Sở thích hay những việc bạn muốn làm trong thời gian rảnh rỗi là một chủ đề đã quá quen thuộc trong các cuộc hội thoại với bạn bè hay những người thân yêu. Vậy sở thích tiếng Anh là gì? Hôm nay hãy cùng Bhiu.edu.vn khám phá bộ từ vựng về sở thích khác nhau, cùng cách diễn tả về một điều bạn yêu thích thông qua bài viết sau nhé!
Sở thích tiếng Anh là gì?
Sở thích trong tiếng Anh có tên gọi là Hobby là những hoạt động chúng ta thường làm trong thời gian rảnh rỗi. Mục đích của hoạt động này là tạo niềm vui cho bản thân sau thời gian làm việc hoặc học tập căng thẳng. Mỗi người trong chúng ta đều sẽ có những sở thích khác nhau. Ví dụ như: Du lịch, thể thao, khiêu vũ, ca hát, xem phim,…và còn rất nhiều những sở thích khác.
Tên các sở thích bằng tiếng Anh
- Singing /ˈsɪŋɪŋ/: Ca hát
- Dancing /ˈdɑːnsɪŋ/: Khiêu vũ
- Hiking /ˈhaɪkɪŋ/: Đi bộ đường dài
- Running /ˈrʌnɪŋ/: Chạy bộ
- Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: Đạp xe
- Gardening /ˈgɑːdnɪŋ/: làm vườn
- Blogging /ˈblɒgɪŋ/: Viết Blog
- Watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/: xem tivi
- Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
- Read books /riːd bʊks/: đọc sách
- Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu nướng
- Playing the guitar /ˈpleɪɪŋ ðə gɪˈtɑː/: Chơi guitar
- Playing the piano /ˈpleɪɪŋ ðə pɪˈænəʊ/: Chơi Piano
- Playing the violin /ˈpleɪɪŋ ðə ˌvaɪəˈlɪn/: Chơi Violin
- Playing soccer /ˈpleɪɪŋ ˈsɒkə/: Chơi bóng đá
- Playing tennis /ˈpleɪɪŋ ˈtɛnɪs/: Chơi Tennis
- Playing golf /ˈpleɪɪŋ gɒlf/: Chơi golf
- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ
- Do sports /duː spɔːts/: chơi thể thao
- Play computer games /pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/: chơi game trên máy tính
- Watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: xem tivi
- Go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
- Go skateboarding /gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/: đi ván trượt
- Go camping /gəʊ ˈkæmpɪŋ/: đi cắm trại
- Explore /ɪksˈplɔː/: đi thám hiểm
- Fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
- Take photo /teɪk ˈfəʊtəʊ/: chụp ảnh
- Build things /bɪld θɪŋz/: chơi xếp hình
- Go to the theatre /gəʊ tuː ðə ˈθɪətə/: đi rạp hát
- Go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim
- Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/: đi chơi với bạn bè
- Chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/: tán dóc với bạn bè
- Walk the dog /wɔːk ðə dɒg/: đưa chó đi dạo
- Collect stamp /kəˈlɛkt stæmp/: sưu tập tem
Cách nói thích gì đó bằng tiếng Anh
- I like most (sports and swimming): Tôi thích (các hoạt động thể thao và bơi lội) nhất
- I really enjoy (traveling): Tôi rất thích (đi du lịch)
- I’m really into (dance): Mình rất thích (khiêu vũ)
- I’m mad about (dogs): Tôi rất thích (chó)
- I’m particularly fond of (perfumes): Tôi đặc biệt thích (các loại nước hoa)
- I love (moving): Tôi rất thích (xem phim)
- I have a passion (flower): Tôi rất yêu (hoa)
- I’m interested in (shopping): Tôi thích (mua sắm)
- I adore (music): Tôi yêu thích (âm nhạc)
- I fancy (music): Tôi yêu (âm nhạc)
- I have a special liking for (soccer): Tôi đặc biệt yêu thích (bóng đá)
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích đi du lịch
Hobbies include one or more activities we usually do in our free time for entertainment. Each of us will have different preferences. When I was a kid, my hobby was keeping a diary with my friends. But now my priorities have changed. My new hobby is traveling.
I love to travel everywhere from domestic to traveling abroad. Traveling brings me not only joy but also new knowledge through those trips. Whenever I have free time, I plan with my family and friends to visit new lands together and maybe accumulate new skills.
Bản dịch tiếng Việt
Sở thích bao gồm một hoặc nhiều hoạt động chúng ta thường làm trong thời gian rảnh rỗi để giải trí. Mỗi người trong chúng ta sẽ có những sở thích khác nhau. Khi tôi còn là một đứa trẻ, sở thích của tôi là cùng với bạn bè cùng nhau viết nhật ký. Nhưng bây giờ sở thích của tôi đã thay đổi. Sở thích mới của tôi là đi du lịch.
Tôi thích đi du lịch khắp mọi nơi từ trong nước đến du lịch ở nước ngoài. Đi du lịch mang lại cho tôi không những niềm vui mà tôi còn có thêm được những kiến thức mới thông qua những chuyến đi đó. Bất cứ khi nào rảnh rỗi, tôi đều lập kế hoạch cùng với gia đình và bạn bè sẽ cùng nhau tham quan những vùng đất mới và có thể tích lũy thêm nhiều kỹ năng mới.
Đoạn văn tiếng Anh về sở thích nấu ăn
One of my favorite hobbies in my spare time is cooking. I usually go to the kitchen to cook for my family every day. For me, being able to cook dishes that the whole family likes are great happiness. Moreover, cooking also teaches me a lot about patience and concentration, two important factors that help me make delicious food.
Of course, I’ve also had times when I didn’t cook the food I wanted, but that helped me learn skills from my mistakes and improve for the better. Seeing loved ones gather together on a family meal tray is a precious thing that can’t be compared with anything. That motivates me to work hard every day.
Bản dịch tiếng Việt
Một trong những sở thích yêu thích của tôi khi rảnh rỗi đó là nấu ăn. Tôi thường vào bếp nấu ăn cho gia đình mỗi ngày. Với tôi được nấu những món ăn mà cả nhà thích là niềm hạnh phúc to lớn. Hơn thế, nấu ăn còn dạy tôi rất nhiều về tính kiên nhẫn và sự tập trung bởi vì đó là hai yếu tố quan trọng giúp tôi có thể tạo nên những món ăn ngon.
Tất nhiên, tôi cũng đã từng nhiều lần nấu món ăn không được như mong muốn, nhưng điều đó đã giúp cho tôi học được những kỹ năng từ những sai lầm của mình và cải thiện tốt hơn. Nhìn những người thân yêu cùng quây quần với nhau bên mâm cơm gia đình là điều quý giá không gì có thể so sánh bằng. Điều đó là động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.
Bài viết trên đây là về chủ đề Sở thích tiếng Anh là gì? Các từ vựng cùng các đoạn văn về sở thích. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!