Nhằm cung cấp tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 2 với chủ đề Life in the countryside, BHIU đã tổng hợp những từ vựng mới tiếng Anh quan trọng có bài, cũng như phân loại từ và định nghĩa giúp các em học sinh nắm được lý thuyết hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 Life in the countryside
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 chủ đề Life in the countryside đầy đủ và chi tiết nhất. Mời các bạn cùng học tập!
ENGLISH | TYPE | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
1. access | v, n | /ˈækses/ | sự truy cập, tiếp cận |
2. beehive | n | /ˈbiːhaɪv/ | tổ ong |
3. blackberry | n | /ˈblækbəri/ | dâu tây |
4. bloom | v, n | /bluːm/ | (sự) nở hoa |
5. brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
6. buffalo | n | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
7. camel | n | /ˈkæml/ | con lạc đà |
8. cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
9. climb tree | v | /klaɪm triː/ | trèo cây |
10. collect | v | /kəˈlekt/ | thu, lượm |
11. collect hay | v | /kəˈlekt heɪ/ | thu lượm cỏ khô |
12. collect water | v | / kəˈlektˈwɔːtər/ | đi lấy nước |
13. convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
14. country folk | n | /ˈkʌntri fəʊk/ | người nông thôn |
15. crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
16. densely populated | adj | /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ | đông dân |
17. disturb | v | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
18. dry the rice | v | /draɪðə raɪs/ | phơi thóc |
19. education | n | /edʒuˈkeɪʃn/ | sự giáo dục |
20. electricity | n | /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
21. entertainment centre | n | /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ | trung tâm giải trí |
22. envious | adj | /ˈenviəs/ | ghen tị |
23. exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
24. explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
25. facility | n | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
26. flying kite | n | /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ | thả diều |
27. generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
28. go herding | v | /gəʊhɜːd/ | đi chăn trâu |
29. grill fish in rice straw | v | /grɪl fɪʃɪn raɪs strɔː/ | nướng cá bằng rơm |
30. grow up | v | /grəʊʌp/ | trưởng thành |
31. harvest | v | /ˈhɑːvɪst/ | thu hoạch, gặt |
32. harvest time | n | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt, mùa thu họach |
33. hay | n | /heɪ/ | cỏ khô |
34. herd the buffalo | v | /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ | chăn trâu |
35. herd the cattle | v | /hɜːd ðəˈkætl/ | chăn trâu, chăn bò |
36. herd the sheep | v | / hɜːd ðə ʃːip/ | chăn cừu |
37. herding | n | /hɜːdɪŋ/ | hoạt động đi chăn |
38. hospitable | adj | /hɒˈspɪtəbl/ | hiếu khách |
39. inconvenient | adj | /ˌɪnkənˈviːniənt/ | bất tiện |
40. interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
41. nomadic | adj | /nəʊˈmædɪk/ | có tính du mục |
42. opportunity | n | /ɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
43. optimistic | adj | /ɒptɪˈmɪstɪk/ | Iạc quan |
44. paddy field | n | /ˈpædi fiːld/ | cánh đồng lúa |
45. peaceful | adj | /ˈpiːsfəl/ | thanh bình |
46. pick flowers | v | /pɪk ˈflaʊə(r)z/ | hái hoa |
47. pick fruit | v | /pɪk fruːt/ | hái trái cây |
48. pole | n | /pəʊl/ | cái sào, cái cọc (lều) |
49. rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
50. rice straw | n | /raɪs strɔː/ | rơm, rạ |
51. ride a horse | v | /raɪd ə hɔːs/ | cưỡi ngựa |
52. ripe | adj | /raɪp/ | chín |
53. tent | n | /tent/ | lều trại |
54. tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
55. vacation | n | /veɪˈkeɪʃən/ | kì nghỉ |
56. vast | adj | /vɑːst/ | rộng lớn |
57. wild flower | n | /waɪld flaʊər/ | hoa dại |
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 có đáp án
Điền các từ dưới đây vào ô trống
peaceful; quiet; friendly ; slow; safe; inconvenient; vast; nomadic
1. It is relaxing to lie and watch the ________movement of clouds in the clear and blue sky.
2. In the countryside, we can see the ________fields stretching to the horizon.
3 It is very __________to live in the remote and mountainous areas because of lacking labour-saving devices.
4. People living in my homwtown are very _________and kind.
5. Be _________! My mom is sleeping.
6. It is __________to go outside in the countryside, even at night.
7. The atmosphere in my hometown is very ________ with birds singing beautifully in the mornings. People live in harmony and help each other.
8. Some ethnic minorities have a _______ life. They have to move to get food and find new land to cultivate.
ĐÁP ÁN
- slow
- vast
- inconvenient
- friendly
- quiet
- safe
- peaceful
- nomadic
Trên đây là toàn bộ phần từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 2 với chủ đề Life in the countryside cùng bài tập để ôn luyện từ vựng. Mong rằng những từ vựng và bài tập này sẽ giúp các em học sinh ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Ngoài ra bạn hãy theo dõi chuyên mục Vocabulary của BHIU để cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!