Fond đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với Fond of

Học bổng hè 26 triệu tại IELTS Vietop

Fond đi với giới từ gì và những từ đồng nghĩa với fond of là câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để giúp các bạn có câu trả lời và nắm được kiến thức liên quan đến Fond, Bhiu đã tổng hợp tất cả trong bài viết này.

Fond là gì?

Fond /fɔnd/ mang các nghĩa sau:

Tính từ:

  • Having a liking for or love of (someone/ something) có nghĩa là: thích một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều.
  • Doing (something) a lot có nghĩa là: thích làm điều gì đó rất nhiều.
  • A fond belief/hope có nghĩa là: một niềm tin yêu / hy vọng
Fond là gì?
Fond là gì?

Fond Of là một cụm tính từ được kết hợp giữa “Fond” và“Of”. Trong đó, “Fond” có nghĩa là có cảm tình với ai đó/điều gì đó hoặc thích một hoạt động, “Of” có nghĩa là “sự liên quan, kết nối”.

Fond đi với giới từ gì?

Vậy Fond đi với giới từ gì, hãy cùng Bhiu tìm hiểu nhé!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • fond of sb/sth: thích ai đó/cái gì đó rất nhiều; thích làm một cái gì đó.

Vd: It seems like John is fond of giving me difficult questions, but thanks to him, my English Speaking has improved significantly.

Có vẻ dường như John thích đặt cho tôi những câu hỏi khó, nhưng nhờ có anh ấy, khả năng nói tiếng Anh của tôi đã được cải thiện đáng kể.

Fond đi với giới từ gì?
Fond đi với giới từ gì?
  • fond of (doing) something: (làm phiền)

Vd: Linna’s very fond of telling other people what to do.

Linna rất hay thích khuyên người khác phải làm gì

  • Fond of + ving

Theo sau fond of là V-ing, có nghĩa là thích hoặc làm điều gì đó thường xuyên.

Vd: Well, I must say I’m really fond of appearicating the moon as it has my favorite color- white.

Chà, tôi phải nói rằng tôi thực sự thích chiêm ngưỡng mặt trăng vì nó có màu sắc yêu thích của tôi – trắng.

Fond đi cùng các từ nào?

Trạng từ như: especially, immensely, extremely, genuinely, particularly, really, very.

Vd: Linna seems genuinely fond of teaching.

Linna có vẻ thực sự yêu thích việc dạy học.

Danh từ thường đi cùng với fond như: memory, remembrance, recollections, reminiscences.

Vd: We have many fond memories of my time at high school.

Chúng tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp về quãng thời gian học cấp 3.

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với fond of 

Có khá nhiều từ đồng nghĩa với fond of được liệt kê như sau:

Like

I like Mary, but it is just one-sided love.

Tôi thích Mary, nhưng đó chỉ là tình yêu đơn phương.

Love

I love my girlfriend so much.

Tôi yêu bạn gái của tôi rất nhiều. 

Prefer

I prefer to live in the countryside instead of the city.

Tôi thích sống ở nông thôn thay vì sống ở thành phố.

Be keen on

I’m keen on visiting Nha Trang. 

Tôi mong muốn đến thăm Nha Trang. 

Be my cup of tea

Located opposite the building, our new homestay has a gorgeous view of the sea which is my cup of tea. 

Nằm đối diện với tòa nhà, khách sạn mới của chúng tôi có một tầm nhìn tuyệt đẹp, đó là thứ mà tôi thích nhất.

Be a big fan of

Well, I’d have to say that I’m not a big fan of BTS. 

Chà, tôi phải nói rằng tôi không phải là một fan cuồng của BTS.

Be into

I’m totally into the village I’m resident in. 

Tôi hoàn toàn thích làng quê mà tôi đang sống.

Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc Fond đi với giới từ gì và cung cấp kiến thức về các từ đồng nghĩa của Fond of trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này để học tập tốt hơn. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé! 

Viết một bình luận