Bạn đã bao giờ rơi vào trạng thái “bị động” khi bắt gặp những câu hỏi về “Afford” và không biết nên lựa chọn Afford to V hay Ving mới đúng đây? Đây là một chủ điểm ngữ pháp vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh và có thể giúp bạn dễ dàng “ghi điểm” trong bài kiểm tra đó. Trong bài viết này, Bhiu.edu.vn sẽ “bật mí” cho bạn những cách dùng của “Afford” nhé!
“Afford” nghĩa là gì?
“Afford” thuộc từ loại động từ, có phiên âm IPA là /əˈfɔːd/ và được hiểu theo 2 nghĩa phổ biến:
Nghĩa 1: Để có thể (có khả năng) mua hoặc làm một cái gì đó bởi vì bạn có đủ tiền hoặc thời gian.
Ex:
- Selena never took a taxi, even though she could afford to.
Selena không bao giờ đi taxi, mặc dù cô ấy có đủ khả năng chi trả.
- We can’t afford to have children.
Chúng tôi không đủ khả năng để có con.
Nghĩa 2: Để cung cấp, tạo ra cho ai đó với một cái gì đó.
Ex:
- The legislation aims to afford protection to employees.
Pháp luật nhằm mục đích bảo vệ người lao động.
- Being a college professor affords me the opportunity simply to write and do research.
Trở thành một giáo sư đại học cho tôi có cơ hội được viết và nghiên cứu.
- This program for young people affords them the opportunity to gain work experience.
Chương trình này dành cho những người trẻ tuổi giúp họ có cơ hội tích lũy được kinh nghiệm làm việc.
Xem thêm:
- Refuse to V hay Ving? Chức năng và cấu trúc của Refuse
- Plan to V hay Ving? Cấu trúc “Plan” trong tiếng Anh
- Decide to v hay ving là lựa chọn hợp lý?
Word Family của “Afford”
Để sử dụng nghĩa của động từ “Afford” được đa dạng, phong phú hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể sử dụng các dạng từ loại khác của “Afford” như danh từ, tính từ.
Affliction (noun) phiên âm là /əˈflɪkʃn/: phiền não, khổ sở, sự đau đớn.
Ex:
- My friend suffered terrible afflictions in her life.
Bạn tôi đã phải chịu đựng những phiền não khủng khiếp trong cuộc sống của cô ấy.
- These poor people are in great affliction.
Những người nghèo này đang trong cơn hoạn nạn lớn.
Affluent (adjective) phiên âm /ˈæfluənt/: sung túc, giàu có.
Ex:
- Our family lives in an affluent neighborhood.
Gia đình chúng tôi sống trong một khu phố giàu có.
Afford to V hay Ving?
Can, Could or Be Able To Afford + ….
Cấu trúc 1: Afford something (Có đủ khả năng, điều kiện để chi trả cái gì đó)
Ex:
- We don’t know how she can afford a new car.
Chúng tôi không biết làm thế nào để cô ấy có thể có khả năng mua một chiếc xe hơi mới.
- I’d give up work if I could afford it.
Tôi sẽ từ bỏ công việc nếu tôi có đủ khả năng.
Cấu trúc 2: Afford to do something (Có đủ khả năng, điều kiện để làm một cái gì đó)
Ex:
- Emily can well afford to pay for herself.
Emily có đủ khả năng chi trả cho chính mình.
- My parents couldn’t afford to buy a house there.
Bố mẹ tôi không đủ khả năng mua một căn nhà ở đó.
Cấu trúc 3: Afford something to do something (Đủ khả năng để làm cái gì).
Ex:
- Nathan couldn’t afford the money to go abroad.
Nathan không đủ tiền để ra nước ngoài.
Cannot/Couldn’t Afford + …
Cấu trúc 1: Afford something (Không đủ khả năng, điều kiện để có thể làm gì)
Ex:
- The traveler couldn’t afford £150 for a ticket.
Khách du lịch không đủ khả năng để chi trả £150 cho một vé.
- Sammy felt he couldn’t afford any more time off work.
Sammy cảm thấy anh ấy không thể có thêm thời gian nghỉ làm nữa.
Cấu trúc 2: Afford to do something: Không có đủ khả năng để làm gì đó.
Ex:
- Rose and her husband can’t afford to go abroad this summer.
Rose và chồng cô ấy không thể đi nước ngoài vào mùa hè này.
- Your brother cannot afford to ignore this warning.
Anh trai của bạn không thể bỏ qua lời cảnh báo này.
Lưu ý: Cấu trúc “Cannot afford to do something” còn được sử dụng với ý nghĩa là “nếu bạn không đủ khả năng để làm gì đó, bạn sẽ không được làm điều đó bởi vì nó sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho bạn.”
Cấu trúc “Afford” sử dụng với ý nghĩa cung cấp, tạo ra cho ai đó với một cái gì đó.
Cấu trúc 1: Afford somebody something (Cung cấp, tạo ra cho ai cái gì đó)
Ex:
- Her seat afforded her an uninterrupted view of the stage.
Chỗ ngồi của cô ấy giúp cô ấy có tầm nhìn không bị gián đoạn ra sân khấu.
Cấu trúc 2: Afford something (Cung cấp cho cái gì đó)
Ex:
- The legislation aims to afford protection to everyone.
Pháp luật nhằm mục đích bảo vệ tất cả mọi người.
Kết luận: Qua các cấu trúc và ví dụ trên đã giúp chúng ta có được đáp án cho câu hỏi “Afford to V hay V-ing?” câu trả lời đó là “Afford sẽ đi cùng to V”.
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Afford”
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa (Synonym) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bestow | Dành tặng cái gì đó cho ai đó, đặc biệt là để cho thấy họ được tôn trọng như thế nào. | It was a title bestowed upon Catherine by the king.Đó là một danh hiệu được nhà vua ban tặng cho Catherine. |
Confer | Để trao cho ai đó một giải thưởng, bằng đại học hoặc một danh dự hoặc quyền cụ thể. | An honorary degree was conferred on Bill Gates by Harvard University in 2007.Bằng danh dự đã được trao cho Bill Gates bởi Đại học Harvard vào năm 2007. |
Donate | Động từ “Donate” được sử dụng khi ai đó đưa tiền hoặc hàng hóa cho một tổ chức cần giúp đỡ. Bạn cũng có thể hiến máu hoặc một phần cơ thể của mình để giúp đỡ người bị bệnh hoặc bị thương. | The organization suggests ways to help besides donating money.Tổ chức gợi ý những cách giúp đỡ bên cạnh việc quyên góp tiền. |
Give | Động từ này thường được sử dụng để mô tả việc đưa cho ai đó thứ gì đó mà họ cần hoặc đã yêu cầu cụ thể. | John was given a new heart in a twelve-hour operation.John đã được trao một trái tim mới trong ca phẫu thuật kéo dài mười hai giờ. |
Grant | Grant được sử dụng để nói về việc đưa ra một cái gì đó một cách chính thức. Nó được sử dụng khi nói về việc cho phép hoặc thực hiện một yêu cầu. | Liam was granted a license to mine in the area.Liam đã được cấp giấy phép khai thác trong khu vực. |
Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa (Antonym) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Reject | Để từ chối chấp nhận hoặc xem xét một cái gì đó. | The paper expressly rejected charges that it had invented the story.Bài báo bác bỏ rõ ràng cáo buộc rằng nó đã bịa ra câu chuyện. |
Refuse | Để nói hoặc cho thấy rằng bạn sẽ không làm điều gì đó mà ai đó đã yêu cầu bạn làm. | Tom has steadfastly refused to answer reporter questions.Tom đã kiên quyết từ chối trả lời các câu hỏi của phóng viên. |
Takeaway | Để làm cho một cảm giác, đau,…biến mất. | My mother was given some pills to take away the headache.Mẹ tôi được cho vài viên thuốc để giảm đau đầu. |
Bài tập vận dụng cấu trúc Afford to V hay Ving
1. This house is really expensive. We ______ it.
A. can’t afford
B. can afford
C. afford to
2. This is an important interview. I can’t ______ be late.
A. afford to be
B. afford to
C. afford of
3. Maria couldn’t afford ______ to buy a new CD.
A. the money
B. the ability
C. the card
4. My team simply can’t afford ______ take any risks.
A. in
B. on
C. to
5. Daniel felt he couldn’t afford ______ any more time of work.
A. \
B. to
C. in
Đáp án:
1. A
2. B
3. A
4. C
5. B
Bài viết trên đây là về chủ đề Trong tiếng Anh nên dùng Afford to V hay Ving?. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!