Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò rất quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học nhất là những ai mới bắt đầu vào quá trình ôn luyện tiếng Anh. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú?
Đừng lo lắng, hãy cùng Bhiu.edu.vn bỏ túi ngay bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng mỗi ngày trong giao tiếp để có thể tự tin ứng dụng vào cuộc sống nhé!
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm
Dưới đây Bhiu chia sẻ danh sách 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm, nghĩa, loại từ. Đã được chọn lọc bộ 100 từ vựng này thường xuyên được sử dụng hằng ngày trong cuộc sống mời bạn tham khảo ngay.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Follow | verb | /ˈfɒl.əʊ/ | theo dõi |
Understand | verb | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
Improve | verb | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
Communicate | verb | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
Attend | verb | /əˈtend/ | tham dự |
Continue | verb | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
Announce | verb | /əˈnaʊns/ | thông báo |
Revise | verb | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
Enroll | verb | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
Succeed | verb | /səkˈsiːd/ | thành công |
Memorise | verb | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
Call | verb | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
Know | verb | /nəʊ/ | biết |
Tell | verb | /tel/ | kể (cho ai) |
Spell | verb | /spel/ | đánh vần |
Live | verb | /lɪv/ | sinh sống |
Describe | verb | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
Sign | verb | /saɪn/ | ký tên |
Open | adjective | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
Offer | verb | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
Design | verb | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Prepare | verb | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Arrange | verb | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
Manage | verb | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
Spend | verb | /spend/ | tiêu tiền |
Save | verb | /seɪv/ | tiết kiệm |
Borrow | verb | /ˈbɒr.əʊ/ | vay, mượn |
Owe | verb | /əʊ/ | nợ |
Lend | verb | /lend/ | cho vay, thuê |
Raise | verb | /reɪz/ | tăng |
Decrease | verb | /dɪˈkriːs/ | giảm |
Throw | verb | /θrəʊ/ | ném |
Lack | noun | /læk/ | thiếu |
Build | verb | /bɪld/ | xây dựng |
Face | noun | /feɪs/ | hướng về |
Decorate | verb | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
Share | verb | /ʃeər/ | chia sẻ |
Inform | verb | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
Develop | verb | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
Invite | verb | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
Book | noun | /bʊk/ | đặt chỗ |
Escape | verb | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
Experience | noun | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
Discover | verb | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
Try | verb | /traɪ/ | thử |
Recommend | verb | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
Taste | noun | /teɪst/ | nếm thử |
Hike | noun | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
Pray | verb | /preɪ/ | cầu nguyện |
Party | noun | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
Welcome | verb | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
Tidy | adjective | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
Exchange | noun | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
Expect | verb | ɪkˈspekt/ | mong đợi |
Respect | noun | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
Believe | verb | /bɪˈliːv/ | tin tưởng |
Mean | verb | /miːn/ | có ý định |
Surprise | noun | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
Control | verb | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
Avoid | verb | /əˈvɔɪd/ | tránh |
Persuade | verb | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
Approach | verb | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
Forecast | noun | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
Last | adjective, adverb, pronoun, noun | /lɑːst/ | kéo dài |
Boil | verb | /bɔɪl/ | luộc |
Grill | noun | /ɡrɪl/ | nướng |
Prepare | verb | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
Stir-fry | verb | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
Serve | verb | /sɜːv/ | phục vụ |
Pour | verb | /pɔːr/ | rót |
Stir | verb | /stɜːr/ | khuấy |
Add | verb | /æd/ | thêm |
Roast | verb | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
Follow | verb | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
Stay | verb | /steɪ/ | giữ nguyên |
Snack | noun | /snæk/ | ăn vặt |
Breathe | verb | /briːð/ | thở |
Mix | verb | /mɪks/ | trộn |
Spoil | verb | /spɔɪl/ | bị hỏng |
Plant | noun | /plɑːnt/ | trồng |
Harvest | noun | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
Pickle | noun | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
Explore | verb | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
Grow | verb | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
Protect | verb | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
Rely | phrasal verb | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
Surround | verb | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
Sunbathe | verb | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
Care | noun | /keər/ | quan tâm |
Exercise | noun | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
Damage | verb | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
Prevent | verb | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
Remain | verb | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
Injure | verb | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
Bleed | verb | /bliːd/ | chảy máu |
Hurt | verb | /hɜːt/ | làm bị đau |
Suffer | verb | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
Ease | verb | /iːz/ | xoa dịu |
Consider | verb | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
Admit | verb | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |
Xem thêm các bài viết liên quan:
Cách học 100 từ vựng tiếng anh mỗi ngày hiệu quả, nhớ lâu
Học 100 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách tốt nhất để bạn nhanh chóng hiểu rõ về một mối quan tâm mà không phải lan man sang nhiều kiến thức không liên quan. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những phương pháp hiện đang được nhiều người áp dụng bởi chúng tạo ra mối liên kết giữa các từ với nhau, từ đó giúp bạn có thể ghi nhớ từ lâu hơn.
Áp dụng cách này, bạn sẽ dễ dung nạp không chỉ 100 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đó mà còn rất nhiều những từ liên quan, giúp nâng cao vốn từ của bản thân một cách nhanh chóng.
Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh
Theo nghiên cứu của các nhà khoa học tại trường Đại học Oxford, não bộ con người sẽ ghi nhớ một sự vật, sự việc gắn với hình ảnh hoặc âm thanh tốt hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc bằng chữ viết thông thường. Hình ảnh về sự vật, sự việc sẽ được khắc họa giúp cho việc ghi nhớ nhanh hơn.
Tương tự khi học bằng âm thanh (như nghe nhạc hay xem phim) cũng vậy. Âm thanh liên quan đến từ vựng đó sẽ được ghi lại trong bộ não của bạn và khi lần tiếp theo bạn nghe thấy âm thanh giống như vậy, bạn sẽ có sự liên kết ngay lập tức tới từ đã được học.
Với cách học này, từ vựng của bạn không chỉ ghi nhớ nhanh hơn, nhớ lâu mà bạn còn rèn được trí tưởng tượng phong phú của mình.
Hiệu quả của việc học 100 từ vựng tiếng Anh bằng thẻ Flashcard
Với việc học một ngôn ngữ mới, một trong những công cụ hay bạn có thể áp dụng đó là thẻ Flashcards. Những tấm thẻ nhỏ tiện dụng này, một mặt bạn viết từ hoặc cụm từ muốn học và mặt còn lại chứa bản dịch tiếng Anh tương ứng của nó, đây là một cách cực kỳ hiệu quả để cải thiện vốn từ vựng và cách phát âm của bạn đồng thời giúp bạn củng cố kiến thức về ngữ pháp.
Vì vậy, nếu như bạn đang tìm kiếm một cách học tiếng Anh hiệu quả hoặc muốn cải thiện kỹ năng của mình trong bất kỳ lĩnh vực học tiếng Anh nào – cho dù đó là ngữ pháp, từ vựng, phát âm, hay thậm chí là bài nói thì Flashcards là một công cụ hoàn hảo dành cho bạn.
Áp dụng ngay từ vựng vừa học được vào thực tế kết hợp thường xuyên ôn tập từ vựng
Khi học được một từ mới, bạn nên cố gắng vận dụng từ đó vào trong giao tiếp tiếng Anh. Hoặc phát huy trí tưởng tượng của mình, đặt ra các tình huống khác nhau có thể áp dụng từ vựng đó. Cách làm này sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và vận dụng từ linh hoạt, thành thạo hơn.
Bên cạnh đó, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên nhé. Việc ôn tập thường xuyên là một phương pháp vô cùng cần thiết nếu bạn muốn có được vốn từ vựng phong phú. Nếu chỉ học một cách nhồi nhét và không ôn luyện hàng ngày, các từ cũng dần bị lãng quên.
Việc luyện tập hàng ngày đòi hỏi ở chính sự tự giác và nỗ lực của bản thân bạn, không có phương pháp nào hoặc người nào khác có thể giúp bạn. Vì thế, dù bạn áp dụng bất kỳ cách học từ vựng nào cũng đừng quên ôn luyện thường xuyên nhé.
Bài viết trên đây là về Bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng mỗi ngày. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao!
Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!
Ngoài ra, Bhiu cũng xin giới thiệu đến bạn website Bacsiielts.vn – nơi giúp bạn ôn tập mọi kiến thức tiếng Anh cũng như giải đáp mọi câu hỏi IELTS mà bạn đang gặp phải.