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/ | phòng mổ |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề thể thao
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
42 | competition, ncompete, vcompetitive, adj | /ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ /kəmˈpiːt//kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | sự cạnh tranhtranh đuatính cạnh tranh |
43 | entertaining, adjentertained, adjentertain, ventertainment, n | /ˌentərˈteɪnɪŋ/ /ˌɛntəˈteɪnd//en.t̬ɚˈteɪn//en.t̬ɚˈteɪn.mənt/ | giải trígiải trí, thú vịgiải trí (cho ai đó)chương trình giải trí |
44 | pleasure, adj | /ˈpleʒər/ | niềm vui thích, điều thú vị |
45 | captain, n | /ˈkæptɪn/ | đội trưởng |
46 | challenge, n | /ˈtʃælɪndʒ/ | thách thức |
47 | champion, n | /ˈtʃæmpiən/ | nhà vô địch |
48 | coach, n | /kəʊtʃ/ /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
49 | team, n | /tiːm/ | đội |
50 | referee, n | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
51 | score, n | /skɔːr/ | ghi điểm |
52 | absence, n | /ˈæbsəns/ | sự vắng mặt |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề giáo dục
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
53 | textbook, ntextbook, adj | /ˈtekstbʊk / | sách giáo khoađiển hình/cực kỳ tốt |
54 | blackboard, n | /ˈblækbɔːd/ | bảng đen |
55 | certificate, ncertificate, v | /səˈtɪfɪkət/ | giấy chứng nhậncấp giấy chứng nhận |
56 | chemistry, n | /ˈkemɪstri/ | hóa học |
57 | class, n | /klɑːs/ | lớp học |
58 | assignment , n | /əˈsaɪnmənt / | bài tập |
59 | course, n | /kɔːs/ | khóa học |
60 | dictionary, n | /ˈdɪkʃənri/ | từ điển |
61 | curriculum, n | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
62 | dormitory, n | /ˈdɔːrmətɔːri/ | ký túc xá |
63 | lab, n | /læb/ | phòng thí nghiệm |
64 | school, nschool, v | /skuːl/ | trường họchuấn luyện, dạy ai đó |
65 | primary school, n | /praɪməri skuːl/ | trường tiểu học |
66 | secondary school, n | /sɛkəndəri skuːl/ | trường trung học |
67 | upper-secondary school, n | /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/ | trung học phổ thông |
68 | high school, n | /haɪ skuːl/ | trường cấp 3 |
69 | private school, n | /praɪvɪt skuːl/ | trường tư |
70 | state school, n | /steɪt skuːl/ | trường công |
71 | sixth form college, n | /sɪksθ fɔːmˈkɒlɪʤ/ | trường cao đẳng |
72 | vocational, adj | /vəʊˈkeɪʃənl/ | dạy nghề/hướng nghiệp |
73 | university, n | /juːnɪˈvɜːsɪti/ | trường đại học |
74 | boarding school, n | /bɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
75 | day school, n | /deɪ skuːl/ | trường bán trú |
76 | ministry of education, n | /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/ | bộ giáo dục |
77 | department of studies, n | /dɪˈpɑːrtmənt əv ˈstʌdiz/ | phòng đào tạo |
78 | classroom, n | /klɑːsrʊm/ | phòng học |
79 | desk, n | /dɛsk/ | bàn học |
80 | library, n | /laɪbrəri/ | thư viện |
81 | lecture hall, n | /lɛkʧə hɔːl/ | giảng đường |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề giao tiếp
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
82 | beautiful, adjbeauty, nbeautify, v | /ˈbjutəfəl//ˈbjuː.t̬i//ˈbjuːtɪfaɪ/ | xinh đẹpsắc đẹp/vẻ đẹplàm đẹp |
83 | body shape, n | /ˈbɑdi ʃeɪp/ | vóc dáng/thân hình |
84 | charming, adj | ˈ/ʧɑrmɪŋ/ | quyến rũ |
85 | cute, adj | /kjut/ | đáng yêu |
86 | accent, naccent, v | /ˈæksənt/ | giọngnhấn mạnh |
87 | call, v | /kɔːl/ | gọi |
88 | communication, ncommunicate, v | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən//kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp/truyền thônggiao tiếp/trao đổi thông tin |
89 | contact, ncontact, v | /ˈkɒntækt/ | liên lạctiếp xúc |
90 | greet, vgreeting, n | /griːt //ˈɡriːtɪŋ/ | chào hỏilời chào |
91 | inform, v | /ɪnˈfɔːm/ | thông báo |
92 | interrupt, vinterruption, n | /ˌɪntəˈrʌpt//ˌɪntəˈrʌpʃn/ | ngắt lờisự gián đoạn |
93 | identity card, n | /aɪˈdɛntɪti kɑːd/ | chứng minh nhân dân |
94 | brave, adjbrave, vbravery, n | /breɪv//breɪv//ˈbreɪ.vɚ.i/ | dũng cảmcan đảm, đương đầu vớisự dũng cảm/lòng can đảm |
95 | cheerful, adj | /ˈʧɪrfəl/ | sôi nổi, vui tươi |
96 | clever, adj | /ˈklɛvər/ | thông minh, khôn khéo |
97 | confident, adj | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
98 | easy-going, adj | /ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ | thoải mái |
99 | energetic, adj | /ɛnərˈʤɛtɪk/ | tràn đầy năng lượng |
100 | friendly, adjfriendly, n | /ˈfrɛndli/ | thân thiệntrò chơi để giải trí và luyện tập |
101 | funny, adjfunny, n | /ˈfʌni/ | hài hước, vui tínhcâu chuyện khôi hài |
102 | afraid, adj | /əˈfreɪd/ | lo sợ, sợ hãi |
103 | angry, adj | /ˈæŋgri/ | tức giận, giận dữ |
104 | bored, adj | /bɔrd/ | chán nản |
105 | confused, adj | /kənˈfjuzd/ | bối rối, lúng túng |
106 | disappointed, adj | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
107 | surprised, adj | /sərˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
108 | thirsty, adj | /ˈθɜrsti/ | khát |
109 | tired, adj | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
110 | worried, adj | /ˈwɜrid/ | lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề nghệ thuật và truyền thông
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
110 | poetry, n | /ˈpoʊ.ə.tri/ | thơ |
111 | dance, vdance, n | /dæns/ | nhảy múađiệu nhảy, sự nhảy múa |
112 | theater, n | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | rạp hát |
113 | ballet, n | /bælˈeɪ/ | vở múa bale |
114 | concert, n | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
115 | opera, n | /ˈɑː.pɚ.ə/ | nhạc kịch |
116 | museum, n | /mjuːˈziː.əm/ | viện bảo tàng |
117 | gallery, n | /ˈɡæl.ɚ.i/ | bộ sưu tập |
118 | exhibition, n | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | buổi triển lãm |
119 | television reporter, n | /ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/ | phóng viên truyền hình |
120 | editor, n | /ˈɛdətər/ | biên tập viên |
121 | journalist, n | /ˈʤɜrnələst / | nhà báo |
122 | reporter, n | /rɪˈpɔrtər / | phóng viên |
123 | graphic artist, n | /ˈgræfɪk ˈɑrtəst/ | chuyên viên đồ họa |
124 | contributor, n | /kənˈtrɪbjətər/ | cộng tác viên |
125 | web designer, n | /wɛb dɪˈzaɪnər/ | người thiết kế web |
126 | newspaper office, n | /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/ | tòa soạn |
127 | revenue, n | /ˈrɛvəˌnu / | nhuận bút |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề ăn uống
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
128 | fork, n | /fɔːrk/ | cái nĩa |
129 | spoon, nspoon, v | /spuːn/ | cái thìamúc thức ăn bằng thìa |
130 | knife, n, v | /naɪf/ | cái dao |
131 | bowl, n | /boʊl/ | cái bát |
132 | plate, n | /pleɪt/ | đĩa |
133 | chopsticks, n | /ˈtʃɑːpstɪkz/ | đũa |
134 | glass, n | /ɡlæs/ | cái ly |
135 | alcohol, n | /ˈælkəhɔːl/ | đồ có cồn |
136 | wine, nwine, v | /waɪn/ | rượuuống rượu |
137 | juice/ squash, n | /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ | nước ép trái cây |
138 | coke, n | /koʊk/ | nước ngọt |
139 | breakfast, n | /ˈbrɛkfəst/ | bữa sáng |
140 | lunch, n | / lʌnʧ/ | bữa trưa |
141 | snack, nsnack, v | / snæk / | bữa ăn phụ, món ăn vặtăn vặt |
142 | dinner, ndine, v | / ˈdɪnə / | bữa tốiăn bữa tối |
143 | delicious, adj | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon miệng |
144 | sweet, adjsweet, n | /swiːt/ | ngọt ngàokẹo |
145 | tasty, adjtaste, v, n | /ˈteɪsti/ | ngonnếm vị |
146 | salty, adj | /ˈsɔːlti/ | mặn |
147 | hot, adj | /hɒt/ | nóng |
148 | spicy, adj | /ˈspaɪsi/ | có vị cay |
149 | bland, adj | /blænd/ | nhạt nhẽo |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề du lịch
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
150 | destination, ndestination, adj | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đếnsự độc đáo của điểm đến |
151 | inclusive tour, n | /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ | tour trọn gói |
152 | one way trip, n | /wʌn weɪ trɪp/ | chuyến đi 1 chiều |
153 | round trip, n | /ˌraʊnd ˈtrɪp/ | chuyến đi khứ hồi |
154 | airline schedule, n | /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ | lịch bay |
155 | departure, n | /dɪˈpɑːʧə/ | khởi hành |
156 | rail schedule, n | /reɪl ˈʃɛdjuːl/ | lịch trình tàu hỏa |
157 | bus schedule, n | /bʌs ˈʃɛdjuːl/ | lịch trình xe buýt |
158 | baggage allowance, n | /ˈbægɪʤ əˈlaʊəns/ | lượng hành lý cho phép |
159 | boarding pass, n | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
160 | booking file, n | /ˈbʊkɪŋ faɪl/ | hồ sơ đặt chỗ của khách hàng |
161 | carrier, n | /ˈkærɪə/ | người vận chuyển cái gì đó |
162 | check-in, n | /ʧɛk-ɪn/ | thủ tục vào cửa |
163 | complimentary, adj | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ | (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm |
164 | customer file, n | /ˈkʌstəmə faɪl/ | hồ sơ khách hàng |
165 | deposit, v | /dɪˈpɒzɪt/ | đặt cọc |
166 | expedition, n | /ˌɛkspɪˈdɪʃən/ | cuộc thám hiểm |
167 | distribution, n | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | phân bổ, phân chia |
168 | domestic travel, n | /dəʊˈmɛstɪk ˈtrævl/ | du lịch nội địa |
169 | ticket, n | /ˈtɪkɪt/ | vé |
170 | high season, n | /haɪ ˈsiːzn/ | mùa cao điểm |
171 | low season, n | /ləʊ ˈsiːzn/ | mùa ít khách |
172 | reservation, n | /ˌrɛzəˈveɪʃən/ | đặt chỗ, giữ chỗ |
173 | Itinerary, n | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
174 | international tourist, n | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈtʊərɪst/ | khách du lịch quốc tế |
175 | passport, n | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
176 | visa, n | /ˈviːzə/ | thị thực |
177 | preferred product, n | /prɪˈfɜːd ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm ưu đãi |
178 | tourism, n | /ˈtʊərɪz(ə)m/ | ngành du lịch |
179 | tourist, n | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
180 | tour guide, n | /tʊə gaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
181 | tour voucher, n | /tʊə ˈvaʊʧə/ | phiếu dịch vụ du lịch |
182 | travel advisories, n | /ˈtrævl ədˈvaɪzəriz/ | thông tin cảnh báo du lịch |
183 | travel trade, n | /ˈtrævl treɪd/ | kinh doanh du lịch |
184 | traveler, n | /ˈtræv(ə)lə/ | khách du lịch |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề công nghệ
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
185 | abacus, n | /ˈæbəkəs/ | bàn tính |
186 | appliance, n | /əˈplaɪəns/ | thiết bị, máy móc |
187 | computer, n | /kəmˈpjuːtə(r)/ | máy tính |
188 | device/equipment, n | /dɪˈvaɪs/ /ɪˈkwɪpmənt/ | thiết bị |
189 | hardware, n | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng |
190 | memory, n | /ˈmeməri/ | bộ nhớ |
191 | software, n | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm |
192 | keyboard, n | /ˈkiː.bɔːd/ | bàn phím máy tính |
193 | terminal, n | /ˈtɜːmɪnl/ | máy trạm |
194 | computer mouse, n | /kəmˈpjuː.tər maʊs/ | chuột máy tính |
195 | screen, n | /skriːn/ | màn hình |
196 | operation, n | /ɒpəˈreɪʃn/ | thao tác |
197 | packet, n | /ˈpæk.ɪt/ | gói dữ liệu |
198 | protocol, n | /ˈprəʊtəkɒl/ | giao thức |
199 | storage, n | /ˈstɔːrɪdʒ/ | lưu trữ |
200 | technical, n | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kỹ thuật |
201 | text, n | /tekst/ | văn bản chỉ bao gồm ký tự |
202 | access, v | /ˈæksɛs/ | truy cập |
203 | union catalog n | /ˈjuː.nj.ən kæt̬.əl.ɑːɡ/ | mục lục liên hợp |
204 | application, n | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
205 | configuration, n | /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | cấu hình |
206 | compatible, adj | /kəmˈpætəbl/ | tương thích |
207 | intranet, n | /ˈɪntrənet/ | mạng nội bộ |
208 | multi-user, n | /mʌl.ti-juː.zər/ | đa người dùng |
209 | operating system, n | /ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌsɪs.təm/ | hệ điều hành |
210 | sign up, v | /saɪn ʌp/ | đăng ký |
211 | smartphone, n | /smärtˌfōn/ | điện thoại thông minh |
212 | social network, n | /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ | mạng xã hội |
213 | remote access, n | /rɪˈməʊt ˈæk.ses/ | truy cập từ xa qua mạng |
214 | speaker, n | /ˈspikər/ | loa |
215 | surf, v | /sɜrf/ | lướt (web) |
216 | system, n | /ˈsɪstəm/ | hệ thống |
217 | tablet, n | /ˈtæblət/ | máy tính bảng |
218 | virus, n | /ˈvaɪrəs/ | vi rút |
219 | wifi, n | /Wīfī/ | mạng wifi |
220 | wireless, n | /ˈwaɪrlɪs/ | không dây |
Từ vựng tiếng Anh B1 – Chủ đề thế giới tự nhiên
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
221 | desert, n | /’dezərt/ | sa mạc |
222 | rainforest, n | /’rein’fɔrist/ | rừng mưa nhiệt đới |
223 | hill, n | /hil/ | đồi |
224 | jungle, n | /’ʤʌɳgl/ | rừng nhiệt đới |
225 | rock, n | /rɔk/ | đá |
226 | shore, n | /ʃɔː/ | bờ biển |
227 | beach, n | /biːtʃ/ | bãi biển |
228 | national park n | /’neiʃənl pɑːk/ | công viên quốc gia |
229 | plain, n | /plein/ | đồng bằng |
230 | coast, n | /koust/ | vùng đất sát biển |
231 | ground, n | /graund/ | mặt đất |
232 | soil, n | /sɔil/ | đất trồng trọt |
233 | sea, n | /siː/ | biển |
234 | canyon, n | /’kænjən/ | hẻm núi |
235 | meadow, n | /’medou/ | đồng cỏ |
236 | volcano, n | /vɔl’keinou/ | núi lửa |
237 | cliff, n | /klif/ | vách đá |
238 | valley, n | /’væli/ | thung lũng |
239 | ocean, n | /’ouʃn/ | đại dương |
240 | land, n | /lænd/ | đất liền |
241 | island, n | /’ailənd/ | đảo |
242 | canal, n | /kə’næl/ | kênh rạch |
243 | stream, n | /striːm/ | suối |
244 | lake, n | /leik/ | hồ |
245 | pond, n | /pɔnd/ | ao |
246 | fall, n | /fɔːl/ | thác nước |
247 | forest, n | /’fɔrist/ | rừng |
248 | dune, n | /djuːn/ | cồn cát |
249 | brink, n | /briɳk/ | bờ vực |
250 | mountain, n | /’mauntin/ | núi |
Mẹo học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả
Học từng vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Học từ vựng theo chủ đề là một trong những cách giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ trong bộ não lâu hơn. Thông qua đó, phần thi nói tiếng Anh B1 của bạn cũng sẽ hoàn thiện và gây ấn tượng hơn.
Khi học một từ vựng mới, bạn nên dùng các giác quan để liên tưởng và ghi nhớ chúng một cách trực quan nhất. Ví dụ, khi học từ “cook”, bạn hãy nhìn (hoặc liên tưởng) về hành động nấu ăn và phân tích xem từ đó có bao nhiêu âm tiết. Đồng thời, hãy bật file nghe từ “cook”, tự đọc to lên hoặc viết ra giấy nhiều lần. Bằng cách này, bạn có thể thụ động “tiêu hóa” từ vựng vào trong tâm trí, nhớ nhanh và lâu dài hơn.
Học từ vựng tiếng Anh B1 thông qua ngữ cảnh
Khi học từ vựng tiếng Anh B1, bạn nên ghi lại một cách cẩn thận. Sau đó, hãy cố gắng sử dụng từ vựng đó để đặt câu, sử dụng để viết đoạn văn hoặc giao tiếp trong một ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, một trong những mẹo giúp người học phát âm từ vựng chuẩn là luyện nói trước gương và sửa khẩu hình miệng của mình.
Ghi chép và thường xuyên ôn tập lại
Nếu không luyện tập thường xuyên, trí nhớ của bạn sẽ dễ dàng quên từ vựng tiếng Anh đã học. Vậy nên, bạn hãy chuẩn bị cho mình một cuốn sổ tay để ghi chép, tổng hợp lại những bài đã được học, sau đó ôn tập và sử dụng chúng thường xuyên hơn.
Trên đây là tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề đầy đủ nhất, chi tiết nhất và thường xuất hiện nhiều trong các bài thi nói tiếng Anh. Hãy áp dụng 4 mẹo học từ vựng hữu ích phía trên sẽ các bạn chinh phục band điểm bài nói tiếng Anh B1 một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra bạn hãy theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!