Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn

Back to school IELTS Vietop

Thì tương lai đơn là một dạng ngữ pháp vô cùng phổ biến trong tiếng anh, do đó nếu muốn học tốt môn tiếng anh các bạn cần nắm vững dạng ngữ pháp này. Để giúp các bạn tổng hợp kiến thức nhanh chóng và đầy đủ, Bhiu.edu.vn giới thiệu đến bạn Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn nhanh nhất.

Khái niệm

Thì tương lai đơn (hay là Simple Future) được dùng với mục đích để diễn tả những hành động bất chợt hoặc kế hoạch chuẩn bị trước khi nói. Đây là những hành động diễn ra tự phát ngay tại thời điểm người nói. Thì này thường được sử dụng với động từ to think.

Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn

Cấu trúc

Câu khẳng định

  • S + will/’ll + V(nguyên thể)

Ví dụ

It will rain tomorrow. (Trời sẽ mưa vào ngày mai)

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Câu phủ định

  • S + will not/won’t + V(nguyên mẫu)

Ví dụ

It will not rain tomorrow. (Trời sẽ không mưa vào ngày mai)

Câu nghi vấn

  • Will + S + V(nguyên mẫu)?
  • Shall I/We + V(nguyên mẫu)?

Ví dụ

Will it rain tomorrow? (Ngày mai trời có mưa không?)

Cách dùng

Diễn đạt một quyết định có thể xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ

A: I’m hungry. (Tôi đói)

B: Sam will make me some noodles. (Cô ấy sẽ làm cho tôi một ít mì.)

Diễn tả những dự đoán nào đó nhưng không có cơ sở chắc chắn nào

Thường đi kèm với động từ: think (nghĩ rằng), hope (hy vọng rằng), assume (cho rằng), believe (tin là)…

Ví dụ

I think the U23 Vietnam will win the Sea Games 31.

(Tôi nghĩ rằng đội tuyển U23 Việt Nam sẽ thắng cuộc.)

Diễn đạt một lời hứa

Ví dụ

I promise I will write to Lan every day.

(Tôi hứa tôi sẽ viết thư cho Lan mỗi ngày.)

Diễn đạt một lời cảnh báo hoặc lời đe dọa

Ví dụ

Be quiet or the teacher will be angry.

(Hãy trật tự đi, không giáo viên sẽ nổi giận đấy.)

Diễn đạt một yêu cầu nào đó hay đề nghị giúp đỡ

Câu hỏi được dùng khi bạn muốn được giúp đỡ sẽ bắt đầu bằng Will you và sẽ kết thúc bằng từ “Please” để thể lịch sự và sự chân thành.

Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn

Xem thêm các bài viết liên quan:

Ví dụ

Will you help me, please?

(Bạn có thể giúp tôi được không?)

Will you pass me the pen, please?

(Bạn có thể chuyển bút mực cho tôi được không?)

Dùng để đề nghị giúp đỡ một người nào đó

Câu hỏi dùng để phỏng đoán sẽ bắt đầu bằng Shall I

Ví dụ

Shall I carry the box for you, Dad?

(Để con mang những chiếc hộp này giúp bố nhé.)

Shall I get you something to drink?

(Tôi sẽ mang cho bạn thứ gì đó để uống, được chứ?)

Dùng để đưa ra một vài gợi ý nào đó

Câu hỏi khi muốn phỏng đoán bắt đầu bằng Shall we

Ví dụ

Shall we play soccer?

(Chúng ta chơi đá bóng nhé?)

Shall we have Japanese food?

(Chúng ta ăn đồ ăn nhật nhé.)

Dùng để hỏi xin một lời khuyên

Bạn có thể dùng What shall I do? hoặc What shall we do?

Ví dụ

I have a stomach ache. What shall I do?

(Tôi bị đau dạ dày rồi. Tôi phải làm gì bây giờ?)

Dấu hiệu nhận biết 

Những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai như:

  • Tomorrow: Ngày mai, …
  • Next day/week/month/year/…: Ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,…
  • In + Một khoảng thời gian: In 10 days, in 10 hours, in next week,…
Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn

Xem thêm các bài viết liên quan:

Ví dụ

Lan’ll see you tomorrow.

(Lan sẽ gặp lại cậu vào ngày mai.)

He’ll be back in 15 minutes.

(Anh ấy sẽ quay lại trong 15 phút nữa.) 

Động từ hay trạng từ dùng để chỉ quan điểm và không chắc chắn

Probably, maybe, supposedly, … : Có thể, được cho là,…

Think / believe / suppose / …: Tin rằng, cho là,…

Ví dụ

She believes that she will pass the Toeic test.

(Cô ấy tin rằng mình sẽ đỗ kỳ thi Toeic.)

Phân biệt điểm khác nhau giữa Will – Shall

Cách dùng will

Cách dùng 1

Will có thể đi với tất cả các ngôi dùng để diễn tả sự quả quyết hoặc sự cố chấp

Ví dụ

I will go to school thought it rains

(Tôi nhất định tới trường dù cho trời mưa)

Cách dùng 2

Will có thể đi với tất cả các ngôi diễn tả sự hài lòng hoặc thỏa thuận

Ví dụ:

If you really need Lan, Lan will help you

(Nếu bạn thực sự cần Lan, Lan sẽ giúp bạn)

Cách dùng 3

Will có thể đi với tất cả các ngôi hoặc dùng để diễn tả thói quen ở thì hiện tại

Ví dụ: 

He will go to the cinema, every Saturday

(Thứ Bảy nào nó cũng sẽ đi đến rạp)

Chú ý: Các câu này thường có trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại đi kèm theo. Tuy nhiên trong một số trường hợp này các bạn có thể dùng thì hiện tại đơn hơn.

Cách dùng 4

Will có thể đi với ngôi thứ 2 và thứ 3 dùng để diễn tả sự phỏng đoán

Ví dụ: She took the analgesic pills an hour ago. She will be relieve pain symptoms now

(Cô ta uống thuốc giảm đau được một giờ rồi. Bây giờ có lẽ cô ấy đã đỡ đau)

Chú ý: Trong trường hợp này phỏng đoán sự việc có thể đã xảy ra, các bạn sẽ đặt động từ hoàn thành sau will

Ví dụ: It’s morning now. We will have wake up

(Bây giờ trời sáng rồi. chúng ta cần dậy thôi)

Cách dùng 5

Will có thể đặt đầu câu để diễn tả sự thỉnh cầu

Lưu ý: Thêm “please” để câu không nhầm với các thể nghi vấn ở tương lai

Ví dụ: Will you open the windows, please!

(Cảm phiền bạn làm ơn mở cửa sổ!)

Chú ý: Có thể dùng cụm “would you” để thay thế trong trường hợp này

Ví dụ: Would you open the windows, please?

(Bạn có thể mở cửa sổ cho tôi không?)

Will you và would you các bạn có thể đặt sau một câu mệnh lệnh nhưng chú ý chúng không được lịch sự, bạn chỉ nên dùng giữa những người bạn thân.

Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn
Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn

Cách dùng 6

“Will you” có thể đặt đầu câu trong câu diễn để tả sự mời mọc

Ví dụ: Will you have a cup of cafe?

(Mời ông uống một tách cà phê)

Cách dùng 7

Will có thể dùng trong câu xác định diễn tả một mệnh lệnh

Ví dụ: You will stay here till I come back

(Bạn ở lại đây cho tới tôi về)

Cách dùng 8

“Will not” có thể đi với tất cả các ngôi để diễn tả sự từ chối

Ví dụ: Lan will not accept what I have given her

(Lan sẽ từ chối không nhận những thứ từ tôi)

Cách sử dụng của Shall

Cách dùng 1

Shall có thể đi với ngôi thứ hai/thứ ba dùng để diễn tả sự hứa hẹn

Ví dụ

Don’t worry! I shall bring you the money tomorrow afternoon

(Đừng lo. Chiều mai tôi sẽ đem tiền trả cho bạn)

If you pass your test, you shall have bicycle

(Nếu con thi đỗ, con sẽ có một chiếc xe đạp mới)

Cách dùng 2

Shall có thể dùng để diễn tả sự đe dọa

Ví dụ: If you break the law, I shalln’t cooperate with you anymore

(nếu bạn phạm luật, tôi sẽ không hợp tác với bạn nữa)

Cách dùng 3

Shall có thể đi với tất cả các ngôi để diễn tả sự bắt buộc

Ví dụ

Which book shall I buy?

(Tôi phải mua cuốn sách nào đây?)

Bài viết trên đây là về Dấu hiệu nhận biết của tương lai đơn. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận