Chương trình tiếng Anh lớp 10 sẽ có những chủ đề khó hơn, và nhiều từ vựng hơn để các bạn học sinh phải ghi nhớ hơn. Vì vậy, trong bài viết này BHIU sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách đầy đủ để giúp các bạn ghi nhớ từ vựng theo các chủ đề dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 đầy đủ nhất
Dưới đây là tổng hợp chi tiết và đầy đủ nhất từ vựng tiếng Anh lớp 10:
UNIT 1. A DAY IN THE LIFE OF (Một ngày trong cuộc sống của…)
- daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n) có nghĩa là: thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- bank(n) [bæηk] có nghĩa là: bờ
- boil (v) [bɔil]có nghĩa là: luộc, đun sôi(nước)
- plough(v) [plau]có nghĩa là: cày( ruộng)
- harrow(v) [‘hærou]có nghĩa là: bừa(ruộng)
- plot of land(exp)có nghĩa là: thửa ruộng
- fellow peasant(exp)có nghĩa là: bạn nông dân
- lead(v) [led]có nghĩa là: dẫn, dắt(trâu)
- buffalo(n) [‘bʌfəlou]có nghĩa là: con trâu
- field(n) [ficó nghĩa là:ld]có nghĩa là: đồng ruộng, cánh đồng
- pump(v) [pʌmp]có nghĩa là: bơm(nước)
- chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly waycó nghĩa là: nói chuyện phím, tán gẫu
- crop(n) [krɔp]có nghĩa là: vụ, mùa
- do the transplanting(exp) [træns’plɑcó nghĩa là:ntin]có nghĩa là: cấy( lúa)
- be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]có nghĩa là: hài lòng
- go off =ring(v)có nghĩa là: reo leo, reng len( chuông)
- get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]có nghĩa là: chuẩn bị
- be disappointed with(exp) [disə’pɔint]có nghĩa là: thất vọng
- be interested in(exp) [‘intristid] có nghĩa là: thích thú, quan tâm
- local tobaccocó nghĩa là: [‘loukəl tə’bækou] có nghĩa là: thuốc lào
- cue(n) [kjucó nghĩa là:] có nghĩa là: sự gợi ý, lời ám chỉ
- alarm(n) [ə’lɑcó nghĩa là:m]=alarm clockcó nghĩa là: đồng hồ báo thức
- break(n) [breik]có nghĩa là: sự nghỉ
- take an hour’s restcó nghĩa là: nghỉ ngơi 1 tiếng
- take a short rest(exp)có nghĩa là: nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
- neighbor(n) [‘neibə]có nghĩa là: người láng giềng
- option(n) [‘ɔp∫n]có nghĩa là:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]có nghĩa là: viếng thăm
- occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]có nghĩa là: nghề nghiệp, công việc.
UNIT 2. SCHOOL TALKS (Những buổi nói chuyện ở trường)
- international(a) có nghĩa là:thuộc về quốc tế
- semester(n) có nghĩa là: học kỳ
- flat(n) có nghĩa là: căn hộ
- narrow(a) có nghĩa là: chật chội
- occasion(n) có nghĩa là: dịp
- corner shop có nghĩa là: cửa hàng ở góc phố
- marital status có nghĩa là: tình trạng hôn nhân
- stuck(a)có nghĩa là: bị tắt, bị kẹt
- occupation(n) có nghĩa là: nghề nghiệp
- attitude(n) có nghĩa là: thái độ
- applicable(a) có nghĩa là: có thể áp dụng
- opinion(n) có nghĩa là: ý kiến
- profession(n) có nghĩa là:nghề nghiệp
- marvellous(a) có nghĩa là: kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous(a) có nghĩa là: lo lắng
- awful(a) có nghĩa là: dễ sợ, khủng khiếp
- improve(v) có nghĩa là: cải thiện, cải tiến
- headache(n) có nghĩa là: đau đầu
- consider(v) có nghĩa là: xem xét
- backache(n) có nghĩa là: đau lưng
- threaten(v) có nghĩa là: sợ hãi
- toothache(n) có nghĩa là: đau răng
- situation(n) có nghĩa là: tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3. PEOPLE’S BACKGROUND (Lí lịch con người)
- training(n) [‘treiniη]có nghĩa là: đào tạo
- general educationcó nghĩa là: [‘dʒenərəl ,edjucó nghĩa là:’kei∫n]có nghĩa là: giáo dục phổ thông
- strong-willed(a) [‘strɔη’wild]có nghĩa là: ý chí mạnh mẽ
- ambitious(a) [æm’bi∫əs] khát vọng lớn
- intelligent(a) [in’telidʒənt]có nghĩa là:thông minh
- brilliant(a)có nghĩa là: [‘briljənt]có nghĩa là: sáng láng
- humane(a) [hjucó nghĩa là:’mein]có nghĩa là: nhân đạo
- mature(a) [mə’tjuə]có nghĩa là: chín chắn, trưởng thành
- harbour(v)[‘hɑcó nghĩa là:bə]có nghĩa là:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- background(n) [‘bækgraund]có nghĩa là: bối cảnh
- career(n) [kə’riə] có nghĩa là:sự nghiệp
- abroad(adv) [ə’brɔcó nghĩa là:d]có nghĩa là: nước ngòai
- appearance(n) [ə’piərəns]có nghĩa là: vẻ bên ngòai
- private tutor(n) [‘praivit ‘tjucó nghĩa là:tə] có nghĩa là:gia sư
- interrupt(v) [,intə’rʌpt]có nghĩa là: gián đọan
- primary schoolcó nghĩa là: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- realise(v) [‘riəlaiz]có nghĩa là: thực hiện
- secondary school(n)có nghĩa là: Trường trung học(từ lớp6-12)
- schoolwork(n)có nghĩa là: công việc ở trường
- a degree [di’gricó nghĩa là:] in Physicscó nghĩa là: bằng cử nhân ngành vật Lý
- favorite(a) [‘feivərit]có nghĩa là: ưa thích
- with flying[‘flaiiη] colourscó nghĩa là: xuất sắc,hạng ưu
- foreign [‘fɔrin] languagecó nghĩa là: môn ngọai ngữ
- srchitecture(n) [‘ɑcó nghĩa là:kitekt∫ə]có nghĩa là: kiến trúc
- from then oncó nghĩa là: từ đó trở đi
- a PhD [,picó nghĩa là: eit∫ ‘dicó nghĩa là:] có nghĩa là: bằng tiến sĩ
- tragic(a) [‘trædʒik]có nghĩa là: bi thảm
- take(v) [teik] upcó nghĩa là: tiếp nhận
- office worker(n)[‘ɔfis ‘wə:k] có nghĩa là: nhân viên văn phòng
- obtain(v): [əb’tein] có nghĩa là: giành được, nhận
- professor(n)có nghĩa là: [prə’fesə] giáo sư
- education(n) [,edju:’kei∫n] có nghĩa là: sự giáo dục
- to be awarded [ə,wɔcó nghĩa là:’did]có nghĩa là: được trao giải
- determine(v) [di’təcó nghĩa là:min]có nghĩa là: xác định
- experience(n) [iks’piəriəns]có nghĩa là: điều đã trải qua
- ease(v) [icó nghĩa là:z]có nghĩa là: giảm nhẹ, vơi bớt
- founding(n) [‘faundliη]có nghĩa là: sự thành lập
- humanitarian(a) [hjucó nghĩa là:,mæni’teəriən]có nghĩa là: nhân đạo
- C.V(n)có nghĩa là: bản sơ yếu lí lịch
- attend(v) [ə’tend]có nghĩa là: tham dự, có mặt
- previous(a) [‘pricó nghĩa là:viəs]có nghĩa là: trước đây
- tourist guide(n)có nghĩa là: hướng dẫn viên du lịch
- telephonist(n) [ti’lefənist]có nghĩa là: ng ười trực điện thoại
- cue(n) [kjucó nghĩa là:]có nghĩa là: gợi ý
- travel agency(n) [‘trævl’eidʒənsi]có nghĩa là: văn phòng du lịch
- unemployed (a) [,ʌnim’plɔid] có nghĩa là: thất nghiệp
UNIT 4. SPECIAL EDUCATION (Giáo dục đặc biệt)
- list(n) [list]có nghĩa là: danh sách
- blind (n) [blaind]có nghĩa là: mù
- deaf (n) [def]có nghĩa là: điếc
- mute (n) [mju:t]có nghĩa là: câm
- alphabet (n) [‘ælfəbit]có nghĩa là: bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] có nghĩa là: tìm ra
- message (n) [‘mesidʒ]có nghĩa là: thông điệp
- doubt (n) [daut]có nghĩa là: sự nghi ngờ
- special (a) [‘spe∫l]có nghĩa là: đặc biệt
- disabled (a) [dis’eibld]có nghĩa là: tàn tật
- dumb (a) [dʌm]có nghĩa là: câm
- mentally (adv) [‘mentəli]có nghĩa là: về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri’tɑ:did]có nghĩa là: chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) có nghĩa là: ngăn cản ai làm gì
- proper (a) [‘prɔpə] có nghĩa là: thích đáng
- schooling (n) [‘sku:liη] có nghĩa là: sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə’zi∫n]có nghĩa là: sự phản đối
- gradually (adv) [‘grædʒuəli]có nghĩa là: từ từ
- arrive (v) [ə’raiv]có nghĩa là: đến
- make great efforts to do sth [greit , ‘efət] (exp.)có nghĩa là: nỗ lực rất nhiều để làm gì
- time – comsuming (a) [‘taim kən’sju:miη] có nghĩa là: tốn thời gian
- raise (v) [reiz]có nghĩa là: nâng, giơ
- open up ( v) [‘oupən, ʌp]có nghĩa là: mở ra
- demonstration (n) [,deməns’trei∫n] có nghĩa là: sự biểu hiện
- add (v) [æd]có nghĩa là: cộng
- subtract (v) [səb’trækt]có nghĩa là: trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) có nghĩa là: tự hào về điều gì đó
- be different [‘difrənt] from sth (exp)có nghĩa là: không giống cái gì
- Braille (n) [breil]có nghĩa là: hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in’fə:] có nghĩa là: suy ra
- protest (v) [‘proutest]có nghĩa là: phản đối
UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU (Công nghệ và bạn)
- illustration (n) [,iləs’trei∫n]có nghĩa là: ví dụ minh họa
- central processing [‘prousesiη] unit (CPU) (n)có nghĩa là: thiết bị xử lí trung tâm
- keyboard (n) [‘ki:bɔ:d]có nghĩa là: bàn phím
- visual display unit (VDU) (n)[‘vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit]có nghĩa là: thiết bị hiển thị
- computer screen [skri:n] (n)có nghĩa là: màn hình máy tính
- floppy [‘flɔpi] disk (n)có nghĩa là: đĩa mềm
- speaker (n) [‘spi:kə]có nghĩa là: loa
- scenic (a) [‘si:nik] có nghĩa là: thuộc cảnh vật
- scenic beauty [‘bju:ti] (n)có nghĩa là: danh lam thắng cảnh
- miraculous (a) [mi’rækjuləs]có nghĩa là: kì lạ
- device (n) [di’vais]có nghĩa là: thiết bị
- appropriate (a) [ə’proupriət]có nghĩa là: thích hợp
- hardware (n) [‘hɑ:dweə]có nghĩa là: phần cứng
- software (n) [‘sɔftweə]có nghĩa là: phần mềm
- be capable of doing (sth)(exp.)có nghĩa là: có khả năng làm (cái gì)
- calculate (v) [‘kælkjuleit]có nghĩa là: tính tóan
- speed up (v) [‘spi:d’ʌp]có nghĩa là: tăng tốc
- calculation (n) [,kælkju’lei∫n]có nghĩa là: sự tính tóan, phép tính
- multiply (n) [‘mʌltiplai]có nghĩa là: nhân
- divide (v) [di’vaid]có nghĩa là: chia
- with lightning speed [‘laitniη, spi:d] (exp.)có nghĩa là: với tốc độ chớp nhóang
- perfect (a) [‘pəc:fikt]có nghĩa là: hòan thiện
- accuracy (n) [‘ækjurəsi]có nghĩa là: độ chính xác
- electronic (a) [,ilek’trɔnik]có nghĩa là: thuộc về điện tử
- storage (n) [‘stɔ:ridʒ]có nghĩa là: sự lưu giữ
- data (n) [‘deitə]có nghĩa là: dữ liệu
- magical (a) [‘mædʒikəl]có nghĩa là: kì diệu
- typewriter (n) [‘taip,raitə]có nghĩa là: máy đánh chữ
- memo (n) [‘memou]có nghĩa là: bản ghi nhớ
- request [ri’kwest] for leave (exp.)có nghĩa là: đơn xin nghỉ
- communicator (n) [kə’mju:nikeitə]có nghĩa là: người/ vật truyền tin
- interact (v) [,intər’ækt]có nghĩa là: tiếp xúc
- entertainment (n) [,entə’teinmənt]có nghĩa là: sự giải trí
- link (v) [liηk]có nghĩa là: kết nối
- act on (v) [ækt, ɔn]có nghĩa là: ảnh hưởng
- mysterious (a) [mis’tiəriəs]có nghĩa là: bí ẩn
- physical (a) [‘fizikl]có nghĩa là: thuộc về vật chất
- invention (n) [in’ven∫n]có nghĩa là: sự phát minh
- provide (v) [prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
- personal (a) [‘pə:sənl]có nghĩa là: cá nhân
- material (n) [mə’tiəriəl]có nghĩa là: tài liệu
- 55. search for (v) [sə:t∫, fɔcó nghĩa là:]có nghĩa là: tìm kiếm
- scholarship (n) [‘skɔlə∫ip]có nghĩa là: học bổng
- surf [sə:f] on the net (exp.)có nghĩa là: lang thang trên mạng
- effective (a) [i’fektiv]có nghĩa là: hiệu quả
- capable (a) [‘keipəbl]có nghĩa là: có năng lực, giỏi
- transmit (v) [trænz’mit]có nghĩa là: truyền
- distance (n) [‘distəns]có nghĩa là: khỏang cách
- participant (n) [pɑ:’tisipənt]có nghĩa là: người tham gia
- rank (v) [ræηk]có nghĩa là: xếp hạng
- foreign language (n) [‘fɔrin, ‘læηgwidʒ]có nghĩa là: ngọai ngữ
- electric cooker (n) [i’lektrik, ‘kukə]có nghĩa là: nồi cơm điện
- air-conditioner (n)[‘eəkən’di∫ənə]có nghĩa là: máy điều hòa nhiệt độ
- in vain (exp.) [in, vein]có nghĩa là: vô ích
- instruction (n) [in’strʌk∫n]có nghĩa là: lời chỉ dẫn
- public telephone (n) [‘pʌblik, ‘telifoun]có nghĩa là: điện thọai công cộng
- make a call [kɔ:l] (exp.) có nghĩa là: gọi điện
- operate (v) [‘ɔpəreit] có nghĩa là:vận hành
- receiver (n) [ri’si:və] có nghĩa là: ống nghe
- dial tone (n) [‘daiəl, toun]có nghĩa là: tiếng chuông điện thọai
- insert (v) [‘insə:t] có nghĩa là: nhét vào
- slot (n) [slɔt]có nghĩa là: khe, rãnh
- press (v) [pres] có nghĩa là:nhấn
- require (v) [ri’kwaiə]có nghĩa là: yêu cầu
- emergency (n) [i’mə:dʒensi] có nghĩa là:sự khẩn cấp
- fire service (n) [‘faiə, ‘sə:vis] có nghĩa là:dịch vụ cứu hỏa
- ambulance (n) [‘æmbjuləns]có nghĩa là: xe cứu thương
- remote control (n) [ri’mout,kən’troul]có nghĩa là: điều khiển từ xa
- adjust (v) [ə’dʒʌst]có nghĩa là: điều chỉnh
- cord (n) [kɔ:d] có nghĩa là: rắc cắm ti vi
- plug in (v) [plʌg, in]có nghĩa là: cắm vào
- dial (v) [‘daiəl]có nghĩa là: quay số
- make sure [∫uə] of sth/ that (exp.)có nghĩa là: đảm bảo
Xem thêm bài viết liên quan: Từ vựng tiếng Anh lớp 11
UNIT 6. AN EXCURSION (Một chuyến du ngoạn)
- in the shape [∫eip] of có nghĩa là: có hình dáng
- lotus (n) [‘loutəs]có nghĩa là: hoa sen
- picturesque (a) [,pikt∫ə’resk]có nghĩa là: đẹp như tranh vẽ
- wonder (n) [‘wʌndə]có nghĩa là: kỳ quan
- altitude (n) [‘æltitju:d]có nghĩa là: độ cao
- excursion (n) [iks’kə:∫n]có nghĩa là: chuyến tham quan, du ngoạn
- pine (n) [pain]có nghĩa là: cây thông
- forest (n) [‘fɔrist]có nghĩa là: rừng
- waterfall (n) [‘wɔ:təfɔ:l]có nghĩa là: thác nước
- valley [‘væli] of love có nghĩa là: thung lũng tình yêu
- come to an end: có nghĩa là: kết thúc
- have a day off [ɔ:f] có nghĩa là: có một ngày nghỉ
- occasion (n) [ə’keiʒn]có nghĩa là: dịp
- cave (n) [keiv]có nghĩa là: động
- formation (n) [fɔc:’mei∫n]có nghĩa là: hình thành, kiến tạo
- besides (adv) [bi’saidz] có nghĩa là: bên cạnh đó, với lại
- instead (adv) [in’sted]có nghĩa là: thay vào đó
- sunshine (n) [‘sʌn∫ain]có nghĩa là: ánh nắng ( mặt trời)
- get someone’s permission [pə’mi∫n]có nghĩa là: xin phép ai đó
- stay the night away from home có nghĩa là: ở xa nhà một đêm
- persuade (v) [pə’sweid]có nghĩa là: thuyết phục
- destination (n) [,desti’nei∫n]có nghĩa là: điểm đến
- prefer (v) [pri’fə:(r)] sth to sth else có nghĩa là: thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- anxious (a) [‘æηk∫əs]có nghĩa là: nôn nóng
- boat [bout] trip có nghĩa là: chuyến đi bằng tàu thủy
- sundeck (n) [‘sʌndek]có nghĩa là: boang tàu
- get sunburnt [‘sʌnbə:nt]có nghĩa là: bị cháy nắng
- car -sickness (n) [kɑ:,’siknis]có nghĩa là: say xe
- plenty [‘plenti] of có nghĩa là: nhiều
- by one’s self có nghĩa là: một mình
- suitable (a) [‘su:təbl] for sb có nghĩa là: phù hợp với ai đó
- refreshments (n) [ri’fre∫mənts]có nghĩa là: bữa ăn nhẹ và đồ uống
- occupied (a) [‘ɒkjʊpaied]có nghĩa là: đã có người ( sử dụng)
- stream (n) [stricó nghĩa là:m]có nghĩa là: dòng suối
- sacred (a) [‘seikrid]có nghĩa là: thiêng liêng
- surface (n) [‘sə:fis]có nghĩa là: bề mặt
- associated (a) [ə’sou∫iit]có nghĩa là: kết hợp
- impressive (a) [im’presiv]có nghĩa là: hùng vĩ, gợi cảm
- Botanical [bə’tænikəl] garden có nghĩa là: Vườn Bách Thảo
- glorious (a) [‘glɔcó nghĩa là:riəs]có nghĩa là: rực rỡ
- merrily (adv) [‘merili] có nghĩa là:say sưa
- spacious (a) [‘spei∫əs] có nghĩa là:rỗng rãi
- grassland (n) [‘gracó nghĩa là:slænd]có nghĩa là: bãi cỏ
- bring (v) along [ə’lɔη] có nghĩa là: mang theo
- delicious (a) [di’li∫əs]có nghĩa là: ngon lành
- sleep [sli:p] (v) soundly có nghĩa là: ngủ say
- pack (v) [pæk] upcó nghĩa là: gói ghém
- left-overs (n) [‘left’ouvəz]có nghĩa là: những thứ còn thừa lại
- peaceful (a) [‘pi:sfl]có nghĩa là: yên tĩnh
- assemble (v) [ə’sembl]có nghĩa là: tập hợp lại
- confirmation (n) [,kɔnfə’mei∫n]có nghĩa là: xác nhận
UNIT 7. THE MASS MEDIA (Phương tiện truyền thông đại chúng)
- mass /mæs/(n) có nghĩa là: số nhiều
- medium [‘mi:diəm] (s.n) có nghĩa là:phương tiện truyền thông
- media [‘mi:diə] (pl.n) có nghĩa là:
- mass media (n) có nghĩa là: phương tiện thông tin đại chúng
- channel [‘t∫ænl] (n) có nghĩa là: kênh truyền hình
- Population and Development có nghĩa là: [,pɔpju’lei∫n] [di’veləpmənt]có nghĩa là: dân số và phát triển
- TV series (n) [‘siəri:z]có nghĩa là: phim truyền hình dài tập
- folk songs (n) [fouk]có nghĩa là: dân ca
- New headlines (n) [‘hedlain] có nghĩa là: điểm tin chính
- weather Forecast (n) [‘fɔ:kæcó nghĩa là:st] có nghĩa là: dự báo thời tiết
- quiz show [kwiz]có nghĩa là: trò chơi truyền hình
- portrait of life (n) [‘pɔ:trit]có nghĩa là: chân dung cuộc sống
- documentary (n) [,dɔkju’mentri]có nghĩa là: phim tài liệu
- wildlife World (n) [‘waildlaif]có nghĩa là: thế giới động vật hoang dã
- around the world có nghĩa là: vòng quanh thế giới
- adventure (n) [əd’vent∫ə(r)]có nghĩa là: cuộc phiêu lưu
- Road of life có nghĩa là: Đường đời
- punishment (n) [‘pʌni∫mənt]có nghĩa là: sự trừng phạt
- People’s Army (n) [‘a:mi]có nghĩa là: Quân đội nhân dân
- drama (n) [‘dra:mə] có nghĩa là: kịch
- culture (n)[‘kʌlt∫ə]có nghĩa là: văn hóa
- education (n) [,edju’kei∫n]có nghĩa là: sự giáo dục
- comment (n) có nghĩa là: [‘kɔment]có nghĩa là: lời bình luận
- comedy (n)[‘kɔmidi] có nghĩa là: hài kịch
- cartoon (n) [ka:’tucó nghĩa là:n]có nghĩa là: hoạt hình
- provide (v)[prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
- orally (adv) [‘ɔ:rəli]có nghĩa là: bằng lời, bằng miệng
- aurally (adv)[‘ɔ:rəli]có nghĩa là: bằng tai
- visually (adv)[‘viʒuəli]có nghĩa là: bắng mắt
- Deliver (v) [di’livə]có nghĩa là: phát biểu, bày tỏ
- feature (n)[‘fi:t∫ə]có nghĩa là: điểm đặc trưng
- distinctive (a) [dis’tiηktiv]có nghĩa là: đặc biệt
- in common[‘kɔmən]có nghĩa là: chung
- advantage (n)[əd’vantidʒ] có nghĩa là: sự thuận lợi
- disadvantage (n) [,disəd’va:ntidʒ]có nghĩa là: điều bất lợi
- memorable (a)[‘memərəbl]có nghĩa là: đáng ghi nhớ
- present (v) [‘preznt]có nghĩa là: trình bày
- effective (a)[‘ifektiv] có nghĩa là: hữu hiệu
- entertain (v) [,entə’tein]có nghĩa là: giải trí
- enjoyable (a) [in’dʒɔiəbl]có nghĩa là:vui thích
- increase (v) [in’kri:s]có nghĩa là: tăng thêm
- popularity (n)[,pɔpju’lærəti]có nghĩa là: sự phổ biễn
- aware ( + of ) (a) [ə’weə]có nghĩa là: nhận thấy
- global (a)[‘gləubl]có nghĩa là: toàn cầu
- responsibility (n)[ris,pɔnsə’biləti]có nghĩa là: trách nhiệm
- passive (a) [‘pæsiv]có nghĩa là: thụ động
- brain (n)[brein] có nghĩa là: não
- encourage (v) [in’kʌridʒ]có nghĩa là: khuyến khích
- violent (a)[‘vaiələnt]có nghĩa là: hung tợn, bạo lực
- interfere (v)[,intə’fiə]có nghĩa là: can thiệp vào, xen vào
- communication (n)[kə,mju:ni’kei∫n]có nghĩa là: sự thông tin
- destroy (v) [dis’trɔi]có nghĩa là: phá hủy
- Statue of Liberty (n) [‘stæt∫u:][‘libəti]có nghĩa là: tượng nữ thần tự do Mỹ
- quarrel (v)[‘kwɔrəl]có nghĩa là: cãi nhau
- cancel (v)[‘kænsəl] có nghĩa là: hủy bỏ
- appointment (n) [ə’pɔintmənt]có nghĩa là:cuộc họp, cuộc hẹn
- manage (v) [‘mænidʒ]có nghĩa là: trông nom , quản lý
- council (n) [‘kaunsl]có nghĩa là: hội đồng
- demolish (v)[di’mɔli∫]có nghĩa là: phá hủy
- shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]có nghĩa là: sự thiếu hụt
UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE (Câu chuyện về làng của tôi)
- crop (n) [krɔp]có nghĩa là: vụ mùa
- produce (v) [prə’dju:s]có nghĩa là: làm , sản xuất
- harvest (v) [‘hɑ:vist]có nghĩa là: thu họach
- rice field (n) [‘rais’fi:ld]có nghĩa là: cánh đồng lúa
- make ends meet (v)có nghĩa là: kiếm đủ tiền để sống
- to be in need of (a) có nghĩa là: thiếu cái gì
- straw (n) [strɔ:]có nghĩa là: rơm
- mud (n) [mʌd]có nghĩa là: bùn
- brick (n) [brik]có nghĩa là: gạch
- shortage (n) [‘∫ɔ:tidʒ]có nghĩa là: túng thiếu
- manage [‘mænidʒ] (v) to do sth có nghĩa là: giải quyết , xoay sở.
- villager (n) [‘vilidʒə]có nghĩa là: dân làng
- techical high school (n)có nghĩa là: trường trung học kĩ thuật
- result in (v) [ri’zʌlt]có nghĩa là: đưa đến, dẫn đến.
- introduce (v) [,intrə’dju:s]có nghĩa là: giới thiệu
- farming method (n) [fɑ:miη, ‘meθəd]có nghĩa là: phương pháp canh tác
- bumper crop (n)có nghĩa là: mùa màng bội thu
- cash crop (n) [‘kæ∫krɒp]có nghĩa là: vụ mùa trồng để bán
- export (v) [‘ekspɔ:t]có nghĩa là: xuất khẩu
- thanks to (conj.)có nghĩa là: nhờ vào
- knowledge (n) [‘nɔlidʒ]có nghĩa là: kiến thức
- bring home [briη, houm]có nghĩa là: mang về
- lifestyle (n) [laifstail]có nghĩa là: lối sống
- better (v) [‘betə]có nghĩa là: cải thiện, làm cho tốt hơn.
- science (n) [‘saiəns] có nghĩa là: khoa học
- medical centre (n) [‘medikl,’sentə]có nghĩa là: trung tâm y tế
- canal (n) [kə’næl]có nghĩa là: kênh
- lorry (n) [‘lɔri]có nghĩa là: xe tải
- resurface (v) [,ri:’sə:fis]có nghĩa là: trải lại, thảm lại (mặt đường)
- muddy (a) [‘mʌdi]có nghĩa là: lầy lội
- flooded (a) [flʌded]có nghĩa là: bị ngập lụt
- cart (v) [kɑ:t]có nghĩa là: chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
- loads [‘loudz] of (n)có nghĩa là: nhiều
- suburbs (n) [‘sʌbə:bz]có nghĩa là: khu vực ngọai ô
- pull down (v) [pul, daun]có nghĩa là: phá bỏ
- cut down (v) [kʌt, daun]có nghĩa là: chặt bỏ
- atmosphere (n) [‘ætməsfiə]có nghĩa là: bầu không khí
- peaceful (a) [‘pi:sfl]có nghĩa là: yên tĩnh
- enclose (v) [in’klouz]có nghĩa là: gửi kèm
- entrance (n) [‘entrəns]có nghĩa là: lối vào, cổng vào
- go straight [streit] ahead (exp.)có nghĩa là: đi thẳng về phía trước
- crossroads (n) [‘krɔsroudz]có nghĩa là: giao lộ, bùng binh
UNIT 9. UNDERSEA WORLD (Thế giới dưới biển)
- undersea [‘ʌndəsi:] (a)có nghĩa là: dưới mặt biển
- ocean [‘əʊ∫n] (n)có nghĩa là: đại dương, biển
- Pacific Ocean [pə’sifik’ou∫n] (n)có nghĩa là: Thái Bình Dương
- Atlantic Ocean [ət’læntik’ou∫n] (n)có nghĩa là: Đại Tây Dương
- Indian Ocean [‘indjən’ou∫n] (n)có nghĩa là: Ấn Độ Dương
- Antarctic [æn’tɑ:ktik](a) (thuộc)có nghĩa là: Nam Cực
- Arctic [‘ɑ:ktik](adj) (thuộc)có nghĩa là: Bắc Cực
- gulf [gʌlf] (n)có nghĩa là: vịnh.
- altogether [,ɔ:ltə’geđə] (adv)có nghĩa là: hoàn toàn, đầy đủ
- percent [pə’sent] (n)có nghĩa là: phần trăm
- surface [‘sə:fis] (n)có nghĩa là: bề mặt.
- beneath[bi’ni:θ] (prep)có nghĩa là: ở dưới, thấp kém
- overcome [,ouvə’kʌm] (v) -overcame- overcomecó nghĩa là: thắng, chiến thắng
- depth [depθ] (n)có nghĩa là: chiều sâu, bề sâu.
- submarine [,sʌbmə’ri:n](n): (hàng hải) tàu ngầm
- investigate [in’vestigeit] (v) có nghĩa là: khám phá
- seabed [‘si:’bed] (n)có nghĩa là: đáy biển
- sample [‘sɑ:mpl] (n)có nghĩa là: mẫu; vật mẫu
- marine [mə’ri:n] (adj) (thuộc)có nghĩa là: biển; gần biển
- satellite [‘sætəlait] (n)có nghĩa là: vệ tinh
- range [reindʒ] (n)loại.
- include [in’klu:d] (v)có nghĩa là: bao gồm, gồm có =to involve
- temperature [‘temprət∫ə] (n)có nghĩa là: (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
- population [,pɔpju’lei∫n] (n)có nghĩa là: dân cư
- exist [ig’zist] (v)có nghĩa là: đã sống; tồn tại
- precious [‘pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu.
- bottom [‘bɔtəm] (n)có nghĩa là: phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
- starfish [‘stɑ:fi∫] (n)có nghĩa là: (số nhiềucó nghĩa là: starfish) sao biển
- shark [∫ɑ:k] (n)có nghĩa là: cá mập
- independently [,indi’pendəntli] (adv)có nghĩa là: độc lập
- current [‘kʌrənt] (n)có nghĩa là: dòng (nước)
- organism [‘ɔ:gənizm] (n)có nghĩa là: cơ thể; sinh vật
- jellyfish [‘dʒelifi∫] (n)có nghĩa là: con sứa
- oversized [‘ouvəsaizd] (adj)có nghĩa là: quá khổ, ngoại khổ
- contribute [kən’tribju:t] (v)có nghĩa là: đóng góp, góp phần
- biodiversity [,baioui dai’və:siti] (n)có nghĩa là: đa dạng sinh học
- maintain [mein’tein] (v)có nghĩa là: duy trì
- at stakecó nghĩa là: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
- refer [ri’fə:] to (v)có nghĩa là: quy, quy vào
- balanced [‘bælənst] (adj)có nghĩa là: cân bằng, ổn định
- analyse [‘ænəlaiz] có nghĩa là: analyze [‘ænəlaiz] (v)có nghĩa là: phân tích
- experiment [iks’periment] (n)có nghĩa là: cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
UNIT 10. CONSERVATION (Bảo tồn)
- protect (v) [prə’tekt]có nghĩa là: bảo vệ
- leopard (n) [‘lepəd]có nghĩa là: con báo
- flexible (a) [‘fleksəblcó nghĩa là: linh họat, dễ sai khiến
- loss (n) [lɔs]có nghĩa là: mất
- destroy (v) [di’strɔi]có nghĩa là: phá hủy
- variety (n) [və’raiəti]có nghĩa là: sự đa dạng
- species (n) [‘spi:∫i:z]có nghĩa là: lòai
- eliminate (v) [i’limineit]có nghĩa là: hủy diệt
- medicine (n) [‘medsn; ‘medisn]có nghĩa là: thuốc
- cancer (n) [‘kænsə]có nghĩa là: ung thư
- constant (a) [‘kɔnstənt]có nghĩa là: thường xuyên
- constantly (adv) [‘kɔnstəntli]có nghĩa là: liên tục
- supply (n) [sə’plai]có nghĩa là: nguồn cung cấp
- crop (n) [krɔp]có nghĩa là: cây trồng
- hydroelectric (a) [,haidroui’lektrik]có nghĩa là: thủy điện
- dam (n) [dæm]có nghĩa là: đập ( nước)
- play (v) an important [im’pɔ:tənt] partcó nghĩa là: giữ một vai trò quan trọng
- circulation (n) [,sə:kju’lei∫n]có nghĩa là: sự tuần hòan
- conserve (v) [kən’sə:v]có nghĩa là: giữ lại
- run [rʌn] off (v)có nghĩa là: chảy đi mất
- take away (v) [‘teik ə’wei]có nghĩa là: mang theo
- valuable (a) [‘væljuəbl]có nghĩa là: quý giá
- soil (n) [sɔil]có nghĩa là: đất
- frequent (a) [‘fri:kwənt]có nghĩa là: thường xuyên
- flood (n) [flʌd]có nghĩa là: lũ,lụt.
- damage (n) [‘dæmidʒ]có nghĩa là: sự tàn phá, sự thiệt hại
- threaten (v) [‘θretn]có nghĩa là: đe dọa
- polluted (a) [pə’lu:təd]có nghĩa là: bị ô nhiễm
- disappearance (n) [,disə’piərəns]có nghĩa là: sự biến mất
- worsen (v) [‘wə:sn]có nghĩa là: làm tồi tệ đi
- pass [pɑ:s] a law ( exp.): thông qua một đạo luật.
- in someone’s defence/ in something‘s defence [di’fens]có nghĩa là:để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
- in nature‘s defence có nghĩa là: để bảo vệ tự nhiên
- concern (v) [kən’sə:n]có nghĩa là: liên quan đến
- power of falling [‘fɔ:liη] water có nghĩa là: năng lượng dòng chảy.
- electricity (n) [i,lek’trisiti]có nghĩa là: điện
- remove (v) [ri’mu:v] : hủy đi, bỏ đi
- get rid of (exp.)có nghĩa là: bỏ đi
- completely (adv) [kəm’pli:tli]có nghĩa là: tòan bộ, hòan tòan
- liquid (n) [‘likwid]có nghĩa là: chất lỏng
- flow [flou] off (v) chảy đi mất
- treat (v) [tri:t]có nghĩa là: chữ trị
- vegetation (n) [,vedʒi’tei∫n]có nghĩa là: việc trồng cây
- do harm [hɑ:m] to (exp.)có nghĩa là: gây hại tới
- erosion (n) [i’rouʒn]có nghĩa là: sự xói mòn
- consequence (n) [‘kɔnsikwəns]có nghĩa là: hậu qủa, kết quả
- planet (n) [‘plænit]có nghĩa là: hành tinh
- destruction (n) [dis’trʌk∫n]có nghĩa là: sự phá hủy
- feature (n) [‘fi:t∫ə]có nghĩa là: đặc điểm
- sensitive (a) [‘sensətiv]có nghĩa là: nhạy cảm
- imprision (v) [im’prizn]có nghĩa là: giam giữ
- endangered [in’deindʒəd] species (a)có nghĩa là: những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
- reconstruct (v) [‘ri:kən’strʌkt]: tái tạo
- breed (v) [bri:d]có nghĩa là: nhân giống
- policy (n) [‘pɔləsi]có nghĩa là: chính sách
- at times [‘taimz]có nghĩa là: có những lúc
- risky (a) [‘riski]có nghĩa là: rủi ro
- injure (v) [‘indʒə]có nghĩa là: làm bị thưong
- suffer [‘sʌfə] from (v)có nghĩa là: đau, đau khổ
- dangerous (a) [‘deindʒrəs]có nghĩa là: nguy hiểm
- develop (v) [di’veləp]có nghĩa là: phát triển
- disease (n) [di’zi:z]có nghĩa là: bệnh tật, tệ nạn.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 12
UNIT 11. NATIONAL PARKS (Công viên quốc gia)
- national [‘næ∫nəl] park (n)có nghĩa là: công viên quốc gia
- locate (v) [lou’keit]có nghĩa là: xác định, nằm ở
- establish (v) [is’tæbli∫]có nghĩa là: lập, thành lập
- rainforest (n) [rein,’fɔrist]có nghĩa là: rừng mưa nhiệt đới
- butterfly (n) [‘bʌtəflai]có nghĩa là: con bướm
- cave (n) [keiv]có nghĩa là: hang động
- hike (v) [haik]có nghĩa là: đi bộ đường dài
- dependent upon (a)[di’pendənt, ə’pɔn]có nghĩa là: phụ thuộc vào
- survival (n) [sə’vaivl]có nghĩa là: sự sống sót, tồn tại
- release (v) [ri’li:s]có nghĩa là: phóng thích, thả
- orphan (v) [‘ɔ:fən]có nghĩa là: ( làm cho ) mồ côi
- orphanage (n) [‘ɔ:fənidʒ]có nghĩa là: trại mồ côi
- abandon (v) [ə’bændən]có nghĩa là: bỏ rơi, từ bỏ
- take care [keə] of (v)có nghĩa là: chăm sóc
- sub-tropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl]có nghĩa là: bán nhiệt đới
- recognise (v) [‘rekəgnaiz]có nghĩa là: nhận ra
- habit (n) [‘hæbit]có nghĩa là: thói quen
- temperate (a) [‘tempərət]có nghĩa là: ôn hòa
- toxic (a) [‘tɔksik]có nghĩa là: độc
- chemical (n) [‘kemikl]có nghĩa là: chất hóa học
- contamination (n) [kən,tæmi’nei∫n]có nghĩa là: sự ô nhiễm
- organization (n) [,ɔ:gənai’zei∫n]có nghĩa là: sự tổ chức
- intend (v) [in’tend]có nghĩa là: dự định
- exist (v) [ig’zist]có nghĩa là: tồn tại
- pollute (v) [pə’lu:t]có nghĩa là: làm ô nhiễm
- suitable (a) [‘su:təbl] (for sb/ sth)có nghĩa là: thích hợp
- affect (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng đến
- disaster (n) [di’zɑ:stə]có nghĩa là: tai họa, thảm họa
- unfortunately (adv) [ʌn’fɔ:t∫ənitli]có nghĩa là: không may
- turn out (v) [tə:n, aut]có nghĩa là: thành ra, hóa ra
- combine (v) kɔm’bain]có nghĩa là: kết hợp
- get a fine (exp.)có nghĩa là: bị phạt tiền
- raincoat (n) [‘reinkout]có nghĩa là: áo mưa
- accept (v) [ək’sept]có nghĩa là: chấp nhận
- refuse (v) [ri’fju:z]có nghĩa là: từ chối
- invitation (n) [,invi’tei∫n]có nghĩa là: lời mời
UNIT 12. MUSIC (Âm nhạc)
- classical [‘klæsikəl] music (n)có nghĩa là: nhạc cổ điển
- folk [fouk] music (n)có nghĩa là: nhạc dân gian
- rock [rɔk] ‘n’ roll [‘roul](n)có nghĩa là: nhạc rock and roll
- country [‘kʌntri] music (n)có nghĩa là: nhạc đồng quê
- serious (a) [‘siəriəs]có nghĩa là: nghiêm túc, đứng đắn, bác học
- beat (n) [bi:t]có nghĩa là: nhịp (âm nhạc)
- human (n) [‘hju:mən]có nghĩa là: lòai người
- emotion (n) [i’mou∫n]có nghĩa là: cảm xúc
- especially (adv) [is’pe∫əli]có nghĩa là: đặc biệt là
- communicate (v) [kə’mju:nikeit]có nghĩa là: giao tiếp
- express (v) [iks’pres]có nghĩa là: thể hiện
- anger (n) [‘æηgə]có nghĩa là: sự tức giận
- integral (a) [‘intigrəl]có nghĩa là: gắn liền
- set the tone [toun]for (v)có nghĩa là: tạo nên không khí ( vui, buồn)
- joyfulness (n) [‘dʒɔifulnis]có nghĩa là: sự vui nhộn
- atmosphere (n) [‘ætməsfiə]có nghĩa là: bầu không khí
- funeral (n) [‘fju:nərəl]có nghĩa là: đám tang
- solemn (a) [‘sɔləm]có nghĩa là: trang nghiêm
- mournful (a) [‘mɔ:nful]có nghĩa là: tang thương
- lull (v) [lʌl]có nghĩa là: ru ngủ
- above [ə’bʌv]có nghĩa là: all (adv) trên hết
- uplift (a)[‘ʌplift]có nghĩa là: hưng phấn, bay bổng
- delight (v) [di’lait]có nghĩa là: làm thích thú, làm say mê
- a billion [‘biljən] -dollar industry [‘indəstri]có nghĩa là: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
- fairy tale (n) [‘feəriteil] có nghĩa là: chuyện cổ tích
- criticise (v) [‘kritisaiz]có nghĩa là: chỉ trích
- convey (v) [kən’vei]có nghĩa là: truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
- serene (a) [si’ri:n]có nghĩa là: thanh bình, tĩnh lặng.
- cheer [t∫iə] (v)có nghĩa là: somebody up có nghĩa là: làm ai cảm thấy vui vẻ
- all the time (adv)có nghĩa là: mọi lúc
- hometown (n) [‘houmwəd]có nghĩa là: quê quán
- birthplace (n) [‘bə:θpleis]có nghĩa là: nơi sinh
- music composer [kəm’pouzə] (n)có nghĩa là: nhà sọan nhạc
- compose (v) [kəm’pouz]có nghĩa là: sọan nhạc, sáng tác nhạc
- sweet [swi:t]and gentle [‘dʒentl] (a)có nghĩa là: ngọt ngào và dịu dàng
- rousing (a) [‘rauziη]có nghĩa là: hào hứng, sôi nổi
- lyrical (a) [‘lirikəl]có nghĩa là: trữ tình
- of all time (adv) của mọi thời đại
- author (n) [‘ɔcó nghĩa là:θə] tác giả
- national anthem (n) [‘næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
- rural (a) [‘ruərəl] nông thôn, làng quê
- except [ik’sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
- appropriate (a) [ə’proupriitli] thích hợp,thích đáng
- tune (n) [tju:n] giai điệu
- mixture (n) [‘mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
- appreciate (v) [ə’pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
UNIT 13. FILMS AND CINEMA (Phim và điện ảnh)
- action [‘æk∫n] film (n)có nghĩa là: phim hành động
- cartoon (n) [kɑ:’tucó nghĩa là:n]có nghĩa là: phim hoạt hình
- detective [di’tektiv] film (n)có nghĩa là: phim trinh thám
- horror [‘hɔrə] film (n)có nghĩa là: phim kinh dò
- romantic [rou’mæntik] film (n)có nghĩa là: phim lãng mạn
- science fiction [‘saiəns’fik∫n] film (n)có nghĩa là: phim khoa học viễn tưởng.
- silent [‘sailənt] film (n)có nghĩa là: phim câm.
- war [wɔ:] film (n)có nghĩa là: phim chiến tranh
- vivid (a) [‘vivid]có nghĩa là: sôi nổi
- terrifying [‘terifaing] / frightening (a)có nghĩa là: khiếp sợ
- violent (a) [‘vaiələnt]có nghĩa là: bạo lực
- disgusting (a) [dis’gʌstiη]có nghĩa là: đáng khinh miệt
- mournful (a) [‘mɔcó nghĩa là:nful]có nghĩa là: tang thương
- thriller (n) [‘θrilə]có nghĩa là: phim giật gân
- century (n) [‘sent∫əri]có nghĩa là: thế kỉ (100 năm)
- sequence (n) [‘si:kwəns]có nghĩa là: trình tự, chuỗi
- still [stil] picture (n)có nghĩa là: hình ảnh tĩnh
- motion (n) [‘mou∫n]có nghĩa là: sự chuyển động
- movement (n) [‘mu:vmənt]có nghĩa là: sự chuyển động
- decade (n) [‘dekeid]có nghĩa là: thập kỉ (10 năm)
- scene (n) [si:n]có nghĩa là: cảnh
- position (n) [pə’zi∫n]có nghĩa là: vị trí
- cast (n) [kɑ:st]có nghĩa là: đội ngũ diễn viên
- character (n) [‘kæriktə]có nghĩa là: nhân vật
- part (n) [pɑ:t]có nghĩa là: vai diễn( trong phim)
- audience (n) [‘ɔ:djəns]có nghĩa là: khán giả
- film marker (n) [film,’mɑ:kə]có nghĩa là: nhà làm phim
- spread (v) [spred]có nghĩa là: lan rộng
- musical cinema (n) [‘mju:zikəl,’sinimə]có nghĩa là: phim ca nhạc
- discover (v) [dis’kʌvə]có nghĩa là: khám phá
- tragic [‘trædʒik] (a)có nghĩa là: bi thảm
- sink (v) [siηk]có nghĩa là: chìm
- luxury (n) [‘lʌk∫əri]có nghĩa là: sự sang trọng
- liner (n)[‘lainə]có nghĩa là: tàu lớn
- voyage (n) [‘vɔiidʒ]có nghĩa là: chuyến đi du lịch xa trên biển
- be based on có nghĩa là: được dựa trên
- disaster (n) [di’zɑ:stə]có nghĩa là: thảm họa
- occur (v) [ə’kɜ:(r)]có nghĩa là: xảy ra, xuất hiện
- generous (a) [‘dʒenərəs]có nghĩa là: hào phóng
- adventurer (n) [əd’vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
- be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
- fall in love (with someone) có nghĩa là: yêu ai
- be engaged [in’geidʒd] (exp.) đã đính hôn
- iceberg (n) [‘aisbə:g] tảng băng
- the content [‘kɔntent] of the filmcó nghĩa là: nội dung chính của phim.
- the setting [‘setiη] of the film có nghĩa là: bối cảnh phim
- description (n) [dis’krip∫n] sự mô tả
- rescue (v) [‘reskju:] cứu nguy
UNIT 14. THE WORLD CUP (Cúp thế giới)
- champion (n) [‘t∫æmpjən]có nghĩa là: nhà vô địch
- runner-up (n) [,rʌnər’ʌp]có nghĩa là: đội về nhì
- tournament (n) [‘tɔ:nəmənt]có nghĩa là: vòng đấu, giải đấu
- consider (v) [kən’sidə]có nghĩa là: đánh giá, coi (là)
- popular (a) [‘pɔpjulə]có nghĩa là: được ưa thích
- sporting event (n) [‘spɔ:tiη,i’vent]có nghĩa là: sự kiện thể thao
- passionate (a) [‘pæ∫ənət]có nghĩa là: say mê
- globe (n) [gloub]có nghĩa là: toàn cầu
- attract (v) [ə’trækt]có nghĩa là: thu hút
- billion (n) [‘biljən]có nghĩa là: 1 tỉ
- viewer (n) [‘vju:ə]có nghĩa là: người xem
- governing body (n) [‘gʌvəniη,’bɔdi]có nghĩa là: cơ quan quản lí
- set [set] (v) up có nghĩa là: thành lập
- world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip]có nghĩa là: giải vô địch thế giới.
- take (v) part [pɑ:t] incó nghĩa là: tham dự
- host (n) [houst]có nghĩa là: chủ nhà
- final (n) [‘fainl]có nghĩa là: trận chung kết, vòng chung kết
- witness (v) [‘witnis]có nghĩa là: chứng kiến
- compete (v) [kəm’pi:t]có nghĩa là: cạnh tranh
- elimination [i,limi’nei∫n] gamescó nghĩa là: các trận đấu loại
- finalist (n) [‘fainəlist]có nghĩa là: đội vào vòng chung kết
- jointly (adv) [‘dʒɔintli]có nghĩa là: phối hợp, liên kết
- trophy (n) [‘troufi]có nghĩa là: cúp
- honoured (a) [‘ɔnəd]có nghĩa là: vinh dự
- title (n) [‘taitl]có nghĩa là: danh hiệu
- competition (n) [,kɔmpi’ti∫n]có nghĩa là: cuộc cạnh tranh, thi đấu
- a series [‘siəri:z] of : một loạt
- involve (v) [in’vɔlv]có nghĩa là: liên quan
- prize (n) [praiz]có nghĩa là: giải
- provide (v) [prə’vaid]có nghĩa là: cung cấp
- facility (n) [fə’siliti]có nghĩa là: thiết bị
- FIFA : [‘fi:fə]: liên đoàn bóng đá quốc tế
- penalty shoot-out (n) [‘penlti, ‘∫u:t’aut]có nghĩa là: cú đá phạt đền
- defeat (v) [di’fi:t]có nghĩa là: đánh bại
- goal-scorer (n) [goul,kɔ:rə]có nghĩa là: cầu thủ ghi bàn
- ambassasdor (n) [æm’bæsədə]có nghĩa là: đại sứ
- promote (v) [prə’mout]có nghĩa là: thúc đẩy
- peace (n) [pi:s]có nghĩa là: hòa bình
- Championship (n) [‘t∫æmpjən∫ip]có nghĩa là: chức vô địch
- committee (n) [kə’miti]có nghĩa là: ủy ban
- announce (v) [ə’nauns]có nghĩa là: thông báo
- postpone (v) [pə’spoun]có nghĩa là: hoãn lại
- severe (a) [si’viə]có nghĩa là: khắc nghiệt
- captain (n) [‘kæptin]có nghĩa là: đội trưởng
- Communist [‘kɔmjunist] Youth Union có nghĩa là: Đoàn thanh niên cộng sản
- friendly match (n)có nghĩa là: trận đấu giao hữu
UNIT 15. CITIES (Các thành phố)
- The Empire [’empaiə] State Building có nghĩa là: tòa nhà văn phòng New York.
- The United Nations Headquarters [‘hed’kwɔ:təz]có nghĩa là: trụ sở liên hợp quốc
- Times Square [‘taimz,skweə] có nghĩa là: quảng trường thời đại
- Central Park: [‘sentrəl, pɑ:k]có nghĩa là: công viên trung tâm
- well-known (a) [‘Wel ‘noun]có nghĩa là: nổi tiếng
- state (n) [steit]có nghĩa là: bang
- at the point [pɔint]có nghĩa là: tại nơi, tại điểm
- mingle [‘miηgl] (v) (with sth): hòa tan
- harbour (n) [‘hɑcó nghĩa là:bə]có nghĩa là: cảng
- metropolitan (a) [,metrə’pɔlitən]có nghĩa là: thuộc về thủ đô, đô thị
- region (n) [‘ri:dʒən]có nghĩa là: khu vực
- population (n) [,pɔpju’lei∫n]có nghĩa là: dân số
- found (v) [faund]có nghĩa là: thành lập
- take over (v) [‘teik’ouvə]có nghĩa là: tiếp quản
- finance (n) [fai’næns]có nghĩa là: tài chính
- characterise (v) [‘kæriktəraiz]có nghĩa là: nét đặc trưng
- The Statue of liberty (n)có nghĩa là: tượng Nữ thần tự do.
- art gallery (n) [ɑ:t,’gæləri]có nghĩa là: phong trưng bày nghệ thuật
- orginally (adv) [ə’ridʒnəli]có nghĩa là: bắt đầu, ban đầu
- communication (n) [kə,mju:ni’kei∫n]: thông tin liên lạc.
- national holiday (n) [‘næ∫nəl,’hɔlədi]có nghĩa là: ngày nghỉ lễ cả nước
- transport (n) [‘trænspɔ:t] có nghĩa là: giao thông
- reserved (a) [ri’zə:vd]có nghĩa là: dè dặt, kín đáo.
- A.D. ( anno domini) có nghĩa là: sau công nguyên
- B.C. ( before christ)có nghĩa là: trước công nguyên
- be situated [‘sitjueitid] (a)có nghĩa là: nằm ở
- be famous [‘feiməs] for (sth) (a)có nghĩa là: nổi tiếng bến bởi cái gì
- historic (a) [his’tɔrik]có nghĩa là: lịch sử
- cathedral (n) [kə’θicó nghĩa là:drəl]có nghĩa là: thánh đường, nhà thờ lớn
- House of Parliament (n)có nghĩa là: tòa nghị viện
- ideal (a) [ai’diəl]có nghĩa là: lí tưởng
- get away [ə’wei] from (sth)có nghĩa là: tránh xa
UNIT 16. HISTORICAL PLACES (Địa danh lịch sử)
- historical (a) [his’tɔrikəl]có nghĩa là: có liên quan đến lịch sử
- Co Loa Citadel [‘sitədl]có nghĩa là: thành Cổ Loa
- Hoa Lu capital [‘kæpitl]có nghĩa là: cố đô Hoa Lư
- Den Hung Remains [ri’meinz]có nghĩa là: khu di tích đền Hùng
- Son La prision [‘prizəm] and museum [mju:’ziəm]có nghĩa là: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
- Hue imperial [im’piəriəl] city có nghĩa là: kinh thành Huế
- Cu Chi tunnels [‘tʌnlz]có nghĩa là: địa đạo Củ Chi
- dynasty (n) [‘dinəsti]có nghĩa là: triều đại
- cultural (a) [‘kʌlt∫ərəl]có nghĩa là: thuộc về văn hóa
- representative (n) [repri’zentətiv]có nghĩa là: biểu tượng
- Confucian (n) [kən’fju:∫n]có nghĩa là: đạo nho
- behaviour (n) [bi’heivjə]có nghĩa là: lối hành xử
- establish (v) [is’tæbli∫t]có nghĩa là: thành lập
- on the grounds [graundz] of có nghĩa là: trên khu đất
- educate (v) [‘edju:keit]có nghĩa là: giáo dục, đào tạo
- memorialize (v) [mə’mɔ:riəlaiz]có nghĩa là: tôn vinh, tưởng nhớ
- brilliant (a) [‘briljənt]có nghĩa là: lỗi lạc
- scholar (n) [‘skɔlə]có nghĩa là: học giả
- achievement (n) [ə’t∫i:vmənt]có nghĩa là: thành tích
- royal (a) [‘rɔiəl]có nghĩa là: cung đình, hoàng gia
- engrave (v) [in’greiv]có nghĩa là: khắc, chạm trổ
- stele (n) [‘sti:li]có nghĩa là: bia đá ( số nhiềucó nghĩa là: stelae)
- giant (a) [‘dʒaiənt]có nghĩa là: to lớn, khổng lồ
- tortoise (n) [‘tɔ:təs]có nghĩa là: con rùa ( trên cạn)
- well-preserved (a) [wel,pri’zə:vd]có nghĩa là: được bảo tồn tốt
- architecture (n) [‘ɑ:kitekt∫ə]có nghĩa là: kiến trúc
- banyan [‘bæniən] tree (n)có nghĩa là: cây đa
- feudal (a) [‘fju:dl]có nghĩa là: phong kiến
- flourish (v) [‘flʌri∫]có nghĩa là: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
- pride (n) [praid]có nghĩa là: niềm tự hào
- talented man [‘tæləntid,mæn]có nghĩa là: nhân tài
- train (v) [trein]có nghĩa là: tập luyện
- Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə’liəm] có nghĩa là: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
- construction (n) [kən’strʌk∫n]có nghĩa là: quá trình xây dựng
- late president [‘prezidənt] (n)có nghĩa là: vị chủ tịch quá cố
- cottage (n) [‘kɔtidʒ]có nghĩa là: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
- maintenance (n) [‘meintinəns]có nghĩa là: sự bảo dưỡng, tu sửa
- World Cultural Heritage [‘heritidʒ]có nghĩa là: di sản văn hóa thế giới
- comprise (v) [kəm’praiz]có nghĩa là: bao gồm
- section (n) [‘sek∫n]có nghĩa là: khu vực, phần
- the Royal Citadel có nghĩa là: Hoàng Thành
- the Imperial Enclosure có nghĩa là: Nội Cát
- the Forbidden Purple City có nghĩa là: Tử Cấm Thành
- admission fee (n)có nghĩa là: lệ phí vào cổng
- Thong Nhat Conference [‘kɔnfərəns] Hall có nghĩa là: Hội trường thống nhất
- Reunification [ri:jucó nghĩa là:nifi’kei∫n] Hall có nghĩa là: Dinh Thống Nhất
- Independence Palace [indi’pendəns,’pælis]có nghĩa là: Dinh Độc Lập
- bombardment (n) [bɔm’bɑ:dmənt]có nghĩa là: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom
Bài viết này BHIU đã tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 10 một cách chi tiết nhất. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn.
Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!