Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Back to school IELTS Vietop

Với các bài phỏng vấn bằng tiếng Anh hoặc trong các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh như Ielts hay Toeic,… Các bạn đã không còn xa lạ với yêu cầu miêu tả tính cách của bản thân hay như các câu hỏi về tính cách của bạn bè hay người thân xung quanh bạn. Đây là một trong những câu hỏi quan trọng của buổi phỏng vấn hay các kỳ thi bởi nó sẽ giúp bạn tạo ấn tượng đầu tiên của bạn đối với nhà tuyển dụng hay giám khảo. Vậy làm thế nào để có thể ghi điểm với câu hỏi này? Bhiu.edu.vn sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách hay giúp bạn đạt trọn điểm phần này.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Dưới đây BHIU sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người theo nhóm chữ cái đầy đủ chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

A

  • Aggressive: Hung hăng, dữ tợn
  • Ambitious: Tham vọng
  • Artful: Xảo quyệt, tinh ranh

B

  • Bad-tempered: Nóng tính
  • Boastful: Khoe khoang, khoác lác
  • Boring: Nhàm chán, chán nản
  • Bossy: Hống hách, hách dịch
  • Brave: Dũng cảm, gan dạ

C

  • Calm: Điềm tĩnh
  • Careful: Cẩn thận
  • Careless: Ẩu tả, vụng về, cẩu thả
  • Cautious: Thận trọng, cẩn thận
  • Childish: Ngây thơ, trẻ con
  • Clever: Khéo léo, thông minh, lanh lợi
  • Cold: Lạnh lùng
  • Competitive: Ganh đua, thích cạnh tranh
  • Confident: Tự tin
  • Considerate: Chu đáo, ân cần
  • Courteous: Lịch thiệp, nhã nhặn
  • Courage: Lòng can đảm, sự dũng cảm
  • Cowardly: Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
  • Creative: Sáng tạo
  • Cruel: Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
  • Curious: Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ

D

Từ vựng tiếng Anh về tính cách quyết đoán
Từ vựng tiếng Anh về tính cách quyết đoán
  • Decisive: Quyết đoán, kiên quyết
  • Dependable: Đáng tin cậy
  • Diligent: Siêng năng, cần cù
  • Dynamic: Năng động, năng nổ, sôi nổi

E

  • Easygoing: Dễ chịu, thoải mái, ung dung
  • Emotional: Nhạy cảm, dễ xúc động
  • Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  • Envious: Ganh tị, đố kỵ
  • Extroverted: hướng ngoại
  • Easy-going: dễ tính

F

  • Faithful: Chung thủy, trung thành, trung thực
  • Fawning: Nịnh hót, xu nịnh
  • Frank: Thẳng thắn, ngay thẳng, bộc trực
  • Friendly: Thân thiện
  • Funny: Vui vẻ, khôi hài, hài hước

G

  • Generous: Hào phóng, rộng lượng
  • Gentle: Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành
  • Gracious: Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
  • Greedy: Tham lam
  • Gruff: Thô lỗ, cộc cằn

H

Từ vựng tiếng Anh về tính cách chuyên cần
Từ vựng tiếng Anh về tính cách chuyên cần
  • Hardworking: Chuyên cần, chăm học, chăm làm
  • Haughty: Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
  • Headstrong: Cứng đầu, bướng bỉnh
  • Honest : Trung thực
  • Humble: Tính cách khiêm tốn, không phô trương
  • Humorous: Tính tình vui vẻ hài hước

I

Từ vựng tiếng  Anh về tính cách giàu trí tưởng tượng
Từ vựng tiếng Anh về tính cách giàu trí tưởng tượng
  • Impolite: Thiếu lịch sự, vô lễ với người khác
  • Industrious: Siêng năng, chăm chỉ
  • Insolent: Láo xược, xấc láo
  • Intelligent: Thông minh
  • Introverted: Hướng nội
  • Imaginative: Giàu trí tưởng tượng

J

  • Jealous: Tị nạnh người khác

K

  • Kind: Tốt bụng, tử tế

L

  • Lazy: Lười biếng
  • Liberal: Rộng rãi, bao dung, hào phóng
  • Lovely: Đáng yêu, dễ thương
  • Loyal: Trung thành, không phản bội

M

  • Malicious: Thâm độc, hiểm ác, gian manh
  • Mature: Chín chắn, trưởng thành
  • Mean: Keo kiệt, bủn xỉn
  • Merciful: Nhân từ, khoan dung
  • Mischievous: Tinh nghịch, láu lỉnh

N

  • Naive: Ngây thơ, thật thà, dễ tin người
  • Naughty: Nghịch ngợm, quậy phá

O

  • Obedient: Ngoan ngoãn, vâng lời
  • Observant: Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
  • Open-minded: Phóng khoáng, cởi mở
  • Outgoing: Thân mật, dễ gần, thoải mái
  • Optimistic: Có tinh thần lạc quan, yêu đời

P

  • Pessimistic: Bi quan trong cuộc sống, tiêu cực
  • Passionate: Nồng nàn
  • Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • Polite: Lịch sự, ý thức

Q

  • Quiet: Trầm lặng, ít nói

R

  • Rational: Có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt
  • Reckless: Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
  • Responsible: Thể hiện tính cách tinh thần trách nhiệm
  • Romantic: Lãng mạn, thơ mộng
  • Rude: Chỉ sự thô lỗ, thiếu văn minh lịch sự

S

  • Secretive: Kín đáo
  • Selfish: Ích kỷ
  • Sensitive: Nhạy cảm
  • Serious: Nghiêm túc, nghiêm nghị
  • Shy: Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn
  • Silly: Ngu ngốc, khờ khạo
  • Sincere: Thành thật, chân thành, chân thật, thẳng thắn
  • Sociable: Hòa đồng, gần gũi
  • Strict: Nghiêm khắc, khắt khe
  • Stubborn: Bướng bỉnh, ngoan cố, ương ngạnh
  • Stupid: Ngốc nghếch, đần độn

T

  • Tactful: Lịch thiệp, tế nhị
  • Talkative: Hoạt ngôn, ba hoa, nhiều chuyện
  • Tricky: Gian xảo, có nhiều thủ đoạn, 
  • Truthful: Trung thực, không nói dối

U

  • Unpleasant: Khó chịu, khó ưa

V

  • Vain: Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc

W

  • Wise: Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt
  • Witty: Hóm hỉnh, dí dỏm

Z

  • Zealous: Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết

Các câu tiếng Anh cơ bản chỉ tính cách con người

  • She is a kind girl /ʃiː ɪz ə kaɪnd gɜːl/( Cô ấy là một cô gái tốt bụng)
  • He gets good grades because he works hard /hiː gɛts gʊd greɪdz bɪˈkɒz hiː wɜːks hɑːd/ (Anh ấy đạt điểm cao vì anh ấy làm việc chăm chỉ)
  • She is quite difficult because she is an introvert /ʃiː ɪz kwaɪt ˈdɪfɪkəlt bɪˈkɒz ʃiː ɪz ən ˈɪntrəʊˌvɜːt/ ( Cô ấy khá khó tính vì cô ấy là người hướng nội)
  • He is a stingy person /hiː ɪz ə ˈstɪnʤi ˈpɜːsn/(Anh ấy là một người keo kiệt)
  • Mary got a bad grade because she’s lazy / Marrygɒt ə bæd greɪd bɪˈkɒz ʃiːz ˈleɪzi/( Marry bị điểm kém vì lười)
  • I like him a lot because he’s funny /aɪ laɪk hɪm ə lɒt bɪˈkɒz hiːz ˈfʌni/ (Tôi thích anh ấy rất nhiều vì anh ấy vui tính)
  • She won by sheer force of personality /“ʃiː wʌn baɪ ʃɪə fɔːs ɒv ˌpɜːsəˈnælɪti”/(cô ấy đã chiến thắng bởi sức mạnh tuyệt đối của nhân cách) 
  • Because she worked too much, she was very tired /bɪˈkɒz ʃiː wɜːkt tuː mʌʧ, ʃiː wɒz ˈvɛri ˈtaɪəd/ ( Vì làm việc quá nhiều nên cô ấy rất mệt mỏi)
  • Jack is my best friend, he is very cute and friendly /ʤæk ɪz maɪ bɛst frɛnd, hiː ɪz ˈvɛri kjuːt ænd ˈfrɛndli/ (Jack là bạn thân nhất của tôi, anh ấy rất dễ thương và thân thiện)
  • After meeting him, I found him very kind /ˈɑːftə ˈdeɪtɪŋ hɪm, aɪ faʊnd hɪm ˈvɛri kaɪnd/( Sau khi hẹn hò với anh ấy, tôi thấy anh ấy rất tốt)
  • My sister is very smart and kind /maɪ ˈsɪstər ɪz ˈvɛri smɑːt ænd kaɪnd/ ( Em gái tôi rất thông minh và tốt bụng) 

Bài viết trên đây là về chủ đề Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người. BHIU hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để học thêm nhiều kiến thức từ vựng tiếng Anh nhé!

NHẬP MÃ BHIU40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS TẠI VIETOP
Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
LAUNCHING Moore.vn

Viết một bình luận