Admit to V hay Ving? Ý nghĩa, cấu trúc và bài tập có đáp án

Back to school IELTS Vietop

“Admit” có nghĩa là “thừa nhận, thú nhận”, là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có không ít bạn băn khoăn liệu nên sử dụng “Admit to V hay Ving mới chính xác đây?”. Nếu bạn cũng có thắc mắc tương tự, hãy cùng Bhiu.edu.vn giải đáp ngay trong bài viết dưới đây nhé!

“Admit” là gì?

Trước khi đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Admit to V hay Ving”, bạn hãy cùng Bhiu tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cũng như cách phát âm của “Admit” nhé!

“Admit” là một động từ tiếng Anh mang nghĩa “thừa nhận, thú nhận”. Cũng giống những động từ khác, “admit” trong câu cũng được chia theo ngôi của chủ ngữ và thì của câu (quá khứ, hiện tại, tương lai).

Admit to V hay Ving?

Admit to V hay Ving
Admit to V hay Ving

Admit to V hay Ving? “Admit” thường sẽ đi cùng với “to V-ing” với ý nghĩa: 

  • Đồng ý, thường là miễn cưỡng, rằng một cái gì đó là sự thật. 
  • Nói rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp.

Bên cạnh cấu trúc này, “Admit” còn có thể được dùng với 5 cấu trúc khác mà Bhiu sẽ đề cập ngay dưới đây. Cùng tìm hiểu và thực hành ngay với các bài tập đi kèm bạn nhé!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Admit + to Ving

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc “Admit to + V-ing” được sử dụng khi chủ thể thú nhận đã làm điều gì đó, hành động thú nhận này thường là miễn cưỡng.  

Ví dụ:

  • Daniel admits to being strict with his children.

Daniel thừa nhận là người nghiêm khắc với con cái.

  • Selena admitted to having stolen the car.

Selena thừa nhận đã lấy cắp chiếc xe.

Admit + To N

“Admit to N (danh từ)” cũng dùng để diễn tả ý nghĩa tương tự cấu trúc trên, đó là “chủ ngữ thừa nhận, thú nhận điều gì đó”.

Ví dụ:

  • Men will not be admitted to the restaurant without a tie.

Nam giới sẽ không được nhận vào nhà hàng nếu không thắt cà vạt.

  • Spain was admitted to the European Community in 1986.

Tây Ban Nha được nhận vào Cộng đồng châu Âu vào năm 1986.

Admit + Somebody + to N

Cấu trúc “Admit somebody to/into something” là trường hợp mở rộng của cấu trúc trên. Cấu trúc này thể hiện 3 ý nghĩa:

Ý nghĩaVí dụ
Cho phép ai đó vào/ cái gì đó được vào một địa điểm nào đó.You will not be admitted to the theatre after the performance has started. Bạn sẽ không được nhận vào nhà hát sau khi buổi biểu diễn đã bắt đầu.
Cho phép ai đó trở thành thành viên của một câu lạc bộ, một trường học hoặc một tổ chức.Women were only admitted into the club last year.Phụ nữ chỉ được nhận vào câu lạc bộ năm ngoái.
Để đưa ai đó đến bệnh viện hoặc tổ chức khác, nơi họ có thể được chăm sóc đặc biệt.My grandmother was admitted to the hospital suffering from shock.Bà tôi được đưa vào bệnh viện vì bị sốc.

Admit + That + Mệnh Đề

“Admit” đi kèm với mệnh đề “that” được dùng khi chủ thể thú nhận, thừa nhận ai đó hoặc chính chủ thể đã làm điều gì đó. Lưu ý, mệnh đề luôn có đủ chủ ngữ và vị ngữ.

Ví dụ:

  • I must admit that the results were disappointing.

Tôi phải thừa nhận rằng kết quả thật đáng thất vọng.

  • They freely admit that they still have a lot to learn.

Họ thoải mái thừa nhận rằng họ vẫn còn nhiều điều phải học.

Admit + To + Somebody + That + Mệnh Đề

Cấu trúc “admit + to + somebody + that + mệnh đề” có ý nghĩa khá giống cấu trúc trên. Điểm khác biệt chính là trong cấu trúc này, chủ thể thừa nhận với ai đó về điều mà chủ thể hoặc một người khác đã làm. Nói cách khác, lời thú nhận này có một người nghe cụ thể.

Ví dụ: 

  •  I couldn’t admit to my parents that I was finding the course difficult.

Tôi không thể thừa nhận với bố mẹ rằng tôi thấy khóa học này khó.

  • She finally admits to herself that they’re not meant for each other.

Cuối cùng cô ấy cũng thừa nhận với bản thân rằng họ không dành cho nhau.

Admit + of + something

Khác với những cấu trúc trên, cụm động từ “admit of” để chỉ ra rằng một cái gì đó là có thể hoặc có khả năng là một giải pháp, một lời giải thích, v.v.

Ví dụ:

  • The situation was too urgent to admit of any delay.

Tình hình quá khẩn cấp để thừa nhận bất kỳ sự chậm trễ nào.

  • The present schedule does not admit of modification 

Lịch trình hiện tại không chấp nhận sửa đổi.

Bảng tóm tắt các cấu trúc “Admit”

Bảng tóm tắt các cấu trúc “Admit”
Bảng tóm tắt các cấu trúc “Admit” – Admit to V hay Ving

Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Bhiu đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập nhé!

Cấu trúcNghĩa
Admit to + V-ingthú nhận đã làm điều gì đó
Admit to + Nai đó thừa nhận, thú nhận điều gì đó
Admit somebody to + N– Cho phép ai đó vào/ cái gì đó được vào một địa điểm nào đó.– Cho phép ai đó trở thành thành viên của một câu lạc bộ, một trường học hoặc một tổ chức.– Để đưa ai đó đến bệnh viện hoặc tổ chức khác, nơi họ có thể được chăm sóc đặc biệt.
Admit (that) + mệnh đềthừa nhận, thú nhận về điều gì đó.
Admit to somebody + (that) + mệnh đềthừa nhận với một ai đó về điều gì đó.
Admit of + somethingmột cái gì đó là có thể hoặc có khả năng xảy ra. 

Một số từ loại khác đi với “Admit”

Một số từ loại khác đi với “Admit”
Một số từ loại khác đi với “Admit” – Admit to V hay Ving

Để vận dụng “admit” linh hoạt hơn, Bhiu gợi ý cho bạn một số động từ và trạng từ thường đi với động từ này. Cùng tham khảo ngay để tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ cũng như khi làm các bài tập tiếng Anh bạn nhé!

Các động từ đi với “Admit”

Động từ đi với “Admit”Ý nghĩaVí dụ
Admit defeatđể chấp nhận rằng bạn đã thất bại và bỏ cuộc.She’s still not willing to admit defeat.
Cô ấy vẫn không sẵn sàng thừa nhận thất bại.
Must admit“phải thừa nhận rằng…” nhấn mạnh điều bạn sắp thừa nhận.I must admit I was surprised it cost so little.
Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã rất ngạc nhiên khi nó có giá quá thấp.
Be ashamed to admit“cảm thấy xấu hổ khi phải thừa nhận…” thể hiện cảm giác tội lỗi, xấu hổ khi phải thừa nhận điều đó. (động từ “be” cần được chia phù hợp với ngữ cảnh)Henry was ashamed to admit to his mistake.
Henry xấu hổ khi thừa nhận sai lầm của mình.
Dare to admit“dám thừa nhận…”He didn’t dare to admit what he thought.
Anh không dám thừa nhận những gì mình nghĩ.
Force to admit“buộc phải thừa nhận…”Steve has been forced to admit that he lied.
Steve đã buộc phải thừa nhận rằng anh ấy đã nói dối.
Don’t mind admitting“không ngại thừa nhận…” thể hiện trạng thái sẵn sàng, không do dự (thường được dùng ở dạng phủ định)I was scared and I don’t mind admitting it.
Tôi đã sợ hãi và tôi không ngại thừa nhận điều đó.

Các trạng từ đi với “Admit”

Trạng từÝ nghĩa
almostgần, hầu hết
franklythẳng thắn
freelytự do, không suy nghĩ, miễn phí
grudginglymiễn cưỡng
privatelyriêng tư, hẻo lánh, vắng vẻ
readilysẵn sàng, sẵn lòng, dễ dàng

Ví dụ:

  • Officials frankly admitted their responsibility.

Cán bộ thẳng thắn nhận trách nhiệm.

  • Amanda freely admits that she made a mistake.

Amanda thoải mái thừa nhận rằng cô ấy đã phạm sai lầm.

  • Emily grudgingly admitted that I was right.

Emily miễn cưỡng thừa nhận rằng tôi đã đúng.

Xem thêm:

Các từ đồng nghĩa với “Admit”

Các từ đồng nghĩa với “Admit”
Các từ đồng nghĩa với “Admit” – Admit to V hay Ving

Confess

“Confess” là động từ có ý nghĩa gần nhất với “admit”. Tuy vậy, “confess” không thể sử dụng để thay thế được “admit” trong mọi trường hợp mà chỉ sử dụng khi diễn đạt ý nghĩa “thừa nhận lời thú tội”.

Ví dụ:

  • Jimmy confessed to the murder.

Jimmy thú nhận tội giết người.

Recognize

Mang ý nghĩa “thừa nhận, nhận thức, nhận ra”, “recognize” cũng là một trong các từ gần nghĩa với “admit”. Tuy nhiên, “recognize” không thể hiện tính miễn cưỡng hay bắt buộc như “admit”.

Ví dụ:

  • Kate recognized her husband from a television show.

Kate nhận ra chồng mình từ một chương trình truyền hình.

Concede

Mặc dù cũng gần nghĩa với “admit” nhưng so với “recognize”, “concede” được sử dụng với tâm trạng miễn cưỡng hơn. Trong tiếng Việt, “concede” có nghĩa là “thừa nhận”.

Ví dụ:

  • William reluctantly conceded that he was not fit enough to play in the match.

William miễn cưỡng thừa nhận rằng anh ấy không đủ sức khỏe để có thể tham gia trận đấu.

Acknowledge

Không giống với “recognize”, “acknowledge” thể hiện sự “công nhận” tính chất của một sự vật, sự việc, chứ không đơn giản là nhận ra sự tồn tại của sự vật, sự việc đó. Ngoài ra, “acknowledge” cũng mang ý nghĩa tích cực hơn so với “admit”.

Ví dụ:

  • Most people acknowledge the existence of evil.

Hầu hết mọi người thừa nhận sự tồn tại của cái ác.

Bài viết trên đây là về chủ đề Admit to V hay Ving? Ý nghĩa, cấu trúc và bài tập có đáp án. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!

LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận