Object đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của nhiều bạn học tiếng anh. Để giúp các bạn có câu trả lời và nắm được kiến thức về định nghĩa và cấu trúc của Object trong Tiếng Anh, Bhiu đã tổng hợp tất cả trong bài viết này.
“Object” là gì?
Object vừa là động từ vừa là danh từ
- Object (noun): a thing that you can see or touch but that is not usually a living plant, animal or person (một thứ mà bạn có thể nhìn thấy hoặc chạm vào nhưng nó thường không phải là thực vật, động vật hoặc người sống) có nghĩa là một đồ vật, một vật thể nào đó; hay là một mục tiêu, mục đích.
E.g:
There are 3 objects in my backpack: a book, a pencil and a coat. (Có 3 đồ vật trong ba lô của tôi: một quyển sách, một cây bút chì và một chiếc áo khoác.)
With the object of buying a new apartment, Mary worked all day. (Với mục tiêu mua được một căn hộ mới, Mary đã làm việc quên cả ngày tháng.)
- Object (verb) say something to express one’s disapproval of or disagreement with something. (Nói điều gì đó để bày tỏ sự không đồng ý hoặc không đồng tình với điều gì đó.)
E.g:
The manager thinks employees will object to overtime. (Quản lý nghĩ rằng nhân viên sẽ phản đối việc làm thêm giờ.)
Gia đình từ của “Object”:
- Object (n): đồ vật, vật thể.
- Object (v): phản đối.
- Objection(n): sự phản đối.
- Objector(n): người phản đối.
Cấu trúc của Object trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu xem Object đi với giới từ gì thì Bhiu sẽ giới thiệu đến bạn bạn cấu trúc Object và Object ở dạng động từ.
Cấu trúc chung
Object to + N/V-ing có nghĩa là: phản đối cái gì, phản đối ai làm gì. |
E.g:
Her father objected to her plans to study abroad. (Cha cô ấy phản đối kế hoạch đi du học của cô ấy.)
Mary objects to her friend joining the entertainment industry. (Mary phản đối bạn cô ấy gia nhập với giải trí. )
Các cụm từ Object phổ biến
- Object to the notion mang nghĩa là: phản đối một quan điểm nào đó.
E.g: Mary objects to the notion that university is the only path to success. (Mary phản đối quan điểm rằng đại học là con đường thành công duy nhất.)
- Object to the idea mang nghĩa: phản đối một ý kiến/ý tưởng nào đó.
E.g: My grandmother was against the idea that I settled abroad. (Bà tôi phản đối ý tưởng rằng tôi định cư nước ngoài.)
- Object to the use mang nghĩa là: phản đối một mục đích nào đó.
E.g: Mary objects to the use of stimulants to relax. (Mary phản đối việc sử dụng chất kích thích để thư giãn.)
- Object strongly có nghĩa là phản đối mạnh mẽ
E.g: Your father and mother strongly object to the attitude. (Ba bạn và mẹ bạn cực kỳ phản đối thái độ ứng xử vừa nãy của bạn.)
- Object that + sentence có nghĩa là phản đối rằng…
E.g: Many residents are objecting that the tax is too high. (Nhiều người dân đang phản đối việc thuế quá cao.)
Giải đáp Object đi với giới từ gì?
Bây giờ, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem Object đi với giới từ gì?
- Object to N/Ving có nghĩa là: phản đối cái gì, phản đối ai đó
E.g: They vehemently object to racism. (Họ kịch liệt phản đối phân biệt chủng tộc.)
- Object against N/Ving mang nghĩa là: phản đối, chống đối điều gì (giống với Object to)
E.g: We held a rally to object against the new state policy. (Chúng tôi mở cuộc biểu tình để phản đối chính sách mới của bang.)
Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:
Different đi với giới từ gì
Jealous đi với giới từ gì
Pleased đi với giới từ gì
Trên đây là bài viết giải đáp thắc mắc Object đi với giới từ gì và cung cấp kiến thức về định nghĩa và cấu trúc của Object trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn sẽ nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp này để học tập tốt hơn. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar của Bhiu để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!