Surprise thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hay phấn khích. Tuy nhiên, mỗi giới theo sau Surprise lại tương ứng với những ngữ cảnh khác nhau. Vậy dùng Surprise đi với giới từ gì cho đúng, hãy cùng Bhiu.edu.vn theo dõi bài viết này nhé!
Khái niệm của SURPRISED
“surprise” (Phiên âm: /sɚˈpraɪz/) thuộc từ loại: động từ hoặc tính từ.
Theo từ điển Cambridge, “surprise” được diễn giải là:
“to cause you to feel excitement over a sudden discovery”
(Khiến bạn cảm thấy phấn khích vì một khám phá bất ngờ).
Hoặc:
“to find the person unexpectedly”
(bắt quả tang ai đó)
Ví dụ:
The champion surprises a lot of her fans by winning the first prize.
Nhà vô địch gây bất ngờ cho nhiều fan của cô ấy khi giành giải nhất.
=> “champion” khiến “fans” phấn khích, ngạc nhiên.
The owner returns early and surprises the helper searching through the safe.
Chủ nhà về sớm và bắt quả tang người giúp việc đang lục két sắt.
I was surprised by his generosity.
Tôi rất ngạc nhiên với sự rộng lượng của anh ấy.
Bạn có thắc mắc tại sao trong những ví dụ ở trên lại có “was” không? Nếu có, hãy cùng Bhiu đọc phần tiếp theo nhé.
Dạng quá khứ/ quá khứ phân từ “surprised”
Trong trường hợp chủ động, động từ “surprise” thêm đuôi -ed như bình thường và thành “surprised”. Mang nghĩa là “làm ai đó ngạc nhiên, bất ngờ”.
Ví dụ:
She surprised me with her present.
Cô ấy khiến tôi ngạc nhiên với món quà.
=> Dạng chủ động và được chia ở thì quá khứ đơn.
Trong trường hợp bị động, động từ “surprise” (động từ có quy tắc thêm -ed) được chia ở dạng quá khứ phân từ (hay phân từ II):
Động từ to be + surprised: Bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
I was surprised at Henry. He’s never late.
Tôi rất ngạc nhiên bởi Henry. Anh ấy chẳng bao giờ đến trễ.
=> Dạng bị động ở thì Quá khứ đơn.
Động từ to be được chia ở các thì phù hợp với ngữ cảnh chứ không nhất thiết chỉ sử dụng ở thì Quá khứ.
Ví dụ:
The mermaid is surprised by the human’s world.
Nàng tiên cá rất bất ngờ trước thế giới loài người.
=> Câu trần thuật ở thì Hiện tại đơn.
Động từ Surprise đi với giới từ gì
Ba giới từ phổ biến nhất theo sau “surprise” là “AT”, “BY” và “WITH”. Về cơ bản, “surprised + at/by/with” khá giống nhau và đều có nghĩa là “ngạc nhiên bởi gì đó” một cách bị động. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của ba giới từ này với “surprised”:
AT
Đứng sau “surprised + at” có thể là bất cứ thứ gì. Ví dụ, danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến người, vật hoặc tình huống. Tức là bạn sẽ ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi ai đó làm điều gì đó kỳ lạ và khác thường. Hoặc bạn đang ngạc nhiên bởi một cái gì đó.
Ví dụ:
I’m really surprised at my teacher. He gave us the class off today!
Tôi rất ngạc nhiên bởi thầy giáo của mình. Ông ấy cho chúng tôi nghỉ học hôm nay!
We were surprised at the waitress at the restaurant last night. He was so rude!
Chúng tôi rất bất ngờ bởi người phục vụ hôm qua. Anh ta thật thô lỗ!
He looks very surprised at my shoes.
Anh ấy nhìn rất ngạc nhiên bởi đôi giày của tôi.
WITH, BY
Khi sử dụng “surprised + by/with”, chúng ta đang nói về một hoàn cảnh, tình huống nào đó bất thường.
Ví dụ:
I’m surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
Tôi ngạc nhiên bởi dịch vụ tại quán cà phê ngày hôm nay. Nó thường không bao giờ chậm như vậy!
When I went to the museum, I was surprised with the exhibition.
Khi đến bảo tàng, buổi triển lãm khiến tôi rất bất ngờ.
ABOUT
Thông thường, giới từ “about” ít xuất hiện cùng với “surprised” trong giao tiếp. “surprised + about” có nghĩa là ngạc nhiên vì điều gì đó. Nó được theo sau bởi một động từ ở dạng -ing (V-ing), mệnh đề, danh từ hoặc danh từ riêng. Nó mang tính “trang trọng” hơn so với giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
In this video, you will be surprised about knowing some of the interesting facts!
Trong video này bạn sẽ ngạc nhiên khi biết về số sự thật thú vị.
You’ll be surprised about this information about the space.
Bạn sẽ ngạc nhiên về thông tin trong vũ trụ này.
You’ll be surprised about who runs this world!
Bạn sẽ ngạc nhiên về việc người đang vận hành thế giới này!
Nhìn chung, “ABOUT” và “WITH” là hai giới từ ít phổ biến hơn. Sử dụng “AT” hoặc “BY” cho an toàn.
Kiến thức về “SURPRISED”
Phân biệt “SURPRING” và “SURPRISE”
Danh từ “surprise”
Phiên âm: /sɚˈpraɪz/
Nghĩa: “sự ngạc nhiên, điều bất ngờ”; ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
Hanna is always full of surprises.
Hana luôn mang đầy những điều bất ngờ = Hana luôn luôn làm gì đó bất ngờ.
I want this present to be a surprise for my mother.
Tôi muốn món quà này là điều bất ngờ cho mẹ.
Tính từ “surprising”
Ngoài “surprised” thì còn có một dạng tính từ khác là “surprising”.
Phiên âm “surprising”: /sərˈprɑɪ·zɪŋ
Nghĩa: gây ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ
Ví dụ:
It’s not surprising that he lost the game.
Không ngạc nhiên lắm khi anh ấy thua trận đấu.
Một số cấu trúc với “surprised”
Cấu trúc 1:
to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun
Đứng sau “surprised + to” là một động từ nguyên mẫu (Verb-infinitive hay base word). Nghĩa là “bị làm cho ngạc nhiên khi làm gì đó”.
Ví dụ:
I was surprised to hear that Lisa quit the class. She’s a good student.
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin Lisa nghỉ học. Cô ấy là một học sinh giỏi!
Were you surprised to find that birthday present on your bed?
Bạn có ngạc nhiên khi thấy món quà sinh nhật đó trên giường không?
Cấu trúc 2:
to be + surprised + that + clause
Vẫn mang nghĩa “bị ngạc nhiên bởi…..” nhưng ngược với cấu trúc 1, theo sau “surprised” là một “clause” – một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
I’m surprised that it’s snowy today.
Tôi ngạc nhiên rằng hôm nay trời có tuyết.
=> Mệnh đề: “It’s snowy today”. Chủ ngữ giả “It”, động từ tobe “is”.
They were surprised that Tom didn’t come to the party. He likes partying!
Họ rất bất ngờ vì Tom đã không tới bữa tiệc. Cậu ấy rất thích tiệc tùng!
=> Mệnh đề “Tom didn’t come to the party”. Chủ ngữ “Tom”, động từ “didn’t come”.
Từ đồng nghĩa của “SURPRISED” – “AMAZED”
Về nghĩa
Để diễn tả cảm giác ngạc nhiên, ngạc nhiên, sửng sốt, người ta không chỉ dùng tính từ “surprised” mà còn dùng tính từ “amazed” (phiên âm: /əˈmeɪzd/).
Mặc dù hai từ rất giống nhau về nghĩa nhưng “amazed” mang nhiều cảm xúc hơn là “surprised” (very surprised).
Ví dụ:
I was surprised by the sunset. It’s so gorgeous. | I was amazed at the sunset. It’s so gorgeous! |
Tôi đã rất ngạc nhiên bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! | Tôi rất kinh ngạc bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! |
Bạn nghĩ câu nào trong hai câu trên thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn?
Về cách dùng
“amazed” thường chỉ đi cùng với giới từ “AT” hoặc “BY”.
to-be amazed + by: Ngạc nhiên bởi ai đó
to-be amazed + at = to-be surprised + at: Ngạc nhiên bởi điều gì đó/ ai đó
Do đó, khi bày tỏ sự ngạc nhiên trước ai đó, bạn chỉ có thể dùng cụm từ “amazed by”. Nếu điều gì đó làm bạn bất ngờ, bạn cũng có thể sử dụng giới từ “at” hoặc “by”.
Ví dụ:
I was very amazed by Mark yesterday, at the school.
Tôi rất ngạc nhiên về Mark ngày hôm qua, lúc ở trường ấy.
=> Sau “amazed + by” là tên chỉ người “Mark”.
I was amazed at his English speaking skill. It’s really awesome.
Tớ rất bất ngờ về kỹ năng nói tiếng Anh của anh ấy. Nó rất tuyệt!
=> Sau “amazed at” là cái gì đó, cụ thể “his English speaking skill”.
Chú ý: “amazed by” thể hiện sự bất ngờ bởi ai đó. Còn “amazed at/by” thể hiện sự bất ngờ bởi điều gì đó.
Xem thêm:
Impact đi với giới từ gì
Advise đi với giới từ gì
Talent đi với giới từ gì
Bài tập
Chọn đáp án đúng:
1. The baby was very surprised_______see the dentist.
- to
- at
- by
2. His older brother was surprised _______ his reaction.
- by
- at
- with
3. These houses were surprised_______me.
- with
- to
- that
4. Her best friend was very surprised______ she got married last month.
- at
- to
- that
5. Kevin was surprised______ his party last night.
- to
- that
- by
Nếu phân vân không biết nên sử dụng “surprised at” hay “surprised by/ with” thì hãy dùng “surprised at” nhé. Bhiu hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm rõ và biết cách sử dụng Surprise đi với giới từ gì. Và đừng quên theo dõi chuyên mục Grammar để học chủ đề ngữ pháp bổ ích và thú vị nhé!