Cấu trúc Refuse là một trong các kiến thức ngữ pháp quan trọng và cơ bản. Tuy nhiên, nên sử dụng “Refuse to V hay Ving?” sao cho đúng và những điều quan trọng cần lưu ý của Refuse là gì? Câu trả lời sẽ được Bhiu.edu.vn giải đáp ở bài viết sau nhé!
“Refuse” nghĩa là gì?
“Refuse” vừa có chức năng của một động từ, vừa có thể đóng vai trò là một danh từ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà nghĩa của từ “refuse” có thể được thay đổi và sử dụng sao cho phù hợp.
Khi “Refuse” với chức năng là động từ
Khi “Refuse” với chức năng là động từ” nó có nghĩa là “từ chối”, để nói rằng bạn sẽ không làm hoặc chấp nhận một cái gì đó.
Ex:
- Mrs Smith refused to comment further.
Bà Smith từ chối bình luận thêm.
- Samantha’s on a strict diet and refuses to eat any poultry or fish.
Samantha đang ăn kiêng nghiêm ngặt và từ chối ăn bất kỳ loại thịt gia cầm hay cá nào.
“Refuse” với vai trò là danh từ
Khi “Refuse” với vai trò là danh từ mang nghĩa là “vật liệu phế thải đã bị vứt bỏ”.
Ex:
- Domestic refuse can be burnt to produce electricity.
Rác thải sinh hoạt có thể đốt để sản xuất điện.
- Refuse is collected on Fridays.
Rác thải được thu gom vào các ngày thứ Sáu.
- The local council is responsible for basic services such as refuse collection.
Hội đồng địa phương chịu trách nhiệm về các dịch vụ cơ bản như thu gom rác thải.
Chức năng của “Refuse” trong câu
“Refuse” là nội động từ
Cấu trúc:
S + refuse |
Ex:
- We invited Cindy to the wedding but she refused.
Chúng tôi mời Cindy đến dự lễ cưới nhưng cô ấy từ chối.
- Simon asked me to give him another loan, but I refused.
Simon đề nghị tôi cho anh ấy vay thêm một khoản nữa, nhưng tôi từ chối.
“Refuse” là ngoại động từ
Cấu trúc:
S + refuse + O (Noun/ Pronoun) |
Ex:
- They refused him a visa.
Họ từ chối cấp thị thực cho anh ta.
- The judge refused her application for bail.
Thẩm phán đã từ chối đơn xin bảo lãnh của cô.
- I politely refused their invitation.
Tôi lịch sự từ chối lời mời của họ.
- Henry would never refuse his kids anything.
Henry sẽ không bao giờ từ chối con mình bất cứ điều gì.
“Refuse” là động từ tân ngữ kép
Cấu trúc:
S + O1 + O2 |
Trong đó, O1 + O2 là tân ngữ kép.
- The local council refused her planning permission to build an extra bedroom.
Hội đồng địa phương đã từ chối cấp phép lập kế hoạch xây dựng thêm một phòng ngủ của cô ấy.
- Rosie would never refuse her sister anything.
Rosie sẽ không bao giờ từ chối em gái bất cứ điều gì.
“Refuse” là danh từ
Cấu trúc:
Refuse + V |
S + V + the refuse |
Ex:
- Refuse is a formal word and is used in both British English and North American English.
Refuse là một từ trang trọng và được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Bắc Mỹ.
- What day do they collect the refuse?
Họ thu gom rác vào ngày nào?
>>> Tham khảo thêm:
Decide to v hay ving?
Begin to V hay Ving?
Plan to V hay Ving?
Refuse to V hay Ving?
- Refuse somebody something
Cấu trúc này dùng để nói rằng bạn sẽ không cho phép ai đó đạt được thứ gì đó mà họ muốn hoặc cần.
Ex:
- The company was forced to close when it was refused a new bank loan.
Công ty buộc phải đóng cửa khi bị ngân hàng từ chối một khoản vay mới.
- Refuse to V
Cấu trúc này được sử dụng để nói hoặc cho thấy rằng bạn sẽ không làm điều gì đó mà ai đó đã yêu cầu bạn làm.
Ex:
- On cold mornings the car always refuses to start.
Vào những buổi sáng lạnh giá, chiếc xe luôn không chịu khởi động.
- Refuse an offer/ request/ invitation
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn từ chối lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.
Ex:
- Henry refused our request for an interview.
Henry từ chối yêu cầu phỏng vấn của chúng tôi.
⇨ Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “Refuse to V hay Ving?”, câu trả lời chính xác là “Refuse to V”. Ngoài ra, “Refuse” còn được kết hợp với các cấu trúc khác như “somebody/ something” hoặc “an offer/ a request/ invitation”.
Các từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Refuse”
Từ đồng nghĩa với “Refuse”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Turn down (phrasal verb) | Từ chối xem xét một lời đề nghị hoặc từ chối yêu cầu của ai đó. | Nathan asked Catherine to marry him but she turned him down. (Nathan hỏi cưới Catherine nhưng cô đã từ chối anh ấy) |
Deny (verb) | Phủ nhận về một sự việc không đúng sự thật. Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu. | No physicist would deny the existence of gravity. (Không nhà vật lý nào phủ nhận sự tồn tại của lực hấp dẫn) |
Garbage (noun) | Vật liệu phế thải, những thứ không mong muốn mà bạn vứt đi hoặc một thùng chứa chất thải được lưu giữ. | There will be no regular garbage collection Mondays. (Sẽ không có thu gom rác thông thường vào các ngày Thứ Hai) |
Withhold (verb) | Từ chối đưa một cái gì đó cho ai đó. | Payment was withheld until the work was completed. (Thanh toán đã bị từ chối cho đến khi công việc được hoàn thành). |
Spurn (verb) | Từ chối nhận thứ gì đó hoặc ai đó vì bạn cảm thấy thứ đó hoặc người đó không đáng có. | Jack had been spurned by all the major record companies. (Jack đã bị tất cả các công ty thu âm lớn từ chối). |
Disapprove (verb) | Không đồng ý hay tán thành. | Tommy’s parents disapproved of his conduct. (Cha mẹ của Tommy không tán thành hành vi của anh ấy). |
Reject (verb) | Từ chối chấp nhận hoặc xem xét một cái gì đó. | The prime minister rejected any idea of reforming the system. (Thủ tướng bác bỏ mọi ý tưởng cải cách hệ thống) |
Từ trái nghĩa với “Refuse”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Approve (verb) | Chấp thuận | I don’t think your mother would approve of this behavior, do you? (Tôi không nghĩ rằng mẹ của bạn sẽ chấp nhận hành vi này, phải không?). |
Admit (verb) | Thừa nhận | Harison admitted that he had taken bribes. (Harison thừa nhận rằng mình đã nhận hối lộ). |
Agree (verb) | Đồng ý | We agree with that analysis of the situation. (Chúng tôi đồng ý với phân tích tình hình đó) |
Allow (verb) | Cho phép | Sunny won’t allow herself to be dictated to. (Sunny sẽ không cho phép mình bị sai khiến). |
Permit (verb) | Cho phép | The banks were not permitted to invest overseas. (Các ngân hàng không được phép đầu tư ra nước ngoài). |
Consent (verb) | Bằng lòng, tán thành | The article is reprinted by consent of the author. (Bài báo được in lại với sự đồng ý của tác giả). |
Accept (verb) | Chấp nhận | She graciously accepted my apology. (Cô ấy vui vẻ chấp nhận lời xin lỗi của tôi) |
Phân biệt “Refuse” và “Deny”
”Refuse” và “Deny” cùng mang nghĩa là “từ chối”, tuy nhiên có trường hợp sẽ sử dụng “refuse” nhưng trường hợp khác lại dùng “deny”, bạn có biết lý do là gì không? Nếu bạn vẫn còn băn khoăn và chưa có câu trả lời cho câu hỏi trên, cùng Bhiu theo dõi bảng so sánh dưới đây để đi tìm lời giải đáp nhé!
Giống nhau: Cả “Refuse” và “Deny” đều có nghĩa là “lời từ chối”.
Khác nhau:
Refuse | Deny | |
Cách sử dụng | “Refuse” được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời từ chối, cự tuyệt, khước từ một yêu cầu, đề nghị hay một lời mời nào đó | “Deny” được sử dụng để nói về sự từ chối, phủ nhận một sự việc không đúng sự thật hay một thông báo, thông tin nào đó. |
Cấu trúc | Refuse + something: Từ chối điều gì đó. Refuse + to V: Từ chối không làm việc gì. Refuse to someone’s help: Từ chối sự giúp đỡ của ai đó. | Deny + something: Từ chối thừa nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó. Deny + Ving: Từ chối, phủ nhận điều gì đó. Deny (that) + mệnh đề: Để nói rằng một cái gì đó là không đúng sự thật. |
Lưu ý | Sau “Refuse” là một to V | Sau “Deny” là một Ving |
Ví dụ | She refused to accept that there was a problem.(Cô từ chối chấp nhận rằng có một vấn đề) Russ flatly refused to discuss the matter.(Russ thẳng thừng từ chối thảo luận về vấn đề này). | Emily has denied any involvement in the incident.(Emily đã phủ nhận mọi liên quan đến vụ việc). Noah denies breaking the window.(Noah phủ nhận việc phá cửa sổ). |
Bài viết trên đây là về chủ đề Refuse to V hay Ving? Phân biệt cách dùng “Refuse” và “Deny” trong tiếng Anh. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Bạn có thể theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều bài học mới nhé!