Từ vựng tiếng Anh lớp 11 sách mới đầy đủ theo chương trình

Back to school IELTS Vietop

Kiến thức của chương trình lớp 11 mới thực sự rất nặng. Chính vì vậy mà việc học trước từ vựng sẽ là một lợi thế rất lớn nhằm giúp các bạn có điểm số cao hơn ở trên lớp và có thể bắt đầu học một số kiến thức của lớp 12 nhằm chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp.

Thấu hiểu được điều đó Bhiu đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo chương trình mới nhằm giúp các bạn học sinh đang sắp và vừa học xong lớp 11 để ôn lại.

từ vựng tiếng anh lớp 11
Từ vựng tiếng anh lớp 11

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 theo Unit

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 1. THE GENERATION GAP

STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1afford(v)có khả năng chi trả
2attitude(n)thái độ
3bless(v)cầu nguyện
4brand namen.phrhàng hiệu
5browse(v)tìm kiếm thông tin trên mạng
6burden(n)gánh nặng
7casual(a)thường, bình thường, thông thường
8change one’s mindthay đổi quan điểm
9childcare(n)việc chăm sóc con cái
10comfortable(a)thoải mái, dễ chịu
11compassion(n)lòng thương, lòng trắc ẩn
12conflict(n)xung đột
13conservative(a)bảo thủ
14control(v)kiểm soát
15curfew(n)hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm
16current(a)ngày nay, hiện nay
17disapproval(n)sự không tán thành, phản đối
18dye(v)nhuộm
19elegant(a)thanh lịch, tao nhã
20experienced(a)có kinh nghiệm
21extended familyn.phrgia đình đa thế hệ
22extracurricular(a)ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa
23fashionable(a)thời trang, hợp mốt
24financial(a)thuộc về tài chính
25flashy(a)diện, hào nhoáng
26follow in one’s footsteptheo bước, nối bước
27forbid(v)cấm, ngăn cấm
28force(v)bắt buộc, buộc phải
29frustrating(a)gây khó chịu, bực mình
30generation gapn.phrkhoảng cách giữa các thế hệ
31hairstyle(n)kiểu tóc
32impose (on somebody)(v)áp đặt lên ai đó
33interact(v)tương tác, giao tiếp
34judge(v)phán xét, đánh giá
35junk foodn.phrđồ ăn vặt
36mature(a)trưởng thành, chín chắn
37multi-generational(a)đa thế hệ, nhiều thế hệ
38norm(n)sự chuẩn mực
39nuclear familyn.phrgia đình hạt nhân
40obey(v)vâng lời, tuân theo
41objection(n)sự phản đối, phản kháng
42open –minded(a)thoáng, cởi mở
43outweigh(v)vượt hơn hẳn, nhiều hơn
44pierce(v)xâu khuyên (tai, mũi,…)
45prayer(n)lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu
46pressure(n)áp lực, sự thúc bách
47privacy(n)sự riêng tư
48relaxation(n)sự nghỉ ngơi, giải trí
49respect(v)tôn trọng
50respectful(a)có thái độ tôn trọng
51responsible(a)có trách nhiệm
52right(n)quyền, quyền lợi
53rude(a)thô lỗ, lố lăng
54sibling(n)anh/chị/em ruột
55skinny (of clothes)(a)bó sát, ôm sát
56soft drinkn.phrnước ngọt, nước uống có gas
57spit(v)khạc nhổ
58state-owned(a)thuộc về nhà nước
59studious(a)chăm chỉ, siêng năng
60stuff(n)thứ, món, đồ
61swear(v)thề, chửi thề
62table mannersn.phrcung cách
63taste (in)(n)thị hiếu về
64tight(a)bó sát, ôm sát
65trend(n)xu thế, xu hướng
66upset(a)không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối
67value(n)giá trị
68viewpoint(n)quan điểm
69work outtìm ra

>> Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 11 unit 1 đầy đủ, chi tiết nhất

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 2. RELATIONSHIPS

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - UNIT 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 2
STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1argument(n) tranh cãi
2be in relationshipđang có quan hệ tình cảm
3 be reconciled làm lành, làm hòa
4break up (with somebody) chia tay, kết thúc mối quan hệ
5counsellor(n)người tư vấn
6date(n)cuộc hẹn hò
7 lend an earlắng nghe
8romantic relationship(n)mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9 sympathetic(a)cảm thông

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 3. BECOMING INDEPENDENT

STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1confident(a)tự tin
2cope with(v)đương đầu với
3decisive(a)quyết đoán
4determined(a)quyết tâm
5housekeeping(n)công việc gia đình, việc nhà
6humanitarian(a)nhân đạo
7interpersonal(a) liên nhân
8motivated(a)có động lực, động cơ, tích cực
9prioritise(v)ưu tiên
10reliable(a) có thể tin cậy được
11self-discipline(n) tinh thần tự giác
12self-esteem(n)tự tôn, tự trọng
13 self-reliant(n)tự lực
14strive(v)cố gắng, nỗ lực
15 time managementn.phrquản lý thời gian
16well-informed(a)thạo tin, hiểu biết
17 wisely(adv)(một cách) khôn ngoan
18protective(a)che chở, bảo vệ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 4. CARING FOR THOSE IN NEED

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 - UNIT 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 4
STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1access(v) tiếp cận, sử dụng
2barrier(n)rào cản, chướng ngại vật
3 blind(a)mù, không nhìn thấy được
4campaign(n)chiến dịch
5 care(n/v)(sự) chăm sóc, chăm nom
6 charity(n)hội từ thiện
7cognitive(a)liên quan đến nhận thức
8coordination(n)sự hợp tác
9deaf(a)điếc, không nghe được
10 disability(n) sự ốm yếu, tàn tật
11disable(n/a)không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật
12discrimination(n)sự phân biệt đối xử
13disrespectful(a)thiếu tôn trọng
14donate(v)quyên góp, tặng
15 dumb(a)  câm, không nói được
16fracture(n)(chỗ) gãy (xương)
17healthcare(a)với mục đích chăm sóc sức khỏe
18hearing(n)thính giác, nghe
19impaired(a) bị làm hỏng, bị làm suy yếu
20independent(a)độc lập, không phụ thuộc
21integrate(v)hòa nhập, hội nhập
22involve(v)để tâm trí vào việc gì
23mobility(n) tính lưu động, di động
24physical(a)thuộc về cơ thể, thể chất
25solution(n)giải pháp, cách giải quyết
26suffer(v)trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)
27 support(n/v)(sự) ủng hộ, khuyến khích
28talent(n)tài năng, người có tài
29treat(v)đối xử, đối đãi, điều trị
30unite(v) thống nhất, đoàn kết
31 visual(a)(thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác
32volunteer(n)người tình nguyện
33wheelchair(n)xe lăn

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 5. BEING PART OF ASEAN

STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1assistance(n)sự giúp đỡ
2association(n)hội, hiệp hội
3behaviour(n)tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
4bend(v) uốn cong
5benefit(n)lợi ích
6bloc(n)khối
7brochure(n)sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
8charm(n)sự quyến rũ
9charter(n)hiến chương
10constitution(n)hiếp pháp
11delicate(a)mềm mại, thanh nhã
12digest(v) tiêu hóa
13economy(n)nền kinh tế
14elongated(a) thon dài
15external(a) ở ngoài, bên ngoài
16govern(v)cai trị, nắm quyền
17graceful(a)duyên dáng
18identity(n)bản sắc
19in accordance withphù hợp với
20infectious(a)lây nhiễm
21inner(a)bên trong
22 interference(n)sự can thiệp
23legal(a)(thuộc) pháp lý, hợp pháp
24maintain(v)duy trì
25motto(n)phương châm, khẩu hiệu
26official(a)chính thức
27outer(a)bên ngoài
28progress(n)sự tiến bộ
29rank(n)thứ hạn
30stability(n)sự ổn định
31theory(n)học thuyết, lý thuyết
32vision(n)tầm nhìn
33project(n)đề án, dự án, kế hoạch
34quiz(v)kiểm tra, đố

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 12

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 – UNIT 6. GLOBAL WARMING

STTTừ vựngTừ loạiNghĩa
1absorb(v)thấm, hút
2 atmosphere(n)khí quyển
3awareness(n)sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4ban(v) cấm
5 capture(v) lưu lại, giam giữ lại
6carbon footprint(n)lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy.
7 catastrophic(a)thảm họa
8clean-up(n)sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9climate change(n)biến đổi khí hậu
10diversity(n)sự đa dạng
11drought(n)hạn hán
12ecological(a) thuộc vể sinh thái
13ecosystem(n)hệ sinh thái
14 emission(n)sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
15famine(n)nạn đói kém
16greenhouse gas(n)chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17heat -related(a)có liên quan tới nhiệt
18infectious(a) lây nhiễm, lan truyền
19lawmaker(n)người làm luật, nhà lập pháp
20 oil spilln.phrtràn dầu

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh lớp 11. Chương trình tiếng Anh lớp 11 được cho là khá khó, nên bạn cũng nên bắt đầu học các phần từ vựng ngữ pháp để chuẩn bị chào đón một năm học mới với những kết quả đáng mơ ước nhé! Mong rằng với những chia sẻ trên của Bhiu sẽ giúp bạn học một cách hiệu quả hơn giúp cho đạt được những kết quả mong muốn.

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận