Phó từ trong tiếng Anh – kiến thức cần biết

Back to school IELTS Vietop

Phó từ là một trong những yếu tố vô cùng quan trọng đối với tiếng Anh mà mọi người đều cần nắm rõ. Việc thông thạo cách sử dụng phó từ sẽ giúp phát triển được kỹ năng diễn đạt từ ngữ, làm cho cấu trúc câu của bạn trở nên thu hút và hấp dẫn hơn. Hôm nay, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về phó từ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, phó từ (Adverbs) hay còn gọi là trạng từ, vốn được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các từ loại khác, hoặc cho cả một mệnh đề. Thông thường, các phó từ kết thúc bằng đuôi -ly, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ.

Phó từ

Các loại phó từ trong tiếng Anh

Ta điểm qua một số phó từ nổi bật, hay được sử dụng nhất trong tiếng Anh như sau:

Phó từ cách thức
Adverbs of manner

Đứng sau động từ hoặc sau tân ngữ trong câu. Khi câu có cấu trúc dạng động từ + giới từ + tân ngữ, thì phó từ có thể đứng sau tân ngữ hay trước giới từ.
Slowly: chậm rãi, chậm chạp
Quickly: nhanh
Beautifully: đẹp, hay
Badly: tệ, dở
Softly: nhẹ nhàng
Happily: vui mừng
Furiously: điên tiết
Nervously: lo lắng
ETC.
The student slowly picked up her books. (Cô học sinh chậm rãi thu dọn sách vở.)
The child ran towards his mother happily . (Đứa trẻ vui mừng chạy về phía mẹ.)
Phó từ mức độ
Adverbs of degree

Đứng trước tính từ hoặc phó từ khác, cũng có thể bổ nghĩa cho động từ.
Just: hơi hơi
Little: nhẹ
Much: nhiều
Enough: vừa đủ
Really/Extremely: rất, cực kỳ
Barely: gần như không
Quite: khá
Rather: kha khá
ETC.
The water was extremely cold. (Nước cực kỳ lạnh.)
The movie is quite interesting. (Bộ phim cũng khá thú vị.)
Phó từ nơi chốn
Adverbs of place

Đứng sau động từ nếu câu văn không có tân ngữ, và đứng sau tân ngữ nếu trong câu có tân ngữ.
Through: qua
Around: xung quanh
Down: phía dưới
Everywhere: khắp mọi nơi
Between: ở giữa
Nearby: gần đây
Away: xa
Up: phía trên
Below: phía dưới
Here: ở đây
There: ở kia
ETC.
John looked around but he couldn’t find his brother. (John nhìn xung quanh nhưng anh ta không thể tìm thấy anh trai của mình.)

I searched everywhere I could think of. (Tôi đã tìm kiếm khắp mọi nơi mà tôi có thể nghĩ đến.)
Phó từ thời gian
Adverbs of time

Đứng ở cuối mệnh đề hay đầu câu. Một số từ như “before, immediately, early, late” thường được đặt sau mệnh đề. Các từ như “immediately” hay “before”  đóng vai trò liên từ được đặt ở đầu câu.
Today: hôm nay
Yesterday: hôm qua
Before: trước đó
Immediately: ngay lập tức
Early: sớm
Several centuries: vài thế kỷ
Now: bây giờ
Last year: năm ngoái
All day: cả ngày
Monday: thứ hai
ETC.
The French monarchy lasted for several centuries. (Chế độ quân chủ của Pháp kéo dài trong vài thế kỷ.)

I have not seen you since Monday. (Tôi đã không thấy bạn từ hồi thứ hai.)
Phó từ tần suất
Adverbs of frequency

Đứng sau động từ to be và đứng trước động từ thường.
Các phó từ dùng trong cấu trúc đảo ngữ như “ever, hardly, never, rarely” đặt ở đầu câu và dùng cấu trúc đảo ngữ của động từ.
Always: luôn luôn
Usually: thường xuyên
Normally: thường thường
Generally: thông thường
Often: hay
Frequently: rất hay
Sometimes: thỉnh thoảng
Occasionally/rarely: hiếm khi
Hardly ever/barely/scarcely: cực kỳ hiếm khi
Never: không bao giờETC.
These students are always noisy. (Đám học sinh này lúc nào cũng ồn ào cả.)

Occasionally we go for a picnic on Sunday. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi dã ngoại vào chủ nhật.)
Phó từ nghi vấn
Adverbs of interrogation

Đứng ở đầu câu, thường là các từ WH-
Why: tại sao
Where: ở đâu
How: như thế nào
When: khi nào
ETC.
Why are you leaving? (Tại sao bạn lại rời đi?)
Where have you been? (Bạn đã ở đâu?)
How have you been?(Bạn thế nào rồi?)
When are you leaving?(Khi nào bạn rời đi?)
Phó từ quan hệ 
Adverbs of relative clause

Đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa cho.
When: khi mà
Where: nơi mà
Why: do vậy nên
ETC.
Let me know when you are back in town. (Hãy cho tôi biết khi mà bạn quay trở lại thị trấn.)

Could this be the reason why everyone is late today? (Đây có phải là lý do khiến cho mọi người đến trễ hôm nay?)

Khi sử dụng phó từ, ta chú ý:

  • Phó từ không bao giờ nằm ở vị trí giữa động từ và tân ngữ;
  • Khi ta so sánh hơn kém hay so sánh cấp, nếu sử dụng các phó từ kết thúc với đuôi “ly” thì ta có thể so sánh như các loại tính từ với 2 âm tiết trở lên.

Cách tạo nên phó từ trong tiếng Anh:

Thông thường, các phó từ tạo thàng từ việc thêm đuôi -ly vào sau tính từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ mà ta nên chú ý như sau:

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “y” thì ta thay chữ y bằng i và thêm đuôi “ly”

E.g.: Easy → easily; happy → happily

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” thì ta thêm -ally (trừ public → publicly)

E.g.: Basic → basically; economic → economically

  • Tính từ kết thúc bằng đuôi “able”, “ible”, “le” thì ta thay chữ e bằng chữ y

E.g.: terrible → terribly; gently → gently

Bài tập vận dụng

Phó từ

A. Choose the correct answer

  1. The insurance company does not seem to be ________ sound.
  1. finance
  2. finances
  3. financial
  4. financially

2. Dress ________ when you go to the interview.

  1. nice
  2. nicely
  3. tidy
  4. good

3. She is lying ________ in the new bed.

  1. comfortablely
  2. comfortably
  3. comfortable
  4. in a comfortable way

4. You have to pay the phone bill _________.

  1. monthly
  2. monthlily
  3. month
  4. in a monthly

5. The cost of petroleum is increasing ________.

  1. dramatically
  2. dramatic
  3. dramaticly
  4. dramatical

6. Sue works ________. She never seems to stop.

  1. continuously
  2. continuous
  3. continue
  4. continual

B. Fill in the blanks with correct adverbs

  1. James is careful. He drives____________.
  2. The girl is slow. She walks____________.
  3. Her English is perfect. She speaks English____________.
  4. Our teacher is angry. She shouts____________.
  5. My neighbour is a loudspeaker. He speaks____________.
  6. He is a bad writer. He writes____________.
  7. Jane is a nice guitar player. He plays the guitar____________.
  8. He is a good painter. He paints____________.
  9. She is a quiet girl. She does her job____________.
  10. This exercise is easy. You can do it__________.

Đáp án

  1. 1D; 2B; 3B; 4A; 5A; 6A
  2. 1. Carefully; 2. Slowly; 3. Perfectly; 4. Angrily; 5. Loudly; 6. Badly; 7. Nicely; 8. Well; 9. Quietly; 10. Easily

Hy vọng với phần tổng hợp thông tin và bài tập vận dụng trên, chúng mình đã giúp bạn hệ thống lại kiến thức về phó từ trong tiếng Anh để có thể sử dụng chúng thành thạo hơn trong quá trình học tập và giao tiếp hằng ngày. Chúc các bạn học thật tốt nhé!  Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận