Giải đáp Work đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Work mang nghĩa phổ biến là làm việc, tuy nhiên khi Work kết hợp cùng các giới từ khác sẽ có nghĩa rất khác biệt và đa dạng. Vậy cách dùng của Work như thế nào và Work đi với giới từ gì? Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Work đi với giới từ gì?

Hãy cùng Bhiu tìm hiểu xem work đi với giới từ gì?

Work around: tìm ra cách làm việc tránh một vấn đề cụ thể mà không thực sự giải quyết được vấn đề.

E.g.  The lack of money is a problem, but I’ve found a way to work around that.( Thiếu tiền là một vấn đề, nhưng tôi đã tìm ra cách để giải quyết vấn đề đó.)

Work đi với giới từ gì?
Work đi với giới từ gì?

 Work toward: đạt được tiến bộ, vượt được sự trở ngại

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

E.g.  We are all working towards a common goal.( Tất cả chúng tôi đều đang hướng tới một mục tiêu chung.)

Work off: (1) đền bù lại; (2) work off a debt (trả nợ); (3) work your anger off (nén cơn giận)

E.g.  Mary worked off her anger by going for a walk.( Mary đã giải tỏa cơn giận của mình bằng cách đi dạo.)

Work on: để cố gắng thuyết phục ai đó đồng ý với điều gì đó hoặc làm điều gì đó hoặc cố gắng cải thiện hoặc đạt được điều gì đó

E.g.  I spent four hours working on my essay.

Tôi dành ra 4 giờ làm bài luận văn này. 

Work for: làm cho ai

E.g. John worked for Mr. Smith. (John làm việc cho ông Smith.)

Cách dùng và ví dụ động từ Work

Work: Làm công việc, nhiệm vụ 

E.g.  

Mary can’t work if She is hungry (Mary không thể làm việc nếu cô ấy đói)

John works shifts at a metal plant.( John làm việc theo ca tại một nhà máy kim loại.)

Cách dùng động từ Work
Cách dùng động từ Work

Work: Có một công việc

E.g.  

Linna works for a legal consulting company (Linna làm việc cho một công ty tư vấn luật)

My mother is working as a teacher (Mẹ tôi đang làm giáo viên)

Work: cố gắng đạt được một điều gì đó

E.g.  

I know many people work for money. (Tôi biết nhiều người làm việc vì tiền)

Work yourself/somebody + tính từ/giới từ: để khiến bản thân hoặc ai đó làm việc, đặc biệt là rất chăm chỉ. 

E.g. Mary works herself too hard.( Bản thân Mary làm việc quá chăm chỉ.)

Work: Hoạt động, vận hành của máy móc, thiết bị, hệ thống

E.g.  

The printer isn’t working (Cái máy in đang không hoạt động)

Work + O (vật): để làm cho một máy móc, thiết bị, v.v. hoạt động

E.g.  

The device is worked by electric power.( Thiết bị hoạt động bằng năng lượng điện.)

Work: để có kết quả hoặc hiệu quả mong muốn

E.g.  

The system seemed to work well.( Hệ thống dường như hoạt động tốt)

Work + O (vật): quản lý hoặc vận hành một cái gì đó để đạt được lợi ích từ nó

E.g.  John have to learn how to work the system if he want to succeed.( John phải học cách vận hành hệ thống nếu anh ấy muốn thành công.)

Work: có một hiệu ứng cụ thể

Her age can work against her in this job.( Tuổi của cô ấy có thể chống lại cô ấy trong công việc này.)

Work in/with + O (vật): dùng một chất liệu cụ thể để sản xuất một bức tranh hoặc các mặt hàng khác

E.g.  an artist working in oils (một nghệ sĩ vẽ tranh bằng dầu)

Thành ngữ work it/things: sắp xếp thứ gì đó theo một cách đặc biệt bằng sự khéo léo

E.g.  Can you work it so that I get free ticket?( Bạn có thể làm việc đó để tôi nhận được vé miễn phí không?)

Có thể bạn quan tâm: Talent đi với giới từ gì và cách dùng của Talent

Bài tập và đáp án:

Điền giới từ thích hợp vào câu

  1. I work … tourism.
  2. I work … a Vietnamese architect.
  3. Mary works … my aunt.
  4. She works … home
  5. You’ll just have to work … the piano. It’s too heavy to move.
  6. The committee is working … get the prisoners freed.
  7. He dedicated his life to working … peace.
  8. His charm doesn’t work … me
  9. A craftsman working … wool

Đáp án:

  1. I work in tourism.
  2. I work with a Vietnamese architect.
  3. Mary works for my aunt.
  4. She works at home
  5. You’ll just have to work around the piano. It’s too heavy to move.
  6. The committee is working to get the prisoners freed.
  7. He dedicated his life to working for peace.
  8. His charm doesn’t work on me
  9. A craftsman working with wool

Hầu hết chúng ta chỉ dùng work khi muốn diễn tả nghĩa “làm việc”, tuy nhiên từ bài học nêu trên, chúng ta biết rằng work có thể được dùng trong nhiều trường hợp cũng như đã biết được Work đi với giới từ gì? Mong rằng qua bài viết này, các bạn đã có thêm cho mình nhiều kiến thức bổ ích. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

Viết một bình luận