Có thể nói kiến thức từ vựng tiếng Anh lớp 8 là một trong những kiến thức quan trọng và nặng nhất trong chương trình tiếng Anh trung học cơ sở. Chính vì vậy mà nó ra rất nhiều khó khăn cho bạn học. Học trước những từ vựng của lớp 8 chính là một trong những bí mật để học giỏi môn tiếng Anh lớp 8.
Ngoài ra đối với những bạn học sinh đã tốt nghiệp lớp 8 và chuẩn bị lên lớp 9 thì ôn lại kiến thức cũng như là từ vựng sẽ giúp ích rất nhiều cho lớp 9. Vì thường thì lớp 9 dành rất nhiều thời gian cho việc ôn thi nhất là đối với những bạn thi chuyên. Biết được điều này BHIU đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 nhằm giúp các bạn học sinh học tốt hơn tiếng Anh.
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 nói về chủ đề hoạt động giải trí.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
1. antivirus | chống lại virus |
2. bead | hạt chuỗi |
3. bracelet | vòng đeo tay |
4. button | khuy |
5. check out | xem kĩ |
6. check out something | kiểm tra điều gì đó |
7. comedy | hài kịch |
8. comfortable | thoải mái |
9. comic book | truyện tranh |
10. cultural event | sự kiện văn hoá |
11. craft kit | bộ dụng cụ thủ công |
12. DIY do-it-yourself | các công việc tự mình làm |
13. DIY project | kế hoạch tự làm đồ |
14. drama | kịch |
15. generation | thế hệ |
16. go mountain biking | đi đạp xe leo núi |
17. go out with friends | đi chơi với bạn |
18. go shopping | đi mua sắm |
19. go to the movies | đi xem phim |
20. go window shopping | đi ngắm đồ |
21. hanging out (with friends) | đi chơi với bạn bè |
22. harmful | độc hại |
23. leisure | sự giải trí |
24. leisure activity | hoạt động giải trí |
25. listen to music | nghe nhạc |
26. make crafts | làm đồ thủ công |
27. make friends | kết bạn |
28. make origami | gấp giấy |
29. making crafts | hoạt động làm đồ thủ công |
30. melody | giai điệu (âm nhạc) |
31. mountain biking | hoạt động đạp xe leo núi |
32. novel | cuốn tiểu thuyết |
33. personal information | thông tin cá nhân |
34. pet training | hoạt động huấn luyện thú |
35. play an instrument | chơi nhạc cụ |
36. play beach games | chơi các trò chơi trên bãi biển |
37. play sport | chơi thể thao |
38. play video games | chơi điện tử |
39. poetry | thơ ca |
40. read | đọc (sách, báo) |
41. reality show | chương trình truyền hình thực tế |
42. relaxing | thư giãn |
43. right up someone’s street | đúng sở thích của ai đó |
44. satisfied | hài lòng |
45. skateboard | trò lướt ván |
46. socialise (with someone) | giao lưu với ai đó |
47. socialising (with someone) | hoạt động giao lưu với ai đó |
48. software | phần mềm |
49. spare time | thời gian rảnh |
50. sticker | nhãn dính có hình |
51. stranger | người lạ |
52. surf the Internet | truy cập in-tơ-net |
53. technology | công nghệ |
54. text | nhắn tin |
55. train a pet | huấn luyện thú |
56. trick | thủ thuật |
57. update | cập nhật |
58. virtual | ảo (không có thực) |
59. watch TV | xem ti vi |
60. window shopping | hoạt động đi ngắm đồ |
61. wool | len |
Xem thêm bài viết liên quan:
II. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 nói về Cuộc sống ở vùng quê.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
access | sự truy cập, tiếp cận |
beehive | tổ ong |
blackberry | dâu tây |
bloom | (sự) nở hoa |
brave | dũng cảm |
buffalo | con trâu |
camel | con lạc đà |
cattle | gia súc |
climb tree | trèo cây |
collect | thu, lượm |
collect water | đi lấy nước |
convenient | thuận tiện |
country folk | người nông thôn |
crowded | đông đúc |
densely populated | đông dân |
disturb | làm phiền |
education | sự giáo dục |
electricity | điện |
entertainment center | trung tâm giải trí |
exciting | thú vị |
explore | khám phá |
facility | cơ sở vật chất |
flying kite | thả diều |
generous | hào phóng |
go herding | đi chăn trâu |
grow up | trưởng thành |
harvest | thu hoạch, gặt |
harvest time | mùa gặt, mùa thu hoạch |
hay | cỏ khô |
herd the buffalo | chăn trâu |
hospitable | hiếu khách |
inconvenient | bất tiện |
interesting | thú vị |
nomadic | có tính du mục |
opportunity | cơ hội |
optimistic | lạc quan |
paddy field | cánh đồng lúa |
peaceful | thanh bình |
pick fruit | hái trái cây |
pole | cái sào, cái cọc (lều) |
rice | gạo, cơm |
rice straw | rơm, rạ |
ride a horse | cưỡi ngựa |
ripe | chín |
tent | lều trại |
tradition | truyền thống |
vacation | kì nghỉ |
vast | rộng lớn |
wild flower | hoa dại |
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 đầy đủ nhất hiện nay
III. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 3 nói về chủ đề dân tộc Việt Nam.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
according to | theo như |
account for | lí giải |
against | chống lại |
alternating song | bài hát giao duyên, đối đáp |
ancestor | tổ tiên |
architect | kiến trúc |
bamboo | cây tre |
basic | cơ bản |
basket | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
belong to | thuộc về |
boarding school | trường nội trú |
cattle | gia súc |
center | trung tâm |
ceremony | nghi thức, nghi lễ |
colorful | nhiều màu sắc |
communal house | nhà rông |
complicated | phức tạp |
costume | trang phục |
country | đất nước |
curious (about) | tò mò (về điều gì) |
custom | thói quen, phong tục |
design | thiết kế, phác thảo |
difficulty | sự khó khăn |
discriminate | phân biệt, kì thị |
display | sự trưng bày |
diverse | đa dạng |
element | yếu tố |
ethnic | thuộc dân tộc |
ethnic minority | dân tộc thiểu số |
ethnology | dân tộc học |
exhibition | sự triển lãm, cuộc triển lãm |
far-away | xa xôi |
festival | lễ hội |
find out | tìm ra, phát hiện |
flat | căn hộ |
gather | tụ họp, tập hợp |
group | nhóm |
guest | vị khách |
harmony | sự hài hòa |
heritage site | khu di tích |
hunt | sự săn bắn, cuộc đi săn |
insignificant | không quan trọng |
instead | thay vì vậy |
item | món đồ |
language | ngôn ngữ |
law | luật, phép tắc |
literature | văn học |
local people | người dân địa phương |
major | lớn, chủ yếu |
majority | phần lớn, đa số |
member | thành viên |
minority | thiểu số, phần nhỏ |
modern | hiện đại |
mostly | hầu hết, phần lớn |
mountainous | nhiều núi non |
mountainous region | vùng núi |
museum of ethnology | bảo tàng dân tộc học |
musical instrument | nhạc cụ |
north | phía bắc |
northern | thuộc phía bắc |
occasion | dịp, cơ hội |
open-air market | chợ ngoài trời |
pagoda | ngôi chùa |
people | mọi người |
poor | nghèo |
population | dân số |
poultry | gia cầm |
province | tỉnh |
region | vùng, miền |
religious group | nhóm tôn giáo |
represent | đại diện |
scarf | khăn quàng |
schooling | việc học |
shawl | chiếc khăn piêu |
simple | đơn giản |
south | phía nam |
southern | thuộc phía nam |
sow seed | gieo hạt |
speciality | đặc sản |
spicy | cay |
sticky rice | xôi |
stilt house | nhà sàn |
sugar | đường |
temple | ngôi đền |
terraced field | ruộng bậc thang |
tool | công cụ, dụng cụ |
tradition | truyền thống |
unforgettable | không thê quên được |
unique | duy nhất |
waterwheel | bánh xe quay nước |
way of life | cách sống |
IV. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 4 nói về chủ đề phong tục và truyền thống của chúng ta.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
accepted | được công nhận |
according to social custom | theo như phong tục |
adult | người lớn |
ancestor | tổ tiên |
anniversary | lễ kỉ niệm |
area | diện tích, bề mặt |
account for | lí giải |
against | chống lại |
alternating song | bài hát giao duyên, đối đáp |
architect | kiến trúc |
bamboo | cây tre |
basic | cơ bản |
basket | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
belong to | thuộc về |
boarding school | trường nội trú |
cattle | gia súc |
centre | trung tâm |
ceremony | nghi thức, nghi lễ |
colourful | nhiều màu sắc |
communal house | nhà rông |
complicated | phức tạp |
costume | trang phục |
country | đất nước |
curious (about) | tò mò (về điều gì) |
Christmas | lễ Giáng sinh |
circle dance | múa vòng |
community | cộng đồng |
compliment | lời khen |
custom | phong tục |
cutlery | bộ dao nĩa |
dessert | món tráng miệng |
detail | chi tiết |
difference | sự khác biệt |
design | thiết kế, phác thảo |
difficulty | sự khó khăn |
discriminate | phân biệt, kì thị |
display | sự trưng bày |
explain | lí giải, giải thích |
ethnic | thuộc dân tộc |
ethnic minority | dân tộc thiểu số |
ethnology | dân tộc học |
festival | lễ hội |
firecracker | pháo nổ |
firework | pháo hoa |
follow the custom of doing sth | theo phong tục làm điều gì |
follow the tradition of doing sth | theo truyền thống làm điều gì |
fork | cái nĩa |
find out | tìm ra, phát hiện |
flat | căn hộ |
generation | thế hệ |
get married | kết hôn |
gift | món quà |
grilled chicken | gà nướng |
honour | vinh danh |
host | chủ nhà |
harmony | sự hài hòa |
heritage site | khu di tích |
hunt | sự săn bắn, cuộc đi săn |
inside | bên trong |
invite | mời |
lucky money | tiền lì xì |
law | luật, phép tắc |
literature | văn học |
local people | người dân địa phương |
main course | món chính |
maintain the tradition of doing sth | duy trì truyền thống làm điều gì |
mid-autumn | trung thu |
middle | ở giữa |
monk | thầy tu |
majority | phần lớn, đa số |
minority | thiểu số, phần nhỏ |
modern | hiện đại |
mountainous | nhiều núi non |
museum of ethnology | bảo tàng dân tộc học |
musical instrument | nhạc cụ |
offspring | con cái, con cháu |
opinion | ý kiến |
occasion | dịp, cơ hội |
open-air market | chợ ngoài trời |
outdoor activity | hoạt động ngoài trời |
poor | nghèo |
poultry | gia cầm |
pagoda | ngôi chùa |
palm | cây cọ |
pass down | truyền xuống |
perform | trình diễn |
presentation | bài thuyết trình |
prong | răng, ngạnh |
region | vùng, miền |
religious group | nhóm tôn giáo |
represent | đại diện |
reflect | phản ánh |
remember | nhớ |
resident | cư trú, thường trú |
reunite | tái hợp, thống nhất lại |
rice bowl | bát ăn cơm |
same | giống nhau |
shake hands | bắt tay |
similarity | sự giống nhau |
special | đặc biệt |
sponge cake | bánh bông lan |
scarf | khăn quàng |
schooling | việc học |
shawl | chiếc khăn piêu |
sow seed | gieo hạt |
speciality | đặc sản |
spicy | cay |
sticky rice | xôi |
stilt house | nhà sàn |
tradition | truyền thống |
temple | ngôi đền |
terraced field | ruộng bậc thang |
unforgettable | không thể quên được |
unique | duy nhất |
wedding | lễ cưới |
wish | điều ước, ước muốn |
worship | thờ cúng |
wrap | bọc |
waterwheel | bánh xe quay nước |
Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 9
Trên đây là những chia sẻ về từ vựng tiếng Anh lớp 8. Hi vọng rằng với những kiến thức mà bhiu.edu.vn đã chia sẻ thêm sẽ giúp các bạn học tốt tiếng Anh hơn và áp dụng của nó trong cuộc sống giúp điểm số của bạn trở nên tốt hơn.
Và đừng quên theo dõi chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!