Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta luôn có cho mình những mong đợi riêng về tương lai. Vậy làm sao để thể hiện chúng trong tiếng Anh? Hãy cùng BHIU tìm hiểu về câu trúc hope – ngữ pháp dùng để bày tỏ sự hy vọng nhé!
1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ, có nghĩa là “hy vọng”. Mục đích dùng “hope” là để nói về những mong đợi mà người nói cho rằng có khả năng sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
E.g: I hope to see you again soon.
(Tôi hy vọng sẽ sớm được gặp lại bạn.)
We hope that 2022 will be nice to us.
(Chúng tôi hy vọng năm 2022 sẽ tốt đẹp.)
2. Cách sử dụng cấu trúc “hope”
2.1. Công thức chung
S + hope (that) + clause (mệnh đề)
Trong công thức này, “that” có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.
E.g: I hope that the weather is fine today. (Tôi hy vọng hôm nay trời đẹp.)
= I hope the weather is fine today.
S + hope + to + V-infinitive
E.g: I hope to pass the final exam. (Tôi hy vọng sẽ vượt qua được kỳ thi cuối cùng.)
2.2. “Hope” ở hiện tại
Trong cấu trúc “hope” để nói về hy vọng ở hiện tại, ta dùng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn.
S + hope + (that) + S + V
E.g: I hope (that) the weather is fine today. (Tôi hy vọng hôm nay trời đẹp.)
S + hope (that) + S + be + V-ing
E.g: Marie hopes (that) Peter is having a good time with his friends. (Marie hy vọng rằng Peter đang có khoảng thời gian vui vẻ bên các bạn của anh ấy.)
2.3. “Hope” ở quá khứ
Cấu trúc “hope” được dùng để nói về quá khứ khi người nói cho rằng một điều nào đó hoặc một hành động nào đó có thể thực sự đã xảy ra, hoặc đã xảy ra và đã kết thúc nhưng không biết kết quả là gì. Ta sử dụng thì quá khứ đơn hoặc nếu điều đó có ảnh hưởng tới hiện tại thì sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành.
S + hope + (that) + S + V2
E.g: I hope (that) I passed the exam yesterday. (Tôi hy vọng rằng tôi đã đậu bài thi lái xe hôm qua.)
→ Ta thấy chủ ngữ “I” đã tham gia kỳ thi lái xe ngày hôm qua, nhưng chưa biết kết quả thế nào.
S + hope + (that) + S + V3
E.g: I hope (that) Alex has found his wallet. (Tôi hy vọng rằng Alex đã tìm thấy ví của anh ta.)
→ Chủ ngữ “I” mong rằng có thể Alex đã tìm thấy ví và điều đó ảnh hưởng đến hiện tại.
Ngay cả khi biết kết quả của sự việc, ta cũng có thể dùng cấu trúc “hope” trong thì quá khứ – hoped. Khi đó cấu trúc này dùng để nói về cảm giác của mình trong quá khứ do người nói không còn hy vọng vào điều này nữa vì nó đã không xảy ra.
S + hoped + S + V2
E.g: She hoped he passed the driving test, but he didn’t. (Cô ấy hy vọng anh ta thi đậu bằng lái xe, nhưng anh ta đã không đậu.)
S + hoped + S + would + V-infinitive
E.g: She hoped she would see him at the cinema, but she didn’t. (Cô ấy hy vọng có thể thấy anh ta ở rạp phim, nhưng cô ấy đã không thể.)
2.4. Hope” ở tương lai
Trong cấu trúc “hope” để nói về một hy vọng ở tương lai, ta dùng thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn, tuy nhiên thì hiện tại đơn sẽ phổ biến hơn.
S + hope + (that) + S + V
E.g: I hope (that) Alan comes to the conference tomorrow. (Tôi hy vọng rằng Alan đến hội nghị vào ngày mai.)
S + hope (that) + S + will + V-infinitive
E.g: I hope (that) Alan will come to the conference tomorrow. (Tôi hy vọng rằng Alan sẽ đến hội nghị vào ngày mai.)
Ta cũng có thể dùng động từ “can” đi cùng động từ nguyên thể để thể hiện hy vọng cho tương lai.
S + hope (that) + S + can + V-infinitive
E.g: I hope (that) Alan can come to the conference tomorrow. (Tôi hy vọng rằng Alan có thể đến hội nghị vào ngày mai.)
Và cuối cùng, ta còn có thể dùng công thức sau khi câu chỉ có cùng 1 chủ ngữ:
S + hope + to + V-infinitive
E.g: I hope to come to the conference tomorrow. (Tôi hy vọng có thể đến hội nghị vào ngày mai.)
= I hope that I can come to the conference tomorrow.
2.5. “Hope” và “Wish”
Dù cùng mục đích là để bày tỏ hy vọng, mong ước nhưng “hope” và “wish” cũng có những điểm khác biệt cần phải lưu ý.
- Ta dùng “hope” thể hiện mong muốn có thể hoặc có khả năng cao sẽ xảy ra.
- Ta dùng “wish” thể hiện những mong muốn không thể hoặc ít khả năng xảy ra.
E.g: Marie hope that Louis will come to the party. (Marie hy vọng rằng Louis sẽ đến.)
→ Marie không biết Louis có thể đến buổi tiệc hay không, nhưng việc này có thể xảy ra.
Marie wishes that Louis could come to the party. (Marie ước gì Louis có thể đến.)
→ Marie biết Louis không thể đến buổi tiệc, nên mới ước rằng anh ta đã có thể đến.
3. Bài tập ứng dụng
A. Complete these sentences with the correct verb form
- I hope that you (remember)_______ your promise.
- Anna hopes (receive)_______ a gift from her parents.
- Kevin is opening his new restaurant, his mother hopes that he (succeed) _______.
- I hope that Marie (celebrate)_______ her 18th birthday next week.
- Jennie hoped she (meet)_______ her friend at the beach yesterday, but she didn’t.
B. Complete these sentences with “hope” of “wish” at their correct form
- Linn failed her driving test. She ________ that she will pass it next time.
- Jean painted her nails green, but they look terrible. She ________ she had painted them red.
- John has a soccer match tomorrow. He ________ his team wins.
- Peter doesn’t have a dog, but he wants one. In other words, Peter____________ he had a dog.
- Quinn had to rush to the airport. Her husband ________ she remembered her passport.
Đáp án:
A. (1) remember
(2) to receive
(3) will succeed
(4) will celebrate
(5) would meet
B. (1) hopes
(2) wishes
(3) hopes
(4) wishes
(5) hoped
Với phần tổng hợp thông tin và bài tập về cấu trúc hope trên đây, chúng mình mong sẽ đem lại cho các bạn những kiến thức bổ ích giúp cho sự tiến bộ của các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: