Trong tiếng Anh, ta sẽ sử dụng từ “Begin” khi muốn nói về sự bắt đầu, khởi đầu cho một cái gì đó. Cấu trúc “Begin” là một dạng cấu trúc ngữ pháp cơ bản và phổ biến. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ và nắm chắc cách dùng của từ này. Vậy dùng “Begin to V hay Ving” mới là chuẩn xác nhất đây? Cùng Bhiu.edu.vn khám phá câu trả lời qua bài viết hôm nay nhé!
“Begin” nghĩa là gì?
“Begin” thuộc từ loại động từ có nghĩa là “khởi đầu, bắt đầu, mở đầu”.
Ex:
- When will you begin recruiting?
Khi nào bạn sẽ bắt đầu tuyển dụng?
- The film they want to watch begins at 8:30pm.
Bộ phim họ muốn xem bắt đầu lúc 8:30 tối.
Động từ bất quy tắc “Begin” ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ như sau:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Begin | Began | Begun |
Một số ví dụ với động từ bất quy tắc “begin”:
- Marie began piano lessons at the age of six.
Marie bắt đầu học piano từ năm 6 tuổi.
- We have already begun to address the problems.
Chúng tôi đã bắt đầu giải quyết các vấn đề.
Begin to V hay Ving?
Begin + to V
Cấu trúc:
S + begin + to V |
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ
- to V: Động từ nguyên thể
Trong cấu trúc này, “Begin” được dùng để chỉ một điều gì đó hoặc sự việc nào đó được bắt đầu một cách có trình tự, không tạo cảm giác bất ngờ, thường sẽ kết thúc sớm.
Ex:
- Amanda cleared her throat nervously before she began to speak.
Amanda hắng giọng một cách lo lắng trước khi bắt đầu nói.
- The plane began to make its final descent into the airport.
Máy bay bắt đầu hạ cánh xuống sân bay.
- We were beginning to think you’d never come.
Chúng tôi đã bắt đầu nghĩ rằng bạn sẽ không bao giờ đến.
Begin + Ving
Cấu trúc:
S + begin + V-ing |
Trong đó: V-ing là động từ nguyên thể thêm -ing.
Cấu trúc này dùng để nói về một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và được lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.
Ex:
- Jennifer has just begun learning to drive.
Jennifer mới bắt đầu học lái xe.
- We began working on the project in May.
Chúng tôi bắt đầu làm việc với dự án vào tháng Năm.
⇨ Kết luận: “Begin to V” được dùng để chỉ một điều gì đó hoặc sự việc nào đó được bắt đầu một cách có trình tự, không tạo cảm giác bất ngờ, thường sẽ kết thúc sớm. Trong khi đó, “Begin Ving” được dùng để nói về một thói quen, sở thích hoặc hành động bắt đầu và được lặp đi lặp lại với ý nghĩa dài lâu hơn.
Một số cấu trúc “Begin” khác
- Begin with something
S + begin with + something |
Cấu trúc này dùng để chỉ sự bắt đầu, khởi đầu, mở đầu bằng/ với một điều gì đó.
Ex:
- I’d like to begin with a simple question.
Tôi muốn bắt đầu với một câu hỏi đơn giản.
- Each chapter begins with a quotation.
Mỗi chương bắt đầu bằng một câu trích dẫn.
- Begin as something
Cấu trúc:
S + begin as + something |
Cấu trúc này được dùng để chỉ một hành động, sự việc được khởi đầu ngay từ lúc đang làm một cái gì đó.
Ex:
- Alex began as a writer, before starting to direct films.
Alex bắt đầu với tư cách là một nhà biên kịch, trước khi bắt đầu làm đạo diễn phim.
- Begun as a radio network in the 1930s, the BBC became a more international service with its coverage of World War II.
Bắt đầu như một mạng vô tuyến vào những năm 1930, BBC đã trở thành một dịch vụ quốc tế hơn với việc đưa tin về Thế chiến II.
- Begin by doing something
Cấu trúc:
S + begin (something) by doing something |
Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa bắt đầu bằng cách làm một cái gì đó.
Ex:
- Sophia began her speech by praising her opponent.
Sophia bắt đầu bài phát biểu của mình bằng cách khen ngợi đối thủ của mình.
- Let’s begin by writing down a few new ideas.
Hãy bắt đầu bằng cách viết ra một vài ý tưởng mới.
Các cụm từ thông dụng với “Begin”
Bên cạnh cấu trúc “Begin to V” hay “Ving”, “Begin” còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng như:
Shall We Let The + N + Begin?
Cụm từ này được sử dụng để mở đầu một cuộc họp, một buổi gặp mặt một cách tự nhiên, trang trọng và lịch sự.
Ex:
- Shall we let the meeting begin?
Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé?
At The Beginning Of/ To Begin With ⇔ First Of All/At The Start
Cụm từ này có nghĩa là “trước hết, bắt đầu”.
Ex:
- Profits were slow to begin with, before the expansion overseas.
Lợi nhuận ban đầu rất chậm, trước khi mở rộng ra nước ngoài.
- At the beginning of the book there’s a quotation from Abraham Lincoln.
Ở đầu cuốn sách có một câu trích dẫn của Abraham Lincoln.
Begin something at something
Ý nghĩa của cụm từ “Begin something at something” là khởi động hay bắt đầu một cái gì đó.
- Sales in segment A begin at a relatively low level.
Doanh số ở phân khúc A bắt đầu ở mức tương đối thấp.
Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với “Begin”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Start off | Bắt đầu | The discussion started off quite intensely.Cuộc thảo luận bắt đầu khá căng thẳng. |
Commence | Khởi đầu | Shall we let the meeting commence?Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp chứ? |
Open | Mở đầu | The film opens with a murder.Phim mở đầu bằng một vụ án mạng. |
Initiate | Bắt đầu, khởi đầu, mở đầu | Christine is credited with initiating several new literary forms.Christine được ghi nhận là người khởi xướng một số hình thức văn học mới. |
Establish | Thành lập, sáng lập, thiết lập | They now hope to establish a centre in the Philippines.Bây giờ họ hy vọng thành lập một trung tâm ở Philippines |
Kick off | Bắt đầu | Tommy will kick off with a few comments.Tommy sẽ bắt đầu với một vài bình luận. |
Cách phân biệt “Begin” và “Start”
Begin | Start | |
Ý nghĩa | Bắt đầu, khởi đầu, mở đầu. | Bắt đầu, mở đầu, sự bắt đầu, sự khởi đầu. |
Từ loại | Động từ | Động từ, danh từ |
Cấu trúc | S + begin + to VS+ begin + V-ingS + begin with + somethingS + begin as + somethingS + begin (something) by doing something | S + start + N Start + V-ing/ To V |
Cách dùng | Dùng để diễn tả sự khởi đầu của một quy trình và đem lại cho người nghe cảm giác chậm rãi, nhẹ nhàng và tự nhiên hơn so với “Start”. | Thường dùng để nói về một hành động bắt đầu xảy ra tại một thời điểm nhất định. Đem lại cảm giác mạnh và tạo sự bất ngờ cho người nghe. |
Cụm động từ thông dụng | Shall we let the … begin?:Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu chứ? At the beginning of: trước hết, đầu tiên. To begin with: trước tiên, bắt đầu với. Begin something at something: bắt đầu bằng một cái gì đó. | Startup: Khởi nghiệp, khởi động. Start out: Bắt đầu Warm start: Sự khởi đầu thuận lợi, tốt đẹp A start of surprise: Sự khởi đầu đầy bất ngờ. What a start: Thật bất ngờ |
Ví dụ | What time does the concert begin?Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc mấy giờ? | Emily started work in the mill when she was just 15 years old.Emily bắt đầu làm việc trong nhà máy khi mới 15 tuổi. |
>>> Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án chính xác
Bài tập begin to V hay Ving?
1. Henry’s car won’t __!
- begin
- start
- began
- started
2. Let us _______ this special occasion with some interesting games.
- begin
- start
- began
- started
3. Can you _______ the washing dish when you get home?
- begin
- start
- began
- started
4. Jennifer _____ losing her temper when Joey lied.
- begin
- start
- began
- started
5. William _____ doing his homework.
- begin
- start
- began
- started
Bài tập: Đúng hay Sai
Bài tập Begin to V hay Ving
1. Harris began to sing his favorite song and Jenny harmonized with him.
- Đúng
- Sai
2. Her father start as a writer, before starting to direct movies.
- Đúng
- Sai
⇨ Her father began as a writer, before starting to direct movies.
3. Miranda wanted to help Jenny, but she didn’t know where to start.
- Đúng
- Sai
⇨ Miranda wanted to help Jane, but she didn’t know where to begin.
4. Even though Joane still had tears in her eyes, she began to smile.
- Đúng
- Sai
5. Cindy begin to try to lose weight a few weeks ago.
- Đúng
- Sai
⇨ Cindy began to try to lose weight a few weeks ago.
Bài viết trên đây là về chủ đề Begin to V hay Ving? “Bật mí” cách dùng “chuẩn xác”. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy theo dõi chuyên mục Grammar để biết thêm nhiều bài học mới nhé!