Dù đóng vai trò như một yếu tố phụ, nhưng thán từ có thể giúp câu nói của bạn trở nên sinh động và gần gũi hơn rất nhiều. Do đó, việc hiểu rõ về thán từ là vô cùng hữu ích trong quá trình học tiếng Anh. Hôm nay với bài viết dưới đây, Bhiu.edu.vn mời các bạn cùng chúng mình tìm hiểu về thán từ trong tiếng Anh để có thể nắm chắc hơn cách sử dụng chúng nhé!
Định nghĩa
Trong tiếng Anh, thán từ (Interjections) là một từ hoặc một cụm từ tuy không có giá trị thật sự về mặt ngữ pháp, nhưng lại có tác dụng nhấn mạnh nội dung câu khi bộc lộ được cảm xúc của người nói. Bởi vì tính chất “không trang trọng” của nó nên thán từ được dùng nhiều trong văn nói hơn là văn viết. Thán từ thường đứng một mình hoặc đôi khi theo sau bởi một dấu chấm than.
E.g.: Oh my god! I am so late! (Ôi trời đất ơi! Tôi muộn quá rồi!)
Ouch! That’s hurt ! (Ui chao! Đau thật đấy)
Các loại thán từ thường gặp
Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh có vô số loại thán từ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp một số các thán từ thông dụng:
Thán từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
ah | Thể hiện sự hài lòng Thể hiện sự hiểu ra, nhận ra Thể hiện sự chấp thuận, dù có muốn hay không Thể hiện sự ngạc nhiên | Ah, that feels good. (À, cảm giác tốt thật đấy!) Ah, now I understand. (À, giờ tôi hiểu rồi.) Ah well, it can’t be helped. (À thôi, không thể nào khác được.) Ah! I’ve won! (A! Tôi thắng rồi!) |
alas | Thể hiện sự đau buồn hoặc thương xót | Alas, she’s gone. (Chao ôi, bà ấy ra đi rồi.) |
dear | Thể hiện sự thương xót Thể hiện sự ngạc nhiên | Oh dear! Does it hurt? (Ôi trời! Có đau không vậy?) Dear me! What a surprise! (Ôi trời! Đúng là một bất ngờ!) |
eh | Yêu cầu đối phương lặp lại Yêu cầu đối phương trả lời Thể hiện sự ngạc nhiênMời, rủ rê ai làm gì đó | It’s hot today. (Hôm nay trời nóng quá.) Eh? (Hả?)I said it’s hot today. (Tôi bảo là hôm nay trời nóng quá.) What do you think of that, eh? (Bạn nghĩ gì về điều đó, hả?) Eh! Really? (Hả! Thật không?) Let’s go, eh? (Đi thôi, nào?) |
er | Thể hiện sự do dự | Paris is the capital of…er…France. (Paris là thủ đô của… ờ… nước Pháp.) |
God | Thể hiện sự ngạc nhiên, lo lắng hoặc giận dữ | God, what a negative attitude you have! (Chúa ơi/Trời ơi, bạn có thái độ tiêu cực làm sao!) |
hey | Thu hút sự chú ý Thể hiện sự ngạc nhiên, hào hứng, etc. | Hey! Look at that! (Này! Nhìn kia kìa!) Hey! What a good idea! (Này! Đó là một ý kiến hay đó chứ!) |
hmm | Thể hiện sự do dự, nghi ngờ hoặc không đồng ý | Hmm. I’m not so sure. (Hừm. Tôi không chắc nữa.) |
oh, o | Thể hiện sự ngạc nhiên, sự đau đớn, cầu khẩn | Oh! You’re here! (Ồ! Bạn đây rồi!) Oh! I’ve got a toothache. (Ôi! Tôi bị đau răng!) Oh, please say “yes”! (Ôi, làm ơn đồng ý đi mà!) |
OK | Thể hiện sự đồng tình | OK. I’ll tell her. (OK. Tôi sẽ nói với cô ta.) |
ouch | Thể hiện sự đau đớn | Ouch! That hurts! (Ối! Đau đấy!) |
Uhum, umm | Thể hiện sự do dự | Uh…I don’t know the answer.(Ờ… Tôi không biết câu trả lời.) 85 divided by 5 is…um…17.(85 chia cho 5 được … ừm … 17.) |
uh-huh | Thể hiện sự đồng tình | Shall we go? (Chúng ta đi nhé?) Uh-huh. (Ừ.) |
well | Thể hiện sự ngạc nhiên Yêu cầu sự nhấn mạnh | Well I never! (Ồ tôi thì không bao giờ!) Well, what did he say? (Ồ, anh ấy đã nói gì?) |
wow | Thể hiện sự thích thú | Wow! What a cool shirt you’ve got! (Ồ! Chiếc áo của bạn nhìn ngầu quá!) |
Bài tập vận dụng
A. Choose the correct answer
1. …………….! That’s a piece of exciting news!
a . Ouch b. Alas c. Wow
2. ……………, the baby’s sleeping in the other room.
a. Holy smokes b . Oops c. Shhh
3. ……………. ! The performance was absolutely amazing!
a. Bravo b. Shoo c. Aha
4. ……………, sounds like they had a pretty terrible morning.
a. Congratulations b . Yikes c. Yippee
5. ……………! That really hurt!
a. Cheers b. Ouch c. Yuck
B. Fill in the blank with the correct interjection in the box
Wow, Seriously, Goodness, Dang, Yippee, Incredible, Bingo, Geez, Yay, Darn |
- ______________, why didn’t you hold the door for me?
- ______________, I’m so happy that you decided to visit this summer.
- ______________, it’s not every day that you see a dog riding a skateboard.
- ______________! How can you possibly agree with that point of view?
- He just cost us the game with that error, ______________!
- ______________! You just gave me a great idea.
- ______________, that’s a very large dog at the end of that leash.
- I can’t believe that I finally got an A on a project, ____________!
- ______________, my favorite author is doing a reading at the local library.
- This is my first new car,_______________!
Đáp án
A. 1c; 2c; 3a; 4b; 5b
B.
- “Goodness”: thể hiện sự thất vọng
- “Wow”: thể hiện sự hân hoan
- “Dang”: thể hiện sự kinh ngạc hào hứng
- “Seriously”: thể hiện sự không đồng ý
- “Darn”: thể hiện sự thất vọng
- “Bingo”: thể hiện sự hào hứng
- “Geez”: thể hiện sự kinh ngạc
- “Incredible”: thể hiện sự hân hoan
- “Yay”: thể hiện sự vui mừng
- “Yippie”: thể hiện sự vui mừng
Thán từ trong tiếng Anh đóng vai trò giúp câu nói, câu văn thể hiện rõ cảm xúc, sự truyền đạt qua lại giữa các đối tượng cũng nhanh chóng hơn. Bhiu hy vọng qua bài viết tổng hợp các thán từ trên, chúng mình đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về thán từ và có thể sử dụng chúng một cách thành thạo nhất. Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .