Tiếng Anh chuyên ngành luôn là một thách thức mà bất kỳ người học nào cũng cần phải trải qua, đặc biệt với một ngành “khó nhằn” như chuyên ngành kế toán. Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một phần kiến thức mà bất cứ ai làm kế toán, kiểm toán, tài chính cũng cần phải trang bị cho mình.
Hiểu được khó khăn này của các kế toán viên, BHIU xin gửi đến bạn đọc loạt bài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán. Cùng theo dõi bài viết ngay nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Sau đây BHIU chia sẻ tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Mời bạn đoán xem nhé!
- Accounting entry /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ —- bút toán
- Accrued expenses /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ —- Chi phí phải trả
- Accumulated /əˈkjuːmjʊleɪtɪd/ —- lũy kế
- Advanced payments to suppliers /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tuː səˈplaɪəz/ —- Trả trước người bán
- Advances to employees /ədˈvɑːnsɪz tuː ˌɛmplɔɪˈiːz/ —- Tạm ứng
- Assets /ˈæsɛts/ —- Tài sản
- Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/ —- Bảng cân đối kế toán
- Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpə/ —- người lập báo cáo
- Capital construction /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃən/ —- xây dựng cơ bản
- Cash /kæʃ/—- Tiền mặt
- Cash at bank /kæʃ æt bæŋk/ —- Tiền gửi ngân hàng
- Cash in hand /kæʃ ɪn hænd/ —- Tiền mặt tại quỹ
- Cash in transit /kæʃ ɪn ˈtrænsɪt/—- Tiền đang chuyển
- Check and take over /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ —- nghiệm thu
- Construction in progress /kənˈstrʌkʃən ɪn ˈprəʊgrəs/ —- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Cost of goods sold /kɒst ɒv gʊdz səʊld/—- Giá vốn bán hàng
- Current assets /ˈkʌrənt ˈæsɛts/—- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
- Current portion of long-term liabilities /ˈkʌrənt ˈpɔːʃən ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ —- Nợ dài hạn đến hạn trả
- Deferred expenses /dɪˈfɜːd ɪksˈpɛnsɪz/ —- Chi phí chờ kết chuyển
- Deferred revenue /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnju/ —- Người mua trả tiền trước
- Depreciation of fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən ɒv fɪkst ˈæsɛts/ —- Hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of leased fixed assets /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən ɒv liːst fɪkst ˈæsɛts/ —- Hao mòn lũy kế tài sản cố định thuê tài chính
- Equity and funds /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ —- Vốn và quỹ
- Exchange rate differences /ɪksˈʧeɪnʤ reɪt ˈdɪfrənsɪz/ —- Chênh lệch tỷ giá
- Expense mandate /ɪksˈpɛns ˈmændeɪt/ —- ủy nhiệm chi
- Expenses for financial activities /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/—- Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses /ɪksˈtrɔːdnri ɪksˈpɛnsɪz/—- Chi phí bất thường
- Extraordinary income /ɪksˈtrɔːdnri ˈɪnkʌm/—- Thu nhập bất thường
- Extraordinary profit /ɪksˈtrɔːdnri ˈprɒfɪt/—- Lợi nhuận bất thường
- Figures in /ˈfɪgəz ɪn/: millions VND —- Đơn vị tính: triệu đồng
- Financial ratios /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ —- Chỉ số tài chính
- Financials /faɪˈnænʃəlz/ —- Tài chính
- Finished goods /ˈfɪnɪʃt gʊdz/—- Thành phẩm tồn kho
- Fixed asset costs /fɪkst ˈæsɛt kɒsts/—- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Fixed assets /fɪkst ˈæsɛts/ —- Tài sản cố định
- General and administrative expenses /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/—- Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Goods in transit for sale /gʊdz ɪn ˈtrænsɪt fɔː seɪl/ —- Hàng gửi đi bán
- Gross profit /grəʊs ˈprɒfɪt/—- Lợi nhuận tổng
- Gross revenue /grəʊs ˈrɛvɪnju/ —- Doanh thu tổng
- Income from financial activities /ˈɪnkʌm frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/—- Thu nhập hoạt động tài chính
- Instruments and tools /ˈɪnstrʊmənts ænd tuːlz/—- Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs/ɪnˈtænʤəbl fɪkst ˈæsɛt kɒsts/ —- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets /ɪnˈtænʤəbl fɪkst ˈæsɛts/ —- Tài sản cố định vô hình
- Intra-company payables /ˈɪntrə-ˈkʌmpəni ˈpeɪəblz/—- Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory /ˈɪnvəntri/ —- Hàng tồn kho
- Investment and development fund /ɪnˈvɛstmənt ænd dɪˈvɛləpmənt fʌnd/ —- Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize /ˈaɪtəmaɪz/ —- mở tiểu khoản
- Leased fixed asset costs /liːst fɪkst ˈæsɛt kɒsts/—- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets /liːst fɪkst ˈæsɛts/—- Tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities /ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ —- Nợ phải trả
- Long-term borrowings /ˈlɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/—-Vay dài hạn
- Long-term financial assets /ˈlɒŋtɜːm faɪˈnænʃəl ˈæsɛts/—- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities /ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ —- Nợ dài hạn
- Long-term mortgages, collateral, deposits /ˈlɒŋtɜːm ˈmɔːgɪʤɪz, kɒˈlætərəl, dɪˈpɒzɪts/—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments /ˈlɒŋtɜːm sɪˈkjʊərɪti ɪnˈvɛstmənts/—- Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory /ˈmɜːʧəndaɪz ˈɪnvəntri/—- Hàng hoá tồn kho
- Net profit /nɛt ˈprɒfɪt/—- Lợi nhuận thuần
- Net revenue /nɛt ˈrɛvɪnju/—- Doanh thu thuần
- Non-business expenditure source /nɒn-ˈbɪznɪs ɪksˈpɛndɪʧə sɔːs/—- Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Non-business expenditures/nɒn-ˈbɪznɪs ɪksˈpɛndɪʧəz/ —- Chi sự nghiệp
- Non-current assets /nɒn-ˈkʌrənt ˈæsɛts/—- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
- Operating profit /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈprɒfɪt/—- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
- Other current assets /ˈʌðə ˈkʌrənt ˈæsɛts/ —- Tài sản lưu động khác
- Other funds /ˈʌðə fʌndz/—- Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Other long-term liabilities /ˈʌðə ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/—- Nợ dài hạn khác
- Other payables /ˈʌðə ˈpeɪəblz/—- Nợ khác
- Other receivables /ˈʌðə rɪˈsiːvəblz/ —- Các khoản phải thu khác
- Other short-term investments /ˈʌðə ʃɔːt-tɜːm ɪnˈvɛstmənts/—- Đầu tư ngắn hạn khác
- Owner’s’ equity /ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/—- Nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees /ˈpeɪəblz tuː ˌɛmplɔɪˈiːz/ —- Phải trả công nhân viên
- Prepaid expenses /ˌpriːˈpeɪd ɪksˈpɛnsɪz/—- Chi phí trả trước
- Profit before taxes /ˈprɒfɪt bɪˈfɔː ˈtæksɪz/—- Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities /ˈprɒfɪt frɒm faɪˈnænʃəl ækˈtɪvɪtiz/—- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks /prəˈvɪʒən fɔː ˌdiːvæljʊˈeɪʃən ɒv stɒks/—- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit /ˈpɜːʧəst gʊdz ɪn ˈtrænsɪt/—- Hàng mua đang đi trên đường
- Raw materials /rɔː məˈtɪərɪəlz/ —- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables /rɪˈsiːvəblz/—- Các khoản phải thu
- Receivables from customers /rɪˈsiːvəblz frɒm ˈkʌstəməz/ —- Phải thu của khách hàng
- Reconciliation /ˌrɛkənsɪlɪˈeɪʃən/ —- đối chiếu
- Reserve fund /rɪˈzɜːv fʌnd/—- Quỹ dự trữ
- Retained earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/—- Lợi nhuận chưa phân phối
- Revenue deductions /ˈrɛvɪnjuː dɪˈdʌkʃənz/—- Các khoản giảm trừ
- Sales expenses /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/—- Chi phí bán hàng
- Sales rebates /seɪlz ˈriːbeɪts/—- Giảm giá bán hàng
- Sales returns /seɪlz rɪˈtɜːnz/ —- Hàng bán bị trả lại
- Short-term borrowings /ʃɔːt-tɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ —- Vay ngắn hạn
- Short-term investments /ʃɔːt-tɜːm ɪnˈvɛstmənts/—- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
- Short-term liabilities /ʃɔːt-tɜːm ˌlaɪəˈbɪlɪtiz/ —- Nợ ngắn hạn
- Short-term mortgages, collateral, deposits /ʃɔːt-tɜːm ˈmɔːgɪʤɪz, kɒˈlætərəl, dɪˈpɒzɪts/—- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
- Short-term security investments /ʃɔːt-tɜːm sɪˈkjʊərɪti ɪnˈvɛstmənts/—- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- Stockholders’ equity /ˈstɒkˌhəʊldəz ˈɛkwɪti/—- Nguồn vốn kinh doanh
- Surplus of assets awaiting resolution /ˈsɜːpləs ɒv ˈæsɛts əˈweɪtɪŋ ˌrɛzəˈluːʃən/—- Tài sản thừa chờ xử lý
- Tangible fixed assets /ˈtænʤəbl fɪkst ˈæsɛts/—- Tài sản cố định hữu hình
- Taxes and other payables to the State budget /ˈtæksɪz ænd ˈʌðə ˈpeɪəblz tuː ðə steɪt ˈbʌʤɪt/ —- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
- Total assets /ˈtəʊtl ˈæsɛts/—- Tổng cộng tài sản
- Total liabilities and owner’s’ equity /ˈtəʊtl ˌlaɪəˈbɪlɪtiz ænd ˈəʊnəz ˈɛkwɪti/—- Tổng cộng nguồn vốn
- Trade creditors /treɪd ˈkrɛdɪtəz/—- Phải trả cho người bán
- Treasury stock /ˈtrɛʒ(ə)ri stɒk/—- Cổ phiếu quỹ
- Welfare and reward fund /ˈwɛlfeər ænd rɪˈwɔːd fʌnd/—- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
- Work in progress /wɜːk ɪn ˈprəʊgrəs/—- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Xem thêm bài viết liên quan:
Bài viết trên đây là về chủ đề Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất. BHIU hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!