Trong giao tiếp tiếng Anh, khi bạn sở hữu vốn tiếng Anh với 2.500 đến 3.000 từ, bạn đã có thể hiểu 90% các cuộc hội thoại hàng ngày, 10% còn lại bạn có thể đoán được nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh hoặc từ câu hỏi có liên quan về chủ đề đang đề cập đến. Tuy nhiên, điều quan trọng và cần phải lưu ý là cách học và ôn luyện từ vựng tiếng Anh sao cho đúng và có khoa học để bạn không phải tốn nhiều thời gian để cố gắng ghi nhớ một lượng lớn từ vựng.
Dưới đây là hệ thống gồm bộ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất được Bhiu.edu.vn tổng hợp nhằm giúp bạn đọc có thể dễ dàng ghi nhớ và ôn luyện một cách nhanh chóng. Nào hãy cùng Bhiu ôn tập ngay nhé!
Danh sách 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
200+ tính từ tiếng Anh thường gặp tổng hợp
Từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
different | adjective | /ˈdɪfrənt/ | khác nhau |
used | adjective | /juːzd/ | sử dụng |
important | adjective | /ɪmˈpɔːtənt/ | quan trọng |
every | determiner | /ˈɛvri/ | mỗi |
large | adjective | /lɑːʤ/ | lớn, rộng |
available | adjective | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
popular | adjective | /ˈpɒpjʊlə/ | phổ biến |
able | adjective | /ˈeɪbl/ | thể |
basic | adjective | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
known | adjective | /nəʊn/ | được biết đến |
various | adjective | /ˈveərɪəs/ | khác nhau |
difficult | adjective | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó khăn |
several | determiner, pronoun | /ˈsɛvrəl/ | nhiều |
united | adjective | / jʊˈnaɪtɪd/ | thống nhất |
historical | adjective | /hɪsˈtɒrɪkəl/ | lịch sử |
hot | adjective | /hɒt/ | nóng |
useful | adjective | /ˈjuːsfʊl/ | hữu ích |
mental | adjective | /ˈmɛntl/ | tinh thần |
scared | adjective | /skeəd/ | sợ hãi |
additional | adjective | / əˈdɪʃənl/ | thêm |
emotional | adjective | /ɪˈməʊʃənl/ | cảm xúc |
old | adjective | /əʊld/ | cũ |
political | adjective | /pəˈlɪtɪkəl/ | chính trị |
similar | adjective | /ˈsɪmɪlə/ | tương tự |
healthy | adjective | /ˈhɛlθi/ | sức khỏe, khỏe mạnh |
financial | adjective | /faɪˈnænʃəl/ | tài chính |
medical | adjective | /ˈmɛdɪkəl/ | y tế |
traditional | adjective | / trəˈdɪʃənl/ | truyền thống |
federal | adjective | /ˈfɛdərəl/ | liên bang |
entire | adjective | /ɪnˈtaɪə/ | toàn bộ |
strong | adjective | /strɒŋ/ | mạnh |
actual | adjective | /ˈækʧʊəl/ | thật sự |
significant | adjective | /sɪgˈnɪfɪkənt/ | có ý nghĩa |
successful | adjective | /səkˈsɛsfʊl/ | thành công |
electrical | adjective | /ɪˈlɛktrɪkəl/ | điện tử |
expensive | adjective | /ɪksˈpɛnsɪv/ | mắc |
pregnant | adjective | /ˈprɛgnənt/ | mang thai |
intelligent | adjective | /ɪnˈtɛlɪʤənt/ | thông minh |
interesting | adjective | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | thú vị |
poor | adjective | /pʊə/ | nghèo |
happy | adjective | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
responsible | adjective | /rɪsˈpɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
cute | adjective | /kjuːt/ | đáng yêu, dễ thương |
helpful | adjective | /ˈhɛlpfʊl/ | hữu ích |
recent | adjective | / ˈriːsnt/ | gần đây |
willing | adjective | /ˈwɪlɪŋ/ | sẵn lòng |
nice | adjective | /naɪs/ | đẹp |
wonderful | adjective | /ˈwʌndəfʊl/ | tuyệt vời |
impossible | adjective | /ɪmˈpɒsəbl/ | không khả thi |
serious | adjective | /ˈsɪərɪəs/ | nghiêm túc |
huge | adjective | /hju:/ | to lớn, khổng lồ |
rare | adjective | /reə/ | quý hiếm |
technical | adjective | /ˈtɛknɪkəl/ | kỹ thuật |
typical | adjective | /ˈtɪpɪk(ə)l/ | điển hình |
competitive | adjective | /kəmˈpɛtɪtɪv/ | cạnh tranh |
critical | adjective | /ˈkrɪtɪkəl/ | phê bình |
electronic | adjective | /ɪlɛkˈtrɒnɪk/ | điện tử |
immediate | adjective | /ɪˈmiːdiət/ | ngay tức khắc |
whose | determiner, pronoun | /huːz/ | của ai? |
aware | adjective | /əˈweə/ | nhận thức |
educational | adjective | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃənl/ | giáo dục |
environmental | adjective | /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl/ | môi trường |
global | adjective | /ˈgləʊbəl/ | toàn cầu |
legal | adjective | /ˈliːgəl/ | hợp pháp |
relevant | adjective | /ˈrɛlɪvənt/ | liên quan, thích hợp |
accurate | adjective | /ˈækjʊrɪt/ | chính xác |
capable | adjective | /ˈkeɪpəbl/ | có khả năng |
dangerous | adjective | /ˈdeɪnʤrəs/ | nguy hiểm |
dramatic | adjective | /drəˈmætɪk/ | kịch |
efficient | adjective | /ɪˈfɪʃənt/ | có hiệu quả |
powerful | adjective | /ˈpaʊəfʊl/ | mạnh mẽ |
foreign | adjective | /ˈfɒrɪn/ | nước ngoài |
hungry | adjective | /ˈhʌŋgri/ | đói |
practical | adjective | /ˈpræktɪkəl/ | thực dụng |
psychological | adjective | /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/ | tâm lý |
severe | adjective | /ˌsaɪkəˈlɒʤɪkəl/ | dữ dội |
suitable | adjective | /ˈsjuːtəbl/ | thích hợp |
numerous | adjective | /ˈnjuːmərəs/ | nhiều |
sufficient | adjective | /səˈfɪʃənt/ | hợp lý |
unusual | adjective | /ʌnˈjuːʒʊəl/ | không bình thường |
consistent | adjective | /kənˈsɪstənt/ | thích hợp |
cultural | noun | /ˈkʌlʧərəl/ | văn hóa |
existing | adjective | /ɪgˈzɪstɪŋ/ | hiện có |
famous | adjective | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng |
pure | adjective | /pjʊə/ | thuần khiết |
afraid | adjective | /əˈfreɪd/ | nỗi sợ |
obvious | adjective | /ˈɒbvɪəs/ | rõ ràng |
careful | adjective | /ˈkeəfʊl/ | cẩn thận |
latter | adjective | /ˈlætə/ | sau này |
obviously | adverb | /ˈɒbvɪəsli/ | rõ ràng |
unhappy | adjective | /ʌnˈhæpi/ | không hạnh phúc |
acceptable | adjective | /kˈsɛptəbl/ | có thể chấp nhận |
aggressive | adjective | /əˈgrɛsɪv/ | hung dữ |
distinct | adjective | /dɪsˈtɪŋkt/ | riêng biệt |
eastern | noun | /ˈiːstən/ | phía Đông |
logical | adjective | /ˈlɒʤɪkəl/ | hợp lý |
reasonable | adjective | /ˈriːznəbl/ | hợp lý |
strict | adjective | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
successfully | adjective | /səkˈsɛsfʊli/ | thành công |
administrative | adjective | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | hành chính |
automatic | adjective | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động |
civil | adjective | /ˈsɪvl/ | dân sự |
former | adjective | /ˈfɔːmə/ | trước |
massive | adjective | /ˈmæsɪv/ | to lớn |
southern | adjective | /ˈsʌðən/ | phía Nam |
unfair | adjective | /ʌnˈfeə/ | không công bằng |
visible | adjective | /ˈvɪzəbl/ | có thể nhìn thấy |
alive | adjective | /əˈlaɪv/ | sự sống còn |
angry | adjective | /ˈæŋgri/ | tức giận, giận dữ |
desperate | adjective | /ˈdɛspərɪt/ | tuyệt vọng |
exciting | adjective | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | kích thích |
friendly | adjective | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
lucky | adjective | /ˈlʌki/ | may mắn |
realistic | adjective | /rɪəˈlɪstɪk/ | thực tế |
sorry | adjective | /ˈsɒri/ | xin lỗi |
ugly | adjective | /ˈʌgli/ | xấu xí |
unlikely | adjective | /ʌnˈlaɪkli/ | không giống như |
anxious | adjective | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
comprehensive | adjective | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | toàn diện |
curious | adjective | /ˈkjʊərɪəs/ | tò mò |
impressive | adjective | /ɪmˈprɛsɪv/ | ấn tượng |
informal | adjective | /ɪnˈfɔːml/ | không trang trọng |
inner | adjective | /ˈɪnə/ | bên trong |
pleasant | adjective | /ˈplɛznt/ | hài lòng |
sexual | adjective | /ˈsɛksjʊəl/ | tình dục |
sudden | adjective | /ˈsʌdn/ | đột nhiên |
terrible | adjective | /ˈtɛrəbl/ | kinh khủng, tồi tệ |
unable | adjective | /ʌnˈeɪbl/ | không thể |
weak | adjective | /wiːk/ | yếu |
wooden | adjective | /ˈwʊdn/ | gỗ |
asleep | adjective | /əˈsliːp/ | ngủ |
confident | adjective | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
conscious | adjective | /ˈkɒnʃəs/ | biết rõ |
decent | adjective | /ˈdiːsnt/ | tử tế |
embarrassed | adjective | /ɪmˈbærəst/ | lúng túng |
guilty | adjective | /ˈgɪlti/ | tội lỗi |
lonely | adjective | /ˈləʊnli/ | cô đơn |
mad | adjective | /mæd/ | điên |
nervous | adjective | /ˈnɜːvəs/ | thần kinh |
odd | adjective | /ɒd/ | số lẻ |
remarkable | adjective | /rɪˈmɑːkəbl/ | đáng chú ý |
substantial | adjective | /səbˈstænʃəl/ | đáng kể |
suspicious | adjective | /səsˈpɪʃəs/ | khả nghi |
tall | adjective | /tɔːl/ | cao |
tiny | adjective | /ˈtaɪni/ | nhỏ xíu |
more | adjective | /mɔːr/ | hơn |
some | adjective | /sʌm/ | một ít |
one | adjective | /wʌn/ | một |
all | adjective | /ɔːl/ | tất cả |
many | adjective | /ˈmɛni/ | nhiều |
most | adjective | /məʊst/ | phần lớn |
other | adjective | /ˈʌðə/ | khác |
such | adjective | /sʌʧ/ | như là |
even | adverb | /ˈiːvən/ | thậm chí |
new | adjective | /njuː/ | mới |
just | adjective | /ʤʌst/ | chỉ |
good | adjective | /gʊd/ | tốt |
any | adjective | /ˈɛni/ | không tí nào |
each | adjective | /iːʧ/ | mỗi |
much | adjective | /mʌʧ/ | nhiều |
own | adjective | /əʊn/ | riêng |
great | adjective | /greɪt/ | tuyệt |
another | adjective | /əˈnʌðə/ | khác nữa |
same | adjective | / seɪm/ | tương tự |
few | adjective | /fjuː/ | vài |
free | adjective | /friː/ | tự do |
right | adverb | /raɪt/ | bên phải |
still | adverb | /stɪl/ | còn |
best | adjective | /bɛst/ | tốt nhất |
public | adjective | /pʌblɪk/ | công cộng |
both | adjective | /bəʊθ/ | cả hai |
local | adjective | /ˈləʊkəl/ | địa phương |
sure | adjective | /ʃʊə/ | chắc chắn |
better | adjective | /ˈbɛtə/ | tốt hơn |
general | adjective | /ˈʤɛnərəl/ | chung |
specific | adjective | /spɪˈsɪfɪk/ | riêng, đặc biệt |
enough | adjective | /ɪˈnʌf/ | đầy đủ |
long | adjective | /lɒŋ/ | dài |
small | adjective | /smɔːl/ | nhỏ, bé |
less | adjective | /lɛs/ | ít hơn |
high | adjective | /haɪ/ | cao |
certain | adjective | /ˈsɜːtn/ | chắc chắn |
little | adjective | /ˈlɪtl/ | nhỏ bé |
common | adjective | /ˈkɒmən/ | phổ thông |
next | adjective | /nɛkst/ | tiếp theo |
simple | adjective | /ˈsɪmpl/ | giản dị |
hard | adjective | /hɑːd/ | cứng |
past | adjective | /pɑːst/ | vừa qua |
big | adjective | /bɪg/ | to lớn |
possible | adjective | /ˈpɒsəbl/ | khả thi |
particular | adjective | /pəˈtɪkjʊlə/ | cụ thể |
real | adjective | /rɪəl/ | có thật |
major | adjective | /ˈmeɪʤə/ | chính |
personal | adjective | /ˈpɜːsnl/ | riêng tư, cá nhân |
current | adjective | /ˈkʌrənt/ | hiện hành |
left | adjective | /lɛft/ | bên trái |
national | adjective | /ˈnæʃənl/ | quốc gia |
least | adjective | /liːst/ | ít nhất |
natural | adjective | /ˈnæʧrəl/ | thiên nhiên |
physical | adjective | /ˈfɪzɪkəl/ | vật lý |
short | adjective | /ʃɔːt/ | ngắn |
last | adjective | /lɑːst/ | cuối cùng |
single | adjective | /ˈsɪŋgl/ | độc thân |
individual | adjective | /ɪndɪˈvɪdjʊəl/ | riêng biệt, cá nhân, cá thể |
main | adjective | /meɪn/ | chính |
potential | adjective | /pəʊˈtɛnʃəl/ | tiềm năng |
professional | adjective | /prəˈfɛʃənl/ | chuyên nghiệp |
international | adjective | /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/ | quốc tế |
lower | adjective | /ˈləʊə/ | thấp hơn |
open | adjective | /ˈəʊpən/ | mở |
according | adjective | /əˈkɔːdɪŋ/ | theo |
alternative | adjective | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | thay thế |
special | adjective | /ˈspɛʃəl/ | đặc biệt |
working | adjective | /ˈwɜːkɪŋ/ | đang làm việc |
true | adjective | /truː/ | sự thật |
whole | adjective | /həʊl/ | toàn bộ |
clear | adjective | /klɪər/ | rõ ràng |
dry | adjective | /draɪ/ | khô |
easy | adjective | /ˈiːzi/ | dễ |
Phương pháp học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Hiện nay, có rất nhiều các phương pháp giúp ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhưng không phải cách nào cũng mang lại hiệu quả. Việc bạn phải ghi nhớ số lượng từ quá nhiều trong thời gian ngắn là không dễ. Điều này đòi hỏi bạn cần phải có phương pháp ôn tập khoa học kèm theo đó là quá trình ôn luyện một cách thường xuyên.
Để học tốt tài liệu gồm 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng này bạn cần tập thói quen mỗi ngày bạn hãy học khoảng 10-15 từ vựng và hôm sau phải kiểm tra lại những từ mà hôm trước đã học. Bạn có thể viết ra giấy và ghi chú lại những từ vừa và đã học để tiện cho việc đọc đi đọc lại. Ngoài ra, bạn hãy thường xuyên áp dụng từ vựng tiếng Anh vào câu nói hàng ngày để tăng khả năng ghi nhớ nhé.
Bài viết trên đây là về tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!