Trong quá trình học tiếng Anh, hẳn các bạn đã quá quen thuộc với những thành phần cấu tạo trong câu như S (subject), V (verb) và dĩ nhiên không thể thiếu O (object). Object đóng vai trò là tân ngữ trong câu, tuy nhiên, không phải ai cũng đều hiểu rõ tân ngữ là gì? Cách sử dụng của nó. Hôm nay, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về tân ngữ cùng với những ứng dụng của nó qua bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa tân ngữ là gì?
Tân ngữ (object) trong tiếng Anh dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động (action verb). Có thể có nhiều tân ngữ khác nhau trong cùng một câu.
Giống như trong tiếng Việt, ta có thể xác định tân ngữ bằng cách đặt câu hỏi như “Ai/cái gì được tác động?”
E.g.: He is wearing a blue shirt. (Anh ta đang mặc cái áo màu xanh dương.)
I bathe my dog. (Tôi tắm cho con chó của tôi.)
Ở đây ta thấy, “a blue shirt” và “my dog” đều là tân ngữ, tác động bởi động từ “is wearing” và “bathe”.
Các loại tân ngữ trong tiếng Anh
Chú ý: Không phải bất cứ động từ nào trong tiếng Anh cũng yêu cầu tân ngữ đứng sau nó là một danh từ mà có thể là là một động từ khác.
Tân ngữ trực tiếp (direct object)
Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật nhận tác động đầu tiên của hành động.
E.g.: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách)
Ta thấy “a book” là tân ngữ trực tiếp trong câu khi nhận tác động “read” của chủ ngữ.
Tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp là đồ vật hoặc người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó.
Cách phân biệt direct object và indirect object:
- Khi trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ không có giới từ thì tân ngữ nào đứng trước là indirect object, tân ngữ nào đứng sau là direct object.
E.g.: She gave me the book. (Cô ấy đưa tôi cuốn sách)
Ta thấy “me” là tân ngữ gián tiếp trong khi “the book” là tân ngữ trực tiếp.
- Khi trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ có giới từ thì tân ngữ nào đứng trước giới từ là direct object, tân ngữ nào đứng sau giới từ là indirect object.
E.g.: She gave the book to me. (Cô ấy đưa cuốn sách cho tôi)
Ta thấy “the book” là tân ngữ trực tiếp (đứng trước “to”) trong khi “me” là tân ngữ gián tiếp (đứng sau “to”)
Tân ngữ của giới từ (direct object)
Tân ngữ của giới từ những từ hoặc cụm từ đứng sau một giới từ trong câu.
E.g.: Some books are on the table. (Những quyển sách đang nằm trên bàn)
Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh
- Danh từ (noun): có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp trong câu.
E.g.: I went to the cinema yesterday. (Tôi đi xem phim vào hôm qua)
- Đại từ nhân xưng (personal pronoun): bao gồm đại từ chủ ngữ (subject pronouns) làm chủ ngữ và đại từ tân ngữ (object pronouns) làm tân ngữ.
Ngôi | Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
First singular | I | me |
Second singular | you | you |
Third singular | he, she, it | him, her, it |
First plural | we | us |
Second plural | you | you |
Third plural | they | them |
E.g.: He teaches French to me. (Ông ấy dạy tiếng Pháp cho tôi)
Ta thấy “He” đóng vai trò đại từ chủ ngữ (subject pronouns) và “me” là đại từ tân ngữ (object pronouns) làm tân ngữ trong câu.
- Động từ nguyên thể (infinitive): Một số động từ theo sau là một động từ khác ở dạng “to verb”, khi đó, động từ nguyên thể đi theo được coi là một tân ngữ.
agree attempt claim decide demand | desire expect fail forget hesitate | hope intend learn need offer | plan prepare pretend refuse seem | strive tend want wish |
Ở bảng trên là một số động từ mà sau nó yêu cầu tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.
E.g.: I agree to go out with him. (Tôi đồng ý đi ra ngoài với anh ta)
- Danh động từ (gerund): Một số động từ trong Tiếng Anh đòi hỏi theo sau là một động từ khác ở dạng V-ing (danh động từ), khi đó, danh động từ đi theo được coi là một tân ngữ.
admit appreciate avoid can’t help delay deny resist | enjoy finish miss postpone practice quit resume | suggest consider mind recall risk repeat resent |
Ở bảng trên là một số động từ mà sau nó yêu cầu tân ngữ là một danh động từ.
E.g.: I’ve finished doing my homework. (Tôi đã hoàn thành việc làm bài tập)
Mệnh đề (Clause): Tân ngữ còn có thể ở dạng một mệnh đề.
E.g.: I sympathize with what you are feeling now. (Tôi đồng cảm với những gì bạn đang cảm nhận bây giờ)
Bài tập vận dụng tân ngữ trong tiếng Anh
A. Rearrange the given words to form a sentences
1. them/ Lily/ know/ not/ does
2. give/ message/ will/ her/ the/ I
3. help/ I/ may/ you
4. the/ game/ with/ watch/ can/ me/ you
5. their grandma/ visit/ going/ to/ they/ are
B. Choose the correct pronouns for the nouns in the brackets
- ______ are dancing. (Alice and John)
- ______ is black. (the car)
- ______ are on the table. (the books)
- ______ is eating. (the cat)
- ______ are cooking a meal. (my brother and I)
- ______ are in the garage. (the cars)
- ______ is riding his motorbike. (Nicholas)
- ______ is from England. (Andew)
- ______ has a sister. (Sammy)
- Have ______ got a bike, Jim?
Đáp án
A.
- Lily does not know them.
- I will give her the message.
- You can watch the game with me.
- May I help you?
- They are going to visit their grandma.
B.
- They
- It
- They
- It
- They
- They
- He
- He
- She
- You
Qua bài viết tổng hợp về các loại tân ngữ trong tiếng Anh cũng như bài tập trên, chúng mình hy vọng đã giúp các bạn nắm chắc hơn chủ điểm ngữ pháp này trong tiếng Anh. Chúc các bạn học thật tốt và đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo từ chúng mình nhé! Hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .