Trong tiếng Anh, khi bạn muốn đưa ra lời động viên, khích lệ hay khuyến khích ai đó bạn có thể sử dụng cấu trúc Encourage. Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong văn viết và cả văn nói, nếu bạn chưa biết Encourage là gì thì hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Bhiu.edu.vn nhé!
Encourage là gì?
Encourage đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là: động viên, khích lệ, khuyến khích, phấn khởi.
Example:
- My brothers always encourage me a lot.
Các anh trai luôn động viên tôi rất nhiều.
- My parents encouraged me to study abroad.
Ba mẹ tôi khuyến khích tôi hãy đi du học.
- Amanda was encouraged to learn Korean at school.
Amanda được khuyến khích học tiếng Hàn ở trường.
Cách sử dụng cấu trúc Encourage trong tiếng Anh
Cấu trúc Encourage trong tiếng Anh sử dụng cực dễ luôn. Hãy ghi nhớ Encourage phải luôn đi kèm với To + V nhé.
Cấu trúc câu chủ động: Subject + encourage + Object + to + Verb |
Ý nghĩa: Động viên, khích lệ ai đó làm gì
Example:
- Banks actively encouraged people to borrow money.
Các ngân hàng tích cực khuyến khích người dân vay tiền.
- My friends encourage me to join America’s Got Talent.
Bạn bè khuyến khích tôi tham gia Tìm kiếm tài năng nước Mỹ.
- Tommy’s father doesn’t encourage him to try cigarettes.
Cha của Tommy không khuyến khích anh ấy thử hút thuốc.
Với cấu trúc câu bị động, cách dùng như sau:
Cấu trúc câu bị động: Subject + be encouraged + to + Verb |
Ý nghĩa: Ai đó được động viên, khuyến khích làm gì
Example:
- Liam was encouraged a lot by his colleagues to take over this position.
Liam đã được các đồng nghiệp khuyến khích rất nhiều để đảm nhận vị trí này.
- Students are encouraged to participate in extracurricular courses at the school.
Học sinh được khuyến khích tham gia các khóa học ngoại khóa tại trường.
- Has Kristine ever been encouraged to do something difficult?
Kristine có bao giờ được khuyến khích làm điều gì đó khó khăn không?
Những lưu ý cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc Encourage
Cấu trúc Encourage là một cấu trúc hoàn toàn không khó.
Bạn hãy ghi nhớ cấu trúc này sẽ luôn luôn đi cùng với To + V (khuyến khích làm gì) để không bị mất điểm ngữ pháp nhé.
Ngoài mục đích đưa ra lời động viên, khích lệ (encourage + O), ta cũng có thể dùng encourage để chỉ sự tán thành, đồng ý việc gì đó. Khi đó Encourage sẽ đi kèm với một danh từ.
Example:
- The government needs to encourage job creation.
Chính phủ cần khuyến khích tạo việc làm.
Bổ sung thêm kiến thức dành cho các bạn liên quan đến Encourage:
Danh từ: Encouragement: sự động viên, khích lệ, lời động viên.
- Rose’s family gives her a lot of encouragement.
Gia đình Rose động viên cô ấy rất nhiều.
Tính từ: Encouraging: có tính động viên, khiến người đó cảm thấy được hy vọng, tự tin.
- The show received a lot of positive feedback, which was very encouraging.
Chương trình đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực, điều này rất đáng khích lệ.
- Kate heard some encouraging news.
Kate nghe một số tin tức đáng khích lệ.
Xem thêm:
In charge of là gì
Account for là gì
Leave for là gì
Bài tập áp dụng cấu trúc Encourage
Sau đây, hãy cùng Bhiu luyện tập một chút về cấu trúc Encourage trong tiếng Anh để nắm chắc 100% kiến thức nhé.
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng vào chỗ trống:
- Thank you. Diana and Tommy always ______ a lot.
- encourage
- encourages
- encouraged
- The new regulations will encourage people ______.
- invest
- to invest
- investing
- They want to encourage students ______ more.
- to cry
- to shout
- to read
- I ______ to accept the job by my grandfather. I have worked there for more than 3 months.
- encourage
- am encouraged
- was encouraged
- It’s ______ that Steve is in favour of the project.
- encourage
- encouraging
- encouraged
Bài 2: Bạn hãy tìm lỗi sai trong các câu dưới đây:
- My grandparents encouraged me finish my college.
- Maybe Kate could encourage he to go to the doctor.
- Their performance on Sunday was very encouraged.
- Lucy was encouraging to continue her business.
- Kids need lots of encourages from their parents.
Đáp án:
Bài 1:
- A
- B
- C
- C
- B
Bài 2:
- My grandparents encouraged me to finish college.
- Maybe Kate could encourage him to go to the doctor.
- Their performance on Sunday was very encouraging.
- Lucy was encouraged to continue her business.
- Kids need lots of encouragement from their parents.
Bài viết trên đây là về chủ đề Encourage là gì? Khái niệm và cách sử dụng chuẩn xác nhất. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhé!