Tiếp nối thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn – thì hiện tại tiếp diễn present continuous tense, là một trong những thì căn bản nhất được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hôm nay mời các bạn cùng BHIU tìm hiểu một cách cụ thể về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn qua bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Thì hiện tại tiếp diễn – present continuous tense được dùng để diễn tả sự việc đang xảy ra khi ta đang nói hoặc xảy ra xung quanh thời điểm nói, và cũng có thể là hành động chưa kết thúc – vẫn còn đang diễn ra hoặc một hành động đã có kế hoạch.
E.g: I am watching TV now. (Bây giờ tôi đang xem truyền hình.)
I’m going to the cinema this evening. (Tôi sẽ đi xem phim vào tối nay.)
2. Công thức của thì hiện tại tiếp diễn
2.1 Câu khẳng định – Affirmative
Công thức | S + am/is/are + V-ing |
Lưu ý | I am = I’m is = ‘s are = ‘re |
Ví dụ | I am / I’m doing homework. (Tôi đang làm bài tập.) She is doing homework. (Cô ta đang làm bài tập.) We are / We’re doing homework. (Chúng tôi đang làm bài tập.) |
Quy tắc thêm -ing vào động từ:
- Động từ kết thúc bằng -e với âm e câm (không phát âm khi nói), ta bỏ -e rồi mới thêm -ing – ví dụ take → taking, make → making,…
- Động từ kết thúc bằng -e với âm e là một âm tiết (có phát âm khi nói), ta thêm -ing ngay sau -e – ví dụ see → seeing, agree → agreeing,…
- Động từ kết thúc bằng -ie, ta biến -ie thành -y rồi thêm –ing – ví dụ die → dying, lie → lying,..
- Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm (trừ h, w, x, y), đi trước là 1 nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm rồi thêm ing – ví dụ stop → stopping, fall → falling,…
- Động từ 2 âm tiết kết thúc bằng 1 phụ âm (trừ h, w, x, y), đi trước là 1 nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ing – ví dụ prefer → preferring, begin → beginning,… còn nếu trọng âm rơi vào âm tiết khác thì không gấp đôi phụ âm – ví dụ listen → listening, enter → entering,…
- Trong trường hợp động từ tận cùng là 2 nguyên âm + 1 phụ âm, thì ta thêm –ing bình thường, không gấp đôi phụ âm.
- Nếu phụ âm kết thúc là “L” thì trong tiếng Anh – Anh, ta gấp đôi phụ âm lên rồi thêm –ing còn trong tiếng Anh – Mỹ thì chỉ cần thêm –ing – ví dụ như travel qua tiếng Anh – Anh thì thành travelling, còn tiếng Anh – Mỹ thì chỉ là traveling.
2.2. Câu phủ định – Negative
Công thức | S + am/is/are + not + V-ing |
Lưu ý | I am not = I’m not is not = isn’t are not = aren’t |
Ví dụ | I am not / I’m not doing homework. (Tôi đang không làm bài tập.) She is doing / isn’t doing homework. (Cô ta đang không làm bài tập.) We are not / We aren’t doing homework. (Chúng tôi đang không làm bài tập.) |
2.3. Câu nghi vấn – Interrogative
Ở câu nghi vấn ta có 2 dạng là câu nghi vấn có – không hoặc đúng – sai (Yes – No questions) và câu nghi vấn WH- (WH- questions)
Câu nghi vấn WH- có các từ để hỏi như: what, where, when, why, which, who, whose, how.
Yes – No questions | WH- questions | |
Công thức | Hỏi: Am/ Are/ Is (not) + S + V-ing? Đáp: Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ are not/ is not. | Hỏi: WH- + am/ are/ is (not) + S + V-ing? Đáp: S + am/is/are (not) + V-ing |
Lưu ý | I am = I’m (only in answer “no”) is not = isn’t are not = aren’t | I am = I’m is = ‘s are = ‘re |
Ví dụ | Are you doing homework? Yes, I am. No, I am not / No, I’m not. Is he doing homework? Yes, he is. No, he’s not / No, he isn’t. | What are you doing? I am/ I’m doing homework. What is he studying right now? He is / He’s studying French. |
2.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Trạng từ chỉ thời gian | – Now: Bây giờ – Right now: Ngay bây giờ – At the moment: Ngay lúc này – At present: Hiện tại– It’s + giờ cụ thể + now (It’s 12 o’clock now) E.g. : I am doing homework at the moment. (Tôi đang làm bài tập ở nhà vào lúc này.) She is going out at present. (Hiện tại cô ấy đang đi chơi.) |
Trong câu có các động từ sau | – Look!/ Watch! (Nhìn kìa!) Look! Someone is jumping from the bridge! (Nhìn kìa! Có ai đó đang nhảy từ trên cầu xuống!) – Listen! (Nghe này!) Listen! Someone is crying! (Nghe này! Ai đó đang khóc.) – Keep silent! (Hãy im lặng) Keep silent! The teacher is lecturing! (Trật tự! Cô giáo đang giảng bài!) – Watch out! = Look out! (Coi chừng) Watch out! The train is coming! (Coi chừng! Đoàn tàu đang đến kìa!) |
Chú ý: Một số từ dưới đây không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
- want
- like
- love
- prefer
- need
- believe
- contain
- taste
- suppose
- remember
- realize
- understand
- depend
- seem
- know
- belong
- hope
- forget
- hate
- wish
- mean
- lack
- appear
- sound
2.5. Khi nào ta dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh?
- Nói về một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
E.g.: I am walking to school now. (Bây giờ tôi đang đi bộ đến trường.)
- Nói về một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra, tuy không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
E.g.: Helen is looking for a job. (Helen đang tìm kiếm một công việc.)
- Nói về một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, một kế hoạch đã lên lịch sẵn.
E.g.: Alex bought the ticket, he is flying to Paris this weekend. (Alex đã mua vé, anh ấy sẽ bay đến Paris vào cuối tuần này.)
- Nói về hành động lặp đi lặp lại gây sự khó chịu cho người nói. Ta thường dùng với trạng từ “always” hay “continually”.
E.g.: He is always coming late, which is quite annoying. (Anh ấy luôn đến muộn, điều này khá khó chịu.)
4. Bài tập ứng dụng
A. Complete the following sentences with the correct verb form
- I _______ (not drink) wine; it’s only coffee.
- My grandfather _______ (buy) some fruits at the supermarket.
- Hannah _______ (not study) French in the library. She’s at home with her classmates.
- _______ she_______ ( run) in the park?
- My dog _______ (eat) now.
- What _______ you_______ (wait) for?
- Their students _______ (not try) hard enough in the competition.
- My brothers _______ (travel) around Asia now.
B. Conjugate the following verbs in either the present simple or the present continuous.
- Listen! She (sing) _______ a song.
- Every night, We (go) _______ to bed at 10p.m
- Giang (like) _______ Music and I (like) _______ Math.
- Now, they (stay) _______ in Milan.
- My father often (read) _______ a newspaper in the morning.
- Look! A dog (run) _______.
- Andy usually (listen) _______ to the teacher in the class, but he (not listen) _______ to her now.
- Where (be) _______ your mother?
Đáp án:
A. (1) am not drinking
(2) is buying
(3) isn’t studying
(4) Is – running
(5) is eating
(6) are – waiting
(7) are not trying / aren’t trying
(8) are travelling / are traveling
B. (1) is singing
(2) go
(3) likes – like
(4) are staying
(5) reads
(6) is running
(7) listen – is not/isn’t listening
(8) is
Trên đây là phần tổng hợp thông tin về Thì hiện tại tiếp diễn Present Continuous định nghĩa, công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức thêm nhé, chúc các bạn học tốt!