Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh cho bé dễ hiểu nhất

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Từ vựng tiếng Anh cho bé được ví như những viên gạch cho ngôi nhà ngôn ngữ. Từ vựng giúp trẻ trình bày, thể hiện suy nghĩ và ý tưởng, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và xây dựng các mối quan hệ xã hội. Hôm nay, BHIU sẽ giới thiệu đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh cho bé được trình bày theo cách dễ hiểu nhất. Bố mẹ hãy cùng với bé cùng nhau ôn tập bộ từ vựng tiếng Anh được chia theo các chủ đề thông dụng nhất dưới đây nhé! 

Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé được BHIU tổng hợp theo từng chủ đề giúp bé dễ học hơn.

Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Gia đình

Từ vựngNghĩa tiếng Việt Loại từ 
mom/motherMẹnoun 
dad/fatherCha, ba, bốnoun
grandfatherÔngnoun
grandmothernoun 
uncleChú, bác, cậunoun
auntCô, dì, mợnoun
sisterChị/em gáinoun
brotherAnh/em trainoun 

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề đồ dùng trong gia đình 

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề đồ dùng trong gia đình 
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
TubBồn tắmnoun
ToiletBồn cầunoun
MirrorCái gươngnoun
ChairCái ghếnoun 
Washing machineMáy giặtnoun 
TableCái bàn noun
WardrobeTủ quần áonoun
Light, lampCái đènnoun
RefrigeratorTủ lạnhnoun
RugCái thảmnoun
StoveLò vi sóngnoun
SinkBồn rửanoun
SofaGhế sofanoun
DoorCửa chính noun
WindowCửa sổnoun
BedCái giườngnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Trường, lớp

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Primary schoolTiểu họcnoun
LibraryThư việnnoun
Computer roomphòng máy tínhnoun
Laboratoryphòng thí nghiệmnoun
Classroomlớp họcnoun
Head teachergiáo viên chủ nhiệmnoun
Teachergiáo viênnoun
Monitorlớp trưởngnoun
Studentsinh viênnoun
Pupilhọc sinhnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Môn học 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ
Biologysinh họcnoun
Historylịch sửnoun
Chemistryhóa họcnoun
Physicsvật lýnoun
Mathstoán họcnoun
Sciencekhoa họcnoun
Musicâm nhạcnoun
Literaturevăn họcnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người 

Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người 
Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người 
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Face Mặtnoun
MouthMiệngnoun
ChinCằmnoun
NeckCổnoun
ShoulderBờ vainoun
ArmTaynoun
BackLưngnoun
ChestNgựcnoun
AbdomenBụngnoun
LegĐôi chânnoun
Knee Đầu gốinoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Nghề nghiệp 

Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtLoại từ
ArchitectKiến trúc sưnoun
ArtistHọa sĩnoun
EngineerKỹ sưnoun
BakerThợ làm bánhnoun
BricklayerThợ xâynoun
Construction workerCông nhân xây dựngnoun
ElectricianThợ điệnnoun
FiremanLính cứu hỏanoun
LawyerLuật sưnoun
BaberThợ cắt tócnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Thời tiết 

Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Climatekhí hậunoun
Degreeđộnoun
Celsiusnhiệt độ Cnoun
Hotnóng noun
Coldlạnhnoun
Raintrời mưanoun
Snowtuyếtnoun
Rainbowbầu trời xuất hiện cầu vồngnoun
Cloudytrời nhiều mâynoun
Sunnytrời có nắngnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Kỳ nghỉ 

Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Holidaykỳ nghỉnoun
Travelchuyến du lịchnoun
Destinationđiểm đếnnoun
Tripchuyến đinoun
Journeycuộc hành trìnhnoun
Attractionđiểm tham quannoun
CuisineẨm thựcnoun
Campingcắm trạinoun
Abroadđi nước ngoàinoun
Resortkhu nghỉ dưỡngnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Trò chơi giải trí 

Từ vựng tiếng Anh cho bé - Chủ đề Trò chơi giải trí 
Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Trò chơi giải trí 
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Footballbóng đánoun
Exercisetập thể dụcnoun
Concertbuổi hòa nhạcnoun
Exhibitioncuộc triển lãmnoun
Cinemarạp chiếu phimnoun
Comicstruyện tranhnoun
Ballerinadiễn viên múa ba lênoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Màu sắc 

Từ vựngNghĩa tiếng Việt Loại từ 
Whitemàu trắng adjective
Greenmàu xanh lá câyadjective
Bluemàu xanh da trờiadjective
Redmàu đỏadjective
Yellow màu vàngadjective
Orangemàu da camadjective
Pinkmàu hồngadjective
Greymàu xámadjective

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Đồ ăn

Đồ ăn nhanh

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Chicken nuggetsgà viên chiênnoun 
French frieskhoai tây chiênnoun
Pastrybánh ngọtnoun
Hotdogbánh mì xúc xíchnoun
Pizzabánh pizzanoun
Sausagexúc xíchnoun
Sandwichbánh mì kẹpnoun
Hamburgerbánh mì kẹp thịt nguộinoun
Hamthịt nguội, thịt hun khói, thịt muốinoun

Hoa quả 

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ vựngNghĩa tiếng Việt Loại từ
Grapenhonoun
Avocadonoun
Bananachuốinoun
Strawberrydâu tâynoun
Kiwi fruitkiwinoun
Pomegranatelựunoun
Apricotnoun
Peachđàonoun
Cherryanh đàonoun
Pearnoun
Pineappledứa, thơmnoun

Đồ uống 

Từ vựngNghĩa tiếng Việt Loại từ
Mineral waternước khoángnoun
Sodanước ngọt có gasnoun
Juicenước hoa quảnoun
Smoothiesinh tốnoun
Teatrànoun
Coffeecà phênoun
Beerbianoun 
Winerượu vangnoun
Champagnesâm-panhnoun
Cocktailcocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quảnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Các loài Thủy hải sản 

Từ vựng tiếng Anh cho bé - Các loài Thủy hải sản 
Từ vựng tiếng Anh cho bé – Các loài Thủy hải sản 
Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
octopusbạch tuộcnoun
lobstertôm hùmnoun
shrimptômnoun
jellyfishsứanoun
squidmựcnoun
tunacá ngừnoun
scallopsò điệpnoun
oystercon hàunoun
musselcon trainoun 
prawntôm càngnoun

Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Thời trang 

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtLoại từ 
Beltthắt lưngnoun 
Blazeráo khoác nam dạng vestnoun
Blouseáo sơ mi nữnoun
Dressváy liềnnoun
Glovesgăng taynoun
Jacketáo khoác ngắnnoun
Jumperáo lennoun
Raincoatáo mưanoun
Tiecà vạtnoun
Overcoatáo măng tônoun

Bài viết trên đây là về chủ đề Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh cho bé dễ hiểu nhất. BHIU hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để học thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh nhé!

Viết một bình luận