Từ vựng tiếng Anh cho bé được ví như những viên gạch cho ngôi nhà ngôn ngữ. Từ vựng giúp trẻ trình bày, thể hiện suy nghĩ và ý tưởng, chia sẻ thông tin, hiểu người khác và xây dựng các mối quan hệ xã hội. Hôm nay, BHIU sẽ giới thiệu đến bạn đọc bộ từ vựng tiếng Anh cho bé được trình bày theo cách dễ hiểu nhất. Bố mẹ hãy cùng với bé cùng nhau ôn tập bộ từ vựng tiếng Anh được chia theo các chủ đề thông dụng nhất dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé được BHIU tổng hợp theo từng chủ đề giúp bé dễ học hơn.
Từ vựng tiếng Anh cho bé – Chủ đề Gia đình
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
mom/mother
Mẹ
noun
dad/father
Cha, ba, bố
noun
grandfather
Ông
noun
grandmother
Bà
noun
uncle
Chú, bác, cậu
noun
aunt
Cô, dì, mợ
noun
sister
Chị/em gái
noun
brother
Anh/em trai
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề đồ dùng trong gia đình
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Tub
Bồn tắm
noun
Toilet
Bồn cầu
noun
Mirror
Cái gương
noun
Chair
Cái ghế
noun
Washing machine
Máy giặt
noun
Table
Cái bàn
noun
Wardrobe
Tủ quần áo
noun
Light, lamp
Cái đèn
noun
Refrigerator
Tủ lạnh
noun
Rug
Cái thảm
noun
Stove
Lò vi sóng
noun
Sink
Bồn rửa
noun
Sofa
Ghế sofa
noun
Door
Cửa chính
noun
Window
Cửa sổ
noun
Bed
Cái giường
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Trường, lớp
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Primary school
Tiểu học
noun
Library
Thư viện
noun
Computer room
phòng máy tính
noun
Laboratory
phòng thí nghiệm
noun
Classroom
lớp học
noun
Head teacher
giáo viên chủ nhiệm
noun
Teacher
giáo viên
noun
Monitor
lớp trưởng
noun
Student
sinh viên
noun
Pupil
học sinh
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Môn học
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Biology
sinh học
noun
History
lịch sử
noun
Chemistry
hóa học
noun
Physics
vật lý
noun
Maths
toán học
noun
Science
khoa học
noun
Music
âm nhạc
noun
Literature
văn học
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Face
Mặt
noun
Mouth
Miệng
noun
Chin
Cằm
noun
Neck
Cổ
noun
Shoulder
Bờ vai
noun
Arm
Tay
noun
Back
Lưng
noun
Chest
Ngực
noun
Abdomen
Bụng
noun
Leg
Đôi chân
noun
Knee
Đầu gối
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Nghề nghiệp
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Architect
Kiến trúc sư
noun
Artist
Họa sĩ
noun
Engineer
Kỹ sư
noun
Baker
Thợ làm bánh
noun
Bricklayer
Thợ xây
noun
Construction worker
Công nhân xây dựng
noun
Electrician
Thợ điện
noun
Fireman
Lính cứu hỏa
noun
Lawyer
Luật sư
noun
Baber
Thợ cắt tóc
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Thời tiết
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Climate
khí hậu
noun
Degree
độ
noun
Celsius
nhiệt độ C
noun
Hot
nóng
noun
Cold
lạnh
noun
Rain
trời mưa
noun
Snow
tuyết
noun
Rainbow
bầu trời xuất hiện cầu vồng
noun
Cloudy
trời nhiều mây
noun
Sunny
trời có nắng
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Kỳ nghỉ
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Holiday
kỳ nghỉ
noun
Travel
chuyến du lịch
noun
Destination
điểm đến
noun
Trip
chuyến đi
noun
Journey
cuộc hành trình
noun
Attraction
điểm tham quan
noun
Cuisine
Ẩm thực
noun
Camping
cắm trại
noun
Abroad
đi nước ngoài
noun
Resort
khu nghỉ dưỡng
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Trò chơi giải trí
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Football
bóng đá
noun
Exercise
tập thể dục
noun
Concert
buổi hòa nhạc
noun
Exhibition
cuộc triển lãm
noun
Cinema
rạp chiếu phim
noun
Comics
truyện tranh
noun
Ballerina
diễn viên múa ba lê
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Màu sắc
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
White
màu trắng
adjective
Green
màu xanh lá cây
adjective
Blue
màu xanh da trời
adjective
Red
màu đỏ
adjective
Yellow
màu vàng
adjective
Orange
màu da cam
adjective
Pink
màu hồng
adjective
Grey
màu xám
adjective
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Đồ ăn
Đồ ăn nhanh
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Chicken nuggets
gà viên chiên
noun
French fries
khoai tây chiên
noun
Pastry
bánh ngọt
noun
Hotdog
bánh mì xúc xích
noun
Pizza
bánh pizza
noun
Sausage
xúc xích
noun
Sandwich
bánh mì kẹp
noun
Hamburger
bánh mì kẹp thịt nguội
noun
Ham
thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
noun
Hoa quả
×
Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
cocktail – đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé – Các loài Thủy hải sản
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
octopus
bạch tuộc
noun
lobster
tôm hùm
noun
shrimp
tôm
noun
jellyfish
sứa
noun
squid
mực
noun
tuna
cá ngừ
noun
scallop
sò điệp
noun
oyster
con hàu
noun
mussel
con trai
noun
prawn
tôm càng
noun
Từ vựng tiếng Anh cho bé –Chủ đề Thời trang
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Loại từ
Belt
thắt lưng
noun
Blazer
áo khoác nam dạng vest
noun
Blouse
áo sơ mi nữ
noun
Dress
váy liền
noun
Gloves
găng tay
noun
Jacket
áo khoác ngắn
noun
Jumper
áo len
noun
Raincoat
áo mưa
noun
Tie
cà vạt
noun
Overcoat
áo măng tô
noun
Bài viết trên đây là về chủ đề Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh cho bé dễ hiểu nhất. BHIU hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để học thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh nhé!