Trong tiếng Anh, danh động từ là loại từ cơ bản nhưng đóng vai trò ngữ pháp vô cùng quan trọng. Sau đây, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình điểm qua những kiến thức về danh động từ tiếng Anh để có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất trong các bài thi và cả trong giao tiếp nhé!
Định nghĩa
Danh động từ (Gerund) là một hình thức của động từ, mang tính chất của một danh từ và được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên mẫu.
E.g.: Let’s go dancing at the club tonight. (Hãy đi khiêu vũ ở câu lạc bộ tối nay.)
Swimming in the ocean at night is dangerous. (Bơi trong biển vào ban đêm rất nguy hiểm.)
Vị trí của danh động từ (V-ing)
Danh động từ trong tiếng Anh có thể đảm nhận các vị trí sau:
- Chủ ngữ: Danh động từ có thể làm chủ ngữ của động từ to-be, động từ thường, trợ động từ + động từ nguyên mẫu, etc.
E.g.: Jogging is good for health. (Chạy bộ rất tốt cho sức khỏe.)
- Tân ngữ trong câu: He enjoys going swimming. (Anh ấy thích đi bơi.)
- Bổ ngữ cho chủ ngữ: My favourite activity is playing soccer. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)
- Bổ ngữ cho động từ thường: Her hobby is painting. (Sở thích của cô ấy là vẽ tranh.)
- Sau các giới từ (on, in, by, at…) và các liên từ (after, before, when, while…):
E.g.: Are you interested in learning French? (Bạn có quan tâm đến việc học tiếng Pháp không?)
Before going out with friends, he finished his homework. (Trước khi đi chơi với bạn, anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
- Sau một số động từ và cụm động từ sau: avoid, celebrate, consider, contemplate, defer, delay, detest, dislike, dread, enjoy, entail, escape, excuse, finish, forgive, imagine, involve, keep, loathe, mind, miss, pardon, postpone, prevent, resent, resist, risk, save, stop, etc.
E.g.: I miss taking walks in the morning. (Tôi nhớ việc đi dạo vào buổi sáng.)
I avoid going out at midnight. (Tôi tránh ra ngoài lúc nửa đêm.)
Phân biệt danh động từ và động từ
Danh động từ (Gerund) | Động từ (Noun) | |
Có thể có tân ngữ theo sau | ✔ | X |
Có thể có mạo từ đứng trước | X | ✔ |
Dùng trạng từ để bổ nghĩa | ✔ | X |
Dùng tính từ để bổ nghĩa | X | ✔ |
E.g.: We avoids using plastic bags. (Chúng tôi tránh việc sử dụng túi nhựa.)
→ “plastic bags” là tân ngữ của “using”
The party last night was really fun. (Bữa tiệc tối qua rất vui.)
→ mạo từ “the” đứng trước danh từ “party”
Doing exercise regularly brings many benefits for our health. (Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của chúng ta.)
→ trạng từ “regularly” bổ nghĩa cho danh động từ “doing”.
He walks his regular path to school. (Cậu ấy đi đường như mọi khi để tới trường.)
→ tính từ “regular” bổ nghĩa cho danh từ “path”.
Phân biệt danh động từ và to-infinitive
Danh động từ (Gerund) | To-infinitive | |
Có thể làm chủ ngữ trong câu | ✔ | X |
Làm tân ngữ | ✔ | ✔ |
Có thể sử dụng sau một số tính từ | X | ✔ |
Dùng sau tân ngữ chỉ người | X | ✔ |
Dùng sau giới từ | ✔ | X |
Bạn có thể tham khảo một số động từ đi cùng với gerund và to-infinitive ở đây.
E.g.: Anna keeps changing her mind about the wedding. (Anna vẫn tiếp tục thay đổi ý định về đám cưới.)
She hopes to go to university next year. (Cô ấy hy vọng sẽ vào đại học vào năm sau.)
Bài tập vận dụng
A. Give the correct gerund form of these verbs
- She likes (paint) __________.
- I can’t bear (listen) to loud music.
- He enjoys (play) __________ tennis.
- Leila dreams of (set) __________ up her own business.
- He is interested in (emigrate) __________ to Canada.
- Are you good at (dance) __________?
- She is crazy about (read) romantic poems.
- I can’t help (laugh) __________ when I watch that comedy.
- I can’t imagine (be) __________ anywhere else but here.
- You should give up (smoke) __________.
B. Fill in the blank with the gerund form or to-infinitive form of these verbs
- I can’t imagine him _____ (go) by bike.
- He agreed _____ (buy) a new house.
- The question is easy _____ (answer).
- The man asked me how _____ (get) to the airport.
- I look forward to _____ (see) you at the weekend.
- Are you thinking of _____ (visit) Paris?
- We decided _____ (run) through the forest.
- The teacher expected Leo _____ (study) hard.
- He doesn’t mind _____ (work) the night shift.
- I learned _____ (ride) the bike at the age of 5.
Đáp án
A. 1. Painting; 2. Listening; 3. Playing; 4. Setting; 5. Emigrating; 6. Dancing; 7. Reading; 8. Laughing; 9. Being; 10. Smoking.
B. 1. Going; 2. To buy; 3. To answer; 4. To get; 5. Seeing; 6. Visiting; 7. To run; 8. To study; 9. Working; 10. To ride.
Hy vọng với phần kiến thức tổng hợp và bài tập vận dụng trên, bài viết đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn cách sử dụng danh động từ cũng như cách phân biệt chúng với những từ loại khác. Chúc các bạn học thật tốt và đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .