Tiếng anh có lẽ là ngôn ngữ bắt buộc phải có khi làm việc tại các công ty, đặc biệt là công ty nước ngoài. Việc nắm các thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thực hiện các công việc của mình một cách hiệu quả. Do đó, để giúp các bạn học tiếng anh dễ dàng hơn, Bhiu sẽ giới thiệu đến các bạn bài viết Tổng hợp 50 từ vựng tiếng anh thông dụng về chuyên ngành ngoại giao.
Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh thông dụng về chuyên ngành ngoại giao
Sau đây là tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh thông dụng về chuyên ngành ngoại giao mời các bạn tham khảo.
1. Foreign Office ˈfɔrən ˈɔfəs : Bộ ngoại giao
2. Diplomatic ˌdɪpləˈmætɪk: Ngoại giao
3. Adhere ədˈhɪr: tham gia, gia nhập
4. Adversary ˈædvərˌsɛri: kẻ địch, đối phương, đối thủ
5. Alliance əˈlaɪəns: khối liên minh, khối đồng minh
6. Ally ˈælaɪ: nước đồng minh, nước liên minh, bạn đồng minh
7. Ambassador æmˈbæsədər: đại sứ
8. Annex ˈæˌnɛks: sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ)
9. Barter ˈbɑrtər: đổi chác, sự đổi chác
10. Border ˈbɔrdər: biên giới
11. Breach briʧ: mối bất hòa, sự tan vỡ
12. Collaboration kəˌlæbəˈreɪʃən: Sự cộng tác
13. Commerce ˈkɑmərs: thương mại, sự giao thiệp
14. Compliance kəmˈplaɪəns: sự bằng lòng, sự ưng thuận
15. Conciliatory kənˈsɪˌliəˌtɔri: hòa giải
16. Conduct ˈkɑndʌkt: tư cách, đạo đức, cách ứng xử
17. Conflict ˈkɑnflɪkt: sự tranh giành, cuộc xung đột, va chạm
18. Confront kənˈfrʌnt: đương đầu, đối diện
19. Conquer ˈkɑŋkər: đoạt, xâm chiếm, chế ngự
20. Consular ˈkɑnsələr: (thuộc) lãnh sự
21. Consulate ˈkɑnsələt: tòa lãnh sứ, lãnh sứ quán
22. Convention kənˈvɛnʃən: hội nghị, hiệp định, sự thỏa thuận
23. Credentials krəˈdɛnʃəlz: thư ủy nhiệm, quốc thư
24. Crisis ˈkraɪsəs: sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
25. Declaration dɛkləˈreɪʃən: Sự tuyên bố, bản tuyên ngôn
26. Delegation dɛləˈgeɪʃən: phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu
27. Diplomacy dɪˈploʊməsi: ngành ngoại giao, sự đàm phán thương lượng giữa các quốc gia
28. Dispute dɪˈspjut: cuộc bàn cãi, tranh luận, cuộc tranh chấp
29. Embargo ɛmˈbɑrgoʊ: lệnh cấm vận, đình chỉ hoạt động
30. Embassy ˈɛmbəsi: tòa đại sứ
31. Envoy ˈɛnvɔɪ: siôɛŋ ɛsứ: công sứ, phái viên, đại diện ngoại giao
32. Goodwill ˈgʊˈdwɪl: thiện chí, lòng tốt, sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
33. Grievance ˈgrivəns: mối bất bình
34. Honor ˈɑnər: danh dự, thanh danh, niềm vinh dự
35. Implement ˈɪmpləmənt: thi hành, thực hiện đầy đủ (giao kèo, khế ước)
36. Impose ɪmˈpoʊz: đánh (thuế), bắt chịu
37. Independence ˌɪndɪˈpɛndəns: Sự tự do, độc lập
38. Intervention ˌɪntərˈvɛnʧən: Sự xen vào, sự can thiệp
39. Mission ˈmɪʃən: sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công tác, phái đoàn
40. Policy ˈpɑləsi: chính sách
41. Privilege ˈprɪvləʤ: đặc quyền, đặc ân
42. Protocol ˈproʊtəˌkɑl: nghi thức ngoại giao, lễ tân
43. Resolution ˌrɛzəˈluʃən: nghị quyết
44. Sanction ˈsæŋkʃən: luật pháp, sắc lệnh, sự phê chuẩn
45. Strategic strəˈtiʤɪk: chiến lược
46. Territory ˈtɛrɪˌtɔri: đất đai, lãnh địa, lãnh thổ
47. Struggle ˈstrʌgəl: cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
48. Candidate ˈkændədeɪt: Ứng cử viên
49. Citizen ˈsɪtəzən: Công dân
50. Federal: Liên bang
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả như thế nào?
Để có thể học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất là các bạn nên chia nhỏ ra học mỗi ngày 5 đến 10 từ, học cùng với một số cụm từ có cùng chủ đề, đặt câu với các từ này để biết cách dùng từ chính xác. Sau đó các bạn hãy áp dụng các từ đã học vào thực tế và bạn hãy giao tiếp thật nhiều để ghi nhớ sâu.
Bài viết trên đây là về Tổng hợp 50 từ vựng tiếng anh thông dụng về chuyên ngành ngoại giao. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!
Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của Bhiu để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!