Bài tập về thì là phần ngữ pháp quan trọng chiếm phần lớn điểm ngữ của lớp 10. Để giúp các bạn ôn tập củng cố lại kiến thức, trong bài viết này Bhiu.edu.vn sẽ giúp bạn tổng hợp lại các thì trong tiếng anh lớp 10 cần nhớ để dễ dàng ôn tập.
Thì hiện tại đơn
Khái niệm
Thì hiện tại đơn (hay còn gọi là Simple Present) dùng để diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên, hoặc một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, thường xuyên xuất hiện ở hiện tại.
Cấu trúc
Động from to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + am / is / are + OEx: I am a singer. (Tôi là ca sĩ) | S + Vs / es + OEx: She has a beautiful hair. (Cô ấy có mái tóc đẹp) |
Phủ định | S + am / is / are + NOT + OEx: His book is not black. (Cuốn sách của anh ấy không phải là màu đen) | S + do / does + not + V-INF + OEx: Hoa doesn’t have Math on Sunday. (Hoa không có môn toán vào thứ chủ nhật) |
Nghi vấn | Am / is / are + S + O?Đáp lại:Yes, S + am / is / areNo, S + am / is / are + notVí dụ: Is she your friend?No, she isn’t . (Có phải cô ấy là bạn của bạn không? Không, không phải) | Do / does + S + O?Trả lời:Yes, S + do / doesNo, S + do / does + notEx: Does rain in winter? ?Yes, it does. (Có mưa vào mùa đông phải không? Vâng, đúng như vậy) |
Cách dùng thì hiện tại đơn
- Mô tả sự thật hiển nhiên
Ví dụ: The sun sets in the west. (Mặt trời lặn phía tây)
- Mô tả lịch trình
Ví dụ: Planes fly at 7 a.m. every morning. (Máy bay bay lúc 7 giờ sáng mỗi sáng.)
- Thói quen lặp đi lặp lại nhiều lần
Ex: Hoa jogs every morning. (Hoa chạy bộ mỗi sáng.)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng anh 12
Trong câu có các trạng từ chỉ tần suất: always, often, every month, once a week, twice a year, usually, sometimes, seldom, never, every time, every day, every year,…
Hiện tại tiếp diễn
Khái niệm
Dùng để diễn tả các sự việc hoặc hành động đang diễn ra ngay lúc đó hay xung quanh điểm nói và sự việc hoặc hành động chưa kết thúc (vẫn còn tiếp tục diễn ra).
Cấu trúc
Khẳng định | S + am / is / are + V-ING + OEx: She is listening to pop music now. (Bây giờ cô ấy đang nghe nhạc pop) |
Phủ định | S + am / is / are + not + V-ING + OVí dụ: They aren’t having a lessons at the moment. (Họ không có tiết học nào vào lúc này cả) |
Nghi vấn | Am / is / are + S + V-ING + O?Trả lời:Yes, S + am / is / areNo, S + am / is / notVí dụ: Are they studying Chinese?No, They are not. (Họ đang học tiếng Trung phải không? Không) |
Cách dùng
- Mô tả hoạt động đang xảy ra vào lúc nói và kéo dài trong hiện tại.
Ví dụ: She is going to the cinema at the moment.
- Dùng để yêu cầu, mệnh lệnh
Ex: Be quiet! The doctor is examining.
- Mô tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại ngay lúc nói dùng với phó từ ALWAYS
Ex : Hoa is always borrowing our story and then she doesn’t remember.
- Diễn tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai gần theo một kế hoạch đã định trước
Ex: I am flying to China tomorrow.
- Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về một việc gì đó. Trong câu luôn có từ “always”.
Ex: Hoa is always coming late.
Lưu ý: Thì hiện tại tiếp diễn không dùng với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như to be, see, hear, feel,understand, know, like , want , realize, seem, remember, forget, glance, think, smell, love, hate,…
Ex: Trung wants to go to the market at the moment.
Thì hiện tại hoàn thành
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành (hay Present Perfect) mục đích dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành tính tới thời điểm hiện tại mà không cần nhắc về thời gian của nó.
Cấu trúc
Khẳng định | S + has/have + V-ed/V3 + O Chủ từ He/She/It + hasChủ từ I/We/You/They + haveEx: She has sung for 2 hours. (Cô ấy đã hát 2 tiếng đồng hồ) |
Phủ định | S + has/have + not + V-ED/V3 + ORút gọn has/have not = hasn’t/haven’tEx: We haven’t prepared dinner. (Chúng tôi chưa chuẩn bị bữa tối) |
Nghi vấn | Has/have + S + V-ed/V3 + O?Trả lời:Yes, S + has/haveNo, S + hasn’t/haven’tEx: Has she arrived in Hanoi yet?No, she haven’t. (Cô ấy đã tới Hà nội chưa? Chưa, cô ấy chưa tới) |
Cách dùng
- Diễn tả về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại, hoặc có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Ex: Phong has worked for this company since 2009.
- Diễn tả về hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định được mốc thời gian và chỉ tập trung vào kết quả.
Ex: They have met Phong several times
- Diễn tả lại một sự kiện đáng nhớ trong đời.
Ex: This is the worst time Lan has been through
- Kinh nghiệm làm một cái gì đó cho tới thời điểm hiện tại.
Ex: Have you ever been to VN?
Dấu hiệu nhận biết
Hiện tại hoàn thành thường có các dấu hiệu sau: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…
Xem thêm các bài viết liên quan:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Khái niệm
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (hay còn gọi Present Perfect Continuous). Mục đích dùng để diễn tả những sự việc trong diễn ra trong quá khứ, đang tiếp diễn xảy ra ở hiện tại và có khả năng tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc
Khẳng định | S + has/have + been + V-ING + OChủ từ He/She/It + hasChủ từ I/We/You/They + haveEx: Lan has been waiting here for 5 hours. (Lan đã đợi ở đây liên tục 5 tiếng đồng hồ) |
Phủ định | S + has/have + not + been + V-ING + O*has/have not = hasn’t/haven’tEx: I haven’t been working VN for 3 years (Tôi đã không làm việc ở VN 3 năm) |
Nghi vấn | Has/have + S + been + V-ING + O?Trả lời:Yes, S + has/haveNo, S + hasn’t/haven’tEx: Has Hoa been working for that factory for 4 years?Yes, she has. (Cô ấy đã làm cho nhà máy đó được 4 năm? Đúng vậy) |
Cách dùng
- Dùng để nói về hành động xảy ra trong quá khứ diễn ra liên tục, tiếp tục kéo dài đến hiện tại và có khả năng xảy ra trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục.
Ex: I have been working in VN for 3 hours.
- Dùng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng ở hiện tại.
Ex: I am very tired now because I have been running for 1 hours.
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết sau: all day, all week, since, for, and so far, up until now, almost every day this week, in the past week, for a long time, recently, lately, in recent years,…
Thì quá đơn
Khái niệm
Thì quá khứ đơn (hay còn gọi là Simple Past hay Past Simple) trong tiếng anh 12 sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó đã kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc
Động from to be | Động từ thường | |
Khẳng định | S + was / were + OTrong đó:I/He/She/It + wasWe/You/They + wereVí dụ: I was at my grandparents house yesterday. (Tôi đã ở nhà ông bà tôi ngày hôm qua) | S + V-ED / V2 + OEx: She cut flowers. (Cô ấy đã cắt hoa) |
Phủ định | S + was / were + NOT + OEx: He wasn’t at home yesterday. (Anh ấy không có ở nhà ngày hôm qua) | S + did + not + V-INF + OEx: They didn’t have job in the end. (Họ không có việc vào tuần trước) |
Nghi vấn | Was / were + S + O?Trả lời: Yes, S + was / wereNo, S + was’t / weren’tVí dụ: Was Lan ill?No, she wasn’t. (Có phải Lan bị ốm không? Không, cô ấy không bị ốm) | Did + S + V-INF + O?Trả lời: Yes, S + didNo, S + didn’tEx: Did you finish your housework?Yes, I did. (Bạn đã hoàn thành việc nhà chưa? Tôi đã làm xong rồi) |
Cách dùng thì quá đơn
- Diễn tả về một hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Ex: I went to Hanoi last week.
- Diễn tả những hành động đã xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Ex: Lan got out of the house. She got in a taxi and closed the door.
- Diễn tả một thói quen trong quá khứ
Ex: I used to play football with my dad when I was young
Dấu hiệu nhận biết thì quá đơn
Trong câu thường xuất hiện các từ: yesterday, ago, ago (cách đây), last night/ last month/ last week/last year,when,…
Thì quá khứ tiếp diễn
6.1 Khái niệm thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả sự việc, hành động, xảy ra tại thời điểm nói trong quá khứ.
6.2 Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Khẳng định | S + was/were + V-ING + OChủ từ I/He/She/It + wasChủ từ We/You/They + wereEx: She was watching TV at 7 p.m. last night. (Cô ấy đang xem TV lúc 7 giờ tối hôm qua) |
Phủ định | S + was/were + NOT + V-ING + ORút gọn was/were not thành wasn’t/weren’tEx: I wasn’t paying attention to the lecture in classroom yesterday. (Tôi đã không chú ý vào bài giảng trên lớp hôm qua) |
Nghi vấn | Was/were + S + V-ING + O?Trả lời:Yes, S + was/wereNo, S + wasn’t/weren’tEx: Were you listening while I was talking?Yes, I was. (Bạn có lắng nghe lúc tôi đang nói không? Có, tôi có) |
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ex: When my brother got there, he was waiting for her
- Diễn đạt 2 hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Ex: While I was doing homework, she was using the computer
- Hành động đang diễn ra thì có 1 hành động khác xen vào.
Ex: I was listening to the music when Lan phoned her mom
- Hành động diễn ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và làm phiền ảnh hưởng đến người khác.
Ex: When Lan worked here, she was always making noise
- Có trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định chính xác.
Ex: At this time last year, we were building this house.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Khi trong câu có từ “when” nói về một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác chen ngang vào. Trong câu có dấu hiệu sau:
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định rõ ràng.
- At + thời gian quá khứ (at 10 o’clock last year,…)
- At this time + thời gian quá khứ. (at this time one weeks ago, …)
- In + năm trong quá khứ (in 2009, in 2005)
- In the past
Thì quá khứ hoàn thành
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (hay còn gọi Past Perfect) trong tiếng Anh lớp 12 được dùng nhằm mục đích để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước các bạn chia thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau các bạn sẽ dùng quá khứ đơn.
Cấu trúc
Khẳng định | S + had + V-ed/V3 + OEx: She had had dinner before we came (Cô ấy đã ăn tối trước khi chúng tôi đến) |
Phủ định | S + had + not + V-ed/V3 + ORút gọn had not thành hadn’tEx: Lan hadn’t prepared dinner by the time her dad came home (Lan vẫn chưa chuẩn bị bữa tối thì bố cô ấy đã về đến nhà) |
Nghi vấn | Had + S + V-ed/V3 + O?Trả lời:Yes, S + hadNo, S + hadn’tEx: Had Lan left when they went to bed?No, she hadn’t. (Lan đã về lúc họ đi ngủ đúng không? Chưa, cô ấy chưa về) |
Xem thêm các bài viết liên quan:
Cách dùng
- Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ex: Hong had gone to school before Hoa came.
- Diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ex: They had had that motorbike for 5 years before it broke down.
- Một hành động đã diễn ra trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
Ex: Hoa had traveled to VN before 2018
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có những từ/cụm từ sau: after, before, just, since, as soon as, by the time, when, already, for….
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (hay còn gọi là Past perfect continuous) dùng để diễn tả quá trình diễn ra của một hành động hoặc 1 sự việc bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc
Khẳng định | S + had + been + V-ING + OEx: She had been working for 3 hours before the phone rang. (Cô ấy đã làm liên tục 3 tiếng đồng hồ cho tới lúc điện thoại reo) |
Phủ định | S + had + not + been + V-ING + ORút gọn had not thành hadn’tEx: Lan hadn’t been paying attention the lesson until her teacher called her name (Lan đã không chú ý cho đến khi giáo viên gọi tên cô ấy) |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ING + O?Trả lời:Yes, S + hadNo, S + hadn’tEx: Had Lan been waiting for hours before Hoang came?Yes, she had. (Có phải Lan đã đợi hàng tiếng đồng hồ trước khi Hoàng đến không? Đúng vậy) |
Cách dùng
- Dùng để nhấn mạnh hành động trong quá khứ để lại kết quả.
Ex: Hoa was really tired today because she had been preparing for her presentation all night.
- Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục trước 1 hành động khác trong quá khứ.
EX: I had been working for 3 hours before I finished my task.
- Nói về một hành động diễn ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định trong quá khứ.
EX: Phong had been working for 7 hours before 12pm last night
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu quá khứ hoàn thành tiếp diễn xuất hiện những từ sau: before, after,until then, by the time, prior to that time, …
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Bài tập về các thì trong tiếng anh lớp 5
- Bài tập hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Bài tập thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Thì tương lai đơn
Khái niệm
Thì tương lai đơn (hay Simple Future) được dùng mục đích để diễn tả hành động bất chợt hay kế hoạch chuẩn bị trước khi nói. Đây là hành động tự phát ngay tại thời điểm người nói. Bên cạnh thì quá khứ đơn đầy thân thuộc, tương lai đơn cũng là một trong những thì tiếng Anh lớp 7 mới và quan trọng các bạn phải làm quen.
Cấu trúc
Khẳng định | S + will + V-INF + OEx: I will grab a bus. (Tôi sẽ bắt xe buýt) |
Phủ định | S + will + not + V-INF + O*will not rút gọn thành won’tEx: Lan won’t tell you the story. (Lan sẽ không nói cho bạn nghe câu chuyện đó đâu) |
Nghi vấn | Will + S + V-INF + O?Trả lời:Yes, S + WILLNo, S + WON’TEx: Will Lan come here tomorrow?Yes, I will. (Ngày mai Lan sẽ tới đây chứ? Đúng vậy, tôi sẽ tới) |
Cách dùng
- Diễn tả một quyết định nhất thời xảy ra ngay tại lúc người nói.
EX: Are you going to the market? I will go with you.
- Nói về một dự đoán không có căn cứ.
EX: I think he will come to the church.
- Khi bạn muốn yêu cầu hoặc đề nghị ai đó.
EX: Will you please bring me a call?
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Trong câu tương lai đơn thường xuất hiện những trạng từ sau: tomorrow, in + thời gian, next day, next week, next month, next year, …
Thì tương lai tiếp diễn
Khái niệm thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn (hay còn gọi là Future Continuous) dùng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định rõ trong tương lai
Cấu trúc
Khẳng định | S + will + be + V-ing + OEx: She will be staying at school at 8 tomorrow (Cô ấy sẽ ở trường vào lúc 8 giờ ngày mai) |
Phủ định | S + will + not + be + V-ing + ORút gọn will not thành won’tEx: I won’t be studying at 8 o’clock tomorrow. (Tôi sẽ không học lúc 8 giờ ngày mai) |
Nghi vấn | Will + s + be + V-ing + O?Trả lời:Yes, S + willNo, S + won’tEx: Will she be cleaning the house at 9 p.m. next Tuesday?Yes, she will. (Cô ấy sẽ lau dọn nhà vào 9 giờ tối thứ 3 tới chứ? Có, cô ấy sẽ làm) |
Cách dùng
- Dùng nói về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
Ex: When you come tomorrow, they will be playing football.
- Dùng để nói về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
Ex: At 10 o’clock tomorrow, my friends and I will be going to the museum.
- Hành động xảy ra trong kế hoạch hoặc trong thời gian biểu.
Ex: The birthday party will be starting at 7 p.m.
Dấu hiệu nhận biết
Những cụm từ: next year, next week, next time, in the future, and soon,… thường xuất hiện trong câu tương lai tiếp diễn
Bài tập
1. Lan is always ___ up at 8 o’clock in the morning.
A. got
B. gotten
C. get
D. gets
2. Look! My Tam is ____ and _____ on the stage now.
A. singing/dancing
B. sing/dance
C. sung/danced
D. sings/dances
3. Yesterday, when she ____ the street, she ____ a stray cat.
A. crosses/sees
B. is crossing/sees
C. was crossing/saw
D. was crossing/was seeing
4. Hello! They hope you ______ for too long here.
A. have been waiting
B. have not been waiting
C. waited
D. do not wait
5. They ______ tolerate this kind of rule violation in the future.
A. will
B. would
C. did not
D. will not
6. My dad _____ on giving me this umbrella, because it _____.
A. insists/rains
B. insisted/rained
C. insists/is going to rain
D. insisted/rains
7. If they ______ me mad, they ____ out last night.
A. didn’t make/went
B. hadn’t made/would have gone
C. hadn’t make/would have gone
D. didn’t made/went
Đáp án
1. D
2. A
3. C
4. B
5. D
6. C
7. B
Bài viết trên đây là về Các thì trong tiếng anh lớp 10 cần nhớ. Bhiu hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây sẽ giúp bạn học tiếng anh tốt hơn và đạt kết quả cao! Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .