November là tháng mấy? Ý nghĩa cùng cách sử dụng như thế nào? Các sự kiện nào sẽ diễn ra trong tháng này? Tất cả câu trả lời sẽ được Bhiu.edu.vn tổng hợp và giải đáp qua bài viết sau.
November là tháng mấy?
November dùng để chỉ tháng 11 trong năm. Nó có tên viết tắt là Nov.
Novem (tiếng Latin) là tháng thứ 9 và là tháng áp chót theo lịch của người La Mã xưa, tháng thứ tư và cuối cùng trong bốn tháng có độ dài 30 ngày. Tháng 11 là tháng cuối xuân ở Nam bán cầu và cuối mùa thu ở Bắc bán cầu. Do đó, ở Nam bán cầu tương đương với tháng 5 ở Bắc bán cầu và ngược lại.
Ex:
Hannah was born in November
Hannah sinh vào tháng 11
Mary’s store opened last November.
Cửa hàng của Mary đã khai trương vào tháng 11 năm ngoái.
Vai trò của November trong câu
- Khi được dùng làm chủ ngữ trong câu.
November is the best time to go to Da Lat.
Tháng 11 là thời điểm đẹp nhất để đến Đà Lạt.
Trong câu này, từ “ november” được dùng với vai trò làm chủ ngữ trong câu.
- Khi làm tân ngữ trong câu.
Sophia’s team studied November in their monthly project, they thought that they would have a chance to have a high score and finally, they did it.
Nhóm của Sophia đã nghiên cứu tháng 11 trong dự án hàng tháng của họ, họ nghĩ rằng họ sẽ có cơ hội đạt điểm cao và cuối cùng, họ đã làm được.
Trong câu này, từ”november” đảm nhận vai trò làm tân ngữ trong câu và bổ ngữ cho động từ “studied”.
- Khi được dùng làm bổ ngữ cho giới từ trong câu.
Danny’s starting his new job in November.
Danny sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng 11.
Trong câu này, từ “november” có nhiệm vụ làm bổ ngữ cho giới từ “in” để làm rõ nghĩa cho câu hơn.
- Khi từ được dùng làm bổ ngữ cho tân ngữ trong câu
We called this month, November.
Chúng ta gọi tháng này là tháng mười.
Ở câu này, từ “ November’ có vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ“ this month” để làm rõ nghĩa cho tân ngữ.
Các sự kiện quan trọng trong tháng “November”
Tháng tiếng Anh | Tên sự kiện | Ý nghĩa tiếng Việt |
2-Nov (02/11) | All Souls’ Day | Ngày Các Đẳng Linh Hồn |
2-Nov (02/11) | International Day To End Impunity For Crimes Against Journalists | Ngày quốc tế chấm dứt tội ác chống lại nhà báo |
5-Nov (05/11) | World Tsunami Day | Ngày sóng thần Thế giới |
7-Nov (07/11) | National Cancer Awareness Day | Ngày nâng cao nhận thức về ung thư quốc gia |
9-Nov (09/11) | Legal Services Day | Ngày dịch vụ pháp lý |
10-Nov (10/11) | World Science Day For Peace And Development | Ngày khoa học thế giới vì hòa bình và phát triển |
14-Nov (14/11) | National Children’s Day | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
14-Nov (14/11) | World Diabetes Day | Ngày Đái tháo đường Thế giới |
16-Nov (16/11) | International Day For Tolerance | Ngày Quốc tế Khoan dung |
17-Nov (17/11) | World Children’s Day | Ngày Thiếu nhi Thế giới |
20-Nov (20/11) | Human Rights Day | Ngày nhân quyền |
20-Nov (20/11) | Teacher’s day | Ngày Nhà giáo |
21-Nov (21/11) | World Television Day | Ngày Truyền hình thế giới |
>>> Xem thêm:
Những từ vựng dùng để diễn tả về tháng “November”
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
abundant | /əˈbʌndənt/ | dồi dào |
amber | /ˈæmbə/ | hổ phách |
autumnal | /ɔːˈtʌmnəl/ | mùa thu |
back-to-school | /bæk-tuː-skuːl/ | trở lại trường |
blustery | /ˈblʌstəri/ | sự ồn ào |
bountiful | /ˈbaʊntɪfʊl/ | phong phú |
breezy | /ˈbriːzi/ | thoáng mát |
bright | /braɪt/ | sáng |
brilliant | /ˈbrɪljənt/ | xuất sắc |
brisk | /brɪsk/ | nhanh nhẹn |
brown | /braʊn/ | màu nâu |
changing | /ˈʧeɪnʤɪŋ/ | thay đổi |
chilly | /ˈʧɪli/ | se se lạnh |
cold | /kəʊld/ | lạnh lẽo |
colder | /ˈkəʊldə/ | lạnh hơn |
colored | /ˈkʌləd/ | màu sắc rực rỡ |
colorful | /ˈkʌləfᵊl/ | đầy màu sắc |
gusty | /ˈɡʌsti/ | gió mạnh |
inspirational | /ˌɪnspəˈreɪʃᵊnᵊl/ | truyền cảm hứng |
magnificent | /mæɡˈnɪfɪsnt/ | tráng lệ |
moonlit | /ˈmuːnlɪt/ | ánh trăng |
rainy | /ˈreɪni/ | nhiều mưa |
cozy | /ˈkəʊzi/ | ấm áp |
deciduous | /dɪˈsɪdjʊəs/ | rụng lá |
fireside | /ˈfaɪəsaɪd/ | bên lò sưởi |
flannel | /ˈflænl/ | vải nỉ |
foggy | /ˈfɒɡi/ | sương mù |
scary | /ˈskeəri/ | đáng sợ |
seasonal | /ˈsiːzənl/ | theo mùa |
spectacular | /spɛkˈtækjʊlə/ | hùng vĩ |
vibrant | /ˈvaɪbrənt/ | sôi động |
vivid | /ˈvɪvɪd/ | sống động |
wondrous | /ˈwʌndrəs/ | kỳ diệu |
Bài viết trên đây là về chủ đề November là tháng mấy trong tiếng Anh? Ý nghĩa và cách sử dụng. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Hãy cùng đồng hành với Bhiu trong chuyên mục Vocabulary để tăng lượng từ vựng mỗi ngày nhé!